1. Thiếu thời và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Masaya Matsumoto bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ rất sớm và trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu tại một trong những học viện bóng đá hàng đầu Nhật Bản.
1.1. Nơi sinh và những năm đầu đời
Matsumoto sinh ngày 25 tháng 1 năm 1995 tại thành phố Nakatsu, tỉnh Ōita, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ nhỏ và gia nhập các câu lạc bộ địa phương như Wada SC và FC Nakatsu 1981 trước khi được chọn vào Học viện Bóng đá JFA Fukushima.
1.2. Sự nghiệp đào tạo trẻ và giáo dục
Năm 2007, Masaya Matsumoto gia nhập Học viện Bóng đá JFA Fukushima với tư cách là học viên khóa 2. Trong thời gian học tại học viện, anh đã trải qua một giai đoạn khó khăn khi trận động đất và sóng thần Tōhoku xảy ra vào ngày 11 tháng 3 năm 2011. Matsumoto và các bạn học đã phải sơ tán đến một trường tiểu học gần đó cho đến ngày 14 tháng 3. Sau đó, do nhà máy điện hạt nhân Fukushima số 1 bị ảnh hưởng và sân tập J-Village của học viện được sử dụng làm trung tâm ứng phó, Matsumoto đã tạm thời trở về quê nhà ở tỉnh Oita để tập luyện với một đội bóng nghiệp dư trước khi học viện chuyển địa điểm đến thành phố Gotemba, tỉnh Shizuoka.
Trong năm cuối cùng tại JFA Academy Fukushima vào năm 2012, Matsumoto đã cùng đội bóng giành chức vô địch Prince League Tohoku hạng 1. Anh cũng đóng góp vào chiến thắng trong trận đấu thăng hạng Prince League Premier trước Trường trung học Hiroshima Minami, giúp đội bóng thăng hạng lên giải đấu cao hơn.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Masaya Matsumoto đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp đa dạng, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau tại J.League và đóng góp vào thành công của các đội bóng mà anh khoác áo.
2.1. Oita Trinita
Masaya Matsumoto gia nhập Oita Trinita vào năm 2013. Anh ra mắt J1 League vào ngày 13 tháng 4 năm 2013, trong trận đấu vòng 6 gặp Kashima Antlers, vào sân từ ghế dự bị và thi đấu 2 phút. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League đến vào ngày 10 tháng 11 năm 2013, trong trận đấu vòng 31 J1 gặp Albirex Niigata, khi anh ghi bàn từ cú sút xa giúp đội gỡ hòa 1-1.
Vào năm 2014, sau khi Oita Trinita xuống hạng, Matsumoto tiếp tục thi đấu tại J2 League. Anh thay đổi số áo sang 14. Dù ban đầu thường vào sân từ ghế dự bị, anh đã trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên từ vòng 6, cho đến khi được triệu tập vào đội tuyển U-19 quốc gia Nhật Bản vào tháng 9. Anh kết thúc mùa giải với 29 lần ra sân ở mọi đấu trường. Năm 2015, Matsumoto tiếp tục là một phần quan trọng của đội, nhưng Oita Trinita đã kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 21 và thua FC Machida Zelvia trong trận play-off xuống hạng, dẫn đến việc phải xuống chơi ở J3 League.
Năm 2016, Matsumoto ở lại Oita Trinita và được trao chiếc áo số 10, trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên mang số áo này tại câu lạc bộ. Anh cũng được bổ nhiệm làm đội phó cùng với Tatsuya Takamatsu và Takahiro Yamaguchi. Matsumoto đã ra sân 28 trận ở giải VĐQG, góp công lớn vào chức vô địch J3 của Oita và giúp đội thăng hạng trở lại J2 chỉ sau một mùa giải. Cuối năm đó, anh được vinh danh trong đội hình tiêu biểu J3 của giải thưởng MY Awards tại J.League Awards.
2.2. Júbilo Iwata
Năm 2017, Masaya Matsumoto chuyển đến Júbilo Iwata theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn. Ngay từ giai đoạn tập huấn trước mùa giải, anh đã nhận được sự đánh giá cao từ huấn luyện viên Hiroshi Nanami. Trong mùa giải này, anh ra sân 27 trận ở mọi đấu trường, nhưng tất cả các trận đấu ở giải VĐQG đều là từ ghế dự bị. Ngược lại, anh được đá chính 7 trong số 9 trận ở J.League Cup và Cúp Hoàng đế.
Vào mùa giải 2018, Matsumoto có trận đá chính đầu tiên tại J1 cho Júbilo Iwata vào ngày 18 tháng 3, trong trận đấu vòng 4 gặp Sanfrecce Hiroshima. Bàn thắng đầu tiên của anh tại giải VĐQG cho câu lạc bộ này đến vào ngày 19 tháng 8, trong trận đấu vòng 23 gặp Kashiwa Reysol, góp phần vào chiến thắng của đội.
Mùa giải 2021 chứng kiến Matsumoto thi đấu thường xuyên và đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Júbilo Iwata giành chức vô địch J2 League và thăng hạng lên J1 League.
2.3. Fagiano Okayama
Vào ngày 23 tháng 2 năm 2025, sau khi đã thi đấu 2 trận ở giải VĐQG cho Júbilo Iwata trong mùa giải 2025, Masaya Matsumoto được công bố chuyển nhượng vĩnh viễn sang Fagiano Okayama. Anh hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ này.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Masaya Matsumoto đã có nhiều lần khoác áo các đội tuyển trẻ của Nhật Bản.
Anh là thành viên của đội tuyển U-16 Nhật Bản và sau đó là đội tuyển U-17 Nhật Bản. Năm 2011, anh tham dự FIFA U-17 World Cup và thi đấu cả 5 trận cho Nhật Bản. Đội U-17 Nhật Bản đã lọt vào tứ kết của giải đấu trước khi bị U-17 Brazil loại.
Sau đó, Matsumoto tiếp tục thi đấu cho đội tuyển U-19 Nhật Bản tại AFC U-19 Championship 2012. Anh ra sân và đá chính trong cả 4 trận đấu của Nhật Bản tại giải này. Đội U-19 Nhật Bản đã bị U-19 Iraq loại ở tứ kết với tỷ số 2-1, qua đó bỏ lỡ cơ hội giành vé tham dự FIFA U-20 World Cup 2013.
Ngoài ra, anh cũng từng là ứng cử viên cho đội tuyển U-22 Nhật Bản, nằm trong danh sách sơ bộ của AFC U-23 Championship 2016 và từng được chọn vào đội tuyển tỉnh Fukushima tham dự Đại hội Thể thao Quốc gia.
4. Vị trí thi đấu
Masaya Matsumoto chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ (MF). Anh được biết đến với khả năng đóng góp vào cả tấn công và phòng ngự, thể hiện sự linh hoạt và kỹ năng chơi bóng đa dạng trên sân.
5. Thống kê và kỷ lục
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Masaya Matsumoto tại các câu lạc bộ:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||||
Oita Trinita | 2013 | J1 League | 9 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | 1 | ||||||
2014 | J2 League | 28 | 2 | 0 | 0 | - | 28 | 2 | ||||||||
2015 | 32 | 1 | 3 | 0 | - | 35 | 1 | |||||||||
2016 | J3 League | 28 | 1 | 1 | 0 | - | 29 | 1 | ||||||||
Júbilo Iwata | 2017 | J1 League | 18 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 | 27 | 1 | ||||||
2018 | 15 | 1 | 2 | 0 | 8 | 0 | 25 | 1 | ||||||||
2019 | 34 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 35 | 3 | ||||||||
2020 | J2 League | 36 | 2 | - | - | 36 | 2 | |||||||||
2021 | 40 | 4 | 2 | 0 | - | 42 | 4 | |||||||||
2022 | J1 League | 31 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 36 | 1 | |||||||
2023 | J2 League | 38 | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 | 41 | 9 | |||||||
2024 | J1 League | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0 | |||||||
2025 | J2 League | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||||||||
Fagiano Okayama | J1 League | |||||||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 344 | 23 | 22 | 1 | 18 | 2 | 389 | 26 |
Các trận đấu chính thức khác:
- 2015: J2・J3 Play-off - 2 trận, 0 bàn
- 2018: J1 Promotion Play-off - 1 trận, 0 bàn
Các kỷ lục ra sân và ghi bàn:
- Ra mắt J1 League: 13 tháng 4 năm 2013, vòng 6, trận đấu với Kashima Antlers (tại Sân vận động Oita Bank Dome)
- Bàn thắng đầu tiên tại J1: 10 tháng 11 năm 2013, vòng 31, trận đấu với Albirex Niigata (tại Sân vận động Oita Bank Dome)
- Ra mắt J2 League: 2 tháng 3 năm 2014, vòng 1, trận đấu với Mito HollyHock (tại K's denki Stadium Mito)
- Bàn thắng đầu tiên tại J2: 31 tháng 5 năm 2014, vòng 16, trận đấu với Montedio Yamagata (tại Sân vận động Oita Bank Dome)
6. Danh hiệu và giải thưởng
Masaya Matsumoto đã giành được một số danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong sự nghiệp của mình:
Danh hiệu cấp câu lạc bộ:
- JFA Academy Fukushima
- Prince League Tohoku Hạng 1: 2012
- Prince League Tohoku Hạng 2: 2011
- Oita Trinita
- J3 League: 2016
- Júbilo Iwata
- J2 League: 2021
Giải thưởng cá nhân:
- J3 League MY Awards Đội hình tiêu biểu: 2016