1. Thông tin cá nhân
Hitoshi Matsushima sinh ngày 30 tháng 4 năm 1980 tại Obihiro, Hokkaido, Nhật Bản. Anh là một cầu thủ người Nhật Bản, thi đấu ở vị trí tiền đạo (FW). Matsushima có chiều cao 181 cm và cân nặng 70 kg.
q=Obihiro, Hokkaido|position=right
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp bóng đá của Hitoshi Matsushima bắt đầu từ cấp độ trẻ, sau đó anh chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp tại J.League và tiếp tục tham gia các hoạt động bóng đá sau khi giải nghệ.
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, Hitoshi Matsushima đã theo học tại Sapporo Shiritsu Hitsujigaoka Junior High School. Sau đó, anh tiếp tục quá trình đào tạo bóng đá tại Tokai University Shoyo High School (東海大一高Tōkai Daiichi KōkōJapanese) từ năm 1996 đến năm 1998.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Matsushima bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 1999 và thi đấu cho hai câu lạc bộ tại J.League trước khi giải nghệ.
2.2.1. Shimizu S-Pulse
Sau khi tốt nghiệp trung học, Hitoshi Matsushima gia nhập câu lạc bộ Shimizu S-Pulse thuộc J1 League vào năm 1999. Anh là cầu thủ J.League đầu tiên đến từ thành phố Obihiro. Mặc dù có một số lần ra sân ngay từ mùa giải đầu tiên, anh không có nhiều cơ hội thi đấu chính thức. Trong hai mùa giải 1999 và 2000, anh chỉ ra sân 4 trận tại giải vô địch quốc gia cho Shimizu S-Pulse. Trận đấu chính thức đầu tiên của anh là vào ngày 12 tháng 6 năm 1999, trong khuôn khổ J.League Cup (trước đây là Cúp Nabisco) gặp Kyoto Purple Sanga tại Sân vận động điền kinh và bóng đá đa năng Nishikyogoku.
2.2.2. Ventforet Kofu
Vào năm 2001, Matsushima chuyển đến câu lạc bộ Ventforet Kofu thuộc J2 League theo dạng cho mượn. Đến năm 2002, anh chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn sang Ventforet Kofu. Tại đây, anh thường được sử dụng như một "siêu dự bị" (super sub), đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cục diện trận đấu từ băng ghế dự bị. Anh đã thi đấu nhiều trận trong hai mùa giải tại Ventforet Kofu, tổng cộng ra sân 51 trận và ghi được 4 bàn thắng. Matsushima đã giải nghệ vào cuối mùa giải 2002.
2.3. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi rời Ventforet Kofu, Matsushima đã tham gia vào đợt tuyển chọn chung của J.League (J.League joint tryouts) nhưng không có câu lạc bộ nào ký hợp đồng với anh, khiến anh tạm thời rời xa sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp. Tuy nhiên, từ năm 2006, anh đã quay trở lại với bóng đá khi gia nhập câu lạc bộ địa phương Tokachi Fair Sky FC (trước đây là Tokachi Fair Sky FC). Ngoài ra, anh còn đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên cho các đội trẻ, đội thiếu niên và đội thanh thiếu niên của câu lạc bộ Obihiro FC, cũng nằm tại thành phố Obihiro.
3. Thống kê
Bảng dưới đây trình bày số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu của Hitoshi Matsushima tại các câu lạc bộ chuyên nghiệp:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch quốc gia | Cúp Thiên Hoàng | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1999 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
2000 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
2001 | Ventforet Kofu | J2 League | 27 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 29 | 3 |
2002 | 24 | 1 | 2 | 0 | - | 26 | 1 | |||
Tổng cộng | 55 | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 63 | 4 |
4. Bài viết liên quan
- Shimizu S-Pulse
- Ventforet Kofu