1. Thông tin cá nhân
Tomoaki Matsukawa sinh ra và lớn lên tại Nhật Bản, nơi ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ cấp độ học đường.
1.1. Sinh và Học vấn
Ông sinh ngày 18 tháng 4 năm 1973 tại Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản. Matsukawa theo học tại trường trung học Toin Gakuen từ năm 1989 đến 1991 và sau đó là Đại học Komazawa từ năm 1992 đến 1995.
Trong thời gian học tại trường trung học Toin Gakuen, Matsukawa là bạn cùng khóa với Keisuke Kurihara và Kentaro Hayashi. Yasushi Fukunaga là đàn anh hơn một khóa, trong khi Kenichiro Tokura và Shigetoshi Hasebe hơn hai khóa. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Kunihiro Ri, đội bóng của trường đã tham dự Giải vô địch bóng đá trung học toàn quốc khi ông học năm nhất. Đội đã lọt vào tứ kết nhưng sau đó bị loại sau loạt sút luân lưu trước trường trung học thương mại Maebashi.
Ông cao 172 cm và nặng 60 kg. Chân thuận của ông là chân phải.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Tomoaki Matsukawa kéo dài từ năm 1996 đến năm 2003, trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau tại các giải đấu hàng đầu của bóng đá Nhật Bản.
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp (Shonan Bellmare)
Sau khi tốt nghiệp Đại học Komazawa, Matsukawa gia nhập câu lạc bộ J1 League là Bellmare Hiratsuka (nay là Shonan Bellmare) vào năm 1996. Từ năm 1997, ông bắt đầu được ra sân nhiều trận với vai trò tiền vệ trung tâm mỗi mùa giải. Tuy nhiên, trong mùa giải 1999, câu lạc bộ đã kết thúc ở vị trí cuối bảng và bị xuống hạng J2 League.
2.2. Hoạt động tại các câu lạc bộ chính
Năm 2000, Tomoaki Matsukawa chuyển đến Kyoto Purple Sanga. Tại đây, ông không được ra sân nhiều trận và câu lạc bộ cũng bị xuống hạng J2. Năm 2001, ông thi đấu nhiều trận hơn, góp phần giúp câu lạc bộ giành chức vô địch J2 và trở lại J1 chỉ sau một năm. Tuy nhiên, đến năm 2002, ông lại hầu như không được thi đấu.
Tháng 8 năm 2002, ông chuyển đến Consadole Sapporo theo dạng cho mượn từ Kyoto Purple Sanga. Tại câu lạc bộ mới, ông cũng ít được ra sân và đáng tiếc là câu lạc bộ tiếp tục bị xuống hạng J2.
Năm 2003, Matsukawa chuyển đến câu lạc bộ Japan Football League (JFL) là YKK. Ông giải nghệ vào cuối mùa giải 2003, kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
2.3. Kinh nghiệm xuống hạng J.League
Một điểm đáng chú ý trong sự nghiệp của Tomoaki Matsukawa là việc ông đã ba lần trải qua kinh nghiệm xuống hạng từ J1 xuống J2 với ba câu lạc bộ khác nhau. Lần đầu tiên là với Bellmare Hiratsuka vào năm 1999. Tiếp theo là với Kyoto Purple Sanga vào năm 2000. Và lần cuối cùng là với Consadole Sapporo vào năm 2002.
3. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Tomoaki Matsukawa tại các câu lạc bộ và giải đấu khác nhau trong suốt sự nghiệp của ông:
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số áo | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | |||||||
1996 | Bellmare Hiratsuka | J1 League | - | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
1997 | 17 | 23 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 27 | 1 | ||
1998 | 17 | 28 | 3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 34 | 5 | ||
1999 | 7 | 22 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 24 | 2 | ||
2000 | Kyoto Purple Sanga | J1 League | 9 | 7 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
2001 | 15 | J2 League | 36 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 41 | 3 | |
2002 | 15 | J1 League | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2002 | Consadole Sapporo | J1 League | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2003 | YKK | Football League | 9 | 16 | 1 | - | - | 16 | 1 | ||
Tổng cộng J1 | 93 | 5 | 12 | 2 | 6 | 1 | 111 | 8 | |||
Tổng cộng J2 | 36 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 41 | 3 | |||
Tổng cộng JFL | 16 | 1 | - | - | 16 | 1 | |||||
Tổng sự nghiệp | 145 | 9 | 13 | 2 | 10 | 1 | 168 | 12 |