1. Tổng quan
Junki Mawatari (馬渡 隼暉Mawatari JunkiJapanese) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản từng thi đấu ở vị trí tiền đạo và tiền vệ. Anh sinh ngày 3 tháng 10 năm 1996 tại Toyama, Toyama. Sự nghiệp của Mawatari gắn liền với câu lạc bộ Kataller Toyama, nơi anh trở thành cầu thủ đầu tiên được đôn lên đội một từ học viện đào tạo trẻ. Ngoài Kataller Toyama, anh cũng trải qua các hợp đồng cho mượn và thi đấu cho Okoshiyasu Kyoto AC cùng Fukuyama City FC. Junki Mawatari chính thức giã từ sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải 2023.
2. Đầu đời và sự nghiệp trẻ
Junki Mawatari sinh ngày 3 tháng 10 năm 1996 tại thành phố Toyama, tỉnh Toyama, Nhật Bản. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ khi còn là học sinh tiểu học, tham gia vào đội Konan Kickers.
2.1. Giáo dục bóng đá ban đầu
Sau giai đoạn học bóng đá ban đầu, Junki Mawatari tiếp tục phát triển tài năng tại các học viện trẻ của câu lạc bộ Kataller Toyama. Anh lần lượt thi đấu cho đội U-15 và sau đó là đội U-18 của Kataller Toyama từ năm 2012 đến 2014. Trong năm học trung học thứ ba (2014), Mawatari thường xuyên tham gia các buổi tập với đội một nhờ khả năng chơi linh hoạt ở cả vị trí tiền đạo và tiền vệ, cùng với kỹ năng dứt điểm tốt. Điều này đã mở đường cho anh được đôn lên đội một vào năm 2015, trở thành cầu thủ đầu tiên từ học viện của Kataller Toyama được thăng cấp trực tiếp lên đội chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Junki Mawatari bắt đầu từ năm 2015, chủ yếu gắn bó với Kataller Toyama trước khi chuyển sang các câu lạc bộ khác và cuối cùng là giải nghệ.
3.1. Kataller Toyama (2015-2021)
Junki Mawatari gia nhập đội một Kataller Toyama vào năm 2015, đánh dấu bước chuyển mình lên sự nghiệp chuyên nghiệp. Anh là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ được thăng cấp từ học viện lên thẳng đội hình chính. Trong thời gian thi đấu cho Kataller Toyama tại J3 League, anh đã có trận ra mắt J.League vào ngày 3 tháng 5 năm 2015 trong trận đấu vòng 9 J3 League gặp AC Nagano Parceiro tại Sân vận động Thể thao tổng hợp Minami Nagano. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League được ghi vào ngày 5 tháng 7 năm 2015, trong trận đấu vòng 19 J3 League gặp Fujieda MYFC ở phút thứ 27 trên sân vận động Sân vận động Thể thao tổng hợp Ecopa Shizuoka. Mawatari đã gắn bó với Kataller Toyama trong 13 năm, bao gồm cả giai đoạn ở học viện, trước khi hợp đồng của anh hết hạn vào ngày 13 tháng 12 năm 2021 và anh rời câu lạc bộ.
3.2. Các hợp đồng cho mượn
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2017, Junki Mawatari được cho mượn đến Amitie SC Kyoto (nay là Okoshiyasu Kyoto AC). Hợp đồng cho mượn này được gia hạn thêm một năm vào năm 2018. Trong thời gian thi đấu cho Okoshiyasu Kyoto AC tại Kansai Soccer League Hạng 1, anh đã thể hiện khả năng của mình với 5 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng trong mùa giải 2017, và 3 lần ra sân trong mùa giải 2018. Sau khi kết thúc thời gian cho mượn, anh trở lại Kataller Toyama vào ngày 23 tháng 12 năm 2018.
3.3. Sự nghiệp sau này và giải nghệ
Sau khi rời Kataller Toyama vào cuối năm 2021, Junki Mawatari thông báo gia nhập Fukuyama City FC vào ngày 27 tháng 12 cùng năm và thi đấu cho câu lạc bộ này trong mùa giải 2022 tại China Soccer League. Đến ngày 26 tháng 1 năm 2023, anh trở lại Okoshiyasu Kyoto AC và thi đấu trong mùa giải 2023 tại Kansai Soccer League Hạng 1, ra sân 7 lần. Vào ngày 22 tháng 12 năm 2023, Junki Mawatari chính thức thông báo giã từ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp sau khi mùa giải 2023 kết thúc.
4. Phong cách chơi
Junki Mawatari là một cầu thủ đa năng, có thể thi đấu ở cả vị trí tiền đạo (FW) và tiền vệ (MF). Anh thuận chân phải. Lối chơi của Mawatari được đánh giá cao nhờ sự linh hoạt và khả năng dứt điểm hiệu quả.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Junki Mawatari trong sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp:
Thành tích câu lạc bộ | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | ||||||||
2015 | Kataller Toyama | J3 League | 16 | 2 | 0 | 0 | 16 | 2 |
2016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2017 | Okoshiyasu Kyoto AC | Kansai Soccer League Hạng 1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 |
2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2019 | Kataller Toyama | J3 League | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
2020 | 13 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | ||
2021 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022 | Fukuyama City FC | China Soccer League | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
2023 | Okoshiyasu Kyoto AC | Kansai Soccer League Hạng 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 47 | 4 | 4 | 0 | 51 | 4 |
Các mốc đáng nhớ:
- Trận ra mắt J.League: Ngày 3 tháng 5 năm 2015, trong trận đấu thuộc vòng 9 J3 League gặp AC Nagano Parceiro tại Sân vận động Thể thao tổng hợp Minami Nagano.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 5 tháng 7 năm 2015, trong trận đấu thuộc vòng 19 J3 League gặp Fujieda MYFC ở phút thứ 27 tại Sân vận động Thể thao tổng hợp Ecopa Shizuoka.