1. Cuộc đời và sự nghiệp đua xe
Minoru Tanaka đã trải qua một sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp đáng chú ý, từ những khởi đầu khiêm tốn tại Nhật Bản cho đến các giải đấu quốc tế và trở lại Nhật Bản để thi đấu ở các hạng mục cao nhất.
1.1. Tuổi thơ và khởi đầu sự nghiệp đua xe
Vào năm 1982, Minoru Tanaka đã có cơ hội chứng kiến chặng đua cuối cùng của Giải vô địch Công thức 2 toàn Nhật Bản, JAF Suzuka Grand Prix, tại Trường đua Quốc tế Suzuka. Sự kiện này đã truyền cảm hứng sâu sắc cho ông, thôi thúc ông theo đuổi sự nghiệp trở thành một tay đua.
Năm 1983, ông chính thức ra mắt trong các giải đua với hạng mục FLB (Formula Libre). Để có đủ kinh phí cho đam mê đua xe, Tanaka đã phải làm vô số công việc bán thời gian, thường xuyên hy sinh giấc ngủ để tích lũy tiền. Với số tiền tiết kiệm được, ông đã mua chiếc xe ERD83J mà tay đua Ukyo Katayama đã sử dụng để giành chức vô địch FJ1600 Suzuka năm 1984. Năm 1985, ông đã tham gia 10 chặng đua trong giải FJ1600.
1.2. Hoạt động đua xe ban đầu tại Nhật Bản
Năm 1986, Tanaka tiếp tục sự nghiệp với chiếc xe mới West 86J. Trong năm này, ông đã giành chiến thắng tại cả giải FJ1600 A và B ở Suzuka cùng với giải FJ1600 Tây Nhật Bản, qua đó đạt được danh hiệu "Ba vương miện FJ" (FJ triple crown), một thành tích ấn tượng trong các giải đua công thức trẻ tại Nhật Bản.
1.3. Hoạt động đua xe quốc tế tại Vương quốc Anh
Năm 1987, với tinh thần học hỏi và rèn luyện, Tanaka quyết định chuyển đến Vương quốc Anh theo hình thức "musha shugyo" (武者修行musha shugyoJapanese, một chuyến hành trình đào tạo để cải thiện kỹ năng), nơi các hạng mục công thức trẻ đang phát triển mạnh mẽ. Ông bắt đầu làm việc tại nhà máy của TOM'S GB ở Anh và đồng thời tham gia Giải đua British Formula Ford. Năm 1988, ông tiếp tục thi đấu trong Giải FF1600 Esso của Anh.
Từ năm 1989, ông bước lên một tầm cao mới khi tham gia Giải vô địch Formula 3 Anh. Tuy nhiên, trong năm đầu tiên ở hạng mục này, ông chưa thể giành được điểm nào. Đến năm 1990, Tanaka chuyển sang đội West Surrey Racing (WSR) và tiếp tục tranh tài. Tại đây, ông là đồng đội của những tay đua nổi tiếng sau này như Mika Häkkinen và Christian Fittipaldi. Ngay từ vòng đua mở màn, Tanaka đã thành công ghi được những điểm số đầu tiên và đạt được thành tích bục vinh quang mong đợi tại vòng 7 ở Thruxton. Trong suốt thời gian thi đấu tại Giải F3 Anh, ông đã đối đầu với nhiều tay đua tài năng khác như Mika Salo, Steve Robertson, Ricardo Rydell và Hideki Noda.
Sau khi kết thúc mùa giải ở Vương quốc Anh, Tanaka trở về Nhật Bản và có màn ra mắt Công thức 3000 tại chặng đua cuối cùng của Giải vô địch F3000 toàn Nhật Bản.
1.4. Hoạt động đua xe chuyên nghiệp tại Nhật Bản
Từ năm 1991 đến 1993, Minoru Tanaka đã tham gia Giải vô địch Công thức 3000 Nhật Bản. Sau đó, vào năm 1994, ông chuyển sang thi đấu trong Giải N1 Endurance Series (tiền thân của Super Taikyu). Năm 1995, ông có màn xuất hiện đặc biệt tại Giải vô địch GT toàn Nhật Bản. Năm 1996, ông tiếp tục tranh tài ở Giải Super N1 Endurance (cũng là tên gọi cũ của N1 Endurance Series).
Năm 1997, Tanaka tham gia Giải vô địch Xe du lịch Nhật Bản (JTCC). Năm 1998, ông đã đạt được chiến thắng đáng kể tại Giải đua xe 24 giờ Tokachi. Từ năm 1997 đến 2004, ông liên tục góp mặt tại Giải vô địch GT toàn Nhật Bản. Từ năm 2005, ông tiếp tục tham gia giải đấu này khi nó được đổi tên thành SUPER GT. Trong giai đoạn này, Minoru Tanaka chủ yếu thi đấu cho các đội liên kết với Toyota và đã giành được nhiều chức vô địch quan trọng.
2. Giải nghệ và hoạt động kinh doanh
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp đua xe lẫy lừng, Minoru Tanaka đã chuyển hướng sang lĩnh vực kinh doanh, thành lập và điều hành một công ty chuyên về phụ tùng ô tô.
2.1. Giải nghệ khỏi đường đua
Minoru Tanaka chính thức kết thúc sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp của mình vào cuối mùa giải 2006. Sự kiện giải nghệ của ông được tổ chức tại Toyota Motorsport Festival (TMSF) vào ngày 26 tháng 11 năm 2006, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp đua xe đầy nhiệt huyết của ông.
2.2. Hoạt động kinh doanh
Bên cạnh sự nghiệp đua xe, Minoru Tanaka còn là một doanh nhân thành đạt. Ông hiện đang điều hành công ty "Minoru International", chuyên về sản xuất và kinh doanh các phụ tùng ô tô. Công ty của ông nổi tiếng với thương hiệu 'BILLION', tập trung chủ yếu vào các bộ phận hệ thống làm mát cho xe hơi.
3. Hồ sơ thi đấu
3.1. Thành tích Giải vô địch Formula 3 Anh
Năm | Đội | Khung xe | Động cơ | Hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Vị trí Chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Leyton House TOM'S GB | Ralt RT33 | Toyota 3S-G | A | THR 13 | SIL 12 | BRH Ret | SIL 12 | BRH 12 | THR 9 | SIL 11 | DON 13 | SIL 14 | SNE 17 | OUL Ret | SIL 9 | BRH 15 | DON Ret | SIL 14 | THR 14 | NC | 0 | |
1990 | Leyton House WSR | Ralt RT34 | Mugen MF204 | A | DON 5 | SIL 8 | THR Ret | BRH 8 | SIL 13 | BRH Ret | THR 3 | SIL Ret | DON Ret | SIL 5 | SNE Ret | OUL Ret | SIL 10 | BRH 12 | DON Ret | THR 5 | SIL 8 | 11th | 10 |
3.2. Thành tích Giải vô địch F3000 Nhật Bản
Năm | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Vị trí Chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | LEYTON HOUSE RACING TEAM | SUZ | FSW | MIN | SUZ | SUG | FSW | FSW | SUZ | FSW | SUZ Ret | NC | 0 | |
1991 | LEYTON HOUSE RACING TEAM | SUZ Ret | AUT Ret | FSW DNQ | MIN 4 | SUZ Ret | SUG 12 | FSW 15 | SUZ | FSW C | SUZ 15 | FSW DNQ | 18th | 3 |
1992 | Team Take One | SUZ 10 | FSW 10 | MIN Ret | SUZ Ret | AUT 9 | SUGRet | FSW 15 | FSW Ret | SUZ 12 | FSW 19 | SUZ 14 | NC | 0 |
1993 | Ad Racing Team | SUZ | FSW | MIN | SUZ | AUT | SUG | FSW | FSW | SUZ | FSW 17 | SUZ 12 | NC | 0 |
1994 | Team 5Zigen with Ad Racing Team | SUZ 14 | FSW | MIN | SUZ | SUG | FSW | SUZ | FSW | FSW | SUZ 13 | NC | 0 |
3.3. Thành tích Giải vô địch xe du lịch Nhật Bản (JTC)
Năm | Đội | Xe sử dụng | Hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Vị trí Chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Kawasho | Toyota Corolla Levin | JTC-3 | SUG | SUZ | TSU Ret | SEN | AUT | FSW | |||||
1993 | Isuzu Gemini | JTC-3 | MIN | AUT | SUG DNS | 17th | 28 | |||||||
Team 5Zigen | Toyota Corolla Levin | JTC-3 | SUZ | TAI | TSU 1 | TOK Ret | SEN Ret | FSW 4 |
3.4. Thành tích Giải vô địch xe du lịch Nhật Bản (JTCC)
Năm | Đội | Xe sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | Vị trí Chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | INGING | Toyota Corolla | FSW1 | FSW2 | TAI1 | TAI2 | SUG1 | SUG2 | SUZ1 | SUZ2 | MIN1 | MIN2 | SEN1 | SEN2 | TOK1 10 | TOK2 13 | FSW1 | FSW2 | 21st | 1 |
3.5. Thành tích Giải vô địch GT toàn Nhật Bản / Super GT
Năm | Đội | Xe sử dụng | Hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Vị trí Chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Runkup Tomei Sports | Porsche 911 | GT1 | SUZ | FUJ | SEN | FUJ 12 | SUG 10 | MIN | 29th | 1 | |||
1997 | Kraft | Toyota Cavalier | GT300 | SUZ | FUJ | SEN | FUJ 16 | MIN 4 | SUG 16 | 17th | 10 | |||
1998 | Team Power Kraft | Toyota Supra | GT500 | SUZ 8 | FUJ C | SEN 10 | FUJ 12 | MOT | MIN Ret | SUG 7 | 17th | 8 | ||
1999 | Kraft | Toyota AE86 | GT300 | SUZ | FUJ | SUG 11 | MIN 5 | FUJ 10 | TAI 7 | MOT Ret | 19th | 13 | ||
2000 | GT300 | MOT | FUJ 6 | SUG DNS | FUJ 12 | TAI 9 | MIN 13 | SUZ Ret | 21st | 8 | ||||
2001 | Racing Project Bandoh | Toyota MR-S | GT300 | TAI | FUJ16 | SUG 10 | FUJ 3 | MOT 1 | SUZ Ret | MIN 13 | 9th | 33 | ||
2002 | GT300 | TAI 18 | FUJ 5 | SUG Ret | SEP 6 | FUJ 22 | MOT 6 | MIN 6 | SUZ 12 | 12th | 31 | |||
2003 | Racing Project Bandoh | Toyota MR-S | GT300 | TAI 8 | FUJ PO | 4th | 63 | |||||||
Toyota Celica | SUG 20 | FUJ 5 | FUJ 1 | MOT 8 | AUT 16 | SUZ 1 | ||||||||
2004 | Apex with Apr | Toyota MR-S | GT300 | TAI 7 | SUG 10 | SEP 22 | TOK 5 | MOT Ret | AUT 10 | SUZ 10 | 15th | 14 | ||
2005 | Kicchouhouzan with apr | GT300 | TAI 4 | FUJ 5 | SEP 5 | SUG 1 | MOT Ret | FUJ 7 | AUT Ret | SUZ 7 | 8th | 52 | ||
2006 | Kicchouhouzan with apr | GT300 | SUZ Ret | TAI 15 | FUJ 9 | SEP 6 | SUG 6 | SUZ 14 | MOT 9 | AUT 5 | FUJ 4 | 15th | 28 |