1. Sự nghiệp cầu thủ
Michael Büskens đã có một sự nghiệp cầu thủ kéo dài và gặt hái nhiều thành công, đặc biệt là trong giai đoạn thi đấu cho Schalke 04.
1.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Büskens bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ quê nhà Alemannia Düsseldorf trước khi chuyển đến đội bóng lớn trong thành phố là Fortuna Düsseldorf. Sau năm năm, ông chuyển sang VfL Benrath, rồi trở lại Fortuna Düsseldorf vào năm 1987, lần này với tư cách là thành viên của đội hình chuyên nghiệp. Trong ba năm thi đấu tại đây, ông hiếm khi bỏ lỡ một trận đấu nào ở giải hạng cao nhất, mặc dù mùa giải 1991-92 đã kết thúc bằng việc đội bóng bị xuống hạng.
1.2. Schalke 04 và những thành công nổi bật
Năm 1992, Büskens chuyển đến FC Schalke 04, nơi ông trải qua những năm tháng thành công nhất trong sự nghiệp của mình. Ông là thành viên quan trọng của đội hình giành Cúp UEFA vào mùa giải 1996-97, và DFB-Pokal vào các mùa giải 2000-01 và 2001-02. Trong chiến dịch chinh phục châu Âu năm 1997, ông đã thi đấu 10 trận (8 trận đầy đủ), bao gồm cả hai lượt trận trong trận chung kết gặp Inter Milan. Trong bảy mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ, ông chưa bao giờ xuất hiện dưới 27 trận đấu ở giải vô địch quốc gia mỗi mùa.
1.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp cầu thủ
Vào tháng 1 năm 2000, Büskens dành nửa mùa giải tại MSV Duisburg, sau đó trở lại Schalke 04 sau một mùa giải không mấy thành công. Ông tiếp tục thi đấu cho đội đến năm 2003, chia sẻ thời gian giữa đội một và đội dự bị trong năm cuối cùng. Cùng với vai trò cầu thủ, ông cũng kiêm nhiệm vị trí trợ lý huấn luyện viên của đội dự bị Schalke 04.
2. Sự nghiệp quản lý
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Michael Büskens đã chuyển sang con đường huấn luyện và có những đóng góp đáng kể cho nhiều câu lạc bộ.
2.1. Schalke 04 (các nhiệm kỳ đầu)
Năm 2005, Büskens kế nhiệm Gerhard Kleppinger làm huấn luyện viên của đội dự bị FC Schalke 04 II. Vào ngày 13 tháng 4 năm 2008, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của đội một Schalke, cùng với cựu cầu thủ Youri Mulder, sau khi Mirko Slomka bị sa thải sau trận thua 1-5 trước Werder Bremen. Tại thời điểm đó, đội đang cạnh tranh một suất dự UEFA Champions League và cuối cùng đã cán đích ở vị trí thứ ba tại Bundesliga 2007-08.
Büskens tiếp tục dẫn dắt đội cho đến cuối mùa giải, sau đó được thay thế bởi Fred Rutten vào tháng 7 năm 2008. Ông kết thúc nhiệm kỳ này với thành tích 5 trận thắng và 1 trận hòa. Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2009, Rutten bị sa thải, và cặp đôi Büskens-Mulder một lần nữa tiếp quản đội cho đến cuối mùa giải, lần này có thêm cựu cầu thủ Schalke Oliver Reck đồng hành. Sau đó, Felix Magath được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng, và Büskens được câu lạc bộ giải phóng hợp đồng vào ngày 23 tháng 6 năm 2009. Nhiệm kỳ thứ hai của ông kết thúc với thành tích 4 trận thắng, 1 trận hòa và 4 trận thua.
2.2. Greuther Fürth
Büskens được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ 2. Bundesliga Greuther Fürth vào ngày 27 tháng 12 năm 2009. Dưới sự dẫn dắt của ông, Fürth đã giành quyền thăng hạng lên Bundesliga lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ vào năm 2012, với chức vô địch 2. Bundesliga 2011-12. Ông bị sa thải vào ngày 20 tháng 2 năm 2013, kết thúc nhiệm kỳ với thành tích 50 trận thắng, 33 trận hòa và 33 trận thua.
2.3. Fortuna Düsseldorf

Büskens được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Fortuna Düsseldorf vào ngày 4 tháng 6 năm 2013. Trận đấu đầu tiên của ông là chiến thắng 1-0 trước Energie Cottbus. Một sự kiện đáng chú ý trong thời gian ông dẫn dắt Fortuna Düsseldorf là việc ông chọn Fabian Giefer làm thủ môn bắt chính thay vì Michael Rensing. Rensing đã từ chối ngồi dự bị, rời khỏi sân vận động và trở về nhà. Sau đó, Robin Heller đã ngồi trên băng ghế dự bị. Büskens bị sa thải vào ngày 30 tháng 11 năm 2013, một ngày sau trận thua 0-2 trước Karlsruher SC. Thành tích của ông tại câu lạc bộ này là 5 trận thắng, 4 trận hòa và 8 trận thua.
2.4. Trở lại Greuther Fürth
Büskens được Greuther Fürth tái bổ nhiệm vào ngày 23 tháng 2 năm 2015. Trận đấu đầu tiên của ông trong nhiệm kỳ này là trận thua 1-2 trước 1. FC Kaiserslautern vào ngày 27 tháng 2 năm 2015. Tiếp theo đó, vào ngày 7 tháng 3 năm 2015, Fürth hòa 1-1 với VfR Aalen. Trong một trận derby Bavaria vào ngày 13 tháng 3 năm 2015, Fürth để thua 0-3 trước 1860 München. Büskens đã từ chức vào ngày 28 tháng 5 năm 2015, kết thúc nhiệm kỳ thứ hai của mình với thành tích 2 trận thắng, 4 trận hòa và 6 trận thua.
2.5. Rapid Wien
Büskens được Rapid Wien thuê vào ngày 7 tháng 6 năm 2016, ký hợp đồng một năm kèm theo tùy chọn gia hạn. Ông thay thế Zoran Barisic. Buổi tập đầu tiên của ông tại Rapid Wien diễn ra vào ngày 10 tháng 6 năm 2016. Vào ngày 7 tháng 11 năm 2016, Büskens được miễn nhiệm vụ của mình. Thành tích của ông tại câu lạc bộ Áo là 11 trận thắng, 8 trận hòa và 6 trận thua.
2.6. Trở lại Schalke 04 (các nhiệm kỳ sau)
Büskens trở lại Schalke 04 vào ngày 14 tháng 3 năm 2019 với vai trò trợ lý huấn luyện viên. Vào ngày 7 tháng 3 năm 2022, sau khi Dimitrios Grammozis bị sa thải, ông một lần nữa tạm thời tiếp quản đội với vai trò huấn luyện viên trưởng cho đến hết mùa giải 2021-22. Dưới sự dẫn dắt của Büskens, Schalke 04 đã giành chức vô địch 2. Bundesliga sau khi thắng 8 trong 9 trận đấu.
3. Thống kê sự nghiệp quản lý
Đội | Từ | Đến | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Schalke 04 II | 1 tháng 7 năm 2005 | 13 tháng 4 năm 2008 | 96 | 53 | 16 | 27 | 55.21 |
FC Schalke 04 | 13 tháng 4 năm 2008 | 30 tháng 6 năm 2008 | 6 | 5 | 1 | 0 | 83.33 |
FC Schalke 04 | 27 tháng 3 năm 2009 | 23 tháng 6 năm 2009 | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.44 |
SpVgg Greuther Fürth | 27 tháng 12 năm 2009 | 20 tháng 2 năm 2013 | 116 | 50 | 33 | 33 | 43.10 |
Fortuna Düsseldorf | 4 tháng 6 năm 2013 | 30 tháng 11 năm 2013 | 17 | 5 | 4 | 8 | 29.41 |
SpVgg Greuther Fürth | 23 tháng 2 năm 2015 | 28 tháng 5 năm 2015 | 12 | 2 | 4 | 6 | 16.67 |
SK Rapid Wien | 7 tháng 6 năm 2016 | 7 tháng 11 năm 2016 | 25 | 11 | 8 | 6 | 44.00 |
FC Schalke 04 | 7 tháng 3 năm 2022 | 15 tháng 5 năm 2022 | 9 | 8 | 0 | 1 | 88.89 |
Tổng cộng | 290 | 138 | 67 | 85 | 47.59 |
4. Danh hiệu
Michael Büskens đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
4.1. Với tư cách cầu thủ
Fortuna Düsseldorf
- 2. Bundesliga: 1988-89
Schalke 04
- Cúp UEFA: 1996-97
- DFB-Pokal: 2000-01, 2001-02
4.2. Với tư cách huấn luyện viên
Greuther Fürth
- 2. Bundesliga: 2011-12
Schalke 04
- 2. Bundesliga: 2021-22