1. Sự nghiệp ban đầu và hoạt động
Marlon Kittel bắt đầu sự nghiệp trong ngành giải trí với vai trò diễn viên đóng thế, sau đó mới chuyển sang diễn xuất chuyên nghiệp, tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của mình.
1.1. Sự nghiệp đóng thế
Marlon Kittel khởi đầu sự nghiệp trong ngành điện ảnh với vai trò diễn viên đóng thế cho sê-ri truyền hình Đức nổi tiếng Der Clown. Kinh nghiệm này đã giúp anh làm quen với môi trường làm việc trên phim trường và xây dựng những kỹ năng cơ bản trước khi chuyển sang diễn xuất.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp diễn xuất
Sau thời gian làm diễn viên đóng thế, Marlon Kittel đã được phát hiện tài năng và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp. Từ năm 1999, anh bắt đầu nhận các vai diễn trong nhiều bộ phim và sê-ri truyền hình của Đức. Một trong những vai diễn quan trọng đầu tiên của anh là trong phim ngắn Freunde (còn gọi là The Whiz Kids) vào năm 2000, nơi anh lần đầu tiên đóng vai một nhân vật đồng tính. Vai diễn lớn đầu tiên của anh trên màn ảnh rộng là trong phim Paule und Julia của Thorsten Löhns vào năm 2002, nơi anh thể hiện vai Paule. Anh cũng xuất hiện trong các sê-ri truyền hình như Siska, Der Alte (Si Orang Tua), SK Kölsch, và Polizeiruf 110 (Panggilan Polis 110).
2. Sự nghiệp diễn xuất
Marlon Kittel đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình và kịch nói, thể hiện sự đa dạng trong các vai diễn của mình.
2.1. Danh mục phim
Kittel đã tham gia vào nhiều thể loại phim khác nhau, từ phim ngắn, phim điện ảnh cho đến các tác phẩm truyền hình.
2.1.1. Phim ngắn
Dưới đây là danh sách các phim ngắn mà Marlon Kittel đã tham gia:
Năm | Tên phim (Tiếng Đức) | Vai diễn |
---|---|---|
2000 | RillenfieberGrooves FeverGerman | Dani |
2000 | FreundeThe Whiz KidsGerman | Marco |
2007 | Wilde Vögel fliegenWild Birds FlyGerman | Tobi |
2010 | Die FortgeworfenenThe Fort CastGerman | |
2010 | Haltlos - Losing GroundHaltlos - Losing GroundGerman | Boy |
2.1.2. Phim điện ảnh
Dưới đây là danh sách các phim điện ảnh mà Marlon Kittel đã tham gia:
Năm | Tên phim (Tiếng Đức) | Vai diễn |
---|---|---|
2000 | Anna WunderAnna WonderGerman | Mickey |
2002 | Der FelsenA Map of the HeartGerman A Map of the Heart | Olaf |
2002 | Paule und JuliaPaule and JuliaGerman | Paule |
2003 | Verschwende deine JugendPlay It Loud!German | Freddie |
2003 | SchwarzfahrtBlack RideGerman | |
2004 | SommersturmSummer StormGerman Summer Storm | Leo |
2005 | Die BluthochzeitThe Wedding PartyGerman | Arne |
2006 | Der Feind im InnerenJoy DivisionGerman Joy Division | Max |
2009 | Unter Bauern - Retter in der NachtSaviors in the NightGerman Saviors in the Night | Klemens Aschoff |
2009 | ParkourParkourGerman | Nonne |
2011 | NimmersattGluttonGerman | Felix |
2011 | FeueralarmFire AlarmGerman | Thomas |
2012 | GewissenskriegWar of ConscienceGerman | Tom Rüger |
2.1.3. Phim truyền hình (TV Movies)
Dưới đây là danh sách các phim truyền hình điện ảnh (TV Movies) mà Marlon Kittel đã tham gia:
Năm | Tên phim (Tiếng Đức) | Vai diễn |
---|---|---|
1999 | Der Sommer mit BoilerThe Summer with BoilerGerman | |
2001 | Die SitteSitte LGerman | Benny |
2004 | Klassenfahrt - Geknutscht wird immerThe School TripGerman | Eric von Brückenstein |
2004 | Emilia - FamilienbandeEmilia - Family TiesGerman | Sebastian Steinbach |
2006 | Die SturmflutStorm TideGerman | Gert (không được ghi danh) |
2006 | Der Untergang der PamirThe Sinking of the PamirGerman | Josef Pütz |
2006 | Brennendes HerzBurning HeartGerman | Henry |
2008 | Die Zeit, die man Leben nenntThis Life is YoursGerman | Felix |
2008 | Code 21Code 21German | Phân đoạn: Besser Kabul (anh ấy đã tham gia vào phân đoạn này của bộ phim) |
2009 | Hoffnung für KummerowHope for KummerowGerman | Alex |
2013 | Die Polizistin-Siggis SommerThe Policewoman-Siggis SummerGerman | Jürgen Beier |
2.1.4. Phim truyền hình dài tập (TV Series)
Dưới đây là danh sách các phim truyền hình dài tập mà Marlon Kittel đã tham gia:
Năm | Tên sê-ri (Tiếng Đức) | Vai diễn |
---|---|---|
1998 | Der Clown (The Clown) | Krüger |
2001 | Siska | Andrea Klein và Holger Schneller |
2001 | Die KumpelThe BuddyGerman | |
2001 | Der Alte (The Old Fox) | Max Färber và Hansi Walter |
2003 | SK Kölsch | Sascha Krebs |
2001-2003 | Mein Leben & Ich (My Life and I) | Manuel |
2004 | Wolffs Revier (Wolff's Turf) | Simon |
2004 | Einmal Bulle, immer BulleOnce a Cop, always a CopGerman | |
2005 | Ein starkes Team (A Strong Team) | Lars Wittgenstein |
2006 | Wilsberg | Sven Siegert |
2003-2007 | SOKO Köln (Cologne P.D.) | Björn Römer và Sebastian Weber |
2007 | Notruf Hafenkante (Hamburg Dockland) | Sören |
2008 | Die FamilienwältinThe Family LawyerGerman | Michael Seifert |
2008 | Da kommt Kalle (Here Comes Kalle) | Lucas Berthold |
2008 | Der Bergdoktor (Mountain Medic) | Tobias |
2006-2008 | Polizeiruf 110 (Police Call 110) | Bastian Kräner và Kal Menken |
2008 | Die GerichtsmedizinerinThe Medical ExaminerGerman | Kai Makalowski |
2008 | Stolberg (Kommissar Stolberg) | Ramon Hartwig |
2008-2009 | Tatort | Daniel Roßhaupter và Benjamin |
2009 | Großstadtrevier | Torben Lüders |
2009 | Ihr Auftrag, Pater Castell (The Fifth Commandment) | Gunnar Feld |
2009 | Stubbe - Von Fall zu Fall (Stubbe - from Case to Case) | Hannes Trautmann |
2010 | Küstenwache (Coast Guard) | Nick Abel |
2010 | Der Kriminalist (The Criminalist) | Kay Franke |
2010 | Die Bergwacht (The Mountain Rescue) | Ronnie |
2011 | Unsere Mütter, unsere Väter (Generation War) | Joseph |
2011 | SOKO Leipzig (Leipzig Homicide) | Thomas Vander |
2012 | Die DraufgängerThe DaredevilGerman | Lars Möller |
2012 | Letzte Spur BerlinLast Trace BerlinGerman | Karsten Tillmann |
2012 | Der letzte Bulle (The Last Cop) | Kevin Schmitz |
2013 | Doc meets Dorf (Doc Meets Dorf) | Finn |
2013 | SOKO Wismar | Robert Brand |
2013 | Löwenzahn (Dandelion) | Rob Kutscher (phóng viên) |
2.2. Kịch nói (Audio Dramas)
Marlon Kittel cũng đã tham gia lồng tiếng cho nhiều tác phẩm kịch nói (audio dramas):
Năm | Tên tác phẩm (Tiếng Đức) | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | Romeo und GiuliettaRomeo and JulietGerman | |
2006 | MärchenmarathonFairy Tale MarathonGerman | |
2007 | Die Unruhe der Stella FederspielThe Restlessness of Stella FederspielGerman | |
2007 | Der Heisseste Tag des JahresThe Hottest Day of the YearGerman | |
2007 | 19741974German | |
2008 | Die Tore der WeltThe Gates of the World / World Without EndGerman | |
2008 | Schnaps im TeekesselShot in the KettleGerman | |
2009 | SexmonsterSex MonsterGerman | |
2009 | 12 Stunden Hassel12-Hour HassleGerman | |
2010 | KrabatKrabatGerman | |
2011 | XanaduXanaduGerman | |
2011 | Nichts - was im Leben wichtig istNothing - What is Important in LifeGerman | |
2011 | AngerichtetServedGerman | |
2012 | School-ShooterSchool ShooterGerman | |
2012 | Das sind nicht wir, das ist nur GlasThat is not Us, That is just GlassGerman | |
2013 | Mord am HindukuschMurder in the Hindu KushGerman | |
2013 | Eine Reise ans MeerA Trip to the SeaGerman |
3. Các vai diễn và tác phẩm nổi bật
Marlon Kittel đạt được danh tiếng đáng kể nhờ vai diễn Leo trong bộ phim Summer Storm (2004). Trong phim này, anh hóa thân thành một nhân vật người đồng tính, đây là lần thứ hai anh đảm nhận một vai diễn như vậy, sau vai Marco trong phim ngắn Freunde (2000). Summer Storm cũng đánh dấu lần thứ hai anh hợp tác cùng Robert Stadlober, sau bộ phim Play It Loud! (2003). Vai diễn Leo đã giúp nâng cao sự công nhận của công chúng đối với Kittel. Bên cạnh đó, vai Paule trong Paule und Julia (2002) cũng được coi là vai diễn lớn đầu tiên của anh, góp phần định hình sự nghiệp diễn xuất của anh.
4. Đời tư và Sở thích
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Marlon Kittel còn có nhiều tài năng, kỹ năng và sở thích đa dạng, thể hiện một cuộc sống năng động và phong phú. Năm 2010, trong một cuộc phỏng vấn, anh từng chia sẻ rằng anh thích làm việc hơn là nhận trợ cấp xã hội.
4.1. Tài năng âm nhạc
Marlon Kittel có khả năng chơi nhiều loại nhạc cụ. Anh thành thạo piano, saxophone và trống (nhạc cụ), bắt đầu học piano từ năm 1990. Khía cạnh âm nhạc này thể hiện sự đa tài của anh ngoài lĩnh vực diễn xuất.
4.2. Ngôn ngữ và Kỹ năng
Kittel thông thạo tiếng Anh và có khả năng nói tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp. Ngoài ra, anh còn có kiến thức cơ bản về múa Flamenco và thành thạo các điệu nhảy ballroom. Những kỹ năng này cho thấy sự đa năng và khả năng thích nghi của anh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
4.3. Sở thích và Thể thao
Marlon Kittel là một người yêu thích thể thao và có nhiều sở thích năng động. Anh thường xuyên tập thể dục và tham gia nhiều môn thể thao như khúc côn cầu trên băng, đấu kiếm, thể dục dụng cụ, bóng ném, trượt patin, karate, kickboxing, leo núi, parkour, chèo thuyền, thuyền buồm, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, quần vợt và lướt ván buồm.
5. Giải thưởng và Đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Marlon Kittel đã nhận được một số đề cử cho các giải thưởng uy tín, ghi nhận những đóng góp của anh trong lĩnh vực diễn xuất.
{| class="wikitable" sortable
|-
! Năm !! Phim !! Giải thưởng !! Hạng mục !! Kết quả
|-
| 2002
| {{lang|de|Paule und Julia|Paule and Julia}}
| Liên hoan phim quốc tế München
| Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất
| Đề cử
|-
| 2002
| {{lang|de|Paule und Julia|Paule and Julia}}
| Förderpreis Deutscher Film
| Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất
| Đề cử
|-
| 2005
| {{lang|de|Klassenfahrt - Geknutscht wird immer|The School Trip}}
| Giải Undine 1
| Nam diễn viên trẻ xuất sắc nhất trong phim truyền hình điện ảnh
| Đề cử
|-
| 2005
| Summer Storm (Sommersturm)
| Giải Undine 2
| Nam diễn viên phụ trẻ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh
| Đề cử