1. Cuộc đời và sự nghiệp cầu thủ
Masashi Miyamura trải qua quá trình trưởng thành và phát triển sự nghiệp bóng đá của mình từ những năm tháng học đường cho đến khi trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp, ghi dấu ấn tại nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Nhật Bản.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Miyamura sinh ngày 18 tháng 2 năm 1969 tại Machida, Tokyo, Nhật Bản. Ông có chiều cao 170 cm và nặng 65 kg. Ông đã theo học tại Trường trung học Naruse của tỉnh Tokyo. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Chuo trước khi bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ khi còn là cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Miyamura kéo dài từ cuối thập niên 1980 đến cuối thập niên 1990, với nhiều giai đoạn khác nhau từ giải đấu nghiệp dư đến các giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu Nhật Bản.
1.2.1. Hoạt động ban đầu và giải đấu trẻ
Vào năm 1987, sau khi tốt nghiệp trung học, Miyamura gia nhập câu lạc bộ Yomiuri (nay là Tokyo Verdy) thuộc Japan Soccer League (JSL). Tuy nhiên, ông không có cơ hội ra sân trong bất kỳ trận đấu nào của đội một trong thời gian này. Từ năm 1988 đến 1992, ông thi đấu cho đội trẻ Yomiuri Junior (còn gọi là Yomiuri Junior), tham gia Kanto Soccer League và JSL Hạng Hai. Trong giai đoạn ở JSL Hạng Hai, ông đã có 41 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng, cùng với 2 lần ra sân ở JSL Cup.
Trận ra mắt JSL (Hạng Hai) của ông diễn ra vào ngày 8 tháng 9 năm 1990, trong trận đấu với Mazda Soccer Club tại Sân vận động Thể thao Sức khỏe Mazda Kenpo ở Kure, Hiroshima. Bàn thắng đầu tiên của ông tại JSL (Hạng Hai) được ghi vào ngày 23 tháng 3 năm 1991, trong trận đấu gặp Otsuka Pharmaceutical Soccer Club tại Sân vận động Otsuka Pharmaceutical.
1.2.2. Hoạt động tại các câu lạc bộ chuyên nghiệp lớn
Năm 1992, Miyamura chuyển đến câu lạc bộ Fujita Industries (nay là Shonan Bellmare), lúc đó đang thi đấu tại Japan Football League (JFL). Ông thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự trong hai mùa giải, có tổng cộng 12 lần ra sân ở giải đấu chính và 1 lần ở League Cup.
Năm 1994, ông tiếp tục chuyển sang câu lạc bộ JFL khác là Fujieda Blux (sau này đổi tên thành Fukuoka Blux và hiện là Avispa Fukuoka). Ông trở thành một cầu thủ thường xuyên đá chính trong hai mùa giải (1994 và 1995). Năm 1995, câu lạc bộ đã giành chức vô địch JFL và được thăng hạng lên J1 League từ mùa giải 1996. Trận ra mắt J.League của ông diễn ra vào ngày 7 tháng 9 năm 1996, trong trận đấu với Gamba Osaka tại Sân vận động Hakatanomori. Tuy nhiên, cơ hội ra sân của ông giảm dần từ năm 1996 trở đi. Tổng cộng, ông có 69 lần ra sân ở giải đấu chính và 4 lần ra sân ở Cúp Thiên Hoàng trong thời gian ở Fujita Industries và Avispa Fukuoka.
Năm 1998, Miyamura chuyển đến câu lạc bộ JFL Mito HollyHock. Ông thi đấu thường xuyên trong một mùa giải, có 24 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng. Cuối mùa giải 1998, Miyamura chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Masashi Miyamura đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện, đóng góp vào sự phát triển của bóng đá Nhật Bản ở cả cấp độ trẻ và chuyên nghiệp.
2.1. Huấn luyện đội trẻ
Năm 1999, ngay sau khi giải nghệ, Miyamura bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại câu lạc bộ FC Machida (nay là Machida Zelvia). Ông đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên đội trẻ, cụ thể là đội FC Machida Junior Youth, từ năm 1999 đến năm 2002. Trong thời gian này, ông đã đóng góp vào việc phát triển và đào tạo các tài năng trẻ cho bóng đá Nhật Bản.
2.2. Hoạt động huấn luyện viên đội chuyên nghiệp
Năm 2002, Miyamura chuyển sang dẫn dắt câu lạc bộ nữ Nippon TV Beleza (nay là Nippon TV Tokyo Verdy Beleza) thuộc L.League (Giải bóng đá nữ Nhật Bản). Ông đã có một nhiệm kỳ thành công rực rỡ với đội bóng này. Dưới sự dẫn dắt của ông, Nippon TV Beleza đã giành chức vô địch L.League năm 2002 và chức vô địch Cúp Hoàng hậu toàn Nhật Bản năm 2004. Đội cũng đạt được thành tích á quân L.League hai lần vào các mùa giải 2003 và 2004, và á quân Cúp Hoàng hậu toàn Nhật Bản hai lần vào các năm 2002 và 2003.
Ông đã từ chức huấn luyện viên của Nippon TV Beleza vào cuối mùa giải 2004.
3. Thống kê
Phần này cung cấp các thống kê chi tiết về sự nghiệp cầu thủ và thành tích huấn luyện viên của Masashi Miyamura.
3.1. Thống kê trận đấu câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
1987/88 | Yomiuri | JSL Hạng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1988/89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1989/90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1990/91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1991/92 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1992 | Fujita Industries | Japan Football League | 8 | 0 | 0 | 0 | - | 8 | 0 | |
1993 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
1994 | Fujieda Blux | Japan Football League | 30 | 0 | 1 | 0 | - | 31 | 0 | |
1995 | Fukuoka Blux | Japan Football League | 29 | 0 | 3 | 0 | - | 32 | 0 | |
1996 | Avispa Fukuoka | J1 League | 9 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 |
1997 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
1998 | Mito HollyHock | Japan Football League | 24 | 2 | 2 | 0 | - | 26 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 105 | 2 | 7 | 0 | 4 | 0 | 116 | 2 |
- Lưu ý: Bảng thống kê trên tập trung vào các giải đấu chính. Các thống kê riêng lẻ cho JSL Hạng Hai (41 trận, 1 bàn) và Kanto Soccer League (không có dữ liệu cụ thể) không được cộng dồn vào tổng cộng sự nghiệp trong bảng này.*
3.2. Thống kê thành tích huấn luyện viên
Năm | Giải đấu | Câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hạng | Trận đấu | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | League Cup | Cúp Hoàng hậu toàn Nhật Bản | |||
2002 | L.League Đông | Beleza | Vô địch | 5 | 15 | 5 | 0 | 0 | - | Á quân |
L.League Vòng đấu tranh chức vô địch | 6 | 14 | 4 | 2 | 0 | |||||
2003 | L.League Đông | Beleza | Á quân | 12 | 27 | 8 | 3 | 1 | - | Á quân |
L.League Vòng đấu tranh chức vô địch | 10 | 19 | 6 | 1 | 3 | |||||
2004 | L1 | Beleza | Á quân | 14 | 35 | 11 | 2 | 1 | - | Vô địch |
4. Hoạt động hiện tại
Sau khi rời vị trí huấn luyện viên trưởng của Nippon TV Beleza, Masashi Miyamura tiếp tục gắn bó với bóng đá Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo và phát triển tài năng trẻ. Hiện tại, ông đang hoạt động với vai trò huấn luyện viên kỹ thuật và giám đốc trong công tác đào tạo các cầu thủ trẻ cho các đội bóng đá thiếu niên. Ông tập trung vào việc ươm mầm và định hướng cho thế hệ cầu thủ tương lai của Nhật Bản.