1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Mauro Tassotti bắt đầu từ những năm đầu tại SS Lazio và đạt đến đỉnh cao vinh quang trong 17 năm gắn bó với AC Milan, trước khi ông giải nghệ vào năm 1997.
1.1. Sự nghiệp ban đầu (SS Lazio)
Mauro Tassotti bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ quê hương SS Lazio vào mùa giải 1978-79. Ông có trận ra mắt Serie A vào ngày 5 tháng 11 năm 1978. Ngay trong mùa giải tiếp theo (1979-80), Tassotti nhanh chóng trở thành một thành viên trụ cột của đội một. Trong hai mùa giải thi đấu cho Lazio, ông đã có tổng cộng 41 lần ra sân tại Serie A và 47 lần ra sân trên mọi đấu trường.
1.2. Sự nghiệp tại AC Milan
Sau hai mùa giải với Lazio, Tassotti chuyển đến AC Milan vào năm 1980. Đây là một giai đoạn đen tối trong lịch sử câu lạc bộ khi Milan bị xuống hạng Serie B do liên quan đến Vụ bê bối Totonero 1980. Tassotti trở thành một thành viên quan trọng của đội một, sát cánh cùng đội trưởng và hậu vệ Franco Baresi cũng như Filippo Galli, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Nils Liedholm.
1.2.1. Ra mắt và những năm đầu
Tassotti có trận ra mắt Milan vào ngày 24 tháng 8 năm 1980, trong trận đấu tại Serie B, Milan giành chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Catania. Milan đã giành chức vô địch Serie B ngay trong mùa giải 1980-81 để trở lại Serie A, với Tassotti nổi lên là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của câu lạc bộ. Mặc dù giành được Mitropa Cup vào mùa giải tiếp theo, Milan không thể trụ lại Serie A và một lần nữa bị xuống hạng Serie B. Tuy nhiên, Milan đã giành chức vô địch Serie B một lần nữa vào mùa giải 1982-83 để trở lại Serie A. Dù đây là một giai đoạn khá ảm đạm trong lịch sử câu lạc bộ, khi họ không thể thống trị giải đấu hay giành được một danh hiệu lớn, đội hình Milan vẫn lọt vào trận chung kết Coppa Italia trong mùa giải 1984-85 và thường xuyên đủ điều kiện tham dự các giải đấu châu Âu, thường xuyên kết thúc ở nửa trên bảng xếp hạng. Dưới sự dẫn dắt của HLV Nils Liedholm từ mùa giải 1984-85, Tassotti đã có những bước tiến vượt bậc trong vai trò hậu vệ.

1.2.2. Thời kỳ hoàng kim (Thời kỳ Arrigo Sacchi và Fabio Capello)
Tassotti trở thành một nhân vật trung tâm trong đội hình Milan vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 dưới thời Arrigo Sacchi và sau đó là Fabio Capello, thường xuyên mặc áo số 2. Ông là một thành phần chủ chốt của hàng phòng ngự vững chắc cùng với Paolo Maldini, Franco Baresi và Alessandro Costacurta, chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ cánh phải và đôi khi là trung vệ, phía trước các thủ môn Giovanni Galli và sau đó là Sebastiano Rossi. Bộ tứ vệ của Milan trong giai đoạn này được coi là một trong những hàng phòng ngự vĩ đại nhất mọi thời đại.
Dưới thời Sacchi, Tassotti được bổ nhiệm làm đội phó sau Baresi, và ông đã giành chức vô địch Serie A mùa giải 1987-88, tiếp theo là Supercoppa Italiana, và các danh hiệu Cúp C1 châu Âu liên tiếp vào các năm 1989 và 1990. Ngoài ra, Tassotti còn giành được hai Cúp Liên lục địa (1989, 1990) và hai Siêu cúp châu Âu (1989, 1990), đồng thời lọt vào trận chung kết Coppa Italia mùa giải 1989-90. Trong mùa giải 1987-88, Tassotti đã giúp Milan chỉ để thủng lưới 14 bàn tại Serie A, kết thúc năm với hàng phòng ngự tốt nhất giải.
Dưới thời Capello, Tassotti tiếp tục lọt vào ba trận chung kết UEFA Champions League liên tiếp với Milan, giành chức vô địch Champions League vào năm 1994 với tư cách đội trưởng, do sự vắng mặt của Franco Baresi, và cũng lọt vào chung kết vào các năm 1993 và 1995. Ông cũng giành ba chức vô địch Serie A liên tiếp cùng câu lạc bộ trong các mùa giải 1991-92, 1992-93 và 1993-94, thêm một danh hiệu nữa trong mùa giải 1995-96, ngoài ra còn có Siêu cúp châu Âu 1994 và ba danh hiệu Supercoppa Italiana liên tiếp từ năm 1992 đến 1994. Trong mùa giải 1991-92, Milan đã giành chức vô địch bất bại, ghi kỷ lục 74 bàn thắng, và duy trì chuỗi 58 trận bất bại kỷ lục tại Serie A. Vào mùa giải 1993-94, Tassotti một lần nữa giúp Milan kết thúc giải đấu với hàng phòng ngự tốt nhất, chỉ để thủng lưới 15 bàn.

1.2.3. Sự nghiệp cuối và giải nghệ
Trong những mùa giải cuối cùng tại Milan dưới thời Capello, Tassotti bắt đầu được sử dụng ít thường xuyên hơn do tuổi tác ngày càng cao và sự nổi lên của Christian Panucci ở vị trí của ông. Cùng với đồng đội Baresi, Tassotti đã giải nghệ tại câu lạc bộ vào cuối mùa giải 1996-97. Tổng cộng, ông đã có 429 lần ra sân tại Serie A cho Milan, ghi 8 bàn thắng, và tổng cộng 583 lần ra sân cho câu lạc bộ trên mọi đấu trường, ghi 10 bàn thắng.
1.3. Lối chơi
Tassotti chủ yếu được sử dụng ở vị trí hậu vệ cánh phải, nhưng ông cũng có thể chơi ở vị trí trung vệ khi cần thiết, và thường xuyên chơi ở vai trò này trong giai đoạn đầu sự nghiệp. Đôi khi ông còn được sử dụng như một tiền vệ trung tâm hoặc tiền vệ phòng ngự. Được coi là một trong những hậu vệ vĩ đại nhất của Ý, và là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất thế hệ của mình, ông được nhớ đến nhiều nhất với vai trò cùng Maldini, Baresi, Galli và Costacurta trong hàng phòng ngự huyền thoại của Milan vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, dưới thời Sacchi và Capello, được coi là một trong những hàng phòng ngự vĩ đại nhất mọi thời đại.
Tassotti là một hậu vệ cánh bền bỉ, thiên về phòng ngự, nổi tiếng với sức mạnh, khả năng đọc tình huống và nhận thức phòng ngự, cũng như khả năng kèm người, cảm quan vị trí và trí thông minh chiến thuật. Những thuộc tính này giúp ông cực kỳ thành thạo trong việc đọc trận đấu và bọc lót phòng ngự cho đồng đội, đồng thời cho phép ông xuất sắc trong hệ thống kèm người khu vực của Milan, vốn sử dụng hàng phòng ngự dâng cao và bẫy việt vị. Khi còn ở Lazio, ông có tiếng là một hậu vệ trẻ hung hăng và rắn rỏi, với cá tính mạnh mẽ. Tại Milan, ông phát triển thành một cầu thủ thận trọng, điềm tĩnh và ổn định hơn, điều này đã mang lại cho ông biệt danh "Giáo sư" (The ProfessorEnglish).
Mặc dù Tassotti chủ yếu xuất sắc trong phòng ngự, ông là một hậu vệ cánh hiện đại và linh hoạt, đồng thời là một trong những cầu thủ đầu tiên ở vị trí của mình có khả năng tạo ra mối đe dọa tấn công, nhờ tốc độ, thể lực, sức bền, kỹ thuật, khả năng kiểm soát bóng và phân phối bóng, cũng như khả năng thực hiện các pha chồng biên tấn công, rê dắt bóng và cung cấp những đường tạt bóng chính xác cùng các pha kiến tạo từ cánh phải. Mặc dù ban đầu không được biết đến là đặc biệt khéo léo, Tassotti sau này cũng được đánh giá cao về sự thanh lịch trong cách xử lý bóng và khả năng kỹ thuật, điều mà ông đã cải thiện đáng kể dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Nils Liedholm khi còn ở Milan. Điều này sau đó đã khiến các đồng đội đặt cho ông biệt danh "Djalma Santos trắng", ngoài biệt danh khác của ông là "Il Tasso" (Con Lửng).
1.4. Thống kê sự nghiệp (Câu lạc bộ)
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Coppa Italia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lazio | 1978-79 | Serie A | 14 | 0 | 1 | 0 | - | - | 15 | 0 | ||
1979-80 | Serie A | 27 | 0 | 5 | 0 | - | - | 32 | 0 | |||
Tổng cộng | 41 | 0 | 6 | 0 | - | - | 47 | 0 | ||||
AC Milan | 1980-81 | Serie B | 33 | 0 | 3 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||
1981-82 | Serie A | 24 | 0 | 4 | 0 | - | 5 | 0 | 33 | 0 | ||
1982-83 | Serie B | 32 | 0 | 9 | 1 | - | - | 41 | 1 | |||
1983-84 | Serie A | 30 | 1 | 7 | 0 | - | - | 37 | 1 | |||
1984-85 | Serie A | 24 | 1 | 10 | 0 | - | - | 34 | 1 | |||
1985-86 | Serie A | 28 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 42 | 0 | |
1986-87 | Serie A | 25 | 1 | 4 | 0 | - | - | 29 | 1 | |||
1987-88 | Serie A | 28 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0 | - | 39 | 0 | ||
1988-89 | Serie A | 32 | 2 | 3 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 43 | 2 | |
1989-90 | Serie A | 29 | 3 | 2 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 41 | 3 | |
1990-91 | Serie A | 28 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 37 | 0 | |
1991-92 | Serie A | 33 | 0 | 5 | 0 | - | - | 38 | 0 | |||
1992-93 | Serie A | 27 | 0 | 5 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0 | 42 | 1 | |
1993-94 | Serie A | 21 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | 2 | 0 | 34 | 0 | |
1994-95 | Serie A | 12 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 25 | 0 | |
1995-96 | Serie A | 15 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 20 | 0 | ||
1996-97 | Serie A | 10 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 12 | 0 | ||
Tổng cộng | 429 | 8 | 75 | 1 | 64 | 1 | 15 | 0 | 583 | 10 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 470 | 8 | 81 | 1 | 64 | 1 | 15 | 0 | 630 | 10 |
Ghi chú: Cột "Châu Âu" bao gồm các giải đấu UEFA Champions League, UEFA Cup và UEFA Super Cup. Cột "Khác" bao gồm Siêu cúp Ý, Mitropa Cup và Cúp Liên lục địa.
1.5. Danh hiệu sự nghiệp cầu thủ
Mauro Tassotti đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong sự nghiệp cầu thủ của mình.
- AC Milan
- Serie A: 1987-88, 1991-92, 1992-93, 1993-94, 1995-96
- Serie B: 1980-81, 1982-83
- Supercoppa Italiana: 1988, 1992, 1993, 1994
- UEFA Champions League: 1988-89, 1989-90, 1993-94
- UEFA Super Cup: 1989, 1990, 1994
- Cúp Liên lục địa: 1989, 1990
- Đội tuyển quốc gia Ý
- Giải bóng đá vô địch thế giới: Á quân 1994
- Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Serie A: 1987, 1988
- Onze Mondial: 1992, 1993
- Premio Nazionale Carriera Esemplare "Gaetano Scirea": 1996
- AC Milan Hall of Fame
2. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp thi đấu quốc tế của Mauro Tassotti bắt đầu từ các cấp độ trẻ và Olympic, trước khi ông có trận ra mắt đội tuyển quốc gia ở tuổi 32 và tham dự một kỳ Giải bóng đá vô địch thế giới đầy kịch tính.
2.1. Đội tuyển trẻ và Olympic
Trước khi khoác áo đội tuyển quốc gia Ý, Tassotti từng thi đấu cho đội tuyển U-21 Ý. Ông cũng đại diện cho quốc gia tại Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul, Hàn Quốc, cùng với Paolo Maldini, nơi đội tuyển Ý lọt vào bán kết và kết thúc ở vị trí thứ tư.
2.2. Ra mắt đội tuyển quốc gia và World Cup
Tassotti không có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển quốc gia Ý cho đến năm 32 tuổi, dưới thời huấn luyện viên Arrigo Sacchi, trong trận hòa 2-2 trên sân nhà với Thụy Sĩ tại vòng loại Giải bóng đá vô địch thế giới 1994 vào ngày 14 tháng 10 năm 1992. Điều này một phần là do sự dư thừa các hậu vệ đẳng cấp thế giới khác của Ý, khi ông liên tục bị người tiền nhiệm của Sacchi là Azeglio Vicini bỏ qua, người thích sử dụng các hậu vệ cánh mà ông đã làm việc cùng trong thời gian làm huấn luyện viên đội U-21 Ý, bất chấp những màn trình diễn xuất sắc của Tassotti ở cấp câu lạc bộ.

Sau khi góp mặt trong các trận đấu vòng loại Giải bóng đá vô địch thế giới 1994 và các trận giao hữu quốc tế dưới thời Sacchi, Tassotti đã tham dự Giải bóng đá vô địch thế giới 1994 tại Hoa Kỳ, nơi Ý lọt vào trận chung kết và để thua Brasil trên chấm phạt đền. Đây là giải đấu duy nhất mà ông tham gia cùng đội tuyển Ý. Ở vòng bảng, Tassotti đá chính trong trận thua 0-1 trước Cộng hòa Ireland và lần xuất hiện tiếp theo của ông là trận tứ kết gặp Tây Ban Nha.
Tuy nhiên, trong trận tứ kết, Tassotti đã thúc cùi chỏ vào mặt tiền vệ Luis Enrique của Tây Ban Nha trong thời gian bù giờ của hiệp hai, làm gãy mũi cầu thủ này. Hành động này không được trọng tài nhìn thấy, và Tassotti không bị thổi phạt hay nhận thẻ vào thời điểm đó. Ý đã thắng trận đấu 2-1. Sau khi xem xét lại trận đấu, các quan chức FIFA đã cấm Tassotti thi đấu 8 trận, đây là án cấm dài nhất trong lịch sử Giải bóng đá vô địch thế giới cho đến khi tiền đạo Uruguay Luis Suárez bị cấm thi đấu tại Giải bóng đá vô địch thế giới 2014 vì cắn hậu vệ Ý Giorgio Chiellini trong trận đấu cuối cùng vòng bảng của đội mình. Tassotti không bao giờ chơi quốc tế nữa sau sự cố này. Tassotti sau đó đã bày tỏ rằng ông ngay lập tức và vô cùng hối hận về hành động của mình, mô tả nó là "ngu ngốc", mặc dù ông cũng khẳng định hành động đó không phải là cố ý mà hoàn toàn là bản năng, vì Luis Enrique đã kéo áo ông. Ông sau đó đã đích thân xin lỗi Luis Enrique.
2.3. Thống kê các trận đấu quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ý | 1992 | 1 | 0 |
1993 | 1 | 0 | |
1994 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 7 | 0 |
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Mauro Tassotti đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, tiếp tục gắn bó lâu dài với AC Milan và sau đó mở rộng kinh nghiệm sang cấp độ đội tuyển quốc gia.
3.1. Hoạt động huấn luyện tại AC Milan
Sau khi giải nghệ vào năm 1997, Tassotti đảm nhận vị trí huấn luyện viên trong hệ thống đội trẻ của Milan, giành chức vô địch Torneo di Viareggio cùng đội trẻ AC Milan vào các năm 1999 và 2001.
Năm 2001, sau khi huấn luyện viên Alberto Zaccheroni bị sa thải, ông đã tạm thời dẫn dắt đội một và huấn luyện Milan trong phần còn lại của mùa giải Serie A 2000-01, cùng với Cesare Maldini, giúp câu lạc bộ đủ điều kiện tham dự UEFA Cup 2001-02, trước khi được thay thế bởi Fatih Terim vào cuối mùa giải.

Trong mùa giải 2001-02, Tassotti gia nhập ban huấn luyện của Milan dưới thời cựu đồng đội Carlo Ancelotti với tư cách trợ lý huấn luyện viên, và giữ nguyên vị trí của mình sau khi Ancelotti rời đi, dưới thời Leonardo, Massimiliano Allegri, Clarence Seedorf và Filippo Inzaghi. Vào tháng 1 năm 2014, ông đã tạm thời dẫn dắt một trận đấu, một chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Spezia tại Coppa Italia 2013-14, sau khi Massimiliano Allegri bị sa thải và trước khi Clarence Seedorf được bổ nhiệm. Tháng 7 năm 2015, ông bắt đầu làm tuyển trạch viên cho Milan.
Tassotti chấm dứt hợp đồng với Milan vào ngày 12 tháng 7 năm 2016, kết thúc 36 năm sự nghiệp của mình với câu lạc bộ. Hợp đồng của ông lẽ ra sẽ hết hạn vào tháng 6 năm 2017.
3.2. Huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Ukraina
Sau khi rời AC Milan, Tassotti được thông báo đã nhận vị trí trợ lý huấn luyện viên cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina, cùng với huấn luyện viên đội trẻ Milan Andrea Maldera, dưới quyền cựu trợ lý huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Andriy Shevchenko, người từng là tiền đạo của Milan và được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của đội.
3.3. Các vai trò huấn luyện khác
Sau thời gian làm việc tại đội tuyển quốc gia Ukraina, Tassotti cũng có kinh nghiệm huấn luyện tại các câu lạc bộ khác, bao gồm vai trò trợ lý huấn luyện viên tại Genoa C.F.C. từ năm 2021 đến 2022.
4. Đánh giá và Di sản
Mauro Tassotti được đánh giá cao trong giới bóng đá, đặc biệt là với những đóng góp lịch sử của ông cho hàng phòng ngự vĩ đại của AC Milan. Ông là một phần không thể thiếu của "bộ tứ vệ" huyền thoại, cùng với Franco Baresi, Paolo Maldini và Alessandro Costacurta, đã định hình một kỷ nguyên thành công rực rỡ cho Milan dưới thời Arrigo Sacchi và Fabio Capello. Khả năng phòng ngự kiên cường, sự linh hoạt trong lối chơi và khả năng đóng góp vào tấn công đã khiến ông trở thành một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất thế hệ của mình.
Di sản của Tassotti không chỉ nằm ở những danh hiệu mà ông giành được mà còn ở phong cách chơi bóng thông minh, điềm tĩnh và sự chuyên nghiệp. Biệt danh "Giáo sư" phản ánh khả năng đọc trận đấu và sự tinh tế trong các pha xử lý của ông. Sau khi giải nghệ, sự gắn bó lâu dài của ông với AC Milan trong vai trò huấn luyện viên và tuyển trạch viên cũng cho thấy tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với câu lạc bộ. Mặc dù sự nghiệp quốc tế của ông bị gián đoạn bởi một sự cố đáng tiếc tại Giải bóng đá vô địch thế giới 1994, Tassotti vẫn được nhớ đến như một biểu tượng của sự bền bỉ, lòng trung thành và chất lượng phòng ngự đỉnh cao trong lịch sử bóng đá Ý.