1. Cuộc đời
Michelle Hurst có một sự nghiệp diễn xuất lâu dài và đa dạng, được định hình bởi nền tảng giáo dục vững chắc và những năm đầu đời tại Thành phố New York.
1.1. Tiểu sử
Michelle Hurst sinh ngày 1 tháng 6 năm 1953 tại Brooklyn, New York, Hoa Kỳ.
1.2. Giáo dục
Bà tốt nghiệp Mount Holyoke College vào năm 1974, đặt nền móng cho sự nghiệp diễn xuất sau này.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp diễn xuất của Michelle Hurst trải dài qua nhiều thập kỷ, bao gồm các hoạt động nổi bật trên sân khấu, điện ảnh và truyền hình, với nhiều vai diễn đáng nhớ và đóng góp đáng kể.
2.1. Hoạt động sân khấu
Michelle Hurst bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình trên sân khấu kịch. Vào những năm 1990, bà dần chuyển sang xuất hiện trong các tác phẩm truyền hình và điện ảnh, mở rộng phạm vi hoạt động của mình.
2.2. Sự nghiệp điện ảnh
Bà đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh, thể hiện các vai diễn đa dạng:
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
1989 | Born on the Fourth of July | Phóng viên số 2 |
1993 | The Night We Never Met | Leslie |
1994 | Airheads | Yvonne |
1995 | Smoke | Dì Em |
1995 | Blue in the Face | Chuyên gia thống kê |
1996 | I Shot Andy Warhol | Quản lý Nedicks |
1997 | Office Killer | Kate |
1998 | Stepmom | Y tá |
2001 | Just Visiting | Người môi giới tiệm cầm đồ |
2003 | In the Cut | Giáo viên |
2004 | Poster Boy | Giáo sư Silver |
2006 | Sherrybaby | Dorothy Washington |
2008 | Choke | Y tá Shapely |
2010 | A Little Help | Eileen |
2010 | All Good Things | Phát thanh viên |
2011 | I Don't Know How She Does It | Y tá |
2012 | Frances Ha | Quản lý nhà hát |
2014 | Hard Sell | Y tá Parker |
2017 | Permission | Bác sĩ Bennett |
2.3. Sự nghiệp truyền hình
Michelle Hurst đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú, xuất hiện trong nhiều loạt phim và phim truyền hình:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1995 | New York Undercover | Cô Ellis | Tập: "Brotherhood" |
1995 | New York News | Y tá cấp cứu | Tập: "Welcome Back Cotter" |
1996-2001 | Law & Order | Nhiều vai khác nhau | 4 tập |
2000-2015 | Law & Order: Special Victims Unit | Nhiều vai khác nhau | 4 tập |
2000 | Cosby | Cô Summers | Tập: "Thursday's Child" |
2000 | Sex and the City | Y tá | Tập: "Running with Scissors" |
2002 | Law & Order: Criminal Intent | Audrey | Tập: "The Pilgrim" |
2003 | Life on the Line | Bác sĩ Morgan | Phim truyền hình |
2004 | Rescue Me | Nhân viên xã hội | Tập: "Revenge" |
2004 | Third Watch | Thẩm phán Connie Allen | Tập: "Leap of Faith" |
2009 | The Good Wife | Thẩm phán Hester James | Tập: "Home" |
2010 | Blue Bloods | Nữ Nghị viên Collins | Tập: "Re-Do" |
2012 | NYC 22 | Phó Cảnh sát trưởng Rosalind Adamczyk | Tập: "Samaritans" |
2013 | Orange Is the New Black | Miss Claudette Pelage | Dàn diễn viên chính; 12 tập |
2014 | Broad City | Mary | Tập: "Destination Wedding" |
2015 | Last Tango in Halifax | Ginika | Tập #3.4 |
2020 | Grand Army | Người phỏng vấn chính | Tập: "Making Moves" |
2020 | Chicago Med | Beverly MacNeal | Tập: "When Did We Begin to Change?" |
2.4. Các vai diễn nổi bật và giải thưởng
Vai diễn nổi bật nhất của Michelle Hurst là Miss Claudette Pelage trong mùa đầu tiên của loạt phim hài kịch-chính kịch của Netflix, Orange Is the New Black, ra mắt vào năm 2013. Vai diễn này đã mang lại cho Hurst, cùng với dàn diễn viên chính của chương trình, một Giải thưởng Vệ tinh cho Dàn diễn viên xuất sắc nhất - Loạt phim truyền hình. Bà rời khỏi chương trình sau một mùa duy nhất.
3. Sự kiện cá nhân
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Michelle Hurst cũng đã trải qua một sự kiện cá nhân quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe của bà.
3.1. Tai nạn giao thông
Vào dịp Giáng Sinh năm 2013, Michelle Hurst bị thương nặng trong một vụ tai nạn giao thông. Bà được đặt vào tình trạng hôn mê y tế trong 16 ngày để các bác sĩ có thể thực hiện các cuộc phẫu thuật gần cột sống của bà. Sau đó, bà đã tỉnh lại từ trạng thái hôn mê và bắt đầu quá trình hồi phục.