1. Tổng quan
Michael Francis McCormick (sinh ngày 29 tháng 9 năm 1938 - mất ngày 13 tháng 6 năm 2020) là một vận động viên bóng chày người Mỹ, từng là cầu thủ ném bóng chuyên nghiệp trong 16 mùa giải tại Major League Baseball (MLB). Ông thuận tay trái và chủ yếu chơi ở vị trí người ném bóng xuất phát. Trong sự nghiệp của mình, McCormick đã thi đấu cho nhiều đội bóng nổi tiếng như New York/San Francisco Giants, Baltimore Orioles, Washington Senators, New York Yankees và Kansas City Royals từ năm 1956 đến năm 1971. Ông được ký hợp đồng trực tiếp vào giải đấu lớn ở tuổi 17 nhờ "Quy tắc tiền thưởng" và trở thành cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử đội Giants giành Giải Cy Young vào năm 1967. McCormick cũng là người dẫn đầu National League về số trận thắng trong mùa giải đó và về ERA vào năm 1960. Sau khi giải nghệ, ông được vinh danh tại Bức tường Danh vọng San Francisco Giants.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
McCormick sinh ngày 29 tháng 9 năm 1938, tại Pasadena, California. Ông theo học tại Mark Keppel High School ở Alhambra, California. Trong thời gian học trung học, ông đã xuất sắc thi đấu cho American Legion Baseball, nơi ông đạt kỷ lục ấn tượng với 49 trận thắng và chỉ 4 trận thua, bao gồm 4 trận no-hitter (trận không để đối thủ có cú đánh) và từng có một trận đấu mà ông đã ném ra 26 cú strikeout.
Sau khi tốt nghiệp trung học, McCormick kết hôn với Carolyn Koehler vào ngày 2 tháng 8 năm 1956. Vài tuần sau, vào ngày 31 tháng 8 cùng năm, New York Giants đã ký hợp đồng với ông với tư cách là một cầu thủ tự do nghiệp dư. Mặc dù McCormick đã cam kết theo học tại University of Southern California, Giants đã đề nghị ông một khoản tiền thưởng ký hợp đồng là 50.00 K USD để từ bỏ việc học đại học và gia nhập tổ chức của họ. Do Bonus Rule (Quy tắc tiền thưởng) vào thời điểm đó, ông không được phép chơi ở các giải đấu nhỏ trong hai năm. Kết quả là, ông đã đi thẳng lên giải đấu lớn và ngay lập tức bắt đầu tập luyện cùng đội hình chính chỉ một ngày sau khi ký hợp đồng.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Mike McCormick kéo dài 16 mùa giải, từ năm 1956 đến năm 1971, với nhiều cột mốc quan trọng, sự kiện đáng nhớ và những thay đổi đội bóng. Ông nổi tiếng với khả năng ném bóng thuận tay trái và là một trong những cầu thủ ném bóng xuất phát hàng đầu trong thời đại của mình.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và ra mắt
McCormick có trận ra mắt tại giải đấu lớn cho New York Giants vào ngày 3 tháng 9 năm 1956, khi mới 17 tuổi. Ông vào sân để cứu bóng cho Rubén Gómez ở hiệp thứ chín và đã loại bỏ cả ba đối thủ mà ông phải đối mặt trong trận thua 5-1 trước Philadelphia Phillies. Cuối mùa giải đó, ông có thêm hai trận đấu xuất phát, kết thúc mùa giải với thành tích 0-1 về số trận thắng-thua và chỉ số ERA là 9.45 sau 6.2 hiệp ném bóng. Do "Quy tắc tiền thưởng" đã được áp dụng khi ông ký hợp đồng, McCormick đã bỏ qua việc chơi ở các giải đấu nhỏ và được đưa thẳng vào đội hình Major League.
3.2. Những thành tựu chính và các sự kiện đáng chú ý
Vào ngày 12 tháng 6 năm 1959, McCormick đã ném một trận no-hitter kéo dài năm hiệp trước Philadelphia Phillies do trận đấu bị rút ngắn vì mưa, chỉ cho phép một cú đi bóng. Mặc dù Phillies đã có một cú đánh và một điểm ở cuối hiệp thứ 6, nhưng trận đấu đã bị hủy bỏ do mưa trước khi hiệp đấu kết thúc hoàn toàn, và các thống kê trận đấu được hoàn nguyên về cuối hiệp đấu đầy đủ cuối cùng, giúp ông được ghi nhận là một trận no-hitter. Tuy nhiên, một thay đổi quy tắc thống kê vào năm 1991 yêu cầu các trận no-hitter phải kéo dài ít nhất chín hiệp để được tính chính thức. Do việc áp dụng quy tắc mới một cách hồi tố, trận đấu này và 35 trận khác không còn được coi là no-hitter nữa.
Năm 1960, ông lần đầu tiên được chọn tham dự Trò chơi All-Star và dẫn đầu National League về chỉ số ERA với 2.70. Ông tiếp tục được chọn vào All-Star một lần nữa vào năm 1961.
Mùa giải 1967 đánh dấu một trong những năm thi đấu thống kê tốt nhất trong sự nghiệp của McCormick. Ông đã dẫn đầu National League về số trận thắng với 22 trận, và đánh bại mọi đội bóng ở National League ngoại trừ chính đội Giants. Cuối mùa giải, McCormick đã giành Giải Cy Young, trở thành cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử đội San Francisco Giants giành được giải thưởng này. Ông nhận được 90% phiếu bầu, với 18 trên 20 phiếu bầu chọn vị trí đầu tiên. Ông là cầu thủ ném bóng duy nhất của Giants giành giải thưởng này trong 41 năm, cho đến khi Tim Lincecum giành được nó vào năm 2008.
McCormick cũng có một sự kiện đáng nhớ khác khi ông là người ném bóng đã để Hank Aaron có cú home run thứ 500 trong sự nghiệp vào ngày 14 tháng 7 năm 1968. Sau đó, ông đã cá nhân hóa biển số xe của mình với dòng chữ "Mr. 500" để ghi nhớ sự kiện này, cũng như liên quan đến một nhận định trước đó, có thể không chính xác, rằng ông đã có cú home run thứ 500 của một cầu thủ ném bóng MLB.
3.3. Thay đổi đội và giai đoạn cuối sự nghiệp
Sự nghiệp của McCormick trải qua nhiều đội bóng. Vào ngày 15 tháng 12 năm 1962, ông được chuyển từ San Francisco Giants sang Baltimore Orioles cùng với Stu Miller và John Orsino, đổi lại Giants nhận về Jack Fisher, Billy Hoeft, và Jimmie Coker. Ông chơi hai mùa giải với Orioles trước khi được chuyển sang Washington Senators vào cuối mùa giải 1964. Ông trở lại Giants trong một vụ trao đổi vào ngày 14 tháng 12 năm 1966, trong đó Cap Peterson và Bob Priddy được gửi đến Senators. Giữa mùa giải 1970, ông được chuyển đến New York Yankees, nhưng đội này đã giải phóng hợp đồng của ông trước khi mùa giải tiếp theo bắt đầu. Sau đó, ông ký hợp đồng với Kansas City Royals, nơi ông chơi trận cuối cùng của mình vào ngày 22 tháng 5 năm 1971.
Dưới đây là bảng thống kê thành tích ném bóng của McCormick trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của ông tại Major League Baseball:
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | SV | W | L | HLD | IP | H | R | ER | HR | BB | IBB | SO | HBP | BK | WP | BFP | WHIP | ERA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 | NYG SFG | 3 | 2 | 0 | 0 | -- | 0 | 1 | 0 | 6.2 | 7 | 1 | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 7 | 7 | 2.55 | 9.45 | |
1957 | NYG SFG | 24 | 5 | 1 | 0 | -- | 3 | 1 | 0 | 74.2 | 79 | 7 | 32 | 2 | 3 | 50 | 4 | 1 | 37 | 34 | 1.49 | 4.10 | |
1958 | NYG SFG | 42 | 28 | 8 | 2 | -- | 11 | 8 | 1 | 178.1 | 192 | 20 | 60 | 6 | 3 | 82 | 6 | 0 | 103 | 91 | 1.41 | 4.59 | |
1959 | NYG SFG | 47 | 31 | 7 | 3 | -- | 12 | 16 | 4 | 225.2 | 213 | 24 | 86 | 13 | 1 | 151 | 9 | 0 | 117 | 100 | 1.33 | 3.99 | |
1960 | NYG SFG | 40 | 34 | 15 | 4 | -- | 15 | 12 | 3 | 253.0 | 228 | 15 | 65 | 12 | 1 | 154 | 12 | 0 | 87 | 76 | 1.16 | 2.70 | |
1961 | NYG SFG | 40 | 35 | 13 | 3 | -- | 13 | 16 | 0 | 250.0 | 235 | 33 | 75 | 3 | 2 | 163 | 4 | 0 | 99 | 89 | 1.24 | 3.20 | |
1962 | NYG SFG | 28 | 15 | 1 | 0 | -- | 5 | 5 | 0 | 98.2 | 112 | 18 | 45 | 2 | 1 | 42 | 1 | 0 | 64 | 59 | 1.59 | 5.38 | |
1963 | BAL | 25 | 21 | 2 | 0 | -- | 6 | 8 | 0 | 136.0 | 132 | 18 | 66 | 4 | 0 | 75 | 3 | 0 | 70 | 65 | 1.46 | 4.30 | |
1964 | BAL | 4 | 2 | 0 | 0 | -- | 0 | 2 | 0 | 17.1 | 21 | 1 | 8 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 | 10 | 10 | 1.67 | 5.19 | |
1965 | WSA | 44 | 21 | 3 | 1 | -- | 8 | 8 | 1 | 158.0 | 158 | 17 | 36 | 4 | 0 | 88 | 1 | 1 | 64 | 59 | 1.23 | 3.36 | |
1966 | WSA | 41 | 32 | 8 | 3 | -- | 11 | 14 | 0 | 216.0 | 193 | 23 | 51 | 8 | 2 | 101 | 6 | 1 | 98 | 83 | 1.13 | 3.46 | |
1967 | SFG | 40 | 35 | 14 | 5 | -- | 22 | 10 | 0 | 262.1 | 220 | 25 | 81 | 18 | 5 | 150 | 9 | 0 | 88 | 83 | 1.15 | 2.85 | |
1968 | SFG | 38 | 28 | 9 | 2 | -- | 12 | 14 | 1 | 198.1 | 196 | 17 | 49 | 13 | 2 | 121 | 9 | 0 | 92 | 79 | 1.24 | 3.58 | |
1969 | SFG | 32 | 28 | 9 | 0 | -- | 11 | 9 | 0 | 196.2 | 175 | 20 | 77 | 8 | 1 | 76 | 6 | 2 | 81 | 73 | 1.28 | 3.34 | |
1970 | SFG | 23 | 11 | 1 | 0 | -- | 3 | 4 | 2 | 78.1 | 80 | 15 | 36 | 7 | 3 | 37 | 4 | 0 | 58 | 54 | 1.48 | 6.20 | |
1970 | NYY | 9 | 4 | 0 | 0 | -- | 2 | 0 | 0 | 20.2 | 26 | 2 | 13 | 1 | 0 | 12 | 0 | 0 | 15 | 14 | 1.89 | 6.10 | |
Tổng cộng 1970 | 32 | 15 | 1 | 0 | -- | 5 | 4 | 2 | 99.0 | 106 | 17 | 49 | 8 | 3 | 49 | 4 | 0 | 73 | 68 | 1.57 | 6.18 | ||
1971 | KCR | 4 | 1 | 0 | 0 | -- | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 14 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 10 | 10 | 1.97 | 9.31 | |
Tổng sự nghiệp: 16 năm | 484 | 333 | 91 | 23 | -- | 134 | 128 | 12 | 2380.1 | 2281 | 256 | 795 | 101 | 24 | 1321 | 75 | 6 | 1100 | 986 | 1.29 | 3.73 |
- NYG (New York Giants) đổi tên thành SFG (San Francisco Giants) vào năm 1958.
- Số liệu in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
- Các ký hiệu: G (Số trận), GS (Số trận xuất phát), CG (Số trận hoàn thành), SHO (Số trận không để đối thủ ghi điểm), SV (Số lần cứu thua), W (Số trận thắng), L (Số trận thua), HLD (Số lần giữ điểm), IP (Số hiệp ném bóng), H (Số cú đánh), R (Số lần chạy), ER (Số lần chạy kiếm được), HR (Số cú home run), BB (Số lần đi bóng), IBB (Số lần đi bóng cố ý), SO (Số lần strikeout), HBP (Số lần ném bóng trúng người), BK (Số lỗi balk), WP (Số bóng ném hoang phí), BFP (Số người đối mặt), WHIP (Walks plus hits per inning pitched).
4. Cuộc sống sau giải nghệ và các hoạt động
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp, McCormick đã theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực chứng khoán. Ông đã thành lập doanh nghiệp này của riêng mình trong nhiều mùa giải nghỉ của MLB. Sau ba năm trong lĩnh vực tài chính, ông chuyển sang kinh doanh máy văn phòng và máy photocopy, làm việc cho Ricoh và sau đó là Danka, trước khi nghỉ hưu vào năm 2002.
McCormick hàng năm tham gia với tư cách là huấn luyện viên khách mời cho San Francisco Giants trong huấn luyện mùa xuân. Ông cũng tổ chức các trại bóng chày giả tưởng của đội và thỉnh thoảng làm bình luận viên cho các trận đấu của Giants.
5. Đời tư và gia đình
McCormick có bốn người con từ cuộc hôn nhân đầu tiên với Carolyn Koehler, người mà ông kết hôn vào ngày 2 tháng 8 năm 1956. Sau đó, ông kết hôn với người vợ thứ hai là Dierdre và họ đã ở bên nhau trong 34 năm. Hai người có một cô con gái tên là Tara.
Sau khi nghỉ hưu từ Danka vào năm 2002, McCormick và vợ chuyển từ Sunnyvale, California và định cư tại Pinehurst, North Carolina. Tại The O'Neal School ở Southern Pines, North Carolina, McCormick đã hỗ trợ chương trình bóng chày của trường và quyên góp các kỷ vật bóng chày của mình cho trường để giúp họ trong các cuộc đấu giá.
Một giai thoại đáng chú ý trong đời tư của ông là chiếc cúp Giải Cy Young của ông đã bị hư hại trong trận Động đất Loma Prieta 1989 sau khi nó rơi khỏi tường căn hộ của ông ở Cupertino, California. Mặc dù ban đầu ông định sửa chữa vết nứt ở mặt sau, nhưng sau đó ông quyết định không làm vậy, nhận xét rằng "giờ nó có nhiều cá tính hơn." Sau đó, ông cất giữ chiếc cúp này trong một căn phòng đặc biệt cùng với các kỷ vật khác từ sự nghiệp của mình.
6. Qua đời
Michael Francis McCormick qua đời vào ngày 13 tháng 6 năm 2020, tại nhà riêng ở North Carolina, hưởng thọ 81 tuổi. Trong những năm cuối đời, ông đã mắc Bệnh Parkinson, đây cũng là nguyên nhân dẫn đến cái chết của ông.
7. Di sản và vinh danh
Di sản của Mike McCormick trong bóng chày được đánh dấu bằng việc ông là cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử đội San Francisco Giants giành được Giải Cy Young vào năm 1967. Thành tích này là độc nhất vô nhị trong suốt 41 năm, cho đến khi Tim Lincecum cũng giành được giải thưởng này vào năm 2008. Để ghi nhận những đóng góp của ông, McCormick đã được vinh danh tại Bức tường Danh vọng San Francisco Giants (San Francisco Giants Wall of Fame) vào năm 2006.