1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Mike Mignola sinh ngày 16 tháng 9 năm 1960 tại Berkeley, California, Hoa Kỳ. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã có niềm yêu thích đặc biệt với ma và quái vật. Khi mới 13 tuổi, sau khi đọc cuốn Dracula của Bram Stoker, ông bắt đầu phát triển sự quan tâm sâu sắc đến văn học Thời đại Victoria và văn hóa dân gian.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Mignola được nuôi dưỡng trong một gia đình theo đạo Công giáo. Tuy nhiên, ông cho biết niềm tin tôn giáo không ảnh hưởng trực tiếp đến công việc của mình mà chỉ đơn thuần là một nguồn cảm hứng thú vị để ông "chơi đùa" với các yếu tố huyền bí mà không cần quá tôn kính.
Ông bắt đầu sự nghiệp vào năm 1980 bằng cách minh họa cho các mục nhỏ trong tạp chí dành cho người hâm mộ truyện tranh The Comic Reader. Tác phẩm đầu tiên của ông được xuất bản là một minh họa cho nhân vật Red Sonja trong số 183 của The Comic Reader. Bìa truyện đầu tiên của ông được xuất bản là cho số 196 của The Comic Reader vào tháng 11 năm 1981. Năm 1982, ông tốt nghiệp California College of the Arts với bằng Cử nhân Mỹ thuật chuyên ngành Minh họa. Với ước mơ "sống bằng nghề vẽ quái vật", ông chuyển đến Thành phố New York.
2. Sự nghiệp
Hành trình chuyên nghiệp của Mike Mignola với tư cách là một người sáng tạo và họa sĩ truyện tranh đã trải qua nhiều giai đoạn, từ việc làm việc cho các nhà xuất bản lớn đến việc phát triển các tác phẩm độc lập mang đậm dấu ấn cá nhân.
2.1. Thời kỳ Marvel và DC Comics
Năm 1983, Mignola bắt đầu làm việc tại Marvel Comics với vai trò họa sĩ đổ bóng (inker) cho các tựa truyện như Daredevil và Power Man and Iron Fist. Ban đầu, ông gặp khó khăn với công việc đổ bóng, dẫn đến việc ít nhận được dự án. Tuy nhiên, theo lời khuyên của biên tập viên, ông chuyển sang vai trò họa sĩ chì (penciler) và nhanh chóng gặt hái thành công. Ông trở thành họa sĩ chì cho các tựa truyện như The Incredible Hulk, Alpha Flight, và loạt truyện giới hạn Rocket Raccoon.
Năm 1987, ông bắt đầu làm việc cho DC Comics. Ông đã vẽ loạt truyện giới hạn Phantom Stranger và World of Krypton. Cùng với nhà văn Jim Starlin, Mignola đã tạo ra loạt truyện giới hạn Cosmic Odyssey vào năm 1988. Mignola cũng vẽ bìa cho một số câu chuyện về Batman, bao gồm "Batman: A Death in the Family" và "Dark Knight, Dark City". Năm 1989, nhà văn Brian Augustyn và Mignola đã cùng nhau tạo ra truyện một tập Gotham by Gaslight.

Trong một cuộc phỏng vấn đầu những năm 2000, Mignola được hỏi liệu bìa truyện Batman số 428 năm 1988 của ông có dự đoán trước cuộc bỏ phiếu qua điện thoại về cái chết của Jason Todd (Robin thứ hai) hay không. Mignola trả lời rằng ông không biết liệu Jason Todd sẽ sống hay chết vào thời điểm đó, vì ông đã vẽ bìa trước. Ý tưởng là vẽ anh ta đã chết, và nếu anh ta sống, thì đó chỉ là một bìa truyện về việc anh ta bị thương nặng. Ông bày tỏ sự ngạc nhiên khi mọi người vẫn nói về điều đó nhiều năm sau. Mignola cũng nói rằng ông ước mình có điều gì đó sâu sắc để nói về nó, nhưng vào thời điểm đó, đó chỉ là một công việc khác.
Trong khi đó, Mignola không đề cập đến minh họa bìa của mình về Joker và văn bản đi kèm cho Batman số 429. Miêu tả trực quan của ông về Joker đã dự đoán các quảng cáo tiềm năng cho tác phẩm của ông trong Gotham by Gaslight, nhưng văn bản bìa vẫn tuân thủ cốt truyện "Death in the Family". Joker trong Elseworlds này chỉ được thảo luận ngắn gọn trong Gotham by Gaslight như một người đàn ông đã kết hôn với mười góa phụ giàu có, đầu độc cả mười người bằng strychnine, và sau đó tự uống chất độc khi cảnh sát cố gắng bắt giữ, dẫn đến liệt một phần khuôn mặt. Mignola đã đưa một bản phác thảo cảnh sát đen trắng vào Gotham by Gaslight mà không tái tạo lại nghệ thuật bìa Batman số 429 của ông, thay vào đó chọn đặt hóa thân Joker của Elseworlds đó vào hình ảnh Gwynplaine năm 1928 của Conrad Veidt cho bộ phim The Man Who Laughs. Một cảnh từ bộ phim Batman của Tim Burton, phát hành vào tháng 6 năm 1989 (Hoa Kỳ), cũng có Joker của Jack Nicholson đội mũ chóp, nhưng không có mắt kính một tròng. Hai năm sau, Jack Shaheen đã xuất bản một đánh giá về Islamophobia phổ biến trong cốt truyện của Jim Starlin và các bản vẽ nội thất của Jim Aparo cho "Death in the Family", đặc biệt là Batman số 429, điều này đã gây ra các cuộc tranh luận về ý định của Mignola.
Đầu những năm 1990, Mignola tiếp tục làm việc cho các bìa truyện và các tính năng phụ cho nhiều truyện tranh của DC và Marvel Comics. Ông đã hợp tác hai lần với nhà văn Howard Chaykin. Từ năm 1990 đến 1991, họ đã sản xuất loạt truyện giới hạn Fafhrd and the Gray Mouser cho Epic Comics, với họa sĩ đổ bóng Al Williamson. Tiếp theo là tiểu thuyết đồ họa Ironwolf: Fires of the Revolution vào năm 1992.
2.2. Vũ trụ Hellboy và các tác phẩm liên quan
Vũ trụ Hellboy là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Mike Mignola cho ngành truyện tranh, bao gồm nhân vật chính Hellboy và nhiều loạt truyện phụ, mở rộng thế giới siêu nhiên và huyền bí của ông.
2.2.1. Hellboy
Trước năm 1994, sự nghiệp của Mignola chủ yếu là minh họa cho các nhà xuất bản lớn. Cùng năm đó, Dark Horse Comics đã phát hành Hellboy: Seed of Destruction, dự án thuộc sở hữu của chính Mignola. Mặc dù ông tự viết câu chuyện, nhưng nó được biên kịch bởi John Byrne. Câu chuyện Hellboy tiếp theo, "The Wolves of Saint August", hoàn toàn do Mignola viết và vẽ. Kể từ đó, tất cả các câu chuyện Hellboy đều do Mignola viết, ngoại trừ "They That Go Down to the Sea in Ships", được đồng sáng tác với Joshua Dysart.
"Makoma" (2006) là câu chuyện Hellboy đầu tiên không do Mignola vẽ, mà do Richard Corben minh họa. Corben sau đó đã trở lại vẽ nhiều câu chuyện hồi tưởng cho loạt truyện. Các nghệ sĩ khác cũng tham gia vẽ các câu chuyện hồi tưởng bao gồm Jason Shawn Alexander, Kevin Nowlan và Scott Hampton. Năm 2007, sau The Island năm 2005, nghệ sĩ người Anh Duncan Fegredo đã đảm nhận vai trò họa sĩ cho cốt truyện đang diễn ra của Hellboy từ Darkness Calls trở đi. Mike Mignola trở lại làm họa sĩ toàn thời gian cho Hellboy vào năm 2012 để kết thúc loạt truyện, Hellboy in Hell.
2.2.2. Abe Sapien
Năm 1998, loạt truyện phụ Abe Sapien đầu tiên của Hellboy được ra mắt. Mặc dù không do Mike Mignola viết, nhưng nó có kèm theo truyện ngắn Hellboy của ông là "Heads" như một câu chuyện phụ. Loạt truyện Abe Sapien chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ một thập kỷ sau đó vào năm 2008 với The Drowning. Kể từ đó, nó đã có một số truyện ngắn và bắt đầu từ năm 2013, nó trở thành một loạt truyện đang diễn ra với Scott Allie là nhà văn chính cùng với Mignola.
2.2.3. Lobster Johnson
Lobster Johnson là loạt truyện phụ tiếp theo, ra mắt dưới dạng một tính năng phụ trong Box Full of Evil năm 1999. Loạt truyện này có tựa riêng sau đó vào năm 2007 với Lobster Johnson: The Iron Prometheus. Nó trở lại với loạt truyện giới hạn The Burning Hand vào năm 2012, tiếp theo là nhiều truyện ngắn khác.
2.2.4. B.P.R.D.
B.P.R.D. (Bureau for Paranormal Research and Defense) là loạt truyện phụ thứ ba, nhưng đây là loạt truyện đầu tiên được hình thành không chỉ là một câu chuyện phụ lẻ tẻ, mà là một loạt các câu chuyện. Nó bắt đầu với Hollow Earth năm 2002, tiếp nối từ Hellboy: Conqueror Worm. Sau đó là một loạt các truyện ngắn được thiết kế để khám phá tiềm năng của loạt truyện B.P.R.D. Plague of Frogs năm 2004 là câu chuyện đã củng cố định hướng của loạt truyện, và sẽ đặt ra hướng đi cho các cuốn sách trong tương lai, đến mức chu kỳ câu chuyện lớn đầu tiên được tập hợp trong các ấn bản tuyển tập có tựa đề B.P.R.D.: Plague of Frogs. Phần lớn các câu chuyện trong giai đoạn này được đồng sáng tác với John Arcudi và vẽ bởi Guy Davis.
B.P.R.D.: Hell on Earth là loạt truyện chính tiếp nối sau các sự kiện thảm khốc ở phần kết của chu kỳ Plague of Frogs. Guy Davis rời loạt truyện vào năm 2011 với phần kết của Hell on Earth: Gods. Tyler Crook trở thành họa sĩ thường xuyên mới bắt đầu với Hell on Earth: Monsters, nhưng anh ấy được tham gia bởi một số họa sĩ thường xuyên khác, đáng chú ý nhất là James Harren và Laurence Campbell. Tiếp nối nơi Hell on Earth dừng lại, The Devil You Know được viết bởi Mike Mignola và Scott Allie với Laurence Campbell làm họa sĩ thường xuyên.
2.2.5. Các tác phẩm khác trong Vũ trụ Hellboy
Ngoài các loạt truyện chính và phụ đã nêu, vũ trụ Hellboy còn được mở rộng thông qua nhiều tác phẩm khác, thể hiện sự đa dạng trong thế giới sáng tạo của Mignola.
- Sir Edward Grey, Witchfinder (thường được gọi đơn giản là "Witchfinder") bắt đầu với một câu chuyện giới thiệu trong MySpace Dark Horse Presents số 16 năm 2008, tiếp theo là một loạt truyện giới hạn đầy đủ vào năm 2009. Nó kể về những câu chuyện của nhà điều tra huyền bí, Sir Edward, đặc vụ của Nữ hoàng Victoria.
- Loạt truyện Frankenstein bắt đầu với Frankenstein Underground vào năm 2015. Lấy bối cảnh năm 1956, loạt truyện giới hạn này kể về Frankenstein (trong Vũ trụ Hellboy, quái vật Frankenstein lấy tên cha mình) khi anh ta mạo hiểm vào Hollow Earth giống như Pellucidar. Điều này cũng đã đưa tiểu thuyết Frankenstein của Mary Shelley vào vũ trụ chính thức. Loạt truyện được mở rộng thêm vào năm 2020 với Frankenstein Undone, một phần tiếp theo trực tiếp của tiểu thuyết của Shelley.
- Nhiều loạt truyện phụ khác cũng đã được xuất bản trong vũ trụ Hellboy:
- Sledgehammer 44: Lấy bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, loạt truyện này kể về bộ giáp năng lượng Epimetheus Vril do Bác sĩ Helena Gallargas tạo ra.
- Rise of the Black Flame: Lấy bối cảnh năm 1923, loạt truyện này khám phá cách Raimund Diestel trở thành Black Flame.
- The Visitor: How & Why He Stayed: Loạt truyện này kể về cuộc đời của một vị khách ngoài hành tinh được cử đến để giết Hellboy khi còn nhỏ vào năm 1944.
- Rasputin: The Voice of the Dragon: Lấy bối cảnh năm 1941, loạt truyện này kể về Trevor Bruttenholm khi ông trở thành đặc vụ cho lực lượng Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Koshchei the Deathless: Hellboy và Koshchei ngồi trong một quán rượu ở Địa ngục và trò chuyện.
2.3. Các tác phẩm Outerverse
Bên cạnh vũ trụ Hellboy, Mike Mignola còn tạo ra các vũ trụ chia sẻ khác, thường hợp tác với Christopher Golden, được gọi chung là "The Outerverse", với các chủ đề liên quan đến siêu nhiên và huyền bí nhưng độc lập về cốt truyện.
Baltimore bắt đầu với một tiểu thuyết minh họa năm 2007, và tiếp tục dưới dạng một loạt truyện tranh. Nó được tạo ra bởi Mike Mignola và Christopher Golden.
Giống như Baltimore, Joe Golem: Occult Detective bắt đầu như một tiểu thuyết văn xuôi minh họa (Joe Golem and the Drowning City năm 2012) và sau đó tiếp tục dưới dạng một loạt truyện tranh. Nó được tạo ra bởi Mike Mignola và Christopher Golden và tồn tại trong một vũ trụ chia sẻ với Baltimore được gọi là "The Outerverse".
3. Phong cách nghệ thuật
Phong cách nghệ thuật của Mike Mignola được biết đến với tính thẩm mỹ thị giác độc đáo, đặc trưng bởi việc sử dụng mạnh mẽ bóng tối, đường nét sắc sảo và ảnh hưởng từ nhiều trường phái nghệ thuật khác nhau.
Alan Moore đã mô tả phong cách của Mignola là "Chủ nghĩa Biểu hiện Đức gặp Jack Kirby". Phong cách của ông cũng được ví như sự kết hợp giữa Hal Foster và Alex Toth. Từ thời thơ ấu, Mignola đã có niềm yêu thích đặc biệt với những điều siêu nhiên và thần bí, điều này đã định hình nên phong cách vẽ với độ tương phản cao và nhiều bóng tối của ông. Đến cuối những năm 1980, Mignola đã định hình được phong cách hiện tại của mình, và ông đã tạo ra Hellboy để phù hợp với phong cách đó. Ông cho biết, để đạt được sự rõ ràng và dễ nhận biết ngay lập tức, ông thường bỏ qua những chi tiết không cần thiết. Mignola cũng từng chia sẻ rằng ông thích vẽ bao súng nhưng lại không giỏi vẽ súng.
4. Chuyển thể Phim và Truyền hình
Các tác phẩm của Mike Mignola đã được chuyển thể thành nhiều dự án phim điện ảnh và truyền hình, trong đó ông thường tham gia sâu vào quá trình sản xuất và sáng tạo.
Mignola đã làm việc với tư cách là một họa sĩ minh họa cho bộ phim Bram Stoker's Dracula năm 1992 của Francis Ford Coppola. Mặc dù chỉ tham gia trong một thời gian ngắn, nhưng vai trò của ông thường được phóng đại trong các cuộc phỏng vấn và bài viết. Ông cũng là nhà thiết kế sản xuất cho bộ phim hoạt hình Atlantis: Đế chế thất lạc của Disney vào năm 2001 và là một họa sĩ ý tưởng cho Blade II năm 2002 và Công chúa tóc xù của Pixar vào năm 2012, đặc biệt là về các khái niệm kiến trúc.
Năm 1991, Mignola được Bruce Timm thuê để cung cấp các thiết kế nhân vật cho Batman: The Animated Series. Thiết kế lại nhân vật Mr. Freeze của ông đã được sử dụng cho loạt phim này. Trang phục Batman những năm 1880 do Mignola thiết kế từ truyện tranh Batman: Gotham by Gaslight cũng xuất hiện trong Batman: The Brave and the Bold.
Hellboy đã được chuyển thể thành phim điện ảnh vào năm 2004 bởi đạo diễn Guillermo del Toro. Mignola đã tham gia chặt chẽ vào quá trình sản xuất phim, và một phần tiếp theo đã được phát hành vào năm 2008. Hellboy cũng đã được chuyển thể thành hai bộ phim hoạt hình trực tiếp ra video, Sword of Storms vào năm 2006 và Blood and Iron vào năm 2007.
Bộ phim chuyển thể từ truyện ngắn The Amazing Screw-On Head của Mignola đã ra mắt vào năm 2006 trên Sci-Fi Channel, với sự tham gia lồng tiếng của Paul Giamatti và David Hyde Pierce.
Mignola đã làm việc trong kịch bản cho bộ phim khởi động lại Hellboy (2019) dán nhãn R, do Neil Marshall đạo diễn, và có sự tham gia của David Harbour trong vai Hellboy. Mignola cũng đồng viết kịch bản cho bộ phim khởi động lại năm 2024 có tựa đề Hellboy: The Crooked Man cùng với Chris Golden.
Năm 2022, sự nghiệp của Mignola đã được làm nổi bật trong bộ phim tài liệu Mike Mignola: Drawing Monsters. Do Kevin Konrad Hanna và Jim Demonakos đạo diễn, bộ phim tài liệu này khám phá hành trình của Mignola trong việc tạo ra loạt truyện Hellboy và có các cuộc phỏng vấn với những nhân vật nổi tiếng trong ngành như Guillermo del Toro và Neil Gaiman. Bộ phim tài liệu đã được ghi nhận vì đã khắc họa toàn diện tác động của Mignola đối với thế giới truyện tranh và điện ảnh.
5. Đời tư
Tính đến năm 2014, Mike Mignola cư trú tại Los Angeles cùng vợ và con gái.

6. Giải thưởng và Vinh danh
Mike Mignola đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho ngành công nghiệp truyện tranh.
- 1995:
- Đoạt giải "Nhà văn/Họa sĩ xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''Hellboy: Seed of Destruction''
- Đoạt giải "Album đồ họa xuất sắc nhất: Tái bản" Giải Eisner, cho ''Hellboy: Seed of Destruction''
- Đoạt giải "Họa sĩ xuất sắc nhất" Giải Harvey
- Đoạt giải "Thành tựu xuất sắc nhất của một họa sĩ đổ bóng" Giải Don Thompson
- 1996:
- Đoạt giải "Họa sĩ xuất sắc nhất" Giải Harvey
- Đoạt giải "Album đồ họa xuất sắc nhất từ tài liệu đã phát hành trước đó" Giải Harvey, cho ''Hellboy: The Wolves of Saint August''
- 1997:
- Đoạt giải "Nhà văn/Họa sĩ xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''Hellboy: Wake the Devil''
- 1998:
- Đoạt giải "Nhà văn/Họa sĩ xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''Hellboy: Almost Colossus'', ''Hellboy Christmas Special'' và ''Hellboy Jr. Halloween Special''
- 2000:
- Đoạt giải "Họa sĩ xuất sắc nhất" Giải Harvey, cho ''Hellboy: Box Full of Evil''
- 2002:
- Đoạt giải "Loạt truyện giới hạn/Loạt truyện hữu hạn xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''Hellboy: Conqueror Worm''
- 2003:
- Đoạt giải "Ấn phẩm hài hước xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''The Amazing Screw-On Head''
- Đoạt giải "Truyện ngắn xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho "The Magician and the Snake"
- 2004:
- Đoạt giải "Nhà văn/Họa sĩ truyện tranh yêu thích" Giải Eagle
- Đoạt giải "Sách liên quan đến truyện tranh xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''The Art of Hellboy''
- Nhận "Giải Inkpot"
- 2006:
- Đoạt giải "Nhà văn/Họa sĩ truyện tranh yêu thích" Giải Eagle
- 2007:
- Đoạt giải "Danh dự" Giải Eagle
- Đoạt giải "Truyện tranh màu yêu thích - Mỹ" Giải Eagle, cho ''Hellboy: Darkness Calls''
- 2008:
- Đoạt giải "Họa sĩ bìa xuất sắc nhất" Giải Harvey
- Đoạt giải "Truyện tranh màu yêu thích - Mỹ" Giải Eagle
- Đoạt giải "Danh dự" Giải Eagle
- Đoạt giải "Truyện tranh kinh dị xuất sắc nhất" Giải Rondo Hatton Classic Horror, cho ''Hellboy: In the Chapel of Moloch''
- 2009:
- Đoạt giải "Loạt truyện giới hạn/Loạt truyện hữu hạn xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''Hellboy: The Crooked Man''
- Đoạt giải "Album đồ họa xuất sắc nhất: Tái bản" Giải Eisner, cho ''Hellboy Library Edition, tập 1 và 2''
- Đoạt giải "Thiết kế xuất bản xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''Hellboy Library Edition, tập 1 và 2''
- Đoạt giải "All-in-One" Giải Inkwell
- 2010:
- Đoạt giải "Họa sĩ bìa xuất sắc nhất" Giải Harvey, cho ''Hellboy: Bride of Hell''
- 2011:
- Đoạt giải "Nhà văn/Họa sĩ yêu thích" Giải Eagle
- Đoạt giải "Họa sĩ yêu thích: Đổ bóng" Giải Eagle
- Đoạt giải "Số truyện đơn lẻ (hoặc One-Shot) xuất sắc nhất" Giải Eisner, cho ''Hellboy: Double Feature of Evil''
- 2019:
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Harvey.
7. Danh mục tác phẩm
Danh mục tác phẩm của Mike Mignola bao gồm những đóng góp đáng kể cho ngành truyện tranh và một số tiểu thuyết, thể hiện sự đa dạng trong khả năng sáng tạo của ông.
7.1. Truyện tranh
Mike Mignola đã đóng góp vào nhiều loạt truyện tranh, cả với vai trò họa sĩ, biên kịch, và đôi khi là cả hai.
- ''Rocket Raccoon'' (họa sĩ, kịch bản của Bill Mantlo, đổ bóng của Al Gordon, loạt truyện giới hạn bốn tập, Marvel Comics, 1985)
- ''Amazing High Adventure'' số 3 - Truyện ngắn "Monkey See, Monkey Die" (kịch bản của Steve Englehart, loạt tuyển tập, Marvel Comics, tháng 10 năm 1986)
- ''The Chronicles of Corum'' số 1-6, 9, 11-12 (họa sĩ, với Mike Baron và Mark Shainblum, First Comics, 1987)
- ''Phantom Stranger'' (họa sĩ, kịch bản của Paul Kupperberg, đổ bóng của P. Craig Russell, loạt truyện giới hạn bốn tập, DC Comics, 1987-1988)
- ''World of Krypton'' (họa sĩ, kịch bản của John Byrne, đổ bóng của Rick Bryant, loạt truyện giới hạn bốn tập, DC Comics, 1987-1988)
- ''Cosmic Odyssey'' (họa sĩ, với nhà văn Jim Starlin và họa sĩ đổ bóng Carlos Garzon, 1988, DC Comics, TPB, 226 trang)
- ''Doctor Strange/Doctor Doom: Triumph and Torment'' (nhà văn Roger Stern, nghệ thuật của Mark Badger, 1989, Marvel Comics)
- ''Batman'':
- ''Gotham by Gaslight'' (họa sĩ chì, với nhà văn Brian Augustyn, và đổ bóng của P. Craig Russell, DC Comics Elseworlds, TPB, 48 trang, 1989)
- ''Batman: Legends of the Dark Knight'' số 54: "Sanctum" (họa sĩ chì và câu chuyện, với nhà văn Dan Raspler, với người viết chữ Willie Schubert, và tô màu bởi Mark Chiarello, một tập, DC, 1993)
- ''Batman: The Doom That Came to Gotham'' (nhà văn, loạt truyện giới hạn ba tập, DC Comics Elseworlds, 2000)
- ''Wolverine: The Jungle Adventure'' (họa sĩ, với nhà văn Walt Simonson và họa sĩ đổ bóng Bob Wiacek, một tập định dạng prestige bìa mềm, Marvel Comics, 1990)
- ''Fafhrd and the Gray Mouser'' (họa sĩ, với nhà văn Howard Chaykin và họa sĩ đổ bóng Al Williamson, loạt truyện giới hạn bốn tập, Epic Comics, 1990-1991)
- ''Ted McKeever's Metropol'' số 9-11 (họa sĩ, với Ted McKeever "The Resurrection of Eddy Current", loạt truyện giới hạn ba phần, Epic Comics, 1991)
- ''Bram Stoker's Dracula'': chuyển thể phim chính thức (họa sĩ, với nhà văn Roy Thomas và họa sĩ đổ bóng John Nyberg, loạt truyện giới hạn bốn tập Topps Comics 1992)
- ''Ironwolf: Fires of the Revolution'' (nghệ thuật, với các nhà văn Howard Chaykin và John Francis Moore, và họa sĩ P. Craig Russell, 104 trang, 1992)
- ''Ray Bradbury Comics'' số 4 - Truyện ngắn "The City" (với người viết chữ Willie Schubert, loạt tuyển tập, Topps Comics, 1993)
- ''ZombieWorld: Champion of the Worms'' (nhà văn, với nghệ thuật của Pat McEown, loạt truyện giới hạn ba tập, 1997, Dark Horse, TPB, 80 trang, 1998)
- ''Jenny Finn: Doom Messiah'' (kịch bản, với nghệ thuật của Troy Nixey và Farel Dalrymple, TPB bao gồm ''Jenny Finn'' số 1-2, Oni Press, 1999, 128 trang, Boom! Studios, tháng 6 năm 2008)
- ''The Amazing Screw-on Head and Other Curious Objects'' (Dark Horse, 2010) tập hợp:
- ''The Amazing Screw-On Head'' (truyện tranh một tập, 2002)
- ''The Magician and the Snake'' (với Katie Mignola, xuất bản trong tuyển tập ''Happy Endings'', 2002)
- ''Abu Gung and the Beanstalk'' (ban đầu vẽ năm 1998, vẽ lại và mở rộng cho bộ sưu tập này)
- ''The Witch and Her Soul'' (vẽ cho bộ sưu tập này)
- ''The Prisoner of Mars'' (vẽ cho bộ sưu tập này)
- ''In the Chapel of Curious Objects'' (vẽ cho bộ sưu tập này)
- ''Baltimore'' (Dark Horse):
- ''The Plague Ships'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2010)
- ''A Passing Stranger'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck cho Free Comic Book Day, 2011)
- ''The Curse Bells'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2011)
- ''Dr. Leskovar's Remedy'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2012)
- ''The Play'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2012)
- ''The Widow and the Tank'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2013)
- ''The Inquisitor'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2013)
- ''The Infernal Train'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2013)
- ''Chapel of Bones'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2014)
- ''The Witch of Harju'' (với Christopher Golden và Peter Bergting, 2014)
- ''The Wolf and the Apostle'' (với Christopher Golden và Ben Stenbeck, 2014)
- ''The Cult of the Red King'' (với Christopher Golden và Peter Bergting, 2015)
- ''Empty Graves'' (với Christopher Golden và Peter Bergting, 2016)
- ''The Red Kingdom'' (với Christopher Golden và Peter Bergting, 2017)
- ''Joe Golem: Occult Detective'' (Dark Horse):
- ''The Rat Catcher'' (với Christopher Golden và Patric Reynolds, 2015)
- ''The Sunken Dead'' (với Christopher Golden và Patric Reynolds, 2016)
- ''The Outer Dark'' (với Christopher Golden và Patric Reynolds, 2017)
- ''Flesh and Blood'' (với Christopher Golden và Patric Reynolds, 2017)
- ''The Drowning City'' (với Christopher Golden và Peter Bergting, 2018)
- ''Mr. Higgins Comes Home'' (với Warwick Johnson-Cadwell, Dark Horse, 2017)
- ''Our Encounters with Evil & Other Stories Library Edition'' (với Warwick Johnson-Cadwell, Dark Horse, 2023)
- ''Bowling with Corpses & Other Strange Tales from Lands Unknown'' (Dark Horse, 2025)
7.1.1. Vũ trụ Hellboy (Dark Horse)
- ''Hellboy''
- ''Seed of Destruction'' (với John Byrne, 1994)
- ''The Wolves of Saint August'' (1994)
- ''The Corpse'' (1995)
- ''The Chained Coffin'' (1995)
- ''The Iron Shoes'' (1996)
- ''Wake the Devil'' (1996)
- ''Almost Colossus'' (1997)
- ''A Christmas Underground'' (1997)
- ''Heads'' (1998)
- ''The Baba Yaga'' (1998)
- ''The Right Hand of Doom'' (1998)
- ''The Vârcolac'' (1999)
- ''Goodbye Mr. Tod'' (1999)
- ''Pancakes'' (1999)
- ''Box Full of Evil'' (1999)
- ''The Nature of the Beast'' (2000)
- ''King Vold'' (2000)
- ''Conqueror Worm'' (2001)
- ''The Third Wish'' (2002)
- ''Dr. Carp's Experiment'' (2003)
- ''The Penanggalan'' (2004)
- ''The Troll-Witch'' (2004)
- ''The Ghoul'' (2005)
- ''The Island'' (2005)
- ''Makoma'' (với Richard Corben, 2006)
- ''The Hydra and the Lion'' (2006)
- ''They That Go Down to the Sea in Ships'' (với Joshua Dysart và Jason Shawn Alexander, 2007)
- ''Darkness Calls'' (với Duncan Fegredo, 2007)
- ''The Vampire of Prague'' (với P. Craig Russell, 2007)
- ''The Mole'' (với Duncan Fegredo, 2008)
- ''The Crooked Man'' (với Richard Corben, 2008)
- ''In the Chapel of Moloch'' (2008)
- ''The Wild Hunt'' (với Duncan Fegredo, 2008)
- ''The Bride of Hell'' (với Richard Corben, 2009)
- ''Hellboy in Mexico'' (với Richard Corben, 2010)
- ''The Storm'' (với Duncan Fegredo, 2010)
- ''The Whittier Legacy'' (2010)
- ''Double Feature of Evil'' (với Richard Corben, 2010)
- ''The Sleeping and the Dead'' (với Scott Hampton, 2010)
- ''Buster Oakley Gets His Wish'' (với Kevin Nowlan, 2011)
- ''Being Human'' (với Richard Corben, 2011, được tập hợp trong ''B.P.R.D.: Being Human'')
- ''The Fury'' (với Duncan Fegredo, 2011)
- ''House of the Living Dead'' (với Richard Corben, 2011)
- ''Hellboy versus the Aztec Mummy'' (2011)
- ''The Midnight Circus'' (với Duncan Fegredo, 2013)
- ''Hellboy Gets Married'' (với Mick McMahon, 2013)
- ''The Coffin Man'' (với Fábio Moon, 2014)
- ''The Coffin Man 2: The Rematch'' (với Gabriel Bá, 2015)
- ''Into the Silent Sea'' (với Gary Gianni, 2017)
- ''Krampusnacht'' (với Adam Hughes, 2018)
- ''Hellboy in Hell'':
- ''The Descent'' (2012)
- ''The Three Gold Whips'' (2013)
- ''The Death Card'' (2014)
- ''The Hounds of Pluto'' (2015)
- ''The Exorcist of Vorsk'' (với Todd Mignola, 2015)
- ''The Spanish Bride'' (2016)
- ''For Whom the Bell Tolls'' (2016)
- ''Hellboy and B.P.R.D.'':
- ''1952'' (với John Arcudi và Alex Maleev, 2014)
- ''1953'':
- ''The Phantom Hand'' (với Ben Stenbeck, 2015)
- ''The Kelpie'' (với Ben Stenbeck, 2015)
- ''The Witch Tree'' (với Ben Stenbeck, 2015)
- ''Rawhead and Bloody Bones'' (với Ben Stenbeck, 2015)
- ''Wandering Souls'' (với Chris Roberson và Michael Walsh, 2016)
- ''Beyond the Fences'' (với Chris Roberson, và Paolo và Joe Rivera, 2016)
- ''1954'':
- ''The Mirror'' (với Richard Corben, 2016)
- ''Black Sun'' (với Chris Roberson và Stephen Green, 2016)
- ''Unreasoning Beast'' (với Chris Roberson và Patric Reynolds, 2016)
- ''Ghost Moon'' (với Chris Roberson và Brian Churilla, 2017)
- ''1955'':
- ''Secret Nature'' (với Chris Roberson và Shawn Martinbrough, 2017)
- ''Occult Intelligence'' (với Chris Roberson và Brian Churilla, 2017)
- ''Burning Season'' (với Chris Roberson, và Paolo và Joe Rivera, 2018)
- ''B.P.R.D.'':
- ''Hollow Earth'' (với Christopher Golden, Tom Sniegoski, Ryan Sook và Curtis Arnold, 2002)
- ''The Soul of Venice'' (với Miles Gunther và Michael Avon Oeming, 2003)
- ''Born Again'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2004)
- ''Plague of Frogs'' (với Guy Davis, 2004)
- ''Another Day at the Office'' (với Cameron Stewart, 2004)
- ''The Dead'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2004)
- ''The Black Flame'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2005)
- ''The Universal Machine'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2006)
- ''Garden of Souls'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2007)
- ''Killing Ground'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2007)
- ''1946'' (với Joshua Dysart và Paul Azaceta, 2008)
- ''Revival'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2008)
- ''Bishop Olek's Devil'' (với Joshua Dysart và Paul Azaceta, 2008)
- ''Out of Reach'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2008)
- ''War on Frogs'' số 1 (với John Arcudi, Herb Trimpe và Guy Davis, 2008)
- ''The Ectoplasmic Man'' (với John Arcudi và Ben Stenbeck, 2008)
- ''The Warning'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2008)
- ''War on Frogs'' số 2 (với John Arcudi và John Severin, 2008)
- ''The Black Goddess'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2009)
- ''And What Shall I Find There?'' (với Joshua Dysart và Patric Reynolds, 2009)
- ''War on Frogs'' số 3 (với John Arcudi và Karl Moline, 2009)
- ''1947'' (với Joshua Dysart, Gabriel Bá và Fábio Moon, 2009)
- ''War on Frogs'' số 4 (với John Arcudi và Peter Snejbjerg, 2009)
- ''King of Fear'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2010)
- ''The Dead Remembered'' (với Scott Allie, Karl Moline và Andy Owens, 2011)
- ''Casualties'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2011)
- ''1948'' (với John Arcudi và Max Fiumara, 2012)
- ''Vampire'' (với Gabriel Bá và Fábio Moon, 2013)
- ''B.P.R.D.: Hell on Earth'':
- ''New World'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2010)
- ''Gods'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2011)
- ''Seattle'' (với John Arcudi và Guy Davis, 2011)
- ''Monsters'' (với John Arcudi và Tyler Crook, 2011)
- ''Russia'' (với John Arcudi và Tyler Crook, 2011)
- ''An Unmarked Grave'' (với John Arcudi và Duncan Fegredo, 2012)
- ''The Long Death'' (với John Arcudi và James Harren, 2012)
- ''The Pickens County Horror'' (với Scott Allie và Jason Latour, 2012)
- ''The Devil's Engine'' (với John Arcudi và Tyler Crook, 2012)
- ''The Transformation of J.H. O'Donnell'' (với Scott Allie và Max Fiumara, 2012)
- ''Exorcism'' (với Cameron Stewart, 2012)
- ''The Return of the Master'' (với John Arcudi và Tyler Crook, 2012)
- ''The Abyss of Time'' (với Scott Allie và James Harren, 2013)
- ''A Cold Day in Hell'' (với John Arcudi và Peter Snejbjerg, 2013)
- ''Wasteland'' (với John Arcudi và Laurence Campbell, 2013)
- ''Lake of Fire'' (với John Arcudi và Tyler Crook, 2013)
- ''Reign of the Black Flame'' (với John Arcudi và James Harren, 2014)
- ''The Devil's Wings'' (với John Arcudi và Laurence Campbell, 2014)
- ''The Broken Equation'' (với John Arcudi và Joe Querio, 2014)
- ''Grind'' (với John Arcudi và Tyler Crook, 2014)
- ''Flesh and Stone'' (với John Arcudi và James Harren, 2014)
- ''Nowhere, Nothing, Never'' (với John Arcudi và Peter Snejbjerg, 2015)
- ''Modern Prometheus'' (với John Arcudi và Julián Totino Tedesco, 2015)
- ''End of Days'' (với John Arcudi và Laurence Campbell, 2015)
- ''The Exorcist'' (với Camerson Stewart, Chris Roberson, và Mike Norton, 2016)
- ''Cometh the Hour'' (với John Arcudi và Laurence Campbell, 2016)
- ''B.P.R.D.: The Devil You Know'':
- ''Messiah'' (với Scott Allie và Laurence Campbell, 2017)
- ''Pandemonium'' (với Scott Allie, Sebastián Fiumara, và Laurence Campbell, 2018)
- ''Lobster Johnson'':
- ''The Iron Prometheus'' (với Jason Armstrong, 2007)
- ''The Burning Hand'' (với John Arcudi và Tonči Zonjić, 2012)
- ''Tony Masso's Finest Hour'' (với John Arcudi và Joe Querio, 2012)
- ''The Prayer of Neferu'' (với John Arcudi và Wilfredo Torres, 2012)
- ''Caput Mortuum'' (với John Arcudi và Tonči Zonjić, 2012)
- ''Satan Smells a Rat'' (với John Arcudi và Kevin Nowlan, 2013)
- ''A Scent of a Lotus'' (với John Arcudi và Sebastián Fiumara, 2013)
- ''Get the Lobster'' (với John Arcudi và Tonči Zonjić, 2014)
- ''A Chain Forged in Life'' (với John Arcudi, Troy Nixey, và Kevin Nowlan, 2015)
- ''The Glass Mantis'' (với John Arcudi và Toni Fejzula, 2015)
- ''The Forgotten Man'' (với John Arcudi và Peter Snejbjerg, 2016)
- ''Metal Monsters of Midtown'' (với John Arcudi và Tonči Zonjić, 2016)
- ''Garden of Bones'' (với John Arcudi và Stephen Green, 2017)
- ''The Pirate's Ghost'' (với John Arcudi và Tonči Zonjić, 2017)
- ''Mangekyō'' (với John Arcudi và Ben Stenbeck, 2017)
- ''Abe Sapien'':
- ''The Drowning'' (với Jason Shawn Alexander, 2008)
- ''The Haunted Boy'' (với John Arcudi và Patric Reynolds, 2009)
- ''The Abyssal Plain'' (với John Arcudi và Peter Snejbjerg, 2010)
- ''The Devil Does Not Jest'' (với John Arcudi và James Harren, 2011)
- ''Dark and Terrible'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2013)
- ''The New Race of Man'' (với John Arcudi và Max Fiumara, 2013)
- ''The Shape of Things to Come'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2013)
- ''The Land of the Dead'' (với Scott Allie và Michael Avon Oeming, 2013)
- ''To the Last Man'' (với Scott Allie và Max Fiumara, 2014)
- ''The Garden (I)'' (với Scott Allie và Max Fiumara, 2014)
- ''The Healer'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2014)
- ''Visions, Dreams, and Fishin''' (với Scott Allie và Max Fiumara, 2014)
- ''Lost Lives'' (với Scott Allie và Juan Ferreyra, 2014)
- ''Sacred Places'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2014)
- ''A Darkness so Great'' (với Scott Allie, và Max và Sebastián Fiumara, 2014)
- ''Subconscious'' (với John Arcdui và Mark Nelson, 2015)
- ''The Ogopogo'' (với Scott Allie và Kevin Nowlan, 2015)
- ''The Shadow Over Suwanee'' (với Scott Allie, Sebastián và Max Fiumara, và Tyler Crook 2015)
- ''Icthyo Sapien'' (với Scott Allie và Alise Gluškova, 2015)
- ''The Garden (II)'' (với Scott Allie và Max Fiumara, 2015)
- ''Witchcraft & Demonology'' (với Scott Allie và Santiago Caruso, 2016)
- ''The Black School'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2016)
- ''Regressions'' (với Scott Allie và Max Fiumara, 2016)
- ''Dark and Terrible Deep'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2016)
- ''The Garden (III)'' (với Scott Allie và Max Fiumara, 2016)
- ''The Desolate Shore'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2016)
- ''Sir Edward Grey, Witchfinder'':
- ''Murderous Intent'' (với Ben Stenbeck trong ''Dark Horse Presents'' số 16, tháng 11 năm 2008)
- ''In the Service of Angels'' (với Ben Stenbeck, 2009)
- ''Lost and Gone Forever'' (với John Arcudi và John Severin, 2011)
- ''Beware the Ape'' (với Ben Stenbeck, 2014)
- ''City of the Dead'' (với Chris Roberson và Ben Stenbeck, 2016)
- ''The Gates of Heaven'' (với Chris Roberson và D'Israeli, 2018)
- ''The Serpent in the Garden: Ed Grey and the Last Battle for England (với Ben Stenbeck, Dark Horse, 2024)
- ''How Koshchei Became Deathless'' (với Guy Davis, 2009)
- ''Baba Yaga's Feast'' (với Guy Davis, 2009)
- ''Sledgehammer 44'':
- ''Sledgehammer 44'' (với John Arcudi và Jason Latour, 2013)
- ''Lightning War'' (với John Arcudi và Laurence Campbell, 2013)
- ''Frankenstein Underground'' (với Ben Stenbeck, 2015)
- ''Broken Vessels'' (với Scott Allie và Tim Sale, 2016)
- ''Rise of the Black Flame'' (với Chris Roberson và Christopher Mitten, 2016)
- ''The Great Blizzard'' (với Chris Roberson và Christopher Mitten, 2017)
- ''God Rest Ye Merry'' (với Chris Roberson và Paul Grist, 2017)
- ''The Last Witch of Fairfield'' (với Scott Allie và Sebastián Fiumara, 2017)
- ''The Visitor: How & Why He Stayed'' (với Chris Roberson và Paul Grist, 2017)
- ''Rasputin: The Voice of the Dragon'' (với Chris Roberson và Christopher Mitten, 2017)
- ''Koshchei the Deathless'' (với Ben Stenbeck, 2018)
- ''Frankenstein: New World'' (với Christopher Golden, Tom Sniegoski, và Peter Bergting, Dark Horse, 2022)
- ''Miss Truesdale and the Fall of Hyperborea'' (với Jesse Lonergan và Clem Robins, 2024)
- ''Frankenstein: New World--The Sea of Forever'' (với Christopher Golden, Tom Sniegoski, và Peter Bergting, Dark Horse, 2025)
7.2. Tiểu thuyết
Mike Mignola đã đồng tác giả một số tiểu thuyết, thường là sự hợp tác với các nhà văn khác, và thường đóng góp các minh họa cho các tác phẩm này.
- ''Baltimore, or, The Steadfast Tin Soldier and the Vampire'', với Christopher Golden, 2007.
- ''Nesting'', với Christopher Golden, 2010.
- ''Joe Golem and the Drowning City'', với Christopher Golden, 2012.
- ''Father Gaetano's Puppet Catechism'', với Christopher Golden, 2012. (Mignola có rất ít sự tham gia vào nội dung của tác phẩm này.)
- ''Grim Death and Bill the Electrocuted Criminal'', với Thomas E. Sniegoski, 2017.