1. Thông tin cá nhân
Minoru Chiaki, tên thật là Katsuji Sasaki (佐々木 勝治Sasaki KatsujiJapanese), với họ gốc là Moritake, có cuộc đời và sự nghiệp gắn liền với sự phát triển của nghệ thuật biểu diễn Nhật Bản. Ông đã trải qua thời thơ ấu đầy biến động và sớm bộc lộ niềm đam mê với sân khấu, dẫn lối cho con đường diễn xuất lẫy lừng của mình.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Minoru Chiaki sinh ngày 28 tháng 4 năm 1917, tại làng Onnenai, Huyện Kamikawa (Teshio), Hokkaido, nay là thị trấn Bifuka. Ông là con trai thứ ba của gia đình Moritake, sở hữu một cửa hàng kinh doanh vải vóc và tạp hóa. Trong thời thơ ấu, gia đình ông chuyển đến thị trấn Kami-Sunagawa, nơi ông đã trải qua những năm tháng tiểu học.
Khi còn học tại trường Trung học Hokkai ở Sapporo, Chiaki là một vận động viên điền kinh đầy triển vọng với chiều cao 182 cm. Ông tham gia đội điền kinh và nổi bật trong các môn chạy 400 m và nhảy cao, thậm chí còn được ví là "Chuhei Nambu thứ hai" theo tên một vận động viên nổi tiếng. Tuy nhiên, một chấn thương ở mắt cá chân đã buộc ông phải từ bỏ sự nghiệp thể thao. Từ nhỏ, ông đã yêu thích kịch nghệ, và chính niềm đam mê này đã thôi thúc ông theo đuổi con đường diễn xuất. Ông chuyển đến Tokyo và nhập học trường Trung học Meikyo (nay là Trường Trung học Urayasu thuộc Đại học Tokai).
1.2. Học vấn
Năm 1936, Minoru Chiaki vào học tại khoa Luật của Đại học Chuo. Tuy nhiên, niềm đam mê dành cho sân khấu đã dẫn ông đến với nhóm kịch Shin-Chijiki, nơi ông trở thành một thực tập sinh. Tháng 11 cùng năm, ông lần đầu tiên ra mắt trên sân khấu trong vở Nyonin Aishi (Người phụ nữ đau khổ) dựa trên tác phẩm của Yūzō Yamamoto. Trong số các bạn diễn cùng thời với ông có Jun Tatara và Taiji Tonoyama. Tên sân khấu "Minoru Chiaki" được nghệ sĩ Yasue Yamamoto đặt cho ông.
Tháng 3 năm 1938, Chiaki cùng một số đồng nghiệp, bao gồm Tatara, rời Shin-Chijiki ngay trước chuyến lưu diễn ở Kansai. Họ cùng nhau thành lập nhóm kịch Mayuza. Tuy nhiên, Mayuza giải thể một cách tự nhiên vào tháng 3 năm 1939 khi Chiaki tốt nghiệp đại học và gia nhập quân đội, phục vụ trong Trung đoàn Bộ binh 26, đội biên phòng ở Kamishikuka, Karafuto (nay là Sakhalin). Ông xuất ngũ vào tháng 7 năm 1942.
1.3. Gia đình
Tháng 8 năm 1942, Minoru Chiaki kết hôn với nữ diễn viên Fumie Sasaki (佐々木踏絵), con gái của diễn viên Takamaru Sasaki (佐々木孝丸). Con trai thứ hai của ông, Katsuhiko Sasaki (佐々木勝彦), cũng nối nghiệp cha và trở thành một diễn viên nổi tiếng. Minoru Chiaki còn có mối quan hệ họ hàng với nữ diễn viên Nobuko Miyamoto. Ông là anh họ của cha Miyamoto, nhưng để đơn giản hóa mối quan hệ phức tạp, ông thường giới thiệu Miyamoto là cháu gái mình.
2. Sự nghiệp
Hành trình sự nghiệp của Minoru Chiaki là một câu chuyện về sự cống hiến không ngừng nghỉ cho nghệ thuật, trải dài từ sân khấu kịch cho đến màn ảnh rộng và màn ảnh nhỏ, nơi ông để lại dấu ấn với vô số vai diễn đáng nhớ.
2.1. Sự nghiệp sân khấu
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào tháng 5 năm 1946, Minoru Chiaki cùng vợ là Fumie Sasaki đã thành lập nhóm kịch Baraza. Họ ra mắt với vở kịch Shinjyu của Tatsuro Kudo tại Hội trường Kyoritsu ở Kanda Hitotsubashi. Baraza được thành lập với mục tiêu tạo ra những vở kịch mang tính đại chúng của các nhà viết kịch Nhật Bản, nhằm chống lại xu hướng "Shin-geki" (kịch mới) chủ yếu dựa trên kịch phương Tây.
Nhóm đã dàn dựng nhiều vở kịch gốc như Tokyo Aishi và Datsuita của Kazuo Kikuta, cùng với Omae mo Mata Utsukushii, Nagasaki no Kane và Reito Butai. Người ta tin rằng chính Chiaki đã đặt ra thuật ngữ "Gendaigeki" (kịch hiện đại) vào thời điểm đó. Đặc biệt, vở Datsuita đã nhận được nhiều lời khen ngợi và được đạo diễn Akira Kurosawa chuyển thể thành phim điện ảnh năm 1949 với tựa đề The Quiet Duel. Chính từ mối duyên này mà Kurosawa đã khuyến khích Chiaki lần đầu tiên xuất hiện trên màn ảnh rộng trong bộ phim Stray Dog năm 1949, trong vai đạo diễn của một nhà hát tạp kỹ. Đây là bước ngoặt quan trọng, dẫn Chiaki giải tán Baraza để tập trung vào sự nghiệp điện ảnh.
2.2. Sự nghiệp điện ảnh
Sau khi chuyển hướng sang điện ảnh, Minoru Chiaki nhanh chóng trở thành một diễn viên tự do được săn đón, từng ký hợp đồng với các hãng phim lớn như Tokyo Eiga và Toei Company. Sự nghiệp điện ảnh của ông đặc biệt nổi bật với những vai diễn đa dạng và chiều sâu trong các tác phẩm của các đạo diễn hàng đầu.
2.2.1. Hợp tác với Akira Kurosawa
Minoru Chiaki là một diễn viên trụ cột trong các tác phẩm của đạo diễn Akira Kurosawa, xuất hiện trong tổng cộng 11 bộ phim của ông với tư cách là một diễn viên phụ trung tâm. Các tác phẩm nổi bật của ông với Kurosawa bao gồm:
- Stray Dog (1949) - đạo diễn chương trình biểu diễn nữ.
- Rashomon (1950) - thầy tu.
- The Idiot (1951) - thư ký Mutsuo Kayama.
- Ikiru (1952) - Noguchi.
- Seven Samurai (1954) - Heihachi Hayashida, một trong các samurai. Trong phim, Heihachi là samurai tốt bụng và là người đầu tiên hy sinh trong trận chiến, nhưng ngoài đời, Minoru Chiaki là người cuối cùng trong số bảy diễn viên thủ vai samurai qua đời.
- I Live in Fear (1955) - Jiro Nakajima.
- Throne Of Blood (1957) - Yoshiaki Miki.
- The Lower Depths (1957) - Tonosama, cựu samurai.
- The Hidden Fortress (1958) - Tahei.
- The Inheritance (1962) - Junichi Fujii.
- High and Low (1963) - nhà báo.
Đáng chú ý, cặp đôi nông dân do Minoru Chiaki và Kamatari Fujiwara thủ vai trong The Hidden Fortress đã trở thành nguồn cảm hứng cho hai nhân vật R2-D2 và C-3PO trong loạt phim Star Wars của đạo diễn George Lucas, minh chứng cho tầm ảnh hưởng văn hóa sâu rộng của ông.
2.2.2. Các phim nổi bật khác
Ngoài những tác phẩm với Kurosawa, Minoru Chiaki còn hợp tác với nhiều đạo diễn tài năng khác và tham gia vào các bộ phim quan trọng. Ông là một trong những diễn viên yêu thích của đạo diễn Kon Ichikawa. Một số vai diễn đáng chú ý khác của ông bao gồm:
- Godzilla Raids Again (1955) - Kobayashi.
- Samurai III: Duel at Ganryu Island (1956) - Sasuke, người chèo thuyền.
- A Wife's Heart (1956) - Zenichi.
- The Face of Another (1966) - người quản lý căn hộ.
- Karafuto 1945 Summer Hyosetsu no mon (1974) - người trồng trọt.
- Gray Sunset (Hana Ichimonme) (1985) - Fuyukichi Takano. Đây là vai diễn mang lại cho ông nhiều giải thưởng quan trọng và là một trong những vai cuối cùng đáng nhớ trong sự nghiệp điện ảnh của ông.


2.3. Sự nghiệp phim truyền hình
Bắt đầu từ những năm 1960, Minoru Chiaki đã tích cực tham gia vào lĩnh vực phim truyền hình. Ông nhanh chóng giành được sự yêu mến của khán giả qua vai diễn người cha trong các bộ phim truyền hình gia đình như Mama Chotto Kite, nơi ông đóng cặp với Nobuko Otowa, và Kandama Kasan.
Năm 1975, trong khi đang quay bộ phim truyền hình Bishou cùng với Hideko Takamine tại Ikuta Studio, Chiaki đã bị xuất huyết não và phải nhập viện. Tuy nhiên, ông đã kiên cường trải qua quá trình hồi phục và trở lại diễn xuất vào năm 1976 trong bộ phim Yorokobi mo Kanashimi mo Ikutoshi Tsuki. Kinh nghiệm về quá trình phục hồi này sau đó đã được ông ghi lại trong cuốn hồi ký Ikirunari xuất bản năm 1979.
3. Giải thưởng và Vinh danh
Minoru Chiaki đã được công nhận rộng rãi cho những đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực diễn xuất thông qua nhiều giải thưởng danh giá và vinh danh từ nhà nước Nhật Bản.
3.1. Các giải thưởng diễn xuất chính
Năm 1985, Minoru Chiaki đã đạt đỉnh cao trong sự nghiệp diễn xuất khi giành được nhiều giải thưởng quan trọng cho vai diễn ông lão trong bộ phim Gray Sunset (Hana Ichimonme, 1985). Các giải thưởng này bao gồm:
- Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 9.
- Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải Blue Ribbon.
- Giải thưởng Đặc biệt về Diễn xuất tại Giải thưởng điện ảnh Mainichi lần thứ 40.
- Giải thưởng Đặc biệt tại Giải thưởng điện ảnh Hōchi lần thứ 10.
- Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim châu Á - Thái Bình Dương lần thứ 31.
3.2. Vinh danh
Để ghi nhận những đóng góp lâu dài và xuất sắc của ông cho nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản, Minoru Chiaki đã được trao tặng:
- Huân chương Bảo vật Thần khí, Hạng 4, Tia vàng với nơ hoa hồng vào năm 1989.
4. Tác phẩm viết
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Minoru Chiaki còn là tác giả của một số tác phẩm văn học, mang đến cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và những trải nghiệm của ông.
- Ikirunari (生きるなり - Để sống) là một cuốn hồi ký được xuất bản bởi Bungeishunju vào năm 1979 (tái bản dưới dạng Văn khố Bunshun năm 1984). Cuốn sách này ghi lại chi tiết quá trình ông phục hồi một cách kỳ diệu sau cơn xuất huyết não, thể hiện tinh thần kiên cường của một nghệ sĩ.
- Waga Seishun no Baraza (わが青春の薔薇座 - Baraza của tuổi trẻ tôi) là cuốn sách đồng tác giả với vợ ông, Fumie Sasaki, được xuất bản bởi Futami Shobo (thương hiệu Lyon-sha) vào năm 1989. Tác phẩm này cung cấp cái nhìn cận cảnh về những năm tháng hoạt động sân khấu của ông cùng nhóm kịch Baraza.
5. Qua đời
Minoru Chiaki qua đời vào ngày 1 tháng 11 năm 1999, tại một bệnh viện ở Thành phố Fuchu (Tokyo), Tokyo, hưởng thọ 82 tuổi. Nguyên nhân tử vong được xác định là suy tim và phổi cấp tính. Mộ phần của ông được đặt tại Nghĩa trang Fuji.
Sự ra đi của ông cũng đánh dấu một thời khắc quan trọng: Minoru Chiaki là diễn viên cuối cùng trong số những người đã thủ vai các samurai trong bộ phim kinh điển Seven Samurai của Akira Kurosawa qua đời. Vai Heihachi mà ông đóng trong phim là một samurai hy sinh đầu tiên trên màn ảnh, nhưng trong cuộc sống thực, Minoru Chiaki lại là người cuối cùng trong số họ rời đi.
6. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Minoru Chiaki được đánh giá là một trong những diễn viên gạo cội và linh hoạt nhất của Nhật Bản, với khả năng biến hóa xuất sắc từ sân khấu đến điện ảnh và truyền hình. Sự nghiệp của ông không chỉ định hình nhiều nhân vật kinh điển mà còn để lại những dấu ấn văn hóa sâu sắc.
Vai trò của ông trong 11 bộ phim của Akira Kurosawa là minh chứng cho tài năng và sự ăn ý hiếm có giữa diễn viên và đạo diễn. Ông đã góp phần tạo nên linh hồn cho nhiều tác phẩm vĩ đại, đặc biệt là vai Heihachi trong Seven Samurai, một nhân vật tuy không phải là samurai mạnh nhất nhưng lại có một trái tim nhân hậu, gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả. Khía cạnh kiên cường cá nhân của Chiaki cũng được thể hiện rõ qua cuộc chiến giành lại sự sống và khả năng diễn xuất sau cơn xuất huyết não nghiêm trọng, một câu chuyện được ông chia sẻ trong cuốn hồi ký của mình.
Đặc biệt, vai diễn người nông dân Tahei trong The Hidden Fortress của Kurosawa, mà Chiaki thủ vai cùng với Kamatari Fujiwara, đã trở thành nguồn cảm hứng trực tiếp cho hai nhân vật R2-D2 và C-3PO trong loạt phim Star Wars của đạo diễn George Lucas. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng vượt ra ngoài biên giới Nhật Bản và thời đại của ông, góp phần định hình một phần của nền văn hóa đại chúng toàn cầu.
Minoru Chiaki cũng rất được yêu mến qua các vai diễn người cha trong các bộ phim truyền hình gia đình, thể hiện khả năng kết nối với khán giả đại chúng. Ông còn là một người hâm mộ cuồng nhiệt của bóng chày và là thành viên hội cổ động viên của Choichi Murata, một cầu thủ ném bóng của đội Chiba Lotte Marines.
7. Danh mục tác phẩm
Minoru Chiaki đã tham gia vào một số lượng lớn các tác phẩm điện ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện sự cống hiến không ngừng nghỉ cho nghệ thuật biểu diễn.
7.1. Phim điện ảnh
Minoru Chiaki đã xuất hiện trong hàng trăm bộ phim điện ảnh, với nhiều vai diễn đa dạng. Dưới đây là một số tác phẩm nổi bật:
- Stray Dog (1949) - đạo diễn chương trình biểu diễn nữ
- Scandal (1950) - phóng viên báo
- Nanairo no hana (1950) - Tahei Izumi
- Rashomon (1950) - thầy tu
- The Idiot (1951) - thư ký Mutsuo Kayama
- Araki Mataemon: Kettô kagiya no tsuji (1952) - Matagorō Kawai
- Bijo to touzoku (1952) - Takamaru của Takeichi
- Ikiru (1952) - Noguchi
- Mogura yokochô (1953) - Kyō Fukami
- Seven Samurai (1954) - Heihachi Hayashida
- Shunkin monogatari (1954) - Tazō
- Kakute yume ari (1954) - Sensuke Nasu
- Jirochô Sangokushi Dai 9-bu Arajin-yama (1954) - Chōkichi của Kobe
- Hatsusugata Ushimatsu kōshi (1954) - Yūji, đầu bếp
- Haha no hatsukoi (1954) - Sawada
- Jigoku no yôjinbô (1955) - Thám tử Itō
- Fumetsu no nekkyû (1955) - Noribori, người bắt bóng
- Godzilla Raids Again (1955) - Kōji Kobayashi
- Jirochô yûkyôden: amagi garasu (1955) - Butamatsu
- I Live in Fear (1955) - Jiro Nakajima
- Samurai III: Duel at Ganryu Island (1956) - Sasuke, người chèo thuyền
- Hanayome kaigi (1956) - Jirō Nakanishi
- Kyûketsu-ga (1956) - Sangō Kawase
- A Wife's Heart (1956) - Zenichi
- Yotamono to wakadan'na (1956) - Takagi
- Throne Of Blood (1957) - Yoshiaki Miki
- Sanjûrokunin no jôkyaku (1957) - Motohashi
- Yamabato (1957) - Kỹ sư Bộ Giao thông
- Tôhoku no zunmu-tachi (1957) - Tasuke
- The Lower Depths (1957) - Tonosama, cựu samurai
- Ninjutsu suikoden inazuma kotengu (1958) - Yoshitane Ashikaga
- Anzukko (1958) - Saburo Yoshida
- Uguisu-jô no hanayome (1958) - Shichirō Matsudaira
- The Hidden Fortress (1958) - Tahei
- Kurama Tengu (1959) - Kichibei Kurohime
- Abareshōgun (1959) - Rokusuke
- Sengoku gunto-den (1959) - Sukenaga Jibu
- Naniwa no koi no monogatari (1959) - Hachiemon Tambaya
- Anyakôro (1959) - Nobuyuki Tokito
- The Human Condition IV (1959) - Binh trưởng Onodera
- Tonosama Yajikita (1960) - Gonbei Kakiuchi
- Tokudane Sanjûjikan: Hakuchû no Kyôhaku (1960) - Ikeshima
- Gozonji irezumi hangan (1960) - Ushimatsu
- Shinran (1960) - Shōzen-bō
- Mito Kōmon (1960) - Jihei
- Yôtô monogatari: hana no Yoshiwara hyakunin-giri (1960) - Jōsuke
- Wakasama Samurai torimono-chō (loạt phim Toei)
- Wakasama Samurai torimono-chō (1960) - Shunzo Sasajima
- Wakasama Samurai torimono-chō: Kuroi Tsubaki (1961) - Genbei Ōshima
- Shingo Nijûban shōbu (loạt phim Toei) - Rokuhei Rokuhei
- Gen to fudômyô-ô (1961) - Occhan
- Hadakakko (1961) - Ông chủ Chindon-ya
- Hibari Chiemi no Yaji Kita Dochu (1962) - Gunbei Katayama
- Wakaki hi no Jirocho: Tokaido no tsumujikaze (1962) - Gon Katagawa
- The Inheritance (1962) - Junichi Fujii
- Ohimesama to Hige Daimyo (1962) - Naizen Higashino
- Sararīman Isshintaike (1962) - Giám đốc kinh doanh Takada
- Chiisakobe (1962) - Dairoku
- Hibari Chiemi no oshidori senryô gasa (1963) - Shinzaemon Dobashi
- High and Low (1963) - nhà báo
- Hatamoto yakuza Gonin no abaremoto (1963) - Jinbei Yokoi
- Brave Records of the Sanada Clan (1963) - Yukimura Sanada
- Umon torimono-cho: Janome-gasa no Onna (1963) - Yōsuke Kakurai
- Five-Bank Street Evening Fog House (1963) - Jinzō Takematsu
- Barikan oyabun (1963) - Ginpei Ebina
- Samé (1964) - Shirōza
- Kono sora no aru kagiri (1964) - Ryūtarō Nogami
- Taking The Castle (1965) - Sanai
- Hiya-meshi to Osan to Chan (1965) - Hachirōbei Nakagawa
- Zero faita dai kûsen (1966) - Chỉ huy không quân
- The Face of Another (1966) - người quản lý căn hộ
- Lake of Tears (1966) - Kitadayu Momose
- Ai no Sanka (1967) - thuyền trưởng
- Sei no kigen (1967) - cha của cô gái
- Nippon ichi no danzetsu otoko (1969) - Shimizu
- Yoru no isoginchaku (1970) - Linh mục Wada
- Karafuto 1945 Summer Hyosetsu no mon (1974) - Kenji Uenaka
- Kyojin-gun monogatari: Susume eikô e (1977) - Ký túc xá trưởng Takemiya
- Tokugawa ichizoku no houkai (1980) - Hoàng thân Shishiōin
- Gray Sunset (Hana Ichimonme) (1985) - Fuyukichi Takano
- Don Matsugorô no daibôken (1987) - Shōsuke Amenomori (vai diễn cuối cùng)
7.2. Phim truyền hình
Sự nghiệp truyền hình của Minoru Chiaki cũng rất phong phú, với nhiều vai diễn đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng khán giả. Dưới đây là danh sách các phim truyền hình nổi bật mà ông đã tham gia:
- Fūfu Hyakkei (NTV)
- Tập 58 "Saishū Yome" (1959)
- Tập 243 "Okusan Hisshō no Kimete" (1962)
- Tập 383 "Banshaku Nyōbō" (1966)
- Tập 389 "Haru Uraraka" (1967)
- Tập 392 "Buta to Shinju to Fūfu" (1967)
- Tập 397 "Zoku Buta to Shinju to Fūfu" (1967)
- Mama Chotto Kite (1959, NTV) - Bố
- Sasameyuki (1959, NET)
- Hyakumannin no Gekijō Tập 1 "Kōjinbutsu no Fūfu" (1960, Fuji TV)
- Haiiro no Shirīzu Tập 13, 14 "Warui Hito" (1960, NHK Sōgō)
- Okashi to Watashi (1961, NTV) - Senji Asakura
- Nissan Star Gekijō (NTV)
- Izuko e (1964) - Chōtarō Noguchi
- Oyaji mo Jukensei (1967)
- Soyokaze to Aitsu (1967)
- Niji no Sekkei (1964, NHK Sōgō)
- Mominoki wa Nokotta (1964, Tokyo 12ch)
- Kai de Miru Yuki (1965, TBS)
- Shionogi Terebi Gekijō / Sakuma Ryōko Hour: Kitano Odori (1965, Fuji TV)
- Hikaru Umi (1965, TBS)
- Mama to Ofukuro (1965-1966, NTV) - Yūzō Akita
- Kiiroi Fūdo (1965-1966, NET) - Shōhachi Murata
- The Guard Man (TBS / Daiei Terebi-shitsu)
- Tập 41 "Tondemonai Kisetsu" (1966)
- Tập 259 "Saa Onna no Fukushū ga Hajimaru wa" (1970)
- Ai no Ikka (1966, NHK Sōgō)
- Sanbiki no Samurai Phần 4, Tập 16 "Hihō" (1967, Fuji TV)
- Shichinin no Keiji (TBS)
- Tập 265 "Futaridake no Ginza" (1967)
- Tập 336 "Dainii no Jinsei" (1968)
- Tập 381 "Nigeru" (1969)
- Tập 382 "Chijō 300 Mētoru no Shikeidai" (1969)
- Toshiba Nichiyō Gekijō (TBS)
- Tập 550 "Kiiroi Amagasa" (1967)
- Tập 1117 "Onna to Misoshiru Sono 36" (1978)
- Tập 1152 "Onna to Misoshiru Sono 37" (1979)
- Tập 1190 "Aiiro no Machi" (1979)
- Tập 1204 "Onna to Misoshiru Sono 38" (1980)
- Toboketa Yatsura (1967-1968, NET) - Daizō Kaneko
- Keiji-san Phần 2, Tập 12 "Nido Shinda Otoko" (1968, NET)
- Kandama Kasan (1968-1972, TBS) - Yasufumi Kiyota
- Ōoku (1968, Kansai TV) - Dōchiku Narushima
- Maruta to Hōchō (1968-1969, NTV)
- Kon'nichiwa! Soyokaze-san (1969, TBS) - Dōsuke Nishikata
- Inu to Asa-chan (1969, NET) - Kōhei Nomura
- Aaa Chūshingura (1969, Kansai TV) - Tōbei
- Dokushin no Scat (1970, TBS) - Chủ tịch Nakanishi Sangyō
- Chiba Shūsaku Kendō Masshigura (1970-1971, TBS)
- Ofukuro no Aji (NTV)
- Phần 1 (1970) - Tsuneto Natsumura
- Phần 2 (1972) - Kintarō Kamimura
- Kimero! Finish (1972, TBS) - Cha của Jirō
- Taiga Drama (NHK Sōgō)
- Kunitori Monogatari (1973) - Oda Nobuhide
- Shishi no Jidai (1980) - Sōgyō Kariya
- Taiyō ni Hoero! Tập 64 "Kodomo no Takara, Otona no Yume" (1973, NTV) - Chủ tịch công ty đồ chơi Umeda
- Ginga Terebi Shōsetsu / Sanshirō (1974, NHK Sōgō)
- Kazoku Awase (1974, TBS) - Kenji Watabe
- Dōshinbeya Goyōchō Edo no Senpū (1975, Fuji TV) - Shigeta Sōhaya
- Kayō Gekijō (NTV)
- Bishō (1975) - Yūtarō Konno
- Yorokobi mo Kanashimi mo Ikutoshi Tsuki (1976)
- Honō no Karute (1976)
- Kaerazaru Tabiji (1979) - Giáo sư Yamamura
- Akogare Baby (1981) - Shinzo Urama
- G-Men '75 Tập 113 "Gun o Senkoku sareta Keiji" (1977, TBS) - Thám tử Inomata
- Nihon no Sengo Tập 7 "Taijin no Asa" (1977, NHK Sōgō) - Tetsu Katayama
- Hare nochi Hare (1977, TBS) - Tetsuma Yamaoki
- Kazoku (1977, TBS) - Imai
- Sora wa Nanatsu no Koi no Iro (1978, Yomiuri TV) - Shōichirō Mikumo
- Shingo Torimonocho Tập 71 "Koi Nasake Namida no Jutte" (1979, NTV / Union Eiga) - Risuke Kitamoto
- Keiji Teppei (Kansai TV)
- Tập 12 "Rōkeiji no Banka" (1979)
- Tập cuối "Shuppatsu no Uta" (1979)
- Hi wa Mata Noboru Tập 9 "Yūyake Gumo" (1979, Fuji TV) - Yoshizō Fujii
- Hiraiwa Yumie Drama Series / Onnatachi no Ie (1980, Fuji TV)
- Mokuyō Gold Drama / Ikirunari (1980, Yomiuri TV)
- Oyado Kawasemi Tập 3 "Kiri no Hana Chiru" (1980, NHK Sōgō) - Kichiemon Tadayado
- Sekigahara (1981, TBS) - Kazutoyo Yamauchi
- Zenigata Heiji Tập 766 "Otoko to Onna no Tabiji" (1981, Fuji TV / Toei) - Tahei Izutsuya
- Asakiyumemishi (1982, NHK Sōgō)
- Drama Ningen Moyō / Taiyō no Ko (1982, NHK Sōgō) - Ông chú
- Kinō, Hisabetsu de (1984, NTV) - Shinkichi Futaguchi
- Alsace no Aoi Sora (1985, Fuji TV) - Yūsuke Fujikawa
- O-san no Koi (1985, NHK Sōgō) - Seibei
- Ginga Terebi Shōsetsu (NHK Sōgō)
- Hachijūnichime danamo (1988) - Hikozō Fujishima
- Sasurai Keiji Ryojō-hen Tập 2, 11 (1988, TV Asahi)
- Suiyō Grand Roman / Oitaru Chichi to (1990, NTV)
- Tōbōsha Tập 2 (1992, Fuji TV)
- Aki no Eki (1993, Fuji TV)
- Doyō Drama / Gokuraku Yūenchi (1997, NHK Sōgō)