1. Overview
Martin Järveoja (Martin Järveojaˈmɑr.tin ˈjær.ʋeˈojɑEstonian; sinh ngày 18 tháng 8 năm 1987) là một tay đua phụ rally người Estonia. Ông hiện đang là đối tác của Ott Tänak và thi đấu cho Hyundai Motorsport tại Giải vô địch Rally Thế giới (WRC). Järveoja đã cùng Tänak giành chức vô địch Giải vô địch Rally Thế giới 2019, đánh dấu thành công lớn trong sự nghiệp của họ. Ông có xuất thân là một vận động viên Judo từng 5 lần vô địch Estonia trước khi chuyển sang sự nghiệp rally vào năm 2006. Tính đến năm 2024, Järveoja đã tham gia 130 chặng đua WRC, giành được 21 chiến thắng, 48 lần lên bục vinh quang và 333 lần chiến thắng các chặng đua đặc biệt.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Martin Järveoja sinh ngày 18 tháng 8 năm 1987 tại Elva, hạt Tartu, Estonia. Ông là con trai của chính trị gia người Estonia, Toomas Järveoja. Trước khi dấn thân vào sự nghiệp rally, Järveoja có một sự nghiệp đáng chú ý trong môn Judo.
2.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp judo
Từ thời thơ ấu, Järveoja đã dành hơn 20 năm để luyện tập Judo. Trong thời gian này, ông đã gặt hái nhiều thành công đáng kể, trở thành nhà vô địch Estonia năm lần. Sự nghiệp judo này đã rèn luyện cho ông kỷ luật và sự tập trung, những phẩm chất có lẽ đã giúp ích cho ông trong vai trò tay đua phụ rally sau này.
2.2. Sự nghiệp rally ban đầu
Järveoja bắt đầu sự nghiệp rally của mình vào năm 2006. Ban đầu, ông làm tay đua phụ cho nhiều tay lái khác nhau, trong đó có người anh họ Ken Järveoja và chú Tarmo Järveoja, tham gia các giải vô địch khu vực và quốc gia.
Ông có trận ra mắt tại Giải vô địch Rally Thế giới (WRC) vào năm 2010, khi đồng hành cùng Karl Kruuda tại Rally Jordan. Cặp đôi này tiếp tục thi đấu trong các giải đấu chuyên nghiệp và vào năm 2014, Järveoja và Kruuda đã giành chiến thắng tại Phần Lan và Thụy Điển trong khuôn khổ Giải vô địch Rally Thế giới-2 (WRC-2), kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm.
3. Sự nghiệp Giải vô địch Rally Thế giới
Sự nghiệp của Martin Järveoja tại Giải vô địch Rally Thế giới chứng kiến nhiều thành công đáng kể, đặc biệt là mối quan hệ đối tác lâu dài với tay lái đồng hương Ott Tänak.

3.1. Hợp tác với Ott Tänak
Vào tháng 12 năm 2016, Järveoja đã ký hợp đồng với M-Sport và chính thức trở thành đối tác của Ott Tänak. Sự hợp tác này nhanh chóng mang lại kết quả khi họ giành chiến thắng đầu tiên tại Giải vô địch Rally Thế giới ở Ý vào năm 2017.
Từ năm 2018, Järveoja và Tänak chuyển sang thi đấu cho Toyota Gazoo Racing WRT. Họ tiếp tục gặt hái thành công, và đến mùa giải 2019, cặp đôi này đã thể hiện phong độ xuất sắc, giành được nhiều chiến thắng quan trọng.
Sau thành công cùng Toyota, Järveoja và Tänak chuyển đến Hyundai Shell Mobis WRT vào năm 2020. Mối quan hệ đối tác giữa họ được duy trì, và họ tiếp tục thi đấu ở các cấp độ cao nhất của WRC. Năm 2023, cặp đôi này quay trở lại thi đấu cho M-Sport Ford WRT, trước khi trở lại Hyundai Shell Mobis WRT cho mùa giải 2024 và 2025. Mối quan hệ đối tác giữa Järveoja và Tänak được đánh giá là rất tốt và bền chặt.
3.2. Các chiến thắng tại Giải vô địch thế giới và các giải lớn
Điểm nhấn trong sự nghiệp của Martin Järveoja là chức vô địch Giải vô địch Rally Thế giới 2019. Ông và Ott Tänak đã được trao vương miện vô địch thế giới tại Catalunya vào năm 2019, sớm hơn một chặng đua so với lịch trình.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Järveoja đã cùng Tänak giành được tổng cộng 21 chiến thắng tại các chặng đua Giải vô địch Rally Thế giới. Những chiến thắng này bao gồm các giải lớn như:
# | Sự kiện | Mùa giải | Tay lái | Xe |
---|---|---|---|---|
1 | Rally Italia Sardegna 2017 | 2017 | Ott Tänak | Ford Fiesta WRC |
2 | Rallye Deutschland 2017 | 2017 | Ott Tänak | Ford Fiesta WRC |
3 | Rally Argentina 2018 | 2018 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
4 | Rally Finland 2018 | 2018 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
5 | Rallye Deutschland 2018 | 2018 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
6 | Rally Turkey 2018 | 2018 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
7 | Rally Sweden 2019 | 2019 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
8 | Rally Chile 2019 | 2019 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
9 | Rally de Portugal 2019 | 2019 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
10 | Rally Finland 2019 | 2019 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
11 | Rallye Deutschland 2019 | 2019 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
12 | Wales Rally GB 2019 | 2019 | Ott Tänak | Toyota Yaris WRC |
13 | Rally Estonia 2020 | 2020 | Ott Tänak | Hyundai i20 Coupe WRC |
14 | Arctic Rally 2021 | 2021 | Ott Tänak | Hyundai i20 Coupe WRC |
15 | Rally Italia Sardegna 2022 | 2022 | Ott Tänak | Hyundai i20 N Rally1 |
16 | Rally Finland 2022 | 2022 | Ott Tänak | Hyundai i20 N Rally1 |
17 | Ypres Rally 2022 | 2022 | Ott Tänak | Hyundai i20 N Rally1 |
18 | Rally Sweden 2023 | 2023 | Ott Tänak | Ford Puma Rally1 |
19 | Rally Chile 2023 | 2023 | Ott Tänak | Ford Puma Rally1 |
20 | Rally Italia Sardegna 2024 | 2024 | Ott Tänak | Hyundai i20 N Rally1 |
21 | Central European Rally 2024 | 2024 | Ott Tänak | Hyundai i20 N Rally1 |
4. Thống kê sự nghiệp
Martin Järveoja đã tích lũy một lượng lớn dữ liệu thống kê trong sự nghiệp rally kéo dài của mình, với nhiều năm thi đấu ở các cấp độ khác nhau của Giải vô địch Rally Thế giới và các giải phụ trợ.
4.1. Tóm tắt kết quả WRC
Dưới đây là tóm tắt kết quả của Martin Järveoja tại Giải vô địch Rally Thế giới (WRC) theo từng năm:
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Vị trí tổng WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | World Rally Team Estonia | Suzuki Swift S1600 | 22 JOR | 31 TUR | NZL | 27 POR | 18 BUL | FIN | 30 GER | JPN | FRA | NC | 0 | |||||
Honda Civic Type-R R3 | 28 ESP | |||||||||||||||||
Karl Kruuda | Suzuki Swift S1600 | Ret GBR | ||||||||||||||||
2011 | ME3 Rally Team | Škoda Fabia S2000 | SWE | 15 MEX | 13 POR | 11 JOR | 21 ITA | ARG | 23 GRE | 27 FIN | 22 GER | AUS | FRA | 28 ESP | NC | 0 | ||
Karl Kruuda | Ford Fiesta S2000 | 28 GBR | ||||||||||||||||
2012 | Karl Kruuda | Ford Fiesta S2000 | MON | SWE | MEX | POR | ARG | GRE | NZL | 12 FIN | 21 GBR | FRA | Ret ITA | 23 ESP | NC | 0 | ||
Škoda Fabia S2000 | Ret GER | |||||||||||||||||
2013 | MM Motorsport | Ford Fiesta R5 | MON | SWE | MEX | POR | ARG | GRE | ITA | Ret FIN | 18 GER | AUS | FRA | ESP | GBR | NC | 0 | |
2014 | Printsport | Ford Fiesta S2000 | MON | 11 SWE | MEX | 12 POR | ARG | 10 FIN | GER | AUS | FRA | 24 ESP | 16 GBR | 28th | 1 | |||
Tagai Racing Technology | Peugeot 208 T16 | 15 ITA | Ret POL | |||||||||||||||
2015 | ME3 Rally Team | Citroën DS3 R5 | MON | SWE | MEX | ARG | 26 POR | Ret ITA | 14 POL | FIN | GER | AUS | FRA | ESP | GBR | NC | 0 | |
2016 | Drive DMACK Trophy Team | Ford Fiesta R5 | MON | SWE | MEX | ARG | Ret POR | 11 ITA | 23 POL | Ret FIN | GER | C CHN | FRA | ESP | GBR | AUS | NC | 0 |
2017 | M-Sport WRT | Ford Fiesta WRC | 3 MON | 2 SWE | 4 MEX | 11 FRA | 3 ARG | 4 POR | 1 ITA | Ret POL | 7 FIN | 1 GER | 3 ESP | 6 GBR | 2 AUS | 3rd | 191 | |
2018 | Toyota Gazoo Racing WRT | Toyota Yaris WRC | 2 MON | 9 SWE | 14 MEX | 2 FRA | 1 ARG | Ret POR | 9 ITA | 1 FIN | 1 GER | 1 TUR | 19 GBR | 6 ESP | Ret AUS | 3rd | 181 | |
2019 | Toyota Gazoo Racing WRT | Toyota Yaris WRC | 3 MON | 1 SWE | 2 MEX | 6 FRA | 8 ARG | 1 CHL | 1 POR | 5 ITA | 1 FIN | 1 GER | 16 TUR | 1 GBR | 2 ESP | C AUS | 1st | 263 |
2020 | Hyundai Shell Mobis WRT | Hyundai i20 Coupe WRC | Ret MON | 2 SWE | 2 MEX | 1 EST | 17 TUR | 6 ITA | 2 MNZ | 3rd | 105 | |||||||
2021 | Hyundai Shell Mobis WRT | Hyundai i20 Coupe WRC | Ret MON | 1 ARC | 4 CRO | 21 POR | 24 ITA | 3 KEN | 31 EST | 6 BEL | 2 GRE | 2 FIN | Ret ESP | MNZ | 5th | 128 | ||
2022 | Hyundai Shell Mobis WRT | Hyundai i20 N Rally1 | Ret MON | 20 SWE | 2 CRO | 6 POR | 1 ITA | Ret KEN | 3 EST | 1 FIN | 1 BEL | 2 GRE | 3 NZL | 4 ESP | 2 JPN | 2nd | 205 | |
2023 | M-Sport Ford WRT | Ford Puma Rally1 | 5 MON | 1 SWE | 9 MEX | 2 CRO | 4 POR | 35 ITA | 6 KEN | 9 EST | Ret FIN | 4 GRE | 1 CHL | 3 EUR | 6 JPN | 4th | 174 | |
2024 | Hyundai Shell Mobis WRT | Hyundai i20 N Rally1 | 4 MON | 41 SWE | 8 KEN | 4 CRO | 2 POR | 1 ITA | 40 POL | 3 LAT | Ret FIN | 3 GRE | 3 CHL | 1 EUR | Ret JPN | 3rd | 200 |
4.2. Kết quả chi tiết các giải rally
Ngoài Giải vô địch Rally Thế giới (WRC), Martin Järveoja cũng đã tham gia và đạt được những kết quả đáng kể tại các giải đấu khác như WRC-2, JWRC (Junior World Rally Championship), và SWRC (Super 2000 World Rally Championship).
4.2.1. Kết quả WRC-2
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Vị trí tổng WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | MM Motorsport | Ford Fiesta R5 | MON | SWE | MEX | POR | ARG | GRE | ITA | Ret FIN | 5 GER | AUS | FRA | ESP | GBR | 29th | 10 | |
2014 | Printsport | Ford Fiesta S2000 | MON | 1 SWE | MEX | 4 POR | ARG | 1 FIN | GER | AUS | FRA | 7 ESP | 5 GBR | 5th | 90 | |||
Tagai Racing Technology | Peugeot 208 T16 | 4 ITA | Ret POL | |||||||||||||||
2015 | ME3 Rally Team | Citroën DS3 R5 | MON | SWE | MEX | ARG | 11 POR | Ret ITA | 3 POL | FIN | GER | AUS | FRA | ESP | GBR | 25th | 15 | |
2016 | Drive DMACK Trophy Team | Ford Fiesta R5 | MON | SWE | MEX | ARG | Ret POR | 3 ITA | 10 POL | Ret FIN | GER | C CHN | FRA | ESP | GBR | AUS | 18th | 16 |
4.2.2. Kết quả JWRC
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Vị trí tổng WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | World Rally Team Estonia | Suzuki Swift S1600 | 6 TUR | 2 POR | 5 BUL | 3 GER | FRA | 4th | 59 | |
Honda Civic Type-R R3 | 6 ESP |
4.2.3. Kết quả SWRC
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Vị trí tổng WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | ME3 Rally Team | Škoda Fabia S2000 | 4 MEX | 2 JOR | 6 ITA | 8 GRE | 7 FIN | 5 GER | FRA | 7 ESP | 6th | 64 |
5. Đời tư
Martin Järveoja sinh ra trong một gia đình có truyền thống chính trị, với cha là Toomas Järveoja, một chính trị gia có tiếng ở Estonia. Ngoài sự nghiệp rally, ông còn có một nền tảng vững chắc trong môn Judo, một phần quan trọng trong cuộc sống cá nhân của ông trước khi trở thành tay đua phụ chuyên nghiệp.
Järveoja cũng có mối quan hệ gia đình sâu rộng trong cộng đồng rally Estonia, với người anh họ Ken Järveoja và chú Tarmo Järveoja cũng từng là những người đồng hành trong sự nghiệp rally ban đầu của ông. Ông cũng có mối quan hệ thân thiết với cựu vận động viên Sumo nổi tiếng Baruto Kaito, người đồng hương Estonia.
6. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Martin Järveoja đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh. Năm 2020, ông cùng với Ott Tänak đã được trao danh hiệu Vận động viên Estonia của năm, một sự công nhận cho những đóng góp và thành tựu xuất sắc của họ trong môn rally.