1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
1.1. Sinh ra và những năm đầu đời
Kosuke Matsuda sinh ngày 26 tháng 9 năm 1986, tại Tokyo, Nhật Bản.
1.2. Sự nghiệp bóng đá trẻ và đại học
Matsuda bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ tiểu học của trường anh. Sau đó, anh tiếp tục phát triển kỹ năng tại đội trẻ của Mitsubishi Yowa SC. Trong những năm học cấp hai, anh thi đấu cho một câu lạc bộ ở quận Shibuya. Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở, Matsuda chuyển đến tỉnh Nagano và gia nhập đội bóng đá của Trường trung học Ueda Nishi từ năm 2002 đến 2004.
Sau khi tốt nghiệp trung học, anh theo học tại Đại học Toin Yokohama từ năm 2005 đến 2008 và gia nhập đội bóng đá của trường. Trong thời gian ở đây, vào năm 2006, đội bóng đã thành công giành quyền thăng hạng lên Giải hạng 2 Đại học Kanto. Cựu cầu thủ Katsumata Yoshinori là đàn anh khóa trên của Matsuda tại trường đại học.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
2.1. YSCC Yokohama (2009-2017)
Kosuke Matsuda gia nhập YSCC Yokohama vào năm 2009. Anh đã cống hiến toàn bộ sự nghiệp chuyên nghiệp của mình cho câu lạc bộ này, trải qua nhiều giải đấu khác nhau.
2.1.1. Giải đấu khu vực và JFL
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp tại YSCC Yokohama, Matsuda đã thi đấu ở Giải bóng đá Khu vực Kanto hạng 1. Năm 2010, anh có một mùa giải nổi bật với 13 lần ra sân và ghi được 13 bàn thắng, trở thành Vua phá lưới và được xướng tên trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu. Năm 2011, anh tiếp tục ra sân 9 trận và ghi 6 bàn.
Sau đó, anh cùng đội bóng thi đấu tại JFL. Năm 2012, anh ra sân 29 trận và ghi 1 bàn. Năm 2013, anh tiếp tục có 29 lần ra sân và ghi 11 bàn thắng, thể hiện khả năng tấn công đáng kể của mình.
2.1.2. J3 League
Khi YSCC Yokohama chuyển lên thi đấu tại J3 League, Matsuda tiếp tục là một phần quan trọng của đội. Trận đấu ra mắt J.League của anh là vào ngày 9 tháng 3 năm 2014, trong trận đấu thuộc vòng 1 J3 League gặp Blaublitz Akita tại Sân vận động Nippatsu Mitsuzawa. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League được ghi vào ngày 29 tháng 4 năm 2014, trong trận đấu thuộc vòng 9 J3 League gặp FC Ryukyu cũng tại Sân vận động Nippatsu Mitsuzawa.
Trong mùa giải 2014, anh ra sân 25 lần và ghi 2 bàn. Các mùa giải tiếp theo, anh duy trì sự ổn định: 33 lần ra sân và 1 bàn thắng vào năm 2015, 28 lần ra sân và 1 bàn thắng vào năm 2016. Mùa giải cuối cùng của anh, 2017, anh ra sân 28 trận nhưng không ghi được bàn nào.
2.2. Thành tích và phong cách chơi chính
Kosuke Matsuda chủ yếu thi đấu ở vị trí hậu vệ (DF), nhưng anh cũng có khả năng chơi như một tiền đạo (FW). Điểm nổi bật trong sự nghiệp của anh là việc trở thành Vua phá lưới của Giải bóng đá Khu vực Kanto hạng 1 vào năm 2010 với 13 bàn thắng, đồng thời được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu đó.
2.3. Nghỉ hưu
Kosuke Matsuda đã tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào cuối năm 2017. Thông báo chính thức về việc giải nghệ của anh được câu lạc bộ YSCC Yokohama đưa ra vào ngày 16 tháng 12 năm 2017.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Kosuke Matsuda trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ của anh tính đến ngày 2 tháng 2 năm 2018.
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp quốc gia | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng | |||||
2010 | YSCC Yokohama | JRL (Kanto, Hạng 1) | 13 | 13 | 0 | 0 | 13 | 13 |
2011 | 9 | 6 | 1 | 0 | 10 | 6 | ||
2012 | JFL | 29 | 1 | 2 | 0 | 31 | 1 | |
2013 | 29 | 11 | - | 29 | 11 | |||
2014 | J3 League | 25 | 2 | 2 | 1 | 27 | 3 | |
2015 | 33 | 1 | - | 33 | 1 | |||
2016 | 28 | 1 | - | 28 | 1 | |||
2017 | 28 | 0 | 1 | 0 | 29 | 0 | ||
Tổng cộng | 194 | 35 | 5 | 1 | 200 | 36 |
4. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=11914 Hồ sơ cầu thủ tại J.League Data Site] (bằng tiếng Nhật)
- [http://www.yscc1986.net/club/players/kousuke_matsuda Hồ sơ tại trang web chính thức của YSCC Yokohama] (bằng tiếng Nhật)