1. Tổng quan
Martin David Kruskal (28 tháng 9 năm 1925 - 26 tháng 12 năm 2006) là một nhà toán học và vật lý học người Mỹ, người đã có những đóng góp nền tảng và đột phá trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau. Ông được biết đến rộng rãi nhất qua công trình tiên phong về soliton, một khái niệm đã cách mạng hóa sự hiểu biết về các hệ thống phi tuyến.
Sự nghiệp của Kruskal trải dài từ vật lý plasma đến thuyết tương đối rộng và từ phân tích phi tuyến đến phân tích tiệm cận. Ông là một trong những kiến trúc sư chính của lý thuyết về nghiệm soliton trong các phương trình phi tuyến, một công trình được cộng đồng khoa học công nhận là đã mở ra một kỷ nguyên mới trong nghiên cứu phương trình vi phân và vật lý toán học. Những phát hiện của ông không chỉ giải quyết các vấn đề đã tồn tại hàng thế kỷ mà còn định hình lại cách các nhà khoa học tiếp cận các hiện tượng phức tạp trong tự nhiên, thể hiện sự thống nhất sâu sắc giữa các nhánh khác nhau của toán học và khoa học.
2. Cuộc đời
Martin David Kruskal là một nhà khoa học người Mỹ có ảnh hưởng lớn, với sự nghiệp gắn liền với các tổ chức học thuật hàng đầu và một gia đình có truyền thống khoa học.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Martin David Kruskal sinh ngày 28 tháng 9 năm 1925 tại Thành phố New York, Hoa Kỳ, và lớn lên ở New Rochelle, New York. Ông xuất thân từ một gia đình Do Thái trí thức. Cha ông, Joseph B. Kruskal Sr., là một nhà buôn lông thú thành công. Mẹ ông, Lillian Rose Vorhaus Kruskal Oppenheimer, là một nghệ sĩ và nhà quảng bá nổi tiếng về nghệ thuật origami (gấp giấy) ở Mỹ, bà đã thành lập Trung tâm Origami Hoa Kỳ ở New York, sau này trở thành OrigamiUSA. Trong gia đình, Martin thường được gọi bằng tên David, nhưng trong công việc và trước công chúng, ông được biết đến với tên Martin. Ông là một trong năm người con; hai anh trai của ông, Joseph Kruskal (1928-2010) và William Kruskal (1919-2005), cũng là những nhà toán học xuất chúng, với những đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực riêng của họ như phân tích đa chiều và kiểm định Kruskal-Wallis.
Về giáo dục, Martin Kruskal theo học tại Đại học Chicago và sau đó tại Đại học New York. Ông hoàn thành bằng Tiến sĩ vào năm 1952 tại Đại học New York dưới sự hướng dẫn của Richard Courant và Bernard Friedman. Luận án Tiến sĩ của ông có tựa đề "Định lý Cầu cho Bề mặt Tối thiểu" (The Bridge Theorem For Minimal Surfaces).
2.2. Sự nghiệp học thuật
Phần lớn sự nghiệp của Martin Kruskal gắn bó với Đại học Princeton. Ông bắt đầu làm việc tại Phòng thí nghiệm Vật lý Plasma của trường từ năm 1951 với tư cách là nhà khoa học nghiên cứu. Năm 1961, ông trở thành giáo sư thiên văn học. Đến năm 1968, ông là người sáng lập và giữ chức chủ nhiệm Chương trình Toán học Ứng dụng và Máy tính. Năm 1979, ông được bổ nhiệm làm giáo sư toán học.
Sau khi nghỉ hưu từ Đại học Princeton vào năm 1989, ông gia nhập khoa toán học của Đại học Rutgers, nơi ông giữ chức Chủ nhiệm Toán học David Hilbert danh giá. Trong suốt sự nghiệp của mình, Kruskal không chỉ nổi tiếng với những công trình toán học nghiêm túc mà còn với những trò giải trí toán học, ví dụ như ông đã phát minh ra "Trò đếm Kruskal", một hiệu ứng ảo thuật dựa trên hiện tượng toán học chứ không phải sự khéo léo của tay.
3. Lĩnh vực Nghiên cứu Chính và Đóng góp
Martin Kruskal đã có những đóng góp đột phá và mang tính cách mạng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là những hệ thống phi tuyến và các phương pháp giải quyết chúng.
3.1. Phân tích phi tuyến và Phương trình đạo hàm riêng
Martin Kruskal có niềm quan tâm sâu sắc và lâu dài đối với các phương trình đạo hàm riêng (PDEs) và phân tích phi tuyến. Ông đã phát triển nhiều ý tưởng cơ bản trong lĩnh vực này, bao gồm các khái niệm quan trọng như khai triển tiệm cận và bất biến adiabatic. Công trình luận án Tiến sĩ của ông, "Định lý Cầu cho Bề mặt Tối thiểu", cũng là một phần nền tảng trong nghiên cứu của ông về các chủ đề này.
3.2. Vật lý Plasma
Trong những năm 1950 và đầu thập niên 1960, Kruskal tập trung đáng kể vào vật lý plasma, phát triển nhiều ý tưởng mà ngày nay là nền tảng của lĩnh vực này. Lý thuyết của ông về các bất biến adiabatic đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu nhiệt hạch. Các khái niệm quan trọng trong vật lý plasma mang tên ông bao gồm bất ổn Kruskal-Shafranov và các chế độ Bernstein-Greene-Kruskal (BGK). Cùng với I. B. Bernstein, E. A. Frieman, và R. M. Kulsrud, ông đã phát triển Nguyên lý Năng lượng MHD (hay từ trường thủy động lực học). Các mối quan tâm của ông mở rộng sang vật lý thiên văn plasma cũng như plasma trong phòng thí nghiệm.
3.3. Thuyết tương đối rộng
Năm 1960, Kruskal đã khám phá ra cấu trúc không thời gian cổ điển đầy đủ của loại lỗ đen đơn giản nhất trong thuyết tương đối rộng. Một không thời gian đối xứng cầu có thể được mô tả bằng nghiệm Schwarzschild, được khám phá vào những ngày đầu của thuyết tương đối rộng. Tuy nhiên, ở dạng ban đầu, nghiệm này chỉ mô tả vùng bên ngoài chân trời sự kiện của lỗ đen. Kruskal (song song với George Szekeres) đã khám phá ra sự mở rộng giải tích tối đa của nghiệm Schwarzschild, mà ông đã trình bày một cách thanh lịch bằng cách sử dụng cái mà ngày nay được gọi là tọa độ Kruskal-Szekeres.
Khám phá này đã dẫn Kruskal đến một phát hiện đáng kinh ngạc: bên trong lỗ đen trông giống như một "lỗ sâu" (wormhole) nối hai vũ trụ tiệm cận phẳng giống hệt nhau. Đây là ví dụ thực tế đầu tiên về một nghiệm lỗ sâu trong thuyết tương đối rộng. Lỗ sâu này sẽ sụp đổ thành kỳ dị trước khi bất kỳ nhà quan sát hay tín hiệu nào có thể di chuyển từ vũ trụ này sang vũ trụ khác. Điều này hiện được cho là số phận chung của các lỗ sâu trong thuyết tương đối rộng. Vào những năm 1970, khi bản chất nhiệt động lực học của vật lý lỗ đen được khám phá, tính chất lỗ sâu của nghiệm Schwarzschild hóa ra lại là một thành phần quan trọng, và ngày nay, nó được coi là một manh mối cơ bản trong các nỗ lực để hiểu hấp dẫn lượng tử.
3.4. Solitons và Hệ thống Tích phân
Công trình nổi tiếng nhất của Kruskal là khám phá vào những năm 1960 về tính tích phân của một số phương trình đạo hàm riêng phi tuyến liên quan đến các hàm của một biến không gian và thời gian. Những phát triển này bắt đầu với một mô phỏng máy tính tiên phong của Kruskal và Norman Zabusky (với sự hỗ trợ của Harry Dym) về một phương trình phi tuyến được gọi là phương trình Korteweg-de Vries (KdV). Phương trình KdV là một mô hình tiệm cận của sự truyền sóng tán sắc phi tuyến. Nhưng Kruskal và Zabusky đã có một phát hiện đáng kinh ngạc về nghiệm "sóng cô đơn" của phương trình KdV, sóng này truyền đi mà không bị tán sắc và thậm chí lấy lại hình dạng của nó sau khi va chạm với các sóng khác. Vì những đặc tính giống như hạt của sóng này, họ đã đặt tên cho nó là "soliton", một thuật ngữ đã trở nên phổ biến gần như ngay lập tức.
Công trình này một phần được thúc đẩy bởi nghịch lý "gần tái phát" (near-recurrence) đã được quan sát trong một mô phỏng máy tính rất sớm về một mạng lưới phi tuyến nhất định bởi Enrico Fermi, John Pasta, Stanislaw Ulam và Mary Tsingou tại Phòng thí nghiệm Quốc gia Los Alamos vào năm 1955. Những tác giả đó đã quan sát thấy hành vi gần tái phát trong thời gian dài của một chuỗi dao động phi điều hòa một chiều, trái ngược với sự nhiệt hóa nhanh chóng đã được dự đoán. Kruskal và Zabusky đã mô phỏng phương trình KdV, mà Kruskal đã thu được như một giới hạn liên tục của chuỗi một chiều đó, và tìm thấy hành vi solitonic, là đối lập với nhiệt hóa. Điều đó hóa ra là cốt lõi của hiện tượng.
Các hiện tượng sóng cô đơn từng là một bí ẩn của thế kỷ 19, bắt nguồn từ công trình của John Scott Russell, người vào năm 1834, đã quan sát một cái mà ngày nay chúng ta gọi là soliton, truyền trong một kênh, và đuổi theo nó bằng ngựa. Mặc dù đã quan sát các soliton trong các thí nghiệm bể sóng, Scott Russell chưa bao giờ nhận ra chúng là soliton, vì ông tập trung vào "sóng dịch chuyển lớn", sóng cô đơn có biên độ lớn nhất. Các quan sát thực nghiệm của ông, được trình bày trong Báo cáo về Sóng của ông gửi Hiệp hội Anh về Tiến bộ Khoa học vào năm 1844, đã bị George Airy và George Stokes nghi ngờ vì các lý thuyết sóng nước tuyến tính của họ không thể giải thích chúng. Joseph Boussinesq (1871) và Lord Rayleigh (1876) đã công bố các lý thuyết toán học biện minh cho các quan sát của Scott Russell. Năm 1895, Diederik Korteweg và Gustav de Vries đã công thức hóa phương trình KdV để mô tả sóng nước nông (như sóng trong kênh mà Russell đã quan sát), nhưng các thuộc tính thiết yếu của phương trình này không được hiểu cho đến công trình của Kruskal và các cộng sự của ông vào những năm 1960.
Hành vi solitonic gợi ý rằng phương trình KdV phải có các định luật bảo toàn ngoài các định luật bảo toàn rõ ràng về khối lượng, năng lượng và động lượng. Định luật bảo toàn thứ tư đã được Gerald Whitham khám phá và định luật thứ năm bởi Kruskal và Zabusky. Nhiều định luật bảo toàn mới đã được Robert M. Miura khám phá thủ công, người cũng chỉ ra rằng nhiều định luật bảo toàn tồn tại cho một phương trình liên quan được gọi là phương trình Korteweg-de Vries sửa đổi (MKdV). Với các định luật bảo toàn này, Miura đã chỉ ra một mối liên hệ (gọi là biến đổi Miura) giữa các nghiệm của phương trình KdV và MKdV. Đây là một manh mối cho phép Kruskal, cùng với Clifford S. Gardner, John M. Greene, và Miura (GGKM), khám phá một kỹ thuật tổng quát để giải chính xác phương trình KdV và hiểu các định luật bảo toàn của nó. Đây là phương pháp tán xạ ngược, một phương pháp đáng ngạc nhiên và thanh lịch chứng tỏ rằng phương trình KdV chấp nhận vô số đại lượng bảo toàn Poisson-commuting và hoàn toàn tích phân. Khám phá này đã cung cấp cơ sở hiện đại để hiểu hiện tượng soliton: sóng cô đơn được tái tạo ở trạng thái đi ra vì đây là cách duy nhất để thỏa mãn tất cả các định luật bảo toàn. Ngay sau GGKM, Peter Lax đã diễn giải nổi tiếng phương pháp tán xạ ngược theo các biến dạng isospectral và cặp Lax.
Phương pháp tán xạ ngược đã có một loạt các khái quát và ứng dụng đáng kinh ngạc trong các lĩnh vực toán học và vật lý khác nhau. Bản thân Kruskal đã tiên phong một số khái quát, chẳng hạn như sự tồn tại vô hạn các đại lượng bảo toàn cho phương trình sine-Gordon. Điều này đã dẫn đến việc khám phá một phương pháp tán xạ ngược cho phương trình đó bởi M. J. Ablowitz, David J. Kaup, Alan C. Newell, và Harvey Segur (AKNS). Phương trình sine-Gordon là một phương trình sóng tương đối tính trong 1+1 chiều cũng thể hiện hiện tượng soliton và đã trở thành một mô hình quan trọng của lý thuyết trường tương đối tính có thể giải được. Trong công trình tiên phong trước AKNS, Vladimir E. Zakharov và Shabat đã khám phá một phương pháp tán xạ ngược cho phương trình Schrödinger phi tuyến.
Solitons hiện được biết đến là phổ biến trong tự nhiên, từ vật lý đến sinh học. Năm 1986, Kruskal và Zabusky đã chia sẻ Huy chương Howard N. Potts từ Viện Franklin "vì những đóng góp cho vật lý toán học và những sự kết hợp sáng tạo sớm giữa phân tích và tính toán, nhưng đặc biệt nhất là vì công trình mang tính chất đột phá trong các tính chất của soliton". Khi trao Giải thưởng Leroy P. Steele năm 2006 cho Gardner, Greene, Kruskal và Miura, Hiệp hội Toán học Hoa Kỳ đã tuyên bố rằng trước công trình của họ "không có lý thuyết tổng quát nào để giải chính xác bất kỳ lớp quan trọng nào của phương trình vi phân phi tuyến". AMS đã thêm, "Trong các ứng dụng của toán học, soliton và các hậu duệ của chúng (kinks, anti-kinks, instantons và breathers) đã đi vào và thay đổi các lĩnh vực đa dạng như quang học phi tuyến, vật lý plasma, và khoa học đại dương, khí quyển và hành tinh. Tính phi tuyến đã trải qua một cuộc cách mạng: từ một phiền toái cần loại bỏ, đến một công cụ mới để khai thác."
Kruskal đã nhận Huy chương Khoa học Quốc gia vào năm 1993 "vì ảnh hưởng của ông với tư cách là một nhà lãnh đạo trong khoa học phi tuyến trong hơn hai thập kỷ với vai trò là kiến trúc sư chính của lý thuyết về nghiệm soliton của các phương trình tiến hóa phi tuyến". Trong một bài báo khảo sát tình trạng toán học vào đầu thiên niên kỷ, nhà toán học lỗi lạc Philip A. Griffiths đã viết rằng việc khám phá tính tích phân của phương trình KdV "thể hiện một cách đẹp nhất sự thống nhất của toán học. Nó liên quan đến những phát triển trong tính toán, và trong phân tích toán học, đó là cách truyền thống để nghiên cứu các phương trình vi phân. Hóa ra người ta có thể hiểu các nghiệm của các phương trình vi phân này thông qua một số cấu trúc rất thanh lịch trong hình học đại số. Các nghiệm cũng liên quan chặt chẽ đến lý thuyết biểu diễn, ở chỗ các phương trình này hóa ra có vô số đối xứng ẩn. Cuối cùng, chúng liên hệ trở lại với các vấn đề trong hình học sơ cấp."
3.5. Phương trình Painlevé
Vào những năm 1980, Kruskal phát triển một mối quan tâm sâu sắc đến các Phương trình Painlevé. Chúng thường xuất hiện như các phép khử đối xứng của các phương trình soliton, và Kruskal bị hấp dẫn bởi mối quan hệ mật thiết dường như tồn tại giữa các tính chất đặc trưng của các phương trình này và các hệ thống hoàn toàn tích phân. Phần lớn nghiên cứu sau này của ông được thúc đẩy bởi mong muốn hiểu mối quan hệ này và phát triển các phương pháp trực tiếp và đơn giản mới để nghiên cứu các phương trình Painlevé. Kruskal hiếm khi hài lòng với các phương pháp tiếp cận tiêu chuẩn đối với các phương trình vi phân.
Sáu phương trình Painlevé có một tính chất đặc trưng được gọi là tính chất Painlevé: các nghiệm của chúng là đơn trị xung quanh tất cả các kỳ dị có vị trí phụ thuộc vào điều kiện ban đầu. Theo Kruskal, vì tính chất này định nghĩa các phương trình Painlevé, người ta có thể bắt đầu từ đây, không cần bất kỳ cấu trúc không cần thiết bổ sung nào, để tìm ra tất cả thông tin cần thiết về các nghiệm của chúng. Kết quả đầu tiên là một nghiên cứu tiệm cận về các phương trình Painlevé với Nalini Joshi, điều bất thường vào thời điểm đó là nó không yêu cầu sử dụng các bài toán tuyến tính liên quan. Sự nghi vấn kiên trì của ông đối với các kết quả cổ điển đã dẫn đến một phương pháp trực tiếp và đơn giản, cũng được phát triển với Joshi, để chứng minh tính chất Painlevé của các phương trình Painlevé.
3.6. Số siêu thực và Tiệm cận học
Trong phần sau của sự nghiệp, một trong những mối quan tâm chính của Kruskal là lý thuyết về số siêu thực. Số siêu thực, được định nghĩa một cách xây dựng, có tất cả các tính chất cơ bản và phép toán của số thực. Chúng bao gồm các số thực cùng với nhiều loại vô hạn và vô cùng bé. Kruskal đã đóng góp vào nền tảng của lý thuyết, vào việc định nghĩa các hàm siêu thực, và vào việc phân tích cấu trúc của chúng. Ông đã khám phá một mối liên hệ đáng chú ý giữa số siêu thực, tiệm cận, và tiệm cận số mũ. Một câu hỏi mở lớn, được Conway, Kruskal và Norton nêu ra vào cuối những năm 1970, và được Kruskal nghiên cứu với sự kiên trì lớn, là liệu các hàm siêu thực đủ tốt có tồn tại tích phân xác định hay không. Câu hỏi này đã được trả lời phủ định một cách tổng quát hoàn toàn, điều mà Conway và cộng sự đã hy vọng, bởi Costin, Friedman và Ehrlich vào năm 2015. Tuy nhiên, phân tích của Costin và cộng sự cho thấy rằng các tích phân xác định thực sự tồn tại cho một lớp hàm siêu thực đủ rộng mà tầm nhìn của Kruskal về phân tích tiệm cận, được hình thành rộng rãi, vẫn đúng. Vào thời điểm ông qua đời, Kruskal đang viết một cuốn sách về phân tích siêu thực với Ovidiu Costin.
Kruskal đã đặt ra thuật ngữ "tiệm cận học" (asymptotologyEnglish) để mô tả "nghệ thuật xử lý các hệ thống toán học ứng dụng trong các trường hợp giới hạn". Ông đã công thức hóa bảy Nguyên tắc của Tiệm cận học: 1. Nguyên tắc Đơn giản hóa; 2. Nguyên tắc Đệ quy; 3. Nguyên tắc Diễn giải; 4. Nguyên tắc Hành vi Hoang dã; 5. Nguyên tắc Hủy diệt; 6. Nguyên tắc Cân bằng Tối đa; 7. Nguyên tắc Vô nghĩa Toán học. Thuật ngữ tiệm cận học không được sử dụng rộng rãi như thuật ngữ soliton. Các phương pháp tiệm cận thuộc nhiều loại khác nhau đã được sử dụng thành công gần như từ khi khoa học ra đời. Tuy nhiên, Kruskal đã cố gắng chỉ ra rằng tiệm cận học là một nhánh kiến thức đặc biệt, ở một khía cạnh nào đó, trung gian giữa khoa học và nghệ thuật. Đề xuất của ông đã được chứng minh là rất hiệu quả.
4. Đời tư
Martin Kruskal kết hôn với Laura Kruskal và cuộc hôn nhân của họ kéo dài 56 năm. Bà Laura Kruskal cũng là một diễn giả và nhà văn về origami, đồng thời là tác giả của nhiều mẫu gấp giấy mới. Bản thân Martin Kruskal cũng đã sáng tạo một số mẫu origami, bao gồm một phong bì dùng để gửi thư bí mật. Phong bì này có thể dễ dàng mở ra, nhưng lại rất khó để gấp lại như cũ mà không để lộ dấu vết.
Họ có ba người con: Karen, một luật sư; Kerry, một tác giả sách thiếu nhi; và Clyde Kruskal, một nhà khoa học máy tính tại Đại học Maryland.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Martin Kruskal đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh danh giá, thể hiện sự công nhận rộng rãi của cộng đồng khoa học đối với những đóng góp xuất sắc của ông:
- Diễn giả Gibbs, Hiệp hội Toán học Hoa Kỳ (1979)
- Giải thưởng Dannie Heineman cho Vật lý Toán học, Hội Vật lý Hoa Kỳ (1983)
- Huy chương Howard N. Potts, Viện Franklin (1986)
- Giải thưởng về Toán học Ứng dụng và Phân tích Số, Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (1989)
- Huy chương Khoa học Quốc gia (1993)
- Diễn giả John von Neumann, Hiệp hội Toán học Công nghiệp và Ứng dụng (SIAM) (1994)
- Tiến sĩ Khoa học Danh dự, Đại học Heriot-Watt (2000)
- Giải thưởng Maxwell, Hội đồng Toán học Công nghiệp và Ứng dụng (2003)
- Giải thưởng Leroy P. Steele, Hiệp hội Toán học Hoa Kỳ (2006)
Ngoài ra, ông còn là thành viên của nhiều tổ chức hàn lâm uy tín:
- Thành viên Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (1980)
- Thành viên Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ (1983)
- Được bầu làm Thành viên Nước ngoài của Hội Hoàng gia Luân Đôn (ForMemRS) vào năm 1997
- Được bầu làm Thành viên Nước ngoài của Viện Hàn lâm Khoa học Nga (2000)
- Được bầu làm Thành viên của Hội Hoàng gia Edinburgh (2001)
6. Qua đời
Martin David Kruskal qua đời vào ngày 26 tháng 12 năm 2006, hưởng thọ 81 tuổi.
7. Tác động và Đánh giá
Tác động của công trình của Martin Kruskal, đặc biệt là trong lĩnh vực soliton và các hệ thống tích phân, đã vượt ra ngoài biên giới của vật lý toán học, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực khoa học khác. Trước công trình của ông và các cộng sự, không có một lý thuyết tổng quát nào để giải chính xác các lớp quan trọng của phương trình vi phân phi tuyến. Khám phá của ông về tính tích phân của phương trình Korteweg-de Vries (KdV) và phát triển phương pháp tán xạ ngược đã mang lại một công cụ mạnh mẽ và thanh lịch, mở ra một kỷ nguyên mới cho việc nghiên cứu các hiện tượng phi tuyến.
Như Philip A. Griffiths, một nhà toán học lỗi lạc, đã nhận định, việc khám phá tính tích phân của phương trình KdV "thể hiện một cách đẹp nhất sự thống nhất của toán học", liên kết các phát triển trong tính toán, phân tích toán học, hình học đại số, lý thuyết biểu diễn và hình học sơ cấp.
Soliton và các khái niệm liên quan như kinks, anti-kinks, instantons, và breathers đã trở thành những công cụ thiết yếu, thay đổi cách tiếp cận trong nhiều lĩnh vực đa dạng như quang học phi tuyến, vật lý plasma, và khoa học đại dương, khí quyển và hành tinh. Công trình của Kruskal đã biến tính phi tuyến từ một "phiền toái cần loại bỏ" thành một "công cụ mới để khai thác", tạo ra một cuộc cách mạng trong khoa học phi tuyến. Ông được vinh danh bằng Huy chương Khoa học Quốc gia vì vai trò kiến trúc sư chính của lý thuyết nghiệm soliton của các phương trình tiến hóa phi tuyến, khẳng định vị thế của ông như một nhà lãnh đạo và người định hình trong lĩnh vực này trong nhiều thập kỷ.