1. Sự nghiệp thi đấu
Martin Erat đã trải qua một sự nghiệp thi đấu khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp kéo dài, bao gồm nhiều năm ở NHL, cũng như các giải đấu ở Châu Âu.
1.1. Lễ bốc thăm và ra mắt NHL
Erat được Nashville Predators lựa chọn ở vòng thứ bảy, tổng thể thứ 191, tại Lễ bốc thăm NHL năm 1999, là lựa chọn thứ 12 của đội trong đợt tuyển chọn đó. Anh đã tạo ấn tượng mạnh trong mùa giải tân binh NHL 2001-02 với tư cách là thành viên của "vowel line" (tạm dịch: đội hình nguyên âm), bao gồm anh ở vị trí tiền đạo cánh trái, Vladimír Országh ở cánh phải và Denis Arkhipov ở vị trí trung tâm. Điểm NHL đầu tiên của anh là một bàn thắng quyết định trận đấu vào lưới Calgary Flames vào ngày 11 tháng 10 năm 2001. Năm đó, anh đã thiết lập kỷ lục tân binh của Nashville về số trận đã đấu (80), kiến tạo (24) và điểm (33).
1.2. Thời kỳ thi đấu cho Nashville Predators
Erat gặp khó khăn trong mùa giải thứ hai 2002-03 và dành phần lớn thời gian mùa giải với đội liên kết của Predators tại AHL, Milwaukee Admirals. Sau khi đổi số áo từ 19 sang 10 trong mùa giải nghỉ, phong độ của anh đã cải thiện trong mùa giải thứ ba, 2003-04. Anh đạt được những kỷ lục cá nhân mới về số bàn thắng (16), kiến tạo (33) và điểm (49), đồng thời xếp thứ hai trong đội với chỉ số plus-minus +10. Điểm vòng loại trực tiếp Stanley Cup đầu tiên của Erat là một pha kiến tạo trong Vòng tứ kết miền Tây 2004 trong trận thua 2-1 trước Detroit Red Wings vào ngày 10 tháng 4 năm 2004.
Trong thời gian khóa cửa NHL 2004-05, Erat đã thi đấu cho HC Zlín thuộc Czech Extraliga, nơi anh đứng thứ tám trong giải đấu về điểm số với 20 bàn thắng và 23 pha kiến tạo sau 48 trận. Trong mùa giải 2005-06, Erat ghi 20 bàn thắng cao nhất sự nghiệp trong mùa giải thứ tư của mình với Predators, tổng cộng 49 điểm.
Trong mùa giải 2006-07, Erat nổi lên như một cầu thủ hàng đầu, ghi 57 điểm sau 68 trận. Thông thường, Erat cùng với Paul Kariya và David Legwand tạo thành đơn vị tấn công hàng đầu của đội. Tuy nhiên, Erat đã bỏ lỡ năm tuần cuối cùng của mùa giải vì chấn thương dây chằng chéo giữa (MCL).
Trong mùa giải 2007-08, Erat đã thiết lập kỷ lục cá nhân mới với 23 bàn thắng và thêm 34 pha kiến tạo để một lần nữa đạt mốc 57 điểm. Sau mùa giải 2007-08, anh đã ký hợp đồng gia hạn bảy năm trị giá 31.50 M USD với Predators. Anh có hai cú hat-trick trong sự nghiệp, lần đầu tiên vào lưới Edmonton Oilers và lần thứ hai vào lưới Vancouver Canucks vào ngày 8 tháng 12 năm 2009.
Vào ngày 3 tháng 4 năm 2013, Predators đã trao đổi Erat và Michael Latta cho Washington Capitals tại Hạn chót giao dịch NHL để đổi lấy cầu thủ triển vọng Filip Forsberg. Erat đã yêu cầu được rời Nashville và từ bỏ điều khoản không trao đổi trong hợp đồng của mình để tạo điều kiện cho thỏa thuận này.

1.3. Thời kỳ thi đấu cho Washington Capitals và Arizona Coyotes
Vào ngày 25 tháng 11 năm 2013, Erat đã yêu cầu được trao đổi lần thứ hai kể từ khi được chuyển đến Capitals, chỉ tám tháng trước đó. Erat lần đầu tiên yêu cầu được trao đổi vào tháng 10 sau khi bị giáng xuống đội hình thứ tư của đội. Yêu cầu trao đổi thứ hai của Erat đến sau khi anh lần đầu tiên bị loại khỏi đội hình chính. Erat đã nói rằng anh sẽ từ bỏ điều khoản không trao đổi của mình, tuyên bố rằng đã đến lúc "tiếp tục".
Vào đêm trước hạn chót giao dịch NHL 2013-14, vào ngày 4 tháng 3, Erat (cùng với John Mitchell) đã được trao đổi cho Phoenix Coyotes để đổi lấy Chris Brown, Rostislav Klesla và một lượt chọn ở vòng thứ tư trong năm 2015.
1.4. Trở lại KHL và giải đấu Séc
Sau 13 mùa giải và 881 trận đấu mùa giải chính tại NHL, Erat rời Bắc Mỹ với tư cách là cầu thủ tự do và ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Nga Avangard Omsk thuộc Kontinental Hockey League (KHL) vào ngày 17 tháng 9 năm 2015. Vào tháng 5 năm 2016, anh trở lại Czech Extraliga và ký hợp đồng với HC Kometa Brno. Vào ngày 19 tháng 4 năm 2017, Erat đã giúp đội giành chức vô địch thứ 12, sau 51 năm chờ đợi. Erat chính thức giải nghệ vào ngày 30 tháng 5 năm 2019.
2. Thi đấu quốc tế
Martin Erat là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc, đại diện cho đất nước tại nhiều giải đấu lớn cấp quốc tế.
2.1. Thế vận hội
Erat đã tham gia bốn kỳ Thế vận hội Mùa đông cùng đội tuyển Cộng hòa Séc. Anh là thành viên của đội tuyển giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino. Anh cũng được triệu tập để thay thế Vladimír Sobotka trong đội tuyển Séc tham dự Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi. Erat tiếp tục vai trò của mình trong đội tuyển Séc tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang.

2.2. Giải vô địch thế giới
Erat cũng là thành viên của đội tuyển Séc giành huy chương bạc tại Giải vô địch thế giới IIHF 2006 ở Riga. Anh tiếp tục tham gia các giải vô địch thế giới khác vào các năm 2008, 2012 (giành huy chương đồng), 2015 và 2018.
2.3. Giải đấu trẻ
Ở cấp độ trẻ, Erat đã thi đấu cho đội tuyển U18 Cộng hòa Séc tại Giải vô địch thế giới U18 năm 1999. Anh cũng là thành viên của đội tuyển trẻ Cộng hòa Séc tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ thế giới 2001, nơi đội đã giành huy chương vàng.
3. Giải thưởng
Trong sự nghiệp của mình, Martin Erat đã nhận được một số giải thưởng và danh hiệu cá nhân quan trọng:
- Được vinh danh là Cầu thủ của tháng tại Hội nghị miền Đông WHL vào tháng 11 năm 2000.
- Được vinh danh là Cầu thủ của tuần tại WHL từ ngày 13-19 tháng 11 năm 2000.
- Được vinh danh là Ngôi sao thứ ba của tuần tại NHL từ ngày 12-18 tháng 11 năm 2007.
- Được vinh danh là Ngôi sao thứ hai của tuần tại NHL từ ngày 12-18 tháng 3 năm 2012.
4. Đời tư
Martin Erat có một người anh trai tên là Roman Erat, người cũng từng là một cầu thủ khúc côn cầu trên băng và đã thi đấu cho HC Kometa Brno tại Czech Extraliga.
5. Thống kê
5.1. Mùa giải chính và vòng loại trực tiếp NHL
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001-02 | Nashville Predators | NHL | 80 | 9 | 24 | 33 | 32 | - | - | - | - | - |
2002-03 | Nashville Predators | NHL | 27 | 1 | 7 | 8 | 14 | - | - | - | - | - |
2003-04 | Nashville Predators | NHL | 76 | 16 | 33 | 49 | 38 | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2005-06 | Nashville Predators | NHL | 80 | 20 | 29 | 49 | 76 | 5 | 1 | 1 | 2 | 6 |
2006-07 | Nashville Predators | NHL | 68 | 16 | 41 | 57 | 50 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
2007-08 | Nashville Predators | NHL | 76 | 23 | 34 | 57 | 40 | 6 | 1 | 3 | 4 | 8 |
2008-09 | Nashville Predators | NHL | 71 | 17 | 33 | 50 | 48 | - | - | - | - | - |
2009-10 | Nashville Predators | NHL | 74 | 21 | 28 | 49 | 50 | 6 | 4 | 1 | 5 | 4 |
2010-11 | Nashville Predators | NHL | 64 | 17 | 33 | 50 | 22 | 10 | 1 | 5 | 6 | 6 |
2011-12 | Nashville Predators | NHL | 71 | 19 | 39 | 58 | 30 | 10 | 1 | 3 | 4 | 6 |
2012-13 | Nashville Predators | NHL | 36 | 4 | 17 | 21 | 26 | - | - | - | - | - |
2012-13 | Washington Capitals | NHL | 9 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
2013-14 | Washington Capitals | NHL | 53 | 1 | 23 | 24 | 22 | - | - | - | - | - |
2013-14 | Phoenix Coyotes | NHL | 17 | 2 | 3 | 5 | 6 | - | - | - | - | - |
2014-15 | Arizona Coyotes | NHL | 79 | 9 | 23 | 32 | 48 | - | - | - | - | - |
Tổng cộng NHL | 881 | 176 | 369 | 545 | 506 | 50 | 8 | 15 | 23 | 40 |
5.2. KHL và giải đấu Séc
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-16 | Avangard Omsk | KHL | 40 | 5 | 19 | 24 | 16 | 10 | 1 | 7 | 8 | 14 |
2016-17 | HC Kometa Brno | ELH | 39 | 13 | 23 | 36 | 34 | 13 | 4 | 4 | 8 | 12 |
2017-18 | HC Kometa Brno | ELH | 49 | 12 | 34 | 46 | 20 | 14 | 5 | 6 | 11 | 10 |
2018-19 | HC Kometa Brno | ELH | 18 | 3 | 14 | 17 | 29 | 9 | 0 | 6 | 6 | 4 |
2019-20 | HC Kometa Brno | ELH | 16 | 1 | 5 | 6 | 12 | - | - | - | - | - |
Tổng cộng KHL | 40 | 5 | 19 | 24 | 16 | 10 | 1 | 7 | 8 | 14 | ||
Tổng cộng ELH | 175 | 49 | 99 | 148 | 226 | 52 | 16 | 21 | 37 | 38 |
5.3. Các giải đấu quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Cộng hòa Séc | WJC18 | 6 | 0 | 2 | 2 | 12 |
2001 | Cộng hòa Séc | WJC | 7 | 2 | 1 | 3 | 16 |
2006 | Cộng hòa Séc | OLY | 8 | 1 | 1 | 2 | 4 |
2006 | Cộng hòa Séc | WC | 9 | 3 | 5 | 8 | 6 |
2008 | Cộng hòa Séc | WC | 7 | 2 | 4 | 6 | 14 |
2010 | Cộng hòa Séc | OLY | 5 | 0 | 1 | 1 | 2 |
2012 | Cộng hòa Séc | WC | 5 | 3 | 1 | 4 | 2 |
2014 | Cộng hòa Séc | OLY | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2015 | Cộng hòa Séc | WC | 10 | 1 | 3 | 4 | 6 |
2018 | Cộng hòa Séc | OLY | 6 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Tổng cộng giải trẻ | 13 | 2 | 3 | 5 | 28 | ||
Tổng cộng giải chuyên nghiệp | 55 | 11 | 16 | 27 | 38 |