1. Cuộc đời và xuất thân
Mathew St. Patrick lớn lên và hình thành nhân cách qua tuổi thơ ở Philadelphia, Pennsylvania, cùng với quá trình giáo dục ban đầu và những trải nghiệm làm việc đa dạng trước khi bước vào con đường diễn xuất chuyên nghiệp.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Mathew St. Patrick sinh ra và lớn lên ở Philadelphia, Pennsylvania. Cha ông là Curtis St. Patrick, một người bán xúc xích dạo, còn mẹ ông là Brenda (tên thời con gái là Queen), một giáo viên tiểu học. Ông từng tham gia đội điền kinh của Trường Trung học Olney nhưng đã tốt nghiệp vào năm 1986 từ Scotland School for Veterans' Children ở Scotland, Pennsylvania, trường học duy nhất còn lại ở Hoa Kỳ dành cho con em các cựu chiến binh vào thời điểm đó.
1.2. Sự nghiệp ban đầu trước khi diễn xuất
Sau khi tốt nghiệp trung học, Mathew St. Patrick đã sống ở New York và sau đó là tám năm ở khu vực Chicago, Illinois (cụ thể là Carol Stream, Illinois). Trong thời gian này, ông đã làm nhiều công việc đa dạng, bao gồm nhân viên giao hàng cho Coca-Cola ở St. Charles, Illinois, làm việc tại UPS, lái xe giao hàng cho một cửa hàng nội thất (Zierks Furnishings) ở St. Charles, Illinois. Ông cũng từng lái một chiếc xe tải thùng 18 bánh cho Quikrete of Chicago và làm công việc xếp dỡ xe ô tô và xe tải mới tại sân West Chicago của Union Pacific Railroad.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Mathew St. Patrick bắt đầu vào giữa những năm 1990 sau khi ông chuyển đến Los Angeles, California, dần dần phát triển từ các vai diễn phụ trong kịch và phim truyền hình dài tập đến những vai chính mang tính đột phá và đóng góp đáng kể vào thể loại phim chính kịch.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp diễn xuất và các phim truyền hình dài tập
Năm 1994, Mathew St. Patrick chuyển đến Los Angeles, California để bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình. Ban đầu, ông làm công việc huấn luyện viên cá nhân trước khi gia nhập West Coast Theater Ensemble vào năm 1996. Sau khi diễn xuất trong vở kịch đầu tiên của mình, Full Court Press, một người đại diện đã nhận thấy tài năng của ông và đã chọn St. Patrick cho vai diễn đầu tiên trong phim điện ảnh Steel Sharks (1997), nơi ông hóa thân thành một quân nhân Hải quân Hoa Kỳ.
Năm 1997, St. Patrick được chọn vào vai Thám tử Marcus Taggert trong vở opera xà phòng General Hospital, thay thế Réal Andrews. Tuy nhiên, vai diễn này chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, và Andrews đã trở lại đảm nhận vai Marcus vào năm 1998. St. Patrick không hài lòng với nhân vật Marcus, mô tả anh ta là "một chiều". Sau đó, ông tham gia một vở opera xà phòng khác là All My Children với vai Trung úy cảnh sát Adrian Sword, xuất hiện trong loạt phim cho đến năm 2000. Nhờ màn trình diễn của mình trong vai Adrian, St. Patrick đã nhận được hai đề cử Giải NAACP Image cho Diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập ban ngày vào các năm 1999 và 2000.
Ngoài ra, ông cũng có các lần xuất hiện với vai trò khách mời trong các bộ phim truyền hình nổi tiếng như Beverly Hills, 90210, Diagnosis: Murder, NYPD Blue và Crossing Jordan.
2.2. Bước đột phá và các vai diễn truyền hình chính
Năm 2001, Mathew St. Patrick nhận được vai diễn Keith Charles trong loạt phim HBO Six Feet Under. Trong phim, ông thể hiện một người đàn ông da đen đồng tính trong mối quan hệ tình cảm khác chủng tộc với David Fisher do Michael C. Hall thủ vai. Vai diễn này đã giúp ông đạt được sự nổi tiếng và được giới phê bình đánh giá cao.
Với vai diễn Keith, St. Patrick cùng các bạn diễn trong Six Feet Under đã được đề cử năm lần liên tiếp cho Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất nổi bật của Dàn diễn viên trong phim truyền hình dài tập (từ năm 2001 đến 2005), và đã giành được giải thưởng này vào các năm 2002 và 2003. St. Patrick tiếp tục đảm nhận vai Keith cho đến khi loạt phim kết thúc vào năm 2005. Vai diễn của ông là một đóng góp quan trọng trong việc thể hiện sự đa dạng xã hội và giới thiệu một cách chân thực nhân vật người đàn ông da đen đồng tính trên màn ảnh nhỏ.
2.3. Diễn xuất điện ảnh và lồng tiếng
Từ năm 2005 đến 2006, St. Patrick đóng vai chính là Thám tử Marjorino trong loạt phim chính kịch Reunion của Fox. Ngoài ra, ông còn vào vai một đặc vụ FBI trong bộ phim War (2007) và Seth trong bộ phim kinh dị khoa học viễn tưởng Alien Raiders (2008). Ông cũng xuất hiện trong các bộ phim Sleepwalking và Ball Don't Lie (cả hai đều vào năm 2008).
Năm 2009, St. Patrick lồng tiếng cho một nhân viên y tế khẩn cấp trong tiểu phẩm "Mr. Mathers" thuộc album Relapse của Eminem. Ông là người lồng tiếng đầu tiên cho nhân vật Skulker trong loạt phim hoạt hình Danny Phantom (2004), trước khi Kevin Michael Richardson tiếp quản vai trò này. Ông cũng tham gia lồng tiếng trong loạt phim hoạt hình dành cho trẻ em Higglytown Heroes (2005-2006) với vai Người hùng Cảnh sát.
2.4. Các lần xuất hiện trên truyền hình sau này
Sau khi Six Feet Under kết thúc, hầu hết các vai diễn của St. Patrick trên truyền hình đều là các nhân vật phụ hoặc khách mời. Ông xuất hiện trong tập thử nghiệm của loạt phim truyền hình NCIS: Los Angeles (2013) và là khách mời trong Law & Order: Special Victims Unit (2006), Private Practice (2009), NCIS (2013) và Hawaii Five-0 (2017). St. Patrick cũng có một vai diễn định kỳ là Moses Cartwright trong ba tập cuối cùng của mùa cuối cùng của loạt phim chính kịch đoạt giải thưởng của FX, Sons of Anarchy (2014).
3. Đời tư
Mathew St. Patrick có một người con trai và thường xuyên đọc Kinh Thánh.
4. Danh sách phim tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | NYPD Blue | Rickie | Tập: "Unembraceable You" |
1996 | Moesha | Huấn luyện viên | Tập: "The List" |
1997 | Beverly Hills, 90210 | Trọng tài bóng rổ | Tập: "Straight Shooter" |
1997 | Steel Sharks | Mattox | |
1997 | Diagnosis Murder | Howie Lanier | Tập: "Slam Dunk Dead" |
1997 | Mike Hammer, Private Eye | Marcus Aurelis Sterling | 2 tập |
1997 | General Hospital | Thám tử Marcus Taggert | |
1998 | NYPD Blue | Marvin | Tập: "You're Under a Rasta" |
1998 | Surface to Air | Quinland | |
1998-2000 | All My Children | Adrian Sword | 63 tập Đề cử-Giải NAACP Image cho Nam diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập ban ngày (2000-01) |
2001-2005 | Six Feet Under | Keith Charles | 63 tập Đoạt giải-Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất nổi bật của Dàn diễn viên trong phim truyền hình dài tập (2003-04) Đề cử-Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất nổi bật của Dàn diễn viên trong phim truyền hình dài tập (2002, 2005-06) |
2004 | Danny Phantom | Skulker | Vai lồng tiếng, 3 tập |
2004 | Crossing Jordan | William Avery | Tập: "Justice Delayed" |
2005 | Tides of War | ||
2005-2006 | Higglytown Heroes | Người hùng cảnh sát | 2 tập |
2005-2006 | Reunion | Thám tử Kenneth Marjorino | 13 tập |
2006 | Law & Order: Special Victims Unit | Roddy Franklin | Tập: "Class" |
2007 | War | Wick | |
2008 | Sleepwalking | Thám tử số 1 | |
2008 | Ball Don't Lie | Louis Accord | |
2008 | Alien Raiders | Seth Steadman | |
2009 | Private Practice | Malcolm | Tập: "What You Do for Love" |
2009 | NCIS: Los Angeles | Bobby J. Jenlow | Tập: "Identity" |
2009-2010 | Saving Grace | Tom Harris | 2 tập |
2013 | NCIS | Thám tử Metro Bill Shard | Tập: "Prime Suspect" |
2014 | Campus Attack: Kristi Judgment Squad | ||
2014 | Sons of Anarchy | Moses Cartwright | 3 tập |
2015 | Eddie and the Aviator | The Aviator | |
2017 | Hawaii Five-0 | John Berris | Tập: "Ka Laina Ma Ke One" |
2017 | Extinction | Đặc vụ Davidson | |
2018 | Doe | Carl | |
2019 | Ice Cream in the Cupboard | Tiến sĩ Derek Crowder |