1. Thông tin cá nhân
Manabu Minami sinh ngày 17 tháng 2 năm 1988 tại Kashihara, tỉnh Nara, Nhật Bản. Anh có chiều cao 181 cm và nặng 68 kg, thuận chân phải.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Manabu Minami bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ, tham gia các câu lạc bộ trẻ như JACPA Tokiwa Club và Shirakashi FC. Anh tiếp tục phát triển kỹ năng của mình tại Trường Trung học Ichijo Thành phố Nara từ năm 2003 đến 2005. Sau đó, anh theo học tại Đại học Ritsumeikan từ năm 2006 đến 2009, nơi anh là thành viên của đội bóng đá Đại học Ritsumeikan.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Manabu Minami trải dài từ cấp độ thiếu niên, nghiệp dư cho đến chuyên nghiệp, chủ yếu ở các giải đấu khu vực và quốc gia Nhật Bản.
2.1. Sự nghiệp Thiếu niên và Nghiệp dư
Trong giai đoạn thiếu niên và nghiệp dư, Manabu Minami đã thể hiện tài năng của mình qua việc tham gia các đội bóng trẻ và đại diện cho tỉnh nhà. Anh từng là thành viên của JACPA Tokiwa Club và Shirakashi FC. Từ năm 2003 đến 2005, anh chơi cho đội bóng đá của Trường Trung học Ichijo Thành phố Nara. Trong các năm 2004 và 2005, anh được chọn vào đội tuyển thiếu niên tỉnh Nara tham dự Đại hội Thể thao Quốc gia Nhật Bản. Anh cũng đại diện cho tỉnh Nara tại Giải đấu Thể thao Tổng hợp Trung học Phổ thông Toàn quốc vào năm 2004 và 2005, và tham dự Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc Nhật Bản lần thứ 84 vào năm 2005. Sau đó, anh tiếp tục sự nghiệp tại Đại học Ritsumeikan từ năm 2006 đến 2009.
2.2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp Đại học Ritsumeikan, Manabu Minami bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ ở Nhật Bản.
2.2.1. Sự nghiệp tại các Câu lạc bộ
- Amitie SC (2010-2012):**
- Năm 2010, anh gia nhập Amitie SC và thi đấu tại Giải bóng đá Kansai Hạng 2, ra sân 1 trận.
- Trong hai mùa giải 2011 và 2012, anh cùng đội thi đấu tại Giải bóng đá Kansai Hạng 1, với 12 lần ra sân vào năm 2011 và 14 lần vào năm 2012. Tổng cộng, anh có 27 lần ra sân ở giải đấu khu vực cho Amitie SC.
- YSCC Yokohama (2013-2015):**
- Năm 2013, Manabu Minami chuyển đến YSCC Yokohama. Trong mùa giải này, anh ra sân 6 trận tại JFL.
- Năm 2014, anh có 5 lần ra sân tại J3 League, đánh dấu trận ra mắt J.League của mình.
- Năm 2015, anh không có lần ra sân nào ở giải đấu chính thức.
- Tổng cộng, anh có 11 lần ra sân cho YSCC Yokohama.
- ReinMeer Aomori (2016):**
- Vào tháng 3 năm 2016, Manabu Minami gia nhập ReinMeer Aomori. Anh không có lần ra sân nào trong các giải đấu chính thức cho câu lạc bộ này trong mùa giải 2016.
2.2.2. Ra mắt J.League và các Kỷ lục Chính
Manabu Minami có trận ra mắt J.League vào ngày 13 tháng 4 năm 2014, trong khuôn khổ vòng 6 J3 League, khi YSCC Yokohama đối đầu với AC Nagano Parceiro tại Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Tổng hợp Saku. Đây là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của anh.
2.3. Giải nghệ
Manabu Minami chính thức giải nghệ sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải 2016, sau khi kết thúc hợp đồng với ReinMeer Aomori.
3. Sự nghiệp Huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Manabu Minami đã chuyển hướng sang sự nghiệp huấn luyện. Vào năm 2017, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội trẻ tại Kashima Antlers, một trong những câu lạc bộ hàng đầu của Nhật Bản. Hiện tại, anh đang giữ vai trò huấn luyện viên của đội Plum One, thi đấu tại giải Sociachi League Kansai Hạng 1.
4. Thành tích và Giải thưởng
Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Manabu Minami đã đạt được một danh hiệu đáng chú ý:
- Vô địch Cúp Thủ tướng Toàn Nhật Bản lần thứ 30 (2006):** Cùng với đội bóng đá Đại học Ritsumeikan.
5. Hồ sơ Cá nhân
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Manabu Minami trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình:
Mùa giải | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Ra sân (Giải đấu) | Bàn thắng (Giải đấu) | Ra sân (Cúp Liên đoàn) | Bàn thắng (Cúp Liên đoàn) | Ra sân (Cúp Hoàng đế) | Bàn thắng (Cúp Hoàng đế) | Tổng cộng (Ra sân) | Tổng cộng (Bàn thắng) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Đại học Ritsumeikan | Đại học | - | - | - | - | - | - | - | - | |
2010 | Amitie SC | 1 | Kansai Hạng 2 | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 |
2011 | Kansai Hạng 1 | 12 | 0 | - | - | - | - | 12 | 0 | ||
2012 | Kansai Hạng 1 | 14 | 0 | - | - | 1 | 0 | 15 | 0 | ||
2013 | YSCC Yokohama | 16 | JFL | 6 | 0 | - | - | - | - | 6 | 0 |
2014 | J3 | 5 | 0 | - | - | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2015 | J3 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | ||
2016 | ReinMeer Aomori | 41 | JFL | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 38 | 0 | - | - | 1 | 0 | 39 | 0 |
- Ra mắt J.League: Ngày 13 tháng 4 năm 2014, trận đấu vòng 6 J3 League giữa YSCC Yokohama và AC Nagano Parceiro tại Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Tổng hợp Saku.
; Các trận đấu chính thức khác:
- 2012: Giải đấu Vòng chung kết Giải bóng đá khu vực toàn quốc lần thứ 36: 3 trận, 0 bàn thắng.