1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Michelle Hurd lớn lên trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, với cả cha và mẹ đều là những người hoạt động trong ngành giải trí. Quá trình học tập và đào tạo nghệ thuật của cô diễn ra tại các cơ sở uy tín, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp diễn xuất đa dạng sau này.
1.1. Gia đình và Học vấn
Michelle Hurd là con gái của diễn viên Hugh Hurd và Merlyn Hurd (tên khai sinh là Purdy), một diễn viên kiêm nhà tâm lý học lâm sàng. Cha mẹ cô gặp nhau khi cùng xuất hiện trong một vở kịch Broadway. Hurd có hai chị em gái. Cô tốt nghiệp Saint Ann's School vào năm 1984 và Đại học Boston vào năm 1988. Sau đó, cô tiếp tục theo học tại Trường Alvin Ailey và sau khi tốt nghiệp đại học, cô theo học tại Nhà hát Quốc gia Hoàng gia ở Luân Đôn, Anh.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp diễn xuất của Michelle Hurd vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau, từ sân khấu kịch đến truyền hình và điện ảnh, thể hiện khả năng hóa thân đa dạng của cô.
2.1. Hoạt động sân khấu
Một trong những buổi biểu diễn Off-Broadway đầu tiên của Hurd là trong vở kịch The Constant Couple vào năm 1990. Một bài đánh giá trên tạp chí The Nation đã dự đoán đây sẽ là bước đệm để cô đến với các vai diễn Broadway. Hurd đã ra mắt Broadway vào năm 1996 trong vở kịch Getting Away with Murder của Stephen Sondheim và George Furth. Các tác phẩm sân khấu khác của cô bao gồm Othello, A.M.L., Hamlet và The Hunchback of Notre-Dame. Hurd đã diễn trong Looking for the Pony cho Manhattan Theater Source cùng với em gái Adrienne và trong 900 Oneonta cho Circle Repertory Company cùng với Garret Dillahunt, người sau này trở thành chồng cô. Cô đã giành được Giải thưởng Robbie và Giải thưởng Sân khấu California cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch cho buổi ra mắt The Violet Hour của Richard Greenberg. Cô cũng đóng vai Diana trong vở The Dog in the Manger của Lope de Vega do Công ty Sân khấu Shakespeare Washington sản xuất từ ngày 10 tháng 2 đến ngày 29 tháng 3 năm 2009.
2.2. Hoạt động điện ảnh
Michelle Hurd đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh với các vai diễn đa dạng:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989 | Rude Awakening | Sinh viên trên phố | |
1994 | The Dark Knight | Camille | Phim ngắn |
1998 | Wilbur Falls | Cảnh sát bang số 2 | |
1999 | Personals | Lorraine | |
Random Hearts | Susan | ||
2000 | Double Parked | Lola | |
2006 | Play It by Ear | Mary Ann | |
2012 | Girl Most Likely | Libby | |
2015 | I Spit on Your Grave III: Vengeance Is Mine | Thám tử Glenn Bolton | |
2016 | Search Engines | Petra | |
2017 | Be Afraid | Christine Booth | |
We Don't Belong Here | Tania | ||
2018 | Being Frank | Marcy Kempler | |
2020 | Bad Hair | Maxine | |
2023 | Somewhere in Montana | Kat | |
2023 | Anyone but You | Carol | |
2024 | Kemba | Odessa Smith |
2.3. Hoạt động truyền hình
Michelle Hurd xuất hiện lần đầu với vai diễn B.B. DaCosta / Fire, một siêu anh hùng trong truyện tranh, trong tập thử nghiệm truyền hình Justice League of America không thành công vào năm 1997. Các vai diễn truyền hình sớm khác của cô bao gồm New York Undercover, The Practice và The Cosby Mysteries.
Mối liên hệ của Hurd với thương hiệu Law & Order bắt đầu với sự xuất hiện của cô trong một tập phim cùng tên vào năm 1997. Diễn xuất của cô trong vai một người cung cấp thông tin FBI tham nhũng đã thu hút sự chú ý của nhà sản xuất Law & Order Dick Wolf, người hai năm sau đó đã chọn cô vào loạt phim phụ Law & Order: Special Victims Unit với vai Thám tử Monique Jeffries. Cô đóng vai chính cùng với Christopher Meloni và Mariska Hargitay trong mùa đầu tiên trước khi rời dàn diễn viên chính vào năm 2000. Cô xuất hiện trong các tập đầu tiên, thứ bảy và mười sáu của mùa thứ hai.
Sau thời gian tham gia SVU, Hurd có các vai diễn truyền hình trong Charmed, The O.C., According to Jim, Shark, Bones, và Gossip Girl. Cô hợp tác lại với chồng mình trong loạt phim gốc Leap Years của Showtime năm 2001. Từ năm 2006 đến 2007, cô có vai diễn định kỳ trong ER với vai nhà sản xuất tin tức truyền hình Courtney Brown, người trở nên thân thiết với Tiến sĩ Kerry Weaver.
Năm 2010, Hurd bắt đầu vai chính trong loạt phim chính kịch The Glades của A&E Network, đóng vai Colleen Manus. Năm 2014, cô xuất hiện với vai Constance "Connie" Irving trong mùa 1 của loạt phim Bosch, sau đó cô được thay thế bởi Erika Alexander trong mùa 2. Năm 2016, Hurd có vai diễn định kỳ trong mùa thứ hai của Daredevil với vai Samantha Reyes, một công tố viên quận tham nhũng giám sát việc truy tố Frank Castle. Hurd đã ra mắt vai diễn này trong tập cuối mùa 1 của Jessica Jones.
Vào tháng 3 năm 2018, có thông báo rằng Hurd sẽ có vai chính trong bản làm lại Cagney & Lacey của CBS, đóng vai Mary Beth Lacey (ban đầu do Tyne Daly thủ vai trong loạt phim gốc), cùng với Sarah Drew. Năm 2019, Hurd đảm nhận vai Raffi Musiker trong loạt phim Star Trek: Picard của Paramount Plus. Loạt phim bắt đầu phát sóng trên dịch vụ này vào tháng 1 năm 2020.
Dưới đây là danh sách chi tiết các vai diễn truyền hình của cô:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1991-97 | Another World | Dana Kramer | Dàn diễn viên chính |
1994 | Vanishing Son II | Anita | Phim truyền hình |
1994-95 | New York Undercover | ADA Reynolds | Dàn diễn viên định kỳ (mùa 1-2) |
1995 | The Cosby Mysteries | Người chạy bộ | Tập: "Comic Book Murder" |
New York News | Asia | Tập: "Good-Bye Gator" | |
1997 | Law & Order | Angela Roney | Tập: "Entrapment" |
The Practice | Renee Williams | Tập: "Part V" & "Dog Bite" | |
Players | Laura Jenkins | Tập: "Con Amore" | |
Justice League of America | B.B. DaCosta/Fire | Phim truyền hình | |
1997-98 | Malcolm & Eddie | Simone Lewis | Dàn diễn viên định kỳ mùa 2 |
1998 | Beyond Belief: Fact or Fiction | Diane Lerner | Tập: "The Getaway" |
1999 | Action | Gina | Tập: "Pilot" |
1999-2001 | Law & Order: Special Victims Unit | Monique Jeffries | Dàn diễn viên chính (mùa 1-2) |
2001 | The Fugitive | Nettie Beaumont | Tập: "Lagniappe" |
2001-02 | Leap Years | Athena Barnes | Dàn diễn viên chính |
2003 | Skin | Kimberly Banks | Dàn diễn viên định kỳ |
2004 | According to Jim | Kitson | Dàn diễn viên định kỳ mùa 3 |
Kevin Hill | Brooke Mills | Tập: "Homework" | |
The O.C. | Cô Fisher | Tập: "The Way We Were" | |
2005 | Charmed | Katya | Tập: "Little Box of Horrors" |
2006 | Bones | Rose Harding | Tập: "The Man in the Morgue" |
Smith | Đặc vụ Lowry | Tập: "Pilot" | |
Kidnapped | Katherine | Tập: "Burn, Baby, Burn" | |
2006-07 | ER | Courtney Brown | Dàn diễn viên định kỳ mùa 13 |
2007 | Shark | Tiến sĩ Connie Vasquez | Tập: "Strange Bedfellows" |
2007-08 | Gossip Girl | Laurel | Dàn diễn viên định kỳ (mùa 1-2) |
2009 | CSI: Miami | Diane Reed | Tập: "Out of Time" |
The Good Wife | Tamara | Tập: "Unprepared" | |
Too Late to Say Goodbye | Ann Roche | Phim truyền hình | |
2010 | FlashForward | Liz Kayson | Tập: "Course Correction" |
2010-13 | The Glades | Colleen Manus | Dàn diễn viên chính |
2011 | Naughty or Nice | Helen Purcell | Phim truyền hình |
2011-13 | 90210 | Rachel Gray | Dàn diễn viên định kỳ (mùa 4), khách mời (mùa 5) |
2012 | Blue Bloods | Đặc vụ CIA Anne Reynolds | Tập: "Risk and Reward" |
2013 | Emily Owens, M.D. | Diana Calder | Tập: "Emily and... the Love of Larping" |
Golden Boy | Louise Reed | Tập: "Longshot" | |
Raising Hope | Đặc vụ Thompson | Tập: "Murder, She Hoped" | |
2014 | Pretty Little Liars | Elizabeth Mainway | Tập: "Who's in the Box?" |
Witches of East End | Alex | Tập: "Boogie Knight" & "When a Mandragora Loves a Woman" | |
2014-19 | Hawaii Five-0 | Renee Grover | Khách mời (mùa 4 & 8-10), định kỳ (mùa 5-6) |
2015 | Beautiful & Twisted | Thám tử Hạ sĩ Gloria Mosley | Phim truyền hình |
It Had to Be You | Pam Davis | Phim truyền hình | |
The Mysteries of Laura | Donna McKinney | Tập: "The Mystery of the Popped Pugilist" | |
Bosch | Connie Irving | Tập: "Chapter Eight: High Low" | |
How to Get Away with Murder | Amanda Winthrop | Tập: "Mama's Here Now" | |
Devious Maids | Jacklyn Dussault | Dàn diễn viên định kỳ (mùa 3) | |
Jessica Jones | D.A. Samantha Reyes | Tập: "AKA Smile" | |
2016 | Daredevil | D.A. Samantha Reyes | Dàn diễn viên định kỳ (mùa 2); 6 tập |
Ash vs Evil Dead | Linda Bates Emery | Dàn diễn viên chính mùa 2 | |
2016-20 | Blindspot | Ellen "Shepherd" Briggs | Dàn diễn viên chính mùa 2, định kỳ (mùa 3-4), khách mời mùa 5 |
2017 | Younger | Donna | Tập: "A Close Shave" |
2017-18 | Lethal Weapon | Gina Santos | Dàn diễn viên định kỳ mùa 2, khách mời mùa 3 |
2018 | Cagney and Lacey | Lacey | Phim truyền hình |
2020-23 | Star Trek: Picard | Raffi Musiker | Dàn diễn viên chính |
2021 | Pose | Ebony Alexander Jackson | Tập: "Take Me To Church" |
2023 | The Walking Dead: Dead City | Jones | Tập: "Old Acquaintances" |
2.4. Hoạt động trên các phương tiện khác
Ngoài điện ảnh và truyền hình, Michelle Hurd còn mở rộng sự nghiệp của mình sang lĩnh vực lồng tiếng cho trò chơi điện tử và tham gia các dự án radio drama.
2.4.1. Trò chơi điện tử
Michelle Hurd đã tham gia lồng tiếng cho các trò chơi điện tử:
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2004 | Terminator 3: The Redemption | Nhiều vai (lồng tiếng) |
2.4.2. Radio
Michelle Hurd đã tham gia vào các dự án radio drama:
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2021 | Marvel's Wastelanders: Hawkeye | Bobbi Morse/Mockingbird |
3. Hoạt động xã hội và chức vụ
Michelle Hurd không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn là một nhà hoạt động xã hội tích cực, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trong ngành giải trí.
Vào ngày 26 tháng 4 năm 2018, Michelle Hurd đã phát biểu trong một hội thảo nhân Ngày Sở hữu Trí tuệ Thế giới với chủ đề tôn vinh những thành tựu sáng tạo của phụ nữ. Kể từ tháng 10 năm 2021, Hurd đã giữ chức Phó Chủ tịch Quốc gia của SAG-AFTRA chi nhánh Los Angeles, tiếp quản từ Clyde Kusatsu. Vai trò này thể hiện sự cam kết của cô đối với quyền lợi của các nghệ sĩ và người lao động trong ngành.
4. Đời tư
Vào năm 2007, Michelle Hurd kết hôn với diễn viên Garret Dillahunt.
5. Tác động và Đánh giá
Michelle Hurd đã tạo ra những tác động đáng kể trong ngành công nghiệp giải trí và xã hội thông qua các vai diễn cũng như hoạt động công khai của mình.
5.1. Tác động xã hội và Đóng góp
Kinh nghiệm của Michelle Hurd khi quay loạt phim The Cosby Mysteries đã khiến cô đứng ra làm nhân chứng cho một phụ nữ bị Bill Cosby đánh thuốc mê. Lời khai của cô đã góp phần quan trọng vào việc phơi bày các hành vi sai trái và bảo vệ nạn nhân. Vai trò của cô trong SAG-AFTRA và việc tham gia các hội thảo về quyền sở hữu trí tuệ của phụ nữ cũng cho thấy sự đóng góp của cô trong việc thúc đẩy công bằng xã hội và quyền con người trong ngành giải trí.
5.2. Phê bình và Tranh cãi
Không có thông tin đáng chú ý nào về những lời chỉ trích hoặc tranh cãi liên quan trực tiếp đến sự nghiệp hoặc phát ngôn công khai của Michelle Hurd được ghi nhận trong các nguồn tài liệu.