1. Thời niên thiếu
Michael B. Jordan sinh ra và lớn lên trong một gia đình có nền tảng vững chắc, với tuổi thơ và quá trình giáo dục định hình nên con đường sự nghiệp của anh.
1.1. Thời thơ ấu và quá trình trưởng thành
Michael Bakari JordanMichael Bakari JordanEnglish sinh ngày 9 tháng 2 năm 1987, tại Santa Ana, California, Hoa Kỳ. Anh là con trai của Donna và Michael A. Jordan. Tên đệm "Bakari" của anh có nguồn gốc từ tiếng Swahili, mang ý nghĩa "lời hứa cao quý". Anh có một người chị gái tên là Jamila và một người em trai tên là Khalid. Gia đình Jordan đã sống hai năm đầu đời của anh ở California trước khi chuyển đến Newark, New Jersey, nơi anh lớn lên.
1.2. Giáo dục
Jordan theo học tại Trường Trung học Nghệ thuật Newark (Newark Arts High SchoolNewark Arts High SchoolEnglish), một trường trung học công lập chuyên về nghệ thuật ở Newark, New Jersey. Mẹ anh cũng là một giáo viên tại trường này. Trong thời gian học trung học, anh cũng tích cực tham gia chơi bóng rổ, thể hiện niềm đam mê với thể thao ngay từ khi còn nhỏ. Anh cũng là thành viên của Hiệp hội Nữ sinh Quốc gia của Phi Delta Kappa Inc., Chi hội Delta Pi Kudos hoạt động ngoài Trường Trung học Hillside, Hillside, New Jersey.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Michael B. Jordan phát triển qua nhiều giai đoạn, từ những vai diễn nhỏ ban đầu đến các vai diễn đột phá và cuối cùng là thành công lớn với vai trò diễn viên, đạo diễn và nhà sản xuất.
2.1. Sự nghiệp ban đầu (1999-2012)
Jordan bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một người mẫu nhí cho một số công ty và thương hiệu, bao gồm Modell's Sporting Goods và Toys "R" Us, trước khi quyết định theo đuổi con đường diễn xuất chuyên nghiệp. Anh ra mắt với tư cách diễn viên vào năm 1999, xuất hiện trong các vai diễn ngắn trong các tập phim truyền hình như Cosby và The Sopranos.
Vai diễn điện ảnh chính đầu tiên của anh là vào năm 2001 trong bộ phim Hardball, đóng cùng Keanu Reeves. Năm 2002, anh thu hút sự chú ý hơn khi đảm nhận vai Wallace, một vai nhỏ nhưng then chốt trong mùa đầu tiên của loạt phim truyền hình The Wire của HBO. Vào tháng 3 năm 2003, anh tham gia dàn diễn viên của All My Children, thay thế Chadwick Boseman, trong vai Reggie Montgomery, một thiếu niên gặp rắc rối, và tiếp tục đóng vai này cho đến tháng 6 năm 2006. Các vai diễn khác của Jordan trong giai đoạn này bao gồm các lần xuất hiện với tư cách khách mời trong CSI: Crime Scene Investigation, Without a Trace và Cold Case. Sau đó, anh có vai chính trong bộ phim độc lập Blackout và đóng vai chính trong The Assistants trên kênh The-N. Năm 2008, Jordan xuất hiện trong video âm nhạc "Did You Wrong" của nghệ sĩ R&B Pleasure P.
2.2. Các vai diễn truyền hình nổi bật

Năm 2009, Jordan bắt đầu đóng vai chính trong bộ phim truyền hình Friday Night Lights của NBC với vai tiền vệ Vince Howard. Anh đã sống trong một căn hộ ở Austin, Texas, nơi bộ phim được quay. Anh đóng vai này trong hai mùa cho đến khi bộ phim kết thúc vào năm 2011. Năm 2009, anh xuất hiện với tư cách khách mời trong tập phim "Hot Spot" của Burn Notice, trong vai một cầu thủ bóng bầu dục trung học vướng vào một cuộc ẩu đả và bị một tên xã hội đen địa phương truy lùng. Năm 2010, anh được tạp chí Nylon vinh danh là một trong 55 gương mặt của tương lai trong số Young Hollywood Issue của họ.
Năm 2010, anh xuất hiện với tư cách khách mời trong tập phim "Inhumane Society" của Law & Order: Criminal Intent, trong vai một võ sĩ quyền anh liên quan đến một vụ bê bối đấu chó lấy cảm hứng từ Michael Vick. Cùng năm đó, anh đảm nhận một vai diễn định kỳ trong chương trình Parenthood của NBC, đóng vai Alex (người yêu của Haddie Braverman). Đây là lần hợp tác thứ hai của anh với nhà sản xuất điều hành Jason Katims, người cũng phụ trách Friday Night Lights. BuddyTV đã xếp anh ở vị trí thứ 80 trong danh sách "Những người đàn ông quyến rũ nhất trên truyền hình năm 2011". Jordan cũng lồng tiếng cho nhân vật Jace trong trò chơi Xbox 360 Gears of War 3. Năm 2012, Jordan xuất hiện trong bộ phim Red Tails do George Lucas sản xuất, và đóng vai chính Steve Montgomery trong Chronicle, một bộ phim về ba thiếu niên phát triển khả năng siêu phàm. Anh cũng xuất hiện với tư cách khách mời trong một tập phim của mùa cuối cùng của House, đóng vai một bệnh nhân bị mù.
2.3. Vai diễn đột phá và thành công lớn (2013-nay)
Giai đoạn từ năm 2013 trở đi đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Michael B. Jordan, đưa anh từ một diễn viên tài năng trở thành một ngôi sao toàn cầu với những vai diễn mang tính biểu tượng và sự công nhận rộng rãi từ giới phê bình cũng như khán giả.
2.3.1. Vai diễn trong Fruitvale Station và sự công nhận về diễn xuất
Năm 2013, Jordan đóng vai chính là nạn nhân vụ xả súng Oscar Grant trong Fruitvale Station, một bộ phim do Ryan Coogler đạo diễn. Diễn xuất của anh đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ giới phê bình. Todd McCarthy của The Hollywood Reporter nhận xét rằng Jordan khiến ông nhớ đến "một Denzel Washington thời trẻ". Sau vai diễn trong Fruitvale Station, Jordan được các tạp chí People và Variety vinh danh là "diễn viên đáng chú ý". Tạp chí Time cũng đưa anh cùng với Coogler vào danh sách 30 người dưới 30 tuổi đang thay đổi thế giới. Anh cũng được Entertainment Weekly và GQ bình chọn là một trong những ngôi sao đột phá của năm 2013.
2.3.2. Loạt phim Creed và ra mắt với vai trò đạo diễn
Năm 2015, Jordan tiếp tục gặt hái thành công lớn khi đóng vai Adonis Creed, con trai của võ sĩ quyền anh Apollo Creed, trong bộ phim Creed, phần thứ bảy của loạt phim Rocky. Đây là lần hợp tác thứ hai của anh với đạo diễn Coogler, và anh đóng cùng Sylvester Stallone. Để chuẩn bị cho vai diễn võ sĩ trong Creed, Jordan đã trải qua một năm tập luyện thể chất nghiêm ngặt và tuân thủ một chế độ ăn kiêng ít chất béo. Anh không sử dụng diễn viên đóng thế trong quá trình quay phim và thường xuyên bị "chảy máu, bầm tím và chóng mặt" khi các cảnh chiến đấu được thực hiện.
Jordan tiếp tục thể hiện vai Adonis Creed trong Creed II (2018) và Creed III (2023). Creed II được phát hành tại Hoa Kỳ vào ngày 21 tháng 11 năm 2018, nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới phê bình và đạt doanh thu ra mắt 35.30 M USD trong tuần đầu tiên (tổng cộng 55.80 M USD trong năm ngày), đánh dấu màn ra mắt lớn nhất từ trước đến nay cho một bộ phim người đóng trong dịp Lễ Tạ ơn. Creed III không chỉ là nơi anh tái hiện vai diễn mà còn đánh dấu lần đầu tiên anh ra mắt với vai trò đạo diễn. Bộ phim được phát hành vào ngày 3 tháng 3 năm 2023. Jordan cho biết các đạo diễn có ảnh hưởng lớn đến phong cách làm phim của anh bao gồm Coogler, Steven Spielberg, Martin Scorsese, Alfonso Cuarón, George Lucas và Christopher Nolan.
2.3.3. Black Panther và nhân vật Erik Killmonger

Vào tháng 2 năm 2018, Jordan đóng vai phản diện Erik Killmonger trong bộ phim Black Panther thuộc Vũ trụ Điện ảnh Marvel (MCU). Đây là lần hợp tác thứ ba của Jordan với đạo diễn Coogler. Diễn xuất của anh trong Black Panther đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ giới phê bình. Dani Di Placido của Forbes nhận định rằng Jordan "đánh cắp toàn bộ sự chú ý của bộ phim", trong khi Jason Guerrasio của Business Insider viết rằng nam diễn viên "đã thể hiện một Killmonger tràn đầy hận thù và trống rỗng - chúng tôi sẽ không tiết lộ lý do - nhưng anh ấy cũng thể hiện nó với một phong thái kiêu ngạo mà chỉ cần xem thôi cũng đủ thấy thích thú... bộ phim trở nên hấp dẫn hơn về cốt truyện và trải nghiệm xem mỗi khi Jordan xuất hiện trên màn ảnh." Nhân vật Erik Killmonger của anh được đánh giá cao không chỉ về mặt diễn xuất mà còn về ý nghĩa văn hóa xã hội, đại diện cho một góc nhìn phức tạp về công lý và sự trả thù trong bối cảnh chủng tộc. Jordan cũng tái hiện vai Erik "Killmonger" Stevens trong hai tập của mùa đầu tiên của loạt phim hoạt hình What If...? (2021) và xuất hiện với vai trò khách mời trong Black Panther: Wakanda Forever (2022).
2.3.4. Các tác phẩm điện ảnh và truyền hình nổi bật khác
Năm 2015, anh đóng vai Johnny Storm, Human Torch, trong Fantastic Four. Bộ phim này bị giới phê bình chỉ trích nặng nề, chỉ đạt 9% đánh giá tích cực trên Rotten Tomatoes và thất bại về doanh thu phòng vé. Tuy nhiên, sau đó vào năm 2015, Jordan đã phục hồi danh tiếng với vai diễn được giới phê bình đánh giá cao trong Creed.
Năm 2016, Jordan xuất hiện trong trò chơi thể thao nổi tiếng NBA 2K17, hóa thân thành Justice Young, một đồng đội của người chơi trong chế độ MyCareer của trò chơi. Vào tháng 10 năm 2017, có thông báo rằng Jordan được chọn vào vai phụ Mark Reese trong loạt phim siêu anh hùng sắp tới của Netflix Raising Dion. Cuối năm 2018, Jordan đóng vai chính trong Fahrenheit 451 cùng với Michael Shannon và Sofia Boutella. Bộ phim truyền hình này được HBO Films phân phối trên HBO.
Anh cũng lồng tiếng cho nhân vật Julian Chase trong loạt phim hoạt hình Gen:Lock của Rooster Teeth, mà anh cũng đồng sản xuất thông qua công ty sản xuất của mình, Outlier Society Productions, từ tháng 1 năm 2019. Jordan thủ vai luật sư Bryan Stevenson trong bộ phim chính kịch pháp lý Just Mercy, mà anh cũng đồng sản xuất. Bộ phim, dựa trên một câu chuyện có thật, được phát hành vào tháng 12 năm 2019 và nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình. Jordan đóng vai chính trong Without Remorse, dựa trên cuốn sách cùng tên của Tom Clancy, trong vai John Kelly, một cựu Navy SEAL và giám đốc đơn vị chống khủng bố tinh nhuệ Rainbow Six. Ban đầu dự kiến phát hành vào ngày 18 tháng 9 năm 2020, bộ phim đã được phát hành vào ngày 30 tháng 4 năm 2021 do đại dịch COVID-19. Anh cũng xuất hiện với vai trò khách mời trong Space Jam: A New Legacy (2021). Anh cũng đóng vai chính trong A Journal for Jordan (2021), do Denzel Washington đạo diễn, trong vai một người lính "giữ một cuốn nhật ký đầy những bài học cuộc sống sâu sắc cho con trai sơ sinh của họ, Jordan, khi đang triển khai ở nước ngoài." Năm 2022, anh là người dẫn chuyện cho loạt phim tài liệu America the Beautiful. Năm 2023, anh là người dẫn chương trình cho một tập của Saturday Night Live.
2.4. Hoạt động sản xuất
Michael B. Jordan đã mở rộng sự nghiệp của mình sang lĩnh vực sản xuất phim và chương trình truyền hình thông qua công ty sản xuất của riêng mình, Outlier Society Productions. Công ty này được thành lập với mục tiêu tạo ra những nội dung đa dạng và có ý nghĩa, đồng thời thúc đẩy sự đại diện trong ngành công nghiệp giải trí.
Outlier Society Productions đã sản xuất một số tác phẩm đáng chú ý mà Jordan cũng tham gia diễn xuất, bao gồm:
- Loạt phim hoạt hình Gen:Lock (từ tháng 1 năm 2019), nơi anh cũng lồng tiếng cho nhân vật Julian Chase.
- Bộ phim chính kịch pháp lý Just Mercy (2019), trong đó anh đóng vai luật sư Bryan Stevenson.
- Bộ phim hành động Without Remorse (2021), nơi anh thủ vai John Kelly.
- Bộ phim chính kịch A Journal for Jordan (2021).
- Bộ phim Creed III (2023), đánh dấu lần đầu tiên Jordan đảm nhận cả vai trò đạo diễn và nhà sản xuất.
Ngoài ra, Outlier Society Productions còn có nhiều dự án đang được phát triển, thể hiện cam kết của Jordan trong việc định hình tương lai của ngành giải trí và mang đến những câu chuyện đa dạng cho khán giả.
3. Giải thưởng và sự công nhận
Michael B. Jordan đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định tài năng diễn xuất và tầm ảnh hưởng của anh đối với văn hóa đại chúng và xã hội.
3.1. Các giải thưởng và sự công nhận chính
Jordan đã được vinh danh trong nhiều danh sách uy tín và nhận được các giải thưởng lớn:
- Năm 2020 và 2023, anh được tạp chí Time vinh danh là một trong 100 người có ảnh hưởng nhất thế giới.
- Năm 2020, anh được tạp chí People bình chọn là Người đàn ông quyến rũ nhất hành tinh.
- Cũng trong năm 2020, The New York Times xếp anh ở vị trí thứ 15 trong danh sách 25 diễn viên vĩ đại nhất thế kỷ 21.
Dưới đây là danh sách các giải thưởng và đề cử chính mà Michael B. Jordan đã nhận được:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2005 | Giải thưởng Soap Opera Digest | Teen được yêu thích | All My Children | Đề cử |
Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập ban ngày | Đề cử | ||
2006 | Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập ban ngày | Đề cử | |
2007 | Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập ban ngày | Đề cử | |
2008 | Giải thưởng NAACP Image | Tác phẩm văn học xuất sắc - Tác giả mới | Homeroom Heroes | Đề cử |
2011 | Giải thưởng EWwy | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong phim chính kịch | Friday Night Lights | Đề cử |
2013 | Hiệp hội phê bình phim Detroit | Diễn viên đột phá xuất sắc | Fruitvale Station | Đề cử |
Giải thưởng Điện ảnh Hollywood | Giải thưởng Hollywood Spotlight | Đề cử | ||
Giải thưởng Gotham | Diễn viên đột phá | Đề cử | ||
Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh | Diễn viên đột phá | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Phoenix | Diễn xuất đột phá trên màn ảnh | Đề cử | ||
Giải thưởng Satellite | Diễn xuất đột phá | Đề cử | ||
Liên hoan phim quốc tế Santa Barbara | Giải thưởng Virtuoso | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim St. Louis Gateway | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
2014 | Giải thưởng Tinh thần độc lập | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | |
Giải thưởng Black Reel | Nam diễn viên xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên xuất sắc trong phim điện ảnh | Đề cử | ||
2015 | Giải Mâm xôi vàng | Cặp đôi màn ảnh tệ nhất (cùng với Kate Mara, Miles Teller và Jamie Bell) | Fantastic Four | Đề cử |
Hiệp hội phê bình phim người Mỹ gốc Phi | Diễn xuất đột phá | Creed | Đề cử | |
Hiệp hội phê bình phim trực tuyến Boston | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim trực tuyến | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Austin | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Las Vegas | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên xuất sắc trong phim điện ảnh | Đề cử | ||
Giải thưởng Black Reel | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim quốc gia | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng Empire | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng Điện ảnh MTV | Diễn xuất nam xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2016 | Giải thưởng Teen Choice | Nam diễn viên điện ảnh được yêu thích: Chính kịch | Đề cử | |
2018 | Giải Primetime Emmy | Phim truyền hình xuất sắc | Fahrenheit 451 | Đề cử |
Giải Sao Thổ | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Black Panther | Đề cử | |
Giải thưởng Điện ảnh & Truyền hình MTV | Phản diện xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng BET | Nam diễn viên xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Chicago | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Dallas-Fort Worth | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim San Francisco | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Seattle | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Phản diện của năm | Đề cử | |||
Hiệp hội phê bình phim St. Louis | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng Teen Choice | Phản diện điện ảnh được yêu thích | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Toronto | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Á quân | ||
Hiệp hội phê bình phim khu vực Washington D.C. | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
2019 | Liên minh các nhà báo điện ảnh nữ | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | |
Liên hoan phim quốc tế Santa Barbara | Giải thưởng Cinema Vanguard | Vinh danh | ||
Hiệp hội phê bình phim Austin | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng Black Reel | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng Critics' Choice | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim Houston | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim London | Nam diễn viên phụ của năm | Đề cử | ||
Hiệp hội phê bình phim trực tuyến | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Đề cử | ||
Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên trong phim điện ảnh | Đề cử | ||
Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong phim điện ảnh | Won | ||
Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình, loạt phim giới hạn hoặc chương trình chính kịch đặc biệt | Fahrenheit 451 | Won | ||
Giải thưởng của Hiệp hội các nhà sản xuất Hoa Kỳ | Phim truyền hình hoặc phim phát trực tuyến xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2020 | Giải thưởng NAACP Image | Nam diễn viên xuất sắc trong phim điện ảnh | Just Mercy | Won |
2022 | Giải thưởng Emmy dành cho trẻ em và gia đình | Loạt phim dành cho trẻ em hoặc gia đình xuất sắc | Raising Dion | Đề cử |
2023 | Giải thưởng Điện ảnh & Truyền hình MTV | Diễn xuất xuất sắc trong phim điện ảnh | Creed III: Tay đấm huyền thoại | Đề cử |
2024 | Giải thưởng Black Reel | Đạo diễn xuất sắc | Đề cử | |
Diễn xuất chính xuất sắc | Đề cử | |||
Giải thưởng People's Choice | Ngôi sao điện ảnh chính kịch của năm | Đề cử | ||
Ngôi sao điện ảnh nam của năm | Đề cử |
3.2. Đánh giá của giới phê bình và tầm ảnh hưởng
Michael B. Jordan đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ giới phê bình cho các màn trình diễn của mình, đặc biệt là trong những vai diễn mang thông điệp xã hội sâu sắc. Vai diễn Oscar Grant trong Fruitvale Station đã không chỉ khẳng định khả năng diễn xuất của anh mà còn gây tiếng vang lớn về mặt xã hội, làm nổi bật vấn đề bạo lực cảnh sát và bất bình đẳng chủng tộc. Tương tự, vai luật sư Bryan Stevenson trong Just Mercy đã tiếp tục củng cố hình ảnh của anh như một diễn viên có khả năng truyền tải những câu chuyện quan trọng về công lý và nhân quyền.
Thông qua các tác phẩm này, Jordan đã có tầm ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa đại chúng và các cuộc đối thoại xã hội. Anh không chỉ là một ngôi sao điện ảnh mà còn là một tiếng nói quan trọng, sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Sự lựa chọn vai diễn của anh thường xuyên phản ánh cam kết đối với sự thay đổi và tiến bộ xã hội, khiến anh trở thành một nhân vật có sức ảnh hưởng vượt ra ngoài màn ảnh.
4. Đời tư
Michael B. Jordan có đời sống cá nhân khá kín đáo nhưng cũng có những sở thích và mối quan tâm đặc trưng, cùng với các mối quan hệ gia đình và tình cảm được công chúng biết đến.
4.1. Đời sống cá nhân và sở thích
Jordan đã cư trú tại Los Angeles từ năm 2006. Tính đến năm 2018, anh sống cùng cha mẹ trong một ngôi nhà mà anh đã mua ở Sherman Oaks, một khu phố ở Los Angeles. Anh lớn lên trong một gia đình có truyền thống tôn giáo và tự nhận mình là người có tinh thần.
Jordan là một người hâm mộ cuồng nhiệt của anime, đặc biệt là Naruto: Shippuden và thương hiệu Dragon Ball. Anh cũng là một người hâm mộ thể thao suốt đời, đặc biệt là đội bóng bầu dục New York Giants của NFL, do anh lớn lên ở Newark, New Jersey.
4.2. Chuyện tình cảm
Vào tháng 11 năm 2020, nam diễn viên bắt đầu hẹn hò với người mẫu Lori Harvey, con gái của Steve Harvey. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2022, có thông báo rằng cặp đôi đã kết thúc mối quan hệ của họ.
5. Sở hữu câu lạc bộ thể thao
Vào tháng 12 năm 2022, Jordan được công bố là đồng sở hữu của câu lạc bộ bóng đá AFC Bournemouth thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Anh. Câu lạc bộ này đã được tập đoàn Black Knights Football Club, do doanh nhân người Mỹ Bill Foley đứng đầu, tiếp quản. Jordan dẫn đầu nhóm sở hữu thiểu số cùng với người sáng lập Kosmos, Nullah Sarker.
6. Dự án tương lai
Michael B. Jordan dự kiến sẽ tái hợp với đạo diễn Ryan Coogler trong bộ phim kinh dị cổ trang Sinners, trong đó anh sẽ đóng vai hai anh em sinh đôi. Bộ phim hiện đang trong giai đoạn hậu sản xuất và dự kiến ra mắt vào năm 2025.
7. Danh mục tác phẩm
7.1. Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Black and White | Thiếu niên số 2 | |
2001 | Hardball | Jamal | |
2007 | Blackout | C.J. | |
2009 | Pastor Brown | Tariq Brown | |
2012 | Red Tails | Maurice Wilson | |
Chronicle | Steve Montgomery | ||
County | Travis | Phim truyền hình | |
Hotel Noir | Leon | ||
2013 | Fruitvale Station | Oscar Grant | |
Justice League: The Flashpoint Paradox | Victor Stone / Cyborg | Lồng tiếng, phát hành trực tiếp ra video | |
2014 | That Awkward Moment | Mikey | |
2015 | Fantastic Four | Johnny Storm / Human Torch | |
Creed | Adonis Johnson | ||
2016 | Against The Wall | Man | Phim ngắn |
2018 | Black Panther | Erik Killmonger | |
Kin | Người dọn dẹp nam | Khách mời; cũng là nhà sản xuất điều hành | |
Creed II | Adonis Creed | Cũng là nhà sản xuất điều hành | |
Fahrenheit 451 | Guy Montag | Phim truyền hình, cũng là nhà sản xuất điều hành | |
2019 | Just Mercy | Bryan Stevenson | Cũng là nhà sản xuất |
2021 | Without Remorse | John Kelly | Cũng là nhà sản xuất |
Space Jam: A New Legacy | Chính mình | Khách mời | |
A Journal for Jordan | Charles King | Cũng là nhà sản xuất | |
2022 | Legends of the Lane | Chính mình | Phim ngắn |
Black Panther: Wakanda Forever | Erik Killmonger | Khách mời | |
2023 | Creed III: Tay đấm huyền thoại | Adonis Creed | Cũng là đạo diễn và nhà sản xuất |
2025 | Sinners | Elijah & Elias | Hậu sản xuất |
7.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | The Sopranos | Đứa trẻ Rideland | Tập: "Down Neck" |
Cosby | Michael | Tập: "The Vesey Method" | |
2002 | The Wire | Wallace | 12 tập |
2003-2006 | All My Children | Reggie Porter Montgomery | 59 tập |
2006 | CSI: Crime Scene Investigation | Morris | Tập: "Poppin' Tags" |
Without a Trace | Jesse Lewis | Tập: "The Calm Before" | |
2007 | Cold Case | Michael Carter | Tập: "Wunderkind" |
2009 | Burn Notice | Corey Jensen | Tập: "Hot Spot" |
Bones | Perry Wilson | Tập: "The Plain in the Prodigy" | |
The Assistants | Nate Warren | 13 tập | |
2009-2011 | Friday Night Lights | Vince Howard | 26 tập |
2010 | Law & Order: Criminal Intent | Danny Ford | Tập: "Inhumane Society" |
Lie to Me | Key | 2 tập | |
2010-2011 | Parenthood | Alex | 16 tập |
2012 | House | Will Westwood | Tập: "Love Is Blind" |
2014 | The Boondocks | Pretty Boy Flizzy | Lồng tiếng, tập: "Pretty Boy Flizzy" |
2019-2021 | Gen:Lock | Julian Chase / Nemesis / King Demon | Lồng tiếng, 16 tập; cũng là nhà sản xuất điều hành |
Raising Dion | Mark Warren | 3 tập; cũng là nhà sản xuất điều hành | |
2021 | Love, Death & Robots | Terence | Lồng tiếng/ghi hình chuyển động; tập: "Life Hutch" |
What If...? | Erik Killmonger | Lồng tiếng, 2 tập: "What If... Killmonger Rescued Tony Stark?", "What If... the Watcher Broke His Oath?" | |
2022 | America the Beautiful | Người dẫn chuyện | Loạt phim tài liệu |
2023 | Saturday Night Live | Chính mình; người dẫn chương trình | Tập: "Michael B. Jordan/Lil Baby" |
7.3. Trò chơi điện tử
Năm | Tựa đề | Vai lồng tiếng | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011 | Gears of War 3 | Jace Stratton | |
2016 | NBA 2K17 | Justice Young / Chính mình | Người dẫn chương trình trong chế độ MyCareer |
2017 | Wilson's Heart | Kurt Mosby | |
2018 | Creed: Rise to Glory | Adonis Creed |
7.4. Video âm nhạc
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ biểu diễn | Album |
---|---|---|---|
2008 | "Did You Wrong" | Pleasure P | The Introduction of Marcus Cooper |
2017 | "Family Feud" | Jay-Z hợp tác với Beyoncé | 4:44 |
2019 | "Whoa" | Snoh Aalegra | Ugh, Those Feels Again |