1. Tiểu sử và Giáo dục
Masachi Osawa đã trải qua quá trình giáo dục và trưởng thành tại Nhật Bản, đặt nền móng cho sự nghiệp học thuật sâu rộng của mình.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Masachi Osawa sinh ngày 15 tháng 10 năm 1958 tại Matsumoto, Tỉnh Nagano, Nhật Bản. Ông theo học tại Trường Tiểu học Phụ thuộc Khoa Giáo dục Đại học Shinshu Matsumoto và Trường Trung học Cơ sở Phụ thuộc Khoa Giáo dục Đại học Shinshu Matsumoto trước khi vào cấp ba.
1.2. Quá trình học vấn
Ông tốt nghiệp Khoa Xã hội học, Khoa Văn học tại Đại học Tokyo. Năm 1987, ông hoàn thành khóa học tiến sĩ tại Trường Cao học Xã hội học Đại học Tokyo nhưng không nhận bằng. Từ tháng 4 năm 1987 đến năm 1990, ông làm trợ giảng tại Khoa Văn học Đại học Tokyo. Năm 1990, ông nhận bằng Tiến sĩ Xã hội học từ Đại học Tokyo với luận án có tựa đề Đại số học hành vi (行為の代数学Kōi no DaisugakuJapanese). Người hướng dẫn luận án của ông là Munesuke Mita.
2. Sự nghiệp Học thuật
Sự nghiệp học thuật của Masachi Osawa trải dài qua nhiều vị trí giảng dạy và nghiên cứu, nơi ông đã phát triển các lý thuyết xã hội học và triết học độc đáo.
2.1. Vị trí Đại học và Hoạt động Giảng dạy
Sau khi nhận bằng tiến sĩ, Masachi Osawa giảng dạy tại Đại học Chiba, giữ các vị trí giảng viên và phó giáo sư tại Khoa Văn học. Năm 1998, ông trở thành phó giáo sư tại Trường Cao học Nghiên cứu Con người và Môi trường của Đại học Kyoto. Ông được thăng chức giáo sư tại cùng trường vào năm 2007. Tuy nhiên, vào ngày 1 tháng 9 năm 2009, ông đã quyết định từ chức khỏi Đại học Kyoto. Kể từ năm 2014, ông bắt đầu giảng dạy tại Khoa Văn học, Nghệ thuật và Khoa học Xã hội của Đại học Waseda. Các bài giảng của ông vào năm 2016 đã được xuất bản thành sách với tựa đề Liệu trí tưởng tượng của văn hóa phụ có thể vượt qua chủ nghĩa tư bản? (サブカルの想像力は資本主義を超えるかSabukaru no Sōzōryoku wa Shihonshugi o Koeru kaJapanese) vào tháng 3 năm 2018.
2.2. Lĩnh vực Nghiên cứu Chính
Osawa chuyên sâu trong các lĩnh vực xã hội học toán học và xã hội học lý thuyết. Ông nổi tiếng với việc đề xuất một dạng "lý thuyết thân thể" cũng như các khái niệm triết học khác như "Sự truyền thông/thực dân hóa của thân thể", "Tư duy bằng tiếng Nhật" và quan điểm về "Linh trưởng học đã thay đổi cách nhìn của con người như thế nào".
3. Các Khái niệm Xã hội học và Triết học Chính
Masachi Osawa đã phát triển một hệ thống các lý thuyết và khái niệm độc đáo, mang đến cái nhìn sâu sắc về xã hội đương đại và điều kiện con người.
3.1. Lý thuyết Thân thể và Cấu tạo Ý nghĩa
Osawa là người đề xướng "lý thuyết thân thể", một khuôn khổ lý thuyết tập trung vào cách thế giới sống của chúng ta được xây dựng, đặc biệt là quá trình hình thành các chuẩn mực và ý nghĩa. Ông cho rằng sự phối hợp giữa nhiều hơn hai thân thể, bao gồm cả các vật thể vật lý, là yếu tố duy trì mọi hoạt động của con người. Sự phối hợp này, được Osawa gọi là "chuỗi liên thân thể", là nền tảng của những trải nghiệm của chúng ta. Theo quan điểm của ông, sự tương tác giữa các thân thể tạo ra một "tác nhân siêu việt" định nghĩa những gì là hợp lệ và không hợp lệ, hoặc phù hợp và không phù hợp trong một bối cảnh xã hội nhất định.
3.2. "Thời đại Bất khả thi" và "Thời đại Ảo tưởng"
Masachi Osawa đã phân chia các giai đoạn xã hội đương đại thành hai khái niệm chính: "Thời đại Ảo tưởng" (虚構の時代Kyokō no JidaiJapanese) và "Thời đại Bất khả thi" (不可能性の時代Fukanōsei no JidaiJapanese). Ông gọi giai đoạn từ năm 1970 đến 1995 là "Thời đại Ảo tưởng", một kỷ nguyên mà thực tại bị tương đối hóa. Ngược lại, giai đoạn từ năm 1995 trở đi được ông mô tả là "Thời đại Bất khả thi", đặc trưng bởi sự suy tàn của tính toàn thể trong xã hội đương đại.
3.3. Các Khái niệm Quan trọng Khác
Osawa còn giới thiệu nhiều khái niệm quan trọng khác trong các tác phẩm của mình:
- Tư duy bằng tiếng Nhật (〈日本語〉で考えるということ〈Nihongo〉 de Kangaeru to Iu KotoJapanese): Một khái niệm ông trình bày trong lĩnh vực giáo dục văn học Nhật Bản, khám phá cách ngôn ngữ định hình tư duy và nhận thức.
- Sự truyền thông/thực dân hóa của thân thể (身体のメディア化=植民地化Shintai no Media-ka = Shokuminchi-kaJapanese): Một ý tưởng ông đã đề xuất trong triết học, xem xét cách các phương tiện truyền thông và công nghệ ảnh hưởng đến nhận thức và trải nghiệm của thân thể con người, dẫn đến một dạng "thuộc địa hóa" hay kiểm soát thân thể thông qua các cấu trúc truyền thông.
4. Hoạt động Viết và Xuất bản
Masachi Osawa là một tác giả vô cùng sung mãn, với một danh mục các tác phẩm đa dạng bao gồm sách độc lập, đồng tác giả, biên tập, sách phổ thông và các bài viết học thuật.
4.1. Tác phẩm Độc lập
Các tác phẩm độc lập của ông bao gồm nhiều chủ đề từ xã hội học, triết học, phê phán xã hội, lịch sử đến tôn giáo:
- Đại số học hành vi: Từ Spencer-Brown đến lý thuyết hệ thống xã hội (行為の代数学--スペンサー=ブラウンから社会システム論へKōi no Daisūgaku: Supensā = Buraun kara Shakai Shisutemu-ron eJapanese) (1988, tái bản 1999)
- Xã hội học so sánh về thân thể (身体の比較社会学Shintai no Hikaku Shakai-gakuJapanese) (1990)
- Nghịch lý của chủ nghĩa tư bản: Ảo tưởng hình elip (資本主義のパラドックス--楕円幻想Shihonshugi no Paradokkusu: Daen GensōJapanese) (1991, tái bản 2008)
- Ý nghĩa và tính tha nhân (意味と他者性Imi to TajaseiJapanese) (1994)
- Lý thuyết truyền thông điện tử: Biến đổi truyền thông của thân thể (電子メディア論--身体のメディア的変容Denshi Media-ron: Shintai no Media-teki Hen'yōJapanese) (1995)
- Cuối thời đại hư cấu: Aum và cuộc chiến tranh thế giới cuối cùng (虚構の時代の果て--オウムと世界最終戦争Kyokō no Jidai no Hate: Ōmu to Sekai Saishū SensōJapanese) (1996, tái bản 2009)
- Tình dục và chủ nghĩa tư bản (性愛と資本主義Seiai to ShihonshugiJapanese) (1996)
- Về sự bất khả thi của tình yêu (恋愛の不可能性についてRen'ai no Fukanōsei ni TsuiteJapanese) (1998, tái bản 2005)
- Không gian tư tưởng thời hậu chiến (戦後の思想空間Sengo no Shisō KūkanJapanese) (1998)
- Chính trị học về "điều kỳ lạ" (「不気味なもの」の政治学«Bukimi na Mono» no Seiji-gakuJapanese) (2000)
- Chủ nghĩa dân tộc đế quốc: Sự biến đổi của Nhật Bản và Hoa Kỳ (帝国的ナショナリズム--日本とアメリカの変容Teikoku-teki Nashonarizumu: Nihon to Amerika no Hen'yōJapanese) (2004)
- Ngoài thực tại (現実の向こうGenjitsu no MukōJapanese) (2005)
- Hóa học của tư tưởng (思想のケミストリーShisō no KemisutorīJapanese) (2005)
- Tại sao cái đẹp lại hỗn loạn: Một khảo sát xã hội học (美はなぜ乱調にあるのか--社会学的考察Bi wa Naze Ranchō ni Aru no ka: Shakai-gaku-teki KōsatsuJapanese) (2005)
- Nguồn gốc của chủ nghĩa dân tộc (ナショナリズムの由来Nashonarizumu no YuraiJapanese) (2007)
- Dân chủ nghịch đảo: Tư tưởng đấu tranh (逆接の民主主義--格闘する思想Gyaku-setsu no Minshushugi: Kakutō suru ShisōJapanese) (2008)
- Thời đại bất khả thi (不可能性の時代Fukanōsei no JidaiJapanese) (2008)
- Điều kiện của "tự do" (〈自由〉の条件〈Jiyū〉 no JōkenJapanese) (2008, tái bản 2018)
- Triết học xã hội lượng tử: Mèo nói rằng cách mạng cứu rỗi quá khứ (量子の社会哲学--革命は過去を救うと猫が言うRyōshi no Shakai Tetsugaku: Kakumei wa Kako o Sukuu to Neko ga IuJapanese) (2010)
- Lý thuyết tự do để sống (生きるための自由論Ikiru Tame no Jiyū-ronJapanese) (2010)
- Lý thuyết ý thức tôn giáo đương đại (現代宗教意識論Gendai Shūkyō Ishiki-ronJapanese) (2010)
- Suy nghĩ về "công lý": Xã hội học đối mặt với cuộc sống khó khăn (「正義」を考える--生きづらさと向き合う社会学«Seigi» o Kangaeru: Ikizurasa to Muki Au Shakai-gakuJapanese) (2011)
- Xã hội không ngừng mơ ước (社会は絶えず夢を見ているShakai wa Taezu Yume o Mite IruJapanese) (2011)
- Chủ nghĩa dân tộc trong Nhật Bản hiện đại (近代日本のナショナリズムKindai Nihon no NashonarizumuJapanese) (2011)
- Triết học của "lịch sử thế giới": Phần cổ đại (〈世界史〉の哲学--古代篇〈Sekai-shi〉 no Tetsugaku: Kodai-henJapanese) (2011, tái bản 2022)
- Triết học của "lịch sử thế giới": Phần trung cổ (〈世界史〉の哲学--中世篇〈Sekai-shi〉 no Tetsugaku: Chūsei-henJapanese) (2011, tái bản 2022)
- Đến một sự thức tỉnh sâu sắc hơn giấc mơ: Triết học sau 3.11 (夢よりも深い覚醒へ--3・11後の哲学Yume yori mo Fukai Kakusei e: San Ten Ichi Ichi-go no TetsugakuJapanese) (2012)
- Chân dung tư tưởng Nhật Bản hiện đại (近代日本思想の肖像Kindai Nihon Shisō no ShōzōJapanese) (2012)
- Động vật/Con người: 1. Nguồn gốc xã hội (動物的/人間的--1.社会の起原Dōbutsu-teki/Ningen-teki: Ichi. Shakai no KigenJapanese) (2012)
- Tư tưởng quyền lực sinh học: Chuyển đổi xã hội hiện đại qua các sự kiện (生権力の思想--事件から読み解く現代社会の転환Seikenryoku no Shisō: Jiken kara Yomitoku Gendai Shakai no TenkanJapanese) (2013)
- Đoàn kết với "tương lai" có thể không? Nhưng theo nghĩa nào? (〈未来〉との連帯は可能である。しかし、どのような意味で?〈Mirai〉 to no Rentai wa Kanō de Aru. Shikashi, Dono Yō na Imi de?Japanese) (2013)
- Nghệ thuật tư duy (思考術Shikō-jutsuJapanese) (2013)
- Triết học của "lịch sử thế giới": Phần phương Đông (〈世界史〉の哲学--東洋篇〈Sekai-shi〉 no Tetsugaku: Tōyō-henJapanese) (2014, tái bản 2023)
- Nghệ thuật đọc "câu hỏi" (〈問い〉の読書術〈Toi〉 no Dokusho-jutsuJapanese) (2014)
- Triết học của "lịch sử thế giới": Phần Hồi giáo (〈世界史〉の哲学 イスラーム篇〈Sekai-shi〉 no Tetsugaku Isurāmu-henJapanese) (2015, tái bản 2024)
- Nhà tù mang tên tự do: Trách nhiệm, tính công cộng, chủ nghĩa tư bản (自由という牢獄--責任・公共性・資本主義Jiyū to Iu Rōgoku: Sekinin, Kōkyōsei, ShihonshugiJapanese) (2015, tái bản 2018)
- Sự hình thành hệ thống xã hội (社会システムの生成Shakai Shisutemu no SeiseiJapanese) (2015)
- Bí ẩn lịch sử Nhật Bản: Tại sao cách mạng chỉ thành công một lần ở đất nước này? (日本史のなぞ:なぜこの国で一度だけ革命が成功したのかNihon-shi no Nazo: Naze Kono Kuni de Ichido Dake Kakumei ga Seikō Shita no kaJapanese) (2016)
- Yamazaki Toyoko và những "người đàn ông" (山崎豊子と「男」たちYamazaki Toyoko to «Otoko»-tachiJapanese) (2017)
- Triết học về hận thù và tình yêu (憎悪と愛の哲学Zōo to Ai no TetsugakuJapanese) (2017)
- Liệu trí tưởng tượng của văn hóa phụ có thể vượt qua chủ nghĩa tư bản? (サブカルの想像力は資本主義を超えるかSabukaru no Sōzōryoku wa Shihonshugi o Koeru kaJapanese) (2018)
- Yukio Mishima: Hai bí ẩn (三島由紀夫 ふたつの謎Mishima Yukio Futatsu no NazoJapanese) (2018)
- Lịch sử xã hội học (社会学史Shakai-gaku-shiJapanese) (2019)
- Hướng tới chủ nghĩa cộng sản thế kỷ mới: Thoát khỏi chủ nghĩa tư bản từ bên trong (新世紀のコミュニズムへ 資本主義の内からの脱 xuấtShinseiki no Komunyuzumu e Shihonshugi no Uchi kara no DasshutsuJapanese) (2021)
- Kinh điển nghịch lý: 50 tác phẩm triết học thay đổi tư duy (逆説の古典 : 着想を転換する思想哲学50選Gyaku-setsu no Koten: Chakusō o Tenkan suru Shisō Tetsugaku Gojū-senJapanese) (2025)
4.2. Tác phẩm Đồng tác giả và Biên tập
Osawa đã hợp tác với nhiều học giả và nhà tư tưởng khác trong các tác phẩm đồng tác giả và biên tập:
- Với Rika Kayama: Trái tim đang đi về đâu: Đối thoại chéo! Xã hội học VS Tâm thần học (心はどこへ行こうとしているか--クロス・トーク! 社会学VS精神医学Kokoro wa Doko e Ikō to Shite Iru ka: Kurosu Tōku! Shakai-gaku VS Seishin IgakuJapanese) (1998)
- Với Toshiya Yoshimi, Yoichi Komori, Junko Tajima, Hayato Yamanaka: Sự biến đổi của không gian truyền thông và xã hội đa văn hóa (メディア空間の変容と多文化社会Media Kūkan no Hen'yō to Tabunka ShakaiJapanese) (1999)
- Với Masaru Kaneko: Nhìn vào thực tại tư tưởng mà không muốn thấy: Phỏng vấn chung (見たくない思想的現実を見る--共同取材Mitakunai Shisō-teki Genjitsu o Miru: Kyōdō ShuzaiJapanese) (2002)
- Với Keishi Saeki: Xã hội học về khủng bố (テロの社会学Tero no Shakai-gakuJapanese) (2005)
- Với Akihiro Kitada: "Khởi đầu" của lịch sử (歴史の〈はじまり〉Rekishi no 〈Hajimari〉Japanese) (2008)
- Với Daizaburo Hashizume: Kitô giáo kỳ lạ (ふしぎなキリスト教Fushigi na Kirisuto-kyōJapanese) (2011)
- Với Munesuke Mita: Xã hội và tư tưởng của thiên niên kỷ thứ hai (二千年紀の社会と思想Nisen Nengi no Shakai to ShisōJapanese) (2012)
- Với Kazuo Mizuno: Bí ẩn mang tên chủ nghĩa tư bản: Làm thế nào để sống trong "thời đại không tăng trưởng"? (資本主義という謎--「成長なき時代」をどう生きるかShihonshugi to Iu Nazo: «Seichō Naki Jidai» o Dō Ikiru kaJapanese) (2013)
- Với Daizaburo Hashizume, Shinji Miyadai: Trung Quốc đáng ngạc nhiên (おどろきの中国Odoroki no ChūgokuJapanese) (2013)
- Với Daizaburo Hashizume, Shinji Miyadai, Kiyoshi Shida, Kazuo Moriyama, Masahiro Yamada, Takatoshi Imada, Makoto Ito, Takahiko Soejima, Tsunezo Watabe, Keita Sekiguchi, Atsunao Murakami: Thế giới của Naoki Komuro: Hướng tới sự phục hồi của khoa học xã hội (小室直樹の世界-社会科学の復興をめざしてKomuro Naoki no Sekai: Shakai Kagaku no Fukkō o MezashiteJapanese) (2013)
- Với Ryuichi Narita: Thời đại tư tưởng hiện đại: Đặt câu hỏi về "cách đọc lịch sử" (現代思想の時代 〈歴史の読み方〉を問うGendai Shisō no Jidai: 〈Rekishi no Yomikata〉 o TouJapanese) (2014)
- Với Yasuo Kobayashi: Giới thiệu "kỹ thuật tri thức" (「知の技法」入門«Chi no Gihō» NyūmonJapanese) (2014)
- Với Yoshikazu Shiobara, Tsutomu Hashimoto, Shinichiro Wada: Chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa toàn cầu (ナショナリズムとグローバリズムNashonarizumu to GurōbarizumuJapanese) (2014)
- Với Sota Kimura: Điều kiện của hiến pháp: Suy nghĩ từ 70 năm sau chiến tranh (憲法の条件--戦後70年から考えるKenpō no Jōken: Sengo Nanajū-nen kara KangaeruJapanese) (2015)
- Với Daizaburo Hashizume: Lý thuyết Nhật Bản vui vẻ (げんきな日本論Genki na Nihon-ronJapanese) (2016)
- Với Toru Kashima: Tư duy lịch sử trong khủng hoảng: Đối thoại giữa triết học và lịch sử (危機における歴史の思考:哲学と歴史のダイアローグKiki ni Okeru Rekishi no Shikō: Tetsugaku to Rekishi no DaiarōguJapanese) (2017)
- Với Hisakazu Inagaki: Kitô giáo và mê cung hiện đại (キリスト教と近代の迷宮Kirisuto-kyō to Kindai no MeikyūJapanese) (2018)
- Với Hitoshi Nagai: Bạn đã bao giờ nghĩ về sự ngạc nhiên của hiện tại chưa: Vượt qua McTaggart (今という驚きを考えたことがありますか:ジョン・マクタガートを超えてIma to Iu Odoroki o Kangaeta Koto ga Arimasu ka: Jon Makutagāto o KoeteJapanese) (2018)
- Với Mika Tsutsumi, Takeshi Nakajima, Genichiro Takahashi: Truyền thông và chúng ta (メディアと私たちMedia to WatashitachiJapanese) (2018)
- Với Mika Tsutsumi, Takeshi Nakajima, Genichiro Takahashi: Cấu trúc thống trị: Nhà nước và truyền thông - Dư luận bị thao túng như thế nào (支配の構造 国家とメディア-世論はいかに操られるかShihai no Kōzō Kokka to Media: Yoron wa Ikani Ayatsurareru kaJapanese) (2019)
- Với Toru Nakano, Sayaka Ogawa, Kyosuke Higuchi, và những người khác: Đại dịch coronavirus như một tư tưởng (思想としての〈新型コロナウイルス禍〉Shisō to Shite no 〈Shin-gata Koronauirusu-ka〉Japanese) (2020)
- Với Masahiko Shimada, Takeshi Nakajima, Mari Yamazaki: Chủ nghĩa dân tộc (ナショナリズムNashonarizumuJapanese) (2020)
- Với Takeshi Hara, Takayuki Suga, Junichi Isomae, Susumu Shimazono, Morihiro Katayama: Hệ thống Thiên hoàng trong tương lai: Từ Reiwa trở đi (これからの天皇制 令和からその先へKore kara no Tennō-sei Reiwa kara Sono Saki eJapanese) (2020)
Ông cũng là người biên tập các tác phẩm như Giới thiệu xã hội học (社会学のすすめShakai-gaku no SusumeJapanese) (1996), 50 tác phẩm kinh điển về lý thuyết chủ nghĩa dân tộc (ナショナリズム論の名著50Nashonarizumu-ron no Meicho GojūJapanese) (2002), Từ Akihabara: Những câu hỏi cho thập niên 2000 (アキハバラ発--〈00年代〉への問いAkihabara Hatsu: 〈Zero Zero Nendai〉 e no ToiJapanese) (2008), 25 nhà tư tưởng sau 3.11 (3・11後の思想家25San Ten Ichi Ichi-go no Shisōka Nijū-goJapanese) (2012), và Thành tựu tư tưởng thời hậu chiến: Kojin Karatani, Munesuke Mita tự nói (戦後思想の到達点 柄谷行人、自身を語る 見田宗介、自身を語るSengo Shisō no Tōtatsuten Karatani Kōjin, Jishin o Kataru Mita Munesuke, Jishin o KataruJapanese) (2019).
4.3. Tác phẩm Phổ thông và Tuyển tập Bài giảng
Osawa cũng viết nhiều sách dành cho độc giả đại chúng và các tuyển tập bài giảng:
- Xung đột nội tại của văn minh: Suy nghĩ về thế giới sau 9.11 (文明の内なる衝突:テロ後の世界を考えるBunmei no Uchi Naru Shōtotsu: Tero-go no Sekai o KangaeruJapanese) (2002, tái bản 2011)
- Với Hiroki Azuma: Suy nghĩ về tự do: Tư tưởng hiện đại sau 9.11 (自由を考える--9・11以降の現代思想Jiyū o Kangaeru: Kyū Ten Ichi Ichi Ikō no Gendai ShisōJapanese) (2003)
- Với Eriko Watanabe, Yasushi Akimoto, Miki Watanabe: Tình yêu là gì? (愛ってなんだろうAi tte NandarōJapanese) (2007)
- Biên tập: Kiến thức xã hội học 33 (社会学の知33Shakai-gaku no Chi Sanjū-sanJapanese) (2000)
- Với Karin Amamiya, Noriko Arai, Chiaki Ishihara: Những cuốn sách tôi nghĩ bạn nên đọc ngay bây giờ dù không ai khác giới thiệu (ほかの誰も薦めなかったとしても今のうちに読んでおくべきだと思う本を紹介します。Hoka no Dare mo Susumenakatta to Shite mo Ima no Uchi ni Yonde Oku Beki da to Omou Hon o Shōkai Shimasu.Japanese) (2012), sau đó đổi tên thành "Cuốn sách này" bạn thực sự muốn đọc khi ở tuổi thiếu niên (10代のうちに本当に読んでほしい「この一冊」Jū-dai no Uchi ni Hontō ni Yonde Hoshii «Kono Issatsu»Japanese) (2016).
- Với Kiryu Gakuen Junior and Senior High School: Đôi cánh học thuật: Các bài giảng đại học cho lứa tuổi 13 (学問のツバサ:13歳からの大学授業Gakumon no Tsubasa: Jū-san-sai kara no Daigaku JugyōJapanese) (2009)
- Với Daizaburo Hashizume: Phật giáo vui vẻ (ゆかいな仏教Yukai na BukkyōJapanese) (2013, tái bản 2017)
- Với Teruo Iwama, Koichi Sakaguchi, Kazuo Sato: Tuyển tập phê bình Chikuma: Tinh hoa tư tưởng hiện đại cho học sinh trung học (ちくま評論選:高校生のための現代思想エッセンスChikuma Hyōron-sen: Kōkōsei no Tame no Gendai Shisō EssensuJapanese) (2012)
- Với Akihiro Kitada, Koji Taki, Kiryu Gakuen: Phát triển sức mạnh để tồn tại (生き抜く力を身につけるIkinuku Chikara o Mi ni TsukeruJapanese) (2015)
- Với Noritoshi Furuichi: Furuichi-kun, hãy học lại xã hội học đi!! (古市くん、社会学を学び直しなさい!!Furuichi-kun, Shakai-gaku o Manashi Nasai!!Japanese) (2016)
- Với Daizaburo Hashizume, Ikuya Sato, Toshiya Yoshimi: Bài giảng xã hội học (社会学講義Shakai-gaku KōgiJapanese) (2016)
Ông cũng là chủ biên tạp chí tư tưởng cá nhân Masachi Osawa THINKING "O" (大澤真幸THINKING「O」Ōsawa Masachi Shinkingu ŌJapanese) từ tháng 3 năm 2010.
4.4. Đóng góp Học thuật
Osawa đã đóng góp nhiều bài luận và phê bình sách cho các tạp chí học thuật, bao gồm:
- "Đặt câu hỏi về nền tảng vật chất của chế độ phụ quyền: Về tác phẩm 'Chế độ phụ quyền và chủ nghĩa tư bản' của Chizuko Ueno" trong Xã hội học phê bình.
- "Tác phẩm 'Nỗi u sầu đô thị: Vì một xã hội học về cảm xúc' của Shigeki Tominaga" trong Sociology.
- "Điều kiện của 'tính công cộng' trong xã hội hậu hiện đại" trong Hệ thống xã hội và kinh tế.
Ông cũng đóng góp các bài luận cho tạp chí nghệ thuật và công nghệ Nhật Bản InterCommunication.
5. Khám phá Trí tuệ và Tư tưởng
Các tác phẩm của Masachi Osawa thể hiện một sự khám phá sâu rộng về các vấn đề cốt lõi của xã hội và triết học, phản ánh một lập trường tư tưởng nhất quán về tự do và công lý.
5.1. Chủ nghĩa Tư bản và Phê phán Xã hội
Osawa đã phân tích sâu sắc các nghịch lý của chủ nghĩa tư bản và các vấn đề cấu trúc trong xã hội đương đại. Trong các tác phẩm như Nghịch lý của chủ nghĩa tư bản và Tình dục và chủ nghĩa tư bản, ông khám phá cách các cơ chế của chủ nghĩa tư bản tạo ra những mâu thuẫn và bất bình đẳng xã hội. Ông cũng suy tư về khả năng "thoát khỏi chủ nghĩa tư bản từ bên trong" trong cuốn Hướng tới chủ nghĩa cộng sản thế kỷ mới, thể hiện một cái nhìn phê phán nhưng cũng tìm kiếm giải pháp cho các thách thức do hệ thống này đặt ra.
5.2. Chủ nghĩa Dân tộc và Bản sắc
Quan điểm của Osawa về chủ nghĩa dân tộc và bản sắc được thể hiện rõ trong các tác phẩm như Nguồn gốc của chủ nghĩa dân tộc và Chủ nghĩa dân tộc đế quốc. Ông nghiên cứu sự hình thành của bản sắc quốc gia và cách chủ nghĩa dân tộc ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội và biến đổi văn hóa. Các phân tích của ông về chủ nghĩa dân tộc trong Nhật Bản hiện đại cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và đặc điểm của nó.
5.3. Tự do, Công lý và Điều kiện Con người
Các tác phẩm của Osawa thường xuyên đặt ra các câu hỏi cơ bản về ý nghĩa và điều kiện của tự do, cũng như các suy ngẫm xã hội học về công lý. Trong Nhà tù mang tên tự do, ông phân tích mối quan hệ phức tạp giữa trách nhiệm cá nhân, tính công cộng và chủ nghĩa tư bản, cho thấy tự do có thể trở thành một gánh nặng hoặc một hình thức kiểm soát. Các cuốn sách như Suy nghĩ về "công lý" và Lý thuyết tự do để sống thể hiện sự quan tâm sâu sắc của ông đến các câu hỏi cơ bản về sự tồn tại của con người và cách chúng ta có thể sống một cuộc đời có ý nghĩa trong một xã hội phức tạp.
5.4. Chiêm nghiệm Lịch sử, Tôn giáo và Triết học
Osawa có cái nhìn sâu sắc về các dòng chảy lịch sử thế giới, các thực hành tôn giáo và phương pháp luận triết học. Bộ sách Triết học của "lịch sử thế giới" (bao gồm các phần về cổ đại, trung cổ, phương Đông và Hồi giáo) thể hiện sự thấu hiểu sâu rộng của ông về văn minh và tư tưởng nhân loại. Các tác phẩm như Kitô giáo kỳ lạ và Lý thuyết ý thức tôn giáo đương đại khám phá vai trò của tôn giáo trong xã hội hiện đại, trong khi Hóa học của tư tưởng và Nghệ thuật tư duy đi sâu vào phương pháp luận triết học và quá trình tư duy trí tuệ.
6. Đánh giá và Ảnh hưởng
Masachi Osawa được công nhận rộng rãi về những đóng góp học thuật và tầm ảnh hưởng sâu rộng của mình đối với tư tưởng Nhật Bản.
6.1. Giải thưởng và Sự công nhận Học thuật
Masachi Osawa đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng cho các đóng góp học thuật của mình:
- Năm 2007, ông được trao Giải thưởng Văn hóa Xuất bản Mainichi cho tác phẩm Nguồn gốc của chủ nghĩa dân tộc.
- Năm 2015, ông nhận Giải thưởng Học thuật Kawai Hayao cho cuốn sách Nhà tù mang tên tự do.
Những giải thưởng này là minh chứng cho sự công nhận của giới học thuật đối với chiều sâu và tầm quan trọng trong các nghiên cứu của ông.
6.2. Sự công nhận Đại chúng và Hoạt động Truyền thông
Ngoài các hoạt động học thuật, Osawa còn tương tác tích cực với công chúng thông qua nhiều kênh khác nhau. Ông là chủ biên tạp chí tư tưởng cá nhân Masachi Osawa THINKING "O", một nền tảng để ông truyền bá các ý tưởng của mình đến một đối tượng rộng hơn. Ông cũng thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, bao gồm các chương trình như News Zap (trên BS Sky Perfect), Video News.com và Air Revolution (trên Nico Nico Live Broadcast), giúp tăng cường sự nhận biết về trí tuệ và tầm ảnh hưởng của ông trong công chúng. Các bài giảng của ông tại Đại học Waseda cũng đã được xuất bản thành sách, cho thấy nỗ lực của ông trong việc phổ biến tri thức.
6.3. Ảnh hưởng đến Tư tưởng Sau này
Masachi Osawa được coi là một trong những nhà xã hội học có ảnh hưởng nhất tại Nhật Bản. Các tác phẩm và tư tưởng của ông đã có tác động đáng kể đến các học giả sau này và xã hội nói chung. Các khái niệm độc đáo của ông về "lý thuyết thân thể", "Thời đại Bất khả thi" và "Thời đại Ảo tưởng" đã cung cấp những công cụ phân tích mới để hiểu về xã hội đương đại. Những phê phán của ông về chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa dân tộc và những suy tư về tự do, công lý tiếp tục định hình các diễn ngôn xã hội và học thuật tại Nhật Bản, khuyến khích các cuộc đối thoại sâu sắc về các vấn đề cấu trúc và điều kiện con người.
7. Phê bình và Tranh cãi
Các nguồn thông tin hiện có không đề cập đến bất kỳ phê bình cụ thể hoặc tranh cãi lớn nào liên quan đến hành động, quyết định hoặc tư tưởng của Masachi Osawa.
8. Các Mục Liên quan
- Munesuke Mita
- Kojin Karatani
- Shinji Miyadai
- Hiroki Azuma