1. Thời niên thiếu và Giáo dục
William Mark Price sinh ngày 15 tháng 2 năm 1964 tại Bartlesville, Oklahoma, Hoa Kỳ. Ông đã theo học và thi đấu bóng rổ đại học tại Georgia Tech, nơi ông tốt nghiệp với bằng Quản lý Công nghiệp.
1.1. Sự nghiệp Đại học
Với chiều cao 183 cm, Mark Price đã thi đấu bóng rổ đại học cho đội Georgia Tech Yellow Jackets men's basketball. Mặc dù từng bị giới phê bình đánh giá là quá nhỏ con và chậm chạp cho một trận đấu cấp cao, ông đã chứng minh khả năng của mình. Ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm ACC trong mùa giải 1984-85 và là cầu thủ All-American ba lần. Ông cũng là cầu thủ ACC bốn lần, giúp Yellow Jackets giành chức vô địch ACC trong năm học cơ sở khi đánh bại North Carolina trong trận chung kết Giải đấu ACC.
Trong suốt sự nghiệp đại học, ông đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm danh hiệu Tân binh ACC của năm 1983, được chọn vào Đội hình tiêu biểu ACC thứ hai năm 1983, và ba lần vào Đội hình tiêu biểu ACC thứ nhất từ năm 1984 đến 1986. Ông cũng được công nhận là All-American đội thứ hai theo đồng thuận vào năm 1985, All-American đội thứ hai của NABC vào năm 1986, và hai lần là All-American đội thứ ba của UPI vào các năm 1984 và 1986, cũng như All-American đội thứ ba của AP vào năm 1986.
Áo đấu số 25 của ông đã được Georgia Tech treo vĩnh viễn để vinh danh những đóng góp của ông. Ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng của trường vào năm 1991 và Đại sảnh Danh vọng Thể thao Georgia vào năm 2005.
1.2. Kỷ lục Đại học
Mark Price hiện vẫn giữ một số kỷ lục mọi thời đại tại Georgia Tech:
- Dẫn đầu mọi thời đại của Georgia Tech về tỷ lệ ném ba điểm thành công (0.440, từ 1983-86).
- Dẫn đầu mọi thời đại của Georgia Tech về số lần cướp bóng (240, từ 1983-86).
- Dẫn đầu mọi thời đại của Georgia Tech về số trận ra sân chính thức liên tiếp (126, từ 1983-86).
- Dẫn đầu mọi thời đại của Georgia Tech về số phút thi đấu (4,604, từ 1983-86).
2. Sự nghiệp Thi đấu Chuyên nghiệp
Mark Price đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài 12 mùa giải tại NBA, chủ yếu gắn bó với Cleveland Cavaliers, nơi ông đã khẳng định mình là một trong những hậu vệ dẫn bóng hàng đầu và là một tay ném xuất sắc.
Ông được chọn ở lượt đầu tiên (thứ 25 chung cuộc) bởi Dallas Mavericks trong NBA draft 1986. Tuy nhiên, ngay trong ngày diễn ra draft, ông đã được Cleveland Cavaliers mua lại trong một giao dịch trao đổi, một động thái đã giúp biến đội bóng này thành một cường quốc tại Hội nghị miền Đông.
2.1. Thời kỳ Cleveland Cavaliers
Price được biết đến là một trong những tay ném ổn định nhất giải đấu. Ông kết thúc sự nghiệp với tỷ lệ ném phạt thành công 90.4% (một trong những tỷ lệ cao nhất lịch sử NBA) và tỷ lệ ném ba điểm thành công 40%. Trong mùa giải NBA 1988-89, Price trở thành cầu thủ thứ hai, sau Larry Bird, gia nhập Câu lạc bộ 50-40-90 dành cho những người ném ít nhất 40% từ vạch ba điểm, ít nhất 50% từ sân và ít nhất 90% từ vạch ném phạt trong một mùa giải duy nhất. Ông vẫn là một trong số ít cầu thủ từng đạt được thành tích này trong khi vẫn đáp ứng số lần ném tối thiểu của giải đấu ở mỗi hạng mục.
Price liên tục nằm trong số những người dẫn đầu về kiến tạo. Vào ngày 11 tháng 3 năm 2015, LeBron James đã vượt qua kỷ lục 4,206 kiến tạo của Price tại Cavaliers để giành vị trí thứ nhất. Ông đã hai lần vô địch Cuộc thi ném ba điểm NBA (vào các năm 1993 và 1994) và là All-Star bốn lần. Price được vinh danh vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ nhất sau mùa giải 1992-93. Ông đứng thứ hai trong lịch sử đội bóng về số lần cướp bóng với 734 lần, một kỷ lục của Cavaliers cho đến ngày 9 tháng 12 năm 2008, khi LeBron James vượt qua ông.
2.2. Phong cách chơi và Đổi mới
Một trong những đặc điểm nổi bật khác của Price trên sân là việc ông tiên phong trong kỹ thuật "tách đội kép" (splitting the double team). Như cựu đồng đội Steve Kerr giải thích: "Mark thực sự đã cách mạng hóa cách mọi người tấn công màn chắn và lăn bóng. Đối với tôi, anh ấy là người đầu tiên ở NBA thực sự tách màn chắn và lăn bóng. Rất nhiều đội bắt đầu tấn công nhanh vào pick and roll và đưa hai cầu thủ vào để lấy bóng khỏi tay hậu vệ dẫn bóng. Anh ấy sẽ lách ngay giữa họ và ném cú runner nhỏ trong làn. Không ai làm điều đó vào thời điểm đó. Bây giờ bạn xem một trận đấu NBA và hầu hết mọi người đều làm điều đó. Mark là một người tiên phong trong lĩnh vực đó."
2.3. Sự nghiệp với các Đội bóng khác
Price bị ảnh hưởng bởi các chấn thương vào cuối sự nghiệp, một yếu tố dẫn đến việc ông bị trao đổi đến Washington Bullets trước mùa giải 1995-96. Ông thi đấu một mùa giải cho Washington trước khi chuyển đến Golden State Warriors, ký hợp đồng với Warriors dưới dạng cầu thủ tự do vào tháng 7 năm 1996. Price đã chơi 70 trận cho Golden State và ghi trung bình 11.3 điểm mỗi trận. Vào ngày 28 tháng 10 năm 1997, Price được trao đổi đến Orlando Magic để lấy David Vaughn III và Brian Shaw. Ông đã trải qua một mùa giải với Magic trước khi bị thanh lý hợp đồng vào ngày 30 tháng 6 năm 1998, chính thức kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình.
3. Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia
Trong suốt sự nghiệp của mình, Mark Price đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ. Ông đã thi đấu cho đội tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1983, nơi đội đã giành huy chương vàng. Ông cũng đại diện cho đội tuyển quốc gia tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 1994, nơi đội được biết đến với biệt danh Dream Team II, và đã giành huy chương vàng.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Mark Price đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình:
- Giải thưởng NBA:**
- 4 lần NBA All-Star (1989, 1992-1994)
- Đội hình tiêu biểu NBA thứ nhất (1993)
- 3 lần Đội hình tiêu biểu NBA thứ ba (1989, 1992, 1994)
- 2 lần vô địch Cuộc thi ném ba điểm NBA (1993, 1994)
- Thành viên Câu lạc bộ 50-40-90 (1989)
- Giải thưởng Đại học:**
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm ACC (1985)
- All-American đội thứ hai theo đồng thuận (1985)
- All-American đội thứ hai của NABC (1986)
- 2 lần All-American đội thứ ba của UPI (1984, 1986)
- All-American đội thứ ba của AP (1986)
- 3 lần Đội hình tiêu biểu ACC thứ nhất (1984-1986)
- Đội hình tiêu biểu ACC thứ hai (1983)
- Tân binh ACC của năm (1983)
- Vinh danh sau Giải nghệ:**
- Áo đấu số 25 được Cleveland Cavaliers treo vĩnh viễn.
- Áo đấu số 25 được Georgia Tech treo vĩnh viễn.
- Thành viên Đại sảnh Danh vọng Thể thao Georgia (2005).
- Thành viên Đại sảnh Danh vọng Thể thao Ohio.
- Thành viên Đại sảnh Danh vọng Thể thao Oklahoma.
- Giải thưởng "Coach Wooden Keys to Life" (2002).
5. Sự nghiệp Huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, Mark Price đã chuyển sang con đường huấn luyện, đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau từ cấp trung học, đại học đến các đội bóng chuyên nghiệp, để lại dấu ấn trong việc phát triển cầu thủ và chiến thuật.
Mark Price bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình trong mùa giải bóng rổ 1998-99 với tư cách là huấn luyện viên cộng đồng dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng và người bạn Joe Marelle tại Trường trung học Duluth cho đội nam varsity. Sau khi Marelle phát hiện mình mắc bệnh u lympho không Hodgkin, Price trở thành yếu tố chính giúp đội bóng trở lại vòng chung kết bốn đội của giải đấu cấp bang 5A của GHSA. Đây là lần đầu tiên Trường trung học Duluth trở lại điểm này trong giải đấu cấp bang sau 16 năm. Sau đó, Price trở thành trợ lý huấn luyện viên cho Bobby Cremins tại Georgia Tech trong mùa giải 1999-2000.
Sau khi Cremins nghỉ hưu khỏi vị trí huấn luyện viên tại Georgia Tech, Price tiếp tục trở thành huấn luyện viên trưởng tại Học viện Whitefield ở Atlanta trong mùa giải 2000-01, dẫn dắt đội đạt thành tích 27-5 và lọt vào vòng tám đội mạnh nhất của giải đấu cấp bang Hạng A, cải thiện 20 trận thắng so với mùa giải trước và 27 trận thắng so với hai mùa giải trước khi Price đến. Cầu thủ NBA Josh Smith cũng thi đấu tại Học viện Whitefield trong cùng mùa giải Price làm huấn luyện viên. Năm 2002, Price đã giành được Giải thưởng "Coach Wooden Keys to Life".
Năm 2003, Price là cố vấn cho đội Denver Nuggets của NBA. Sau đó, ông trở thành nhà phân tích truyền hình NBA và bình luận viên màu sắc cho cả Cleveland Cavaliers và Atlanta Hawks.
Vào tháng 3 năm 2006, Price được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đầu tiên của đội South Dragons thuộc NBL của Úc, một nhượng quyền thương mại mới cho mùa giải 2006-07. Mặc dù South Dragons có sự góp mặt của Tân binh NBL của năm Joe Ingles và bốn lần dự Olympic Shane Heal, đội đã khởi đầu mùa giải với thành tích 0-5 và Price đã bị sa thải. Price và Heal đã trao đổi những lời chỉ trích trên báo chí Úc sau khi Heal được bổ nhiệm làm người kế nhiệm ông.
Price là cố vấn ném bóng cho Memphis Grizzlies trong mùa giải 2007-08 và được bổ nhiệm làm huấn luyện viên ném bóng cho Atlanta Hawks trong các mùa giải 2008-09 và 2009-10. Price đã giúp cải thiện hiệu suất tấn công của Hawks trong lần đầu tiên họ trở lại Bán kết Hội nghị miền Đông sau gần 10 năm trong Vòng loại trực tiếp NBA 2009. Price được ghi nhận là đã giúp hậu vệ dẫn bóng của Boston Celtics Rajon Rondo cải thiện cú nhảy ném của mình. Khả năng ghi điểm của Rondo là một yếu tố quan trọng giúp Celtics lọt vào Chung kết NBA 2010, nơi họ đã đẩy Los Angeles Lakers đến loạt trận bảy game đầy kịch tính. Trong mùa giải 2010-2011, Price gia nhập Golden State Warriors với tư cách là trợ lý huấn luyện viên với nhiệm vụ chính là cải thiện tỷ lệ ném bóng và ném phạt của Warriors.
Vào tháng 12 năm 2011, Price được thuê làm huấn luyện viên phát triển cầu thủ cho Orlando Magic. Vào tháng 7 năm 2012, Price giữ vai trò huấn luyện viên trưởng của đội Orlando Magic tại Summer League.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2013, Price được thuê làm trợ lý huấn luyện viên bởi Charlotte Bobcats, gia nhập đội ngũ của huấn luyện viên trưởng Steve Clifford và trợ lý huấn luyện viên Patrick Ewing cho mùa giải 2013-14.
Vào ngày 25 tháng 3 năm 2015, Price được giới thiệu là huấn luyện viên trưởng của Charlotte 49ers. Ông thay thế Huấn luyện viên Alan Major, người đã rời Charlotte sau hai lần nghỉ phép vì lý do y tế trong mùa giải trước. Vào ngày 14 tháng 12 năm 2017, có thông báo rằng Mark Price đã bị miễn nhiệm vụ huấn luyện viên trưởng của chương trình bóng rổ Charlotte 49ers.
Vào tháng 9 năm 2018, ông gia nhập đội ngũ huấn luyện của Denver Nuggets với tư cách là cố vấn ném bóng cho mùa giải 2018-19.
5.1. Thành tích Huấn luyện
Năm | Đội | Tổng số trận thắng | Tổng số trận thua | Tỷ lệ thắng | Thành tích tại Hội nghị | Vị trí tại Hội nghị | Hậu mùa giải |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-16 | Charlotte | 14 | 19 | 0.424 | 9-9 | Thứ 7 | |
2016-17 | Charlotte | 13 | 17 | 0.433 | 7-11 | Thứ 10 | |
2017-18 | Charlotte | 3 | 6 | 0.333 | 0-0 | ||
Tổng cộng | 30 | 42 | 0.417 | 16-20 |
6. Thống kê Thi đấu
Mark Price đã có một sự nghiệp thi đấu NBA đáng chú ý với những chỉ số thống kê ấn tượng, đặc biệt là về khả năng ném bóng và kiến tạo.
6.1. Thống kê Mùa giải Chính
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986-87 | Cleveland | 67 | 0 | 18.2 | .408 | .329 | .833 | 1.7 | 3.0 | .6 | .1 | 6.9 |
1987-88 | Cleveland | 80 | 79 | 32.8 | .506 | .486 | .877 | 2.3 | 6.0 | 1.2 | .2 | 16.0 |
1988-89 | Cleveland | 75 | 74 | 36.4 | .526 | .441 | .901 | 3.0 | 8.4 | 1.5 | .1 | 18.9 |
1989-90 | Cleveland | 73 | 73 | 37.1 | .459 | .406 | .888 | 3.4 | 9.1 | 1.6 | .1 | 19.6 |
1990-91 | Cleveland | 16 | 16 | 35.7 | .497 | .340 | .952 | 2.8 | 10.4 | 2.6 | .1 | 16.9 |
1991-92 | Cleveland | 72 | 72 | 29.7 | .488 | .387 | .947 | 2.4 | 7.4 | 1.3 | .2 | 17.3 |
1992-93 | Cleveland | 75 | 74 | 31.7 | .484 | .416 | .948 | 2.7 | 8.0 | 1.2 | .1 | 18.2 |
1993-94 | Cleveland | 76 | 73 | 31.4 | .478 | .397 | .888 | 3.0 | 7.8 | 1.4 | .1 | 17.3 |
1994-95 | Cleveland | 48 | 34 | 28.6 | .413 | .407 | .914 | 2.3 | 7.0 | .7 | .1 | 15.8 |
1995-96 | Washington | 7 | 1 | 18.1 | .300 | .333 | 1.000 | 1.0 | 2.6 | .9 | .0 | 8.0 |
1996-97 | Golden State | 70 | 49 | 26.8 | .447 | .396 | .906 | 2.6 | 4.9 | 1.0 | .0 | 11.3 |
1997-98 | Orlando | 63 | 33 | 22.7 | .431 | .335 | .845 | 2.0 | 4.7 | .8 | .1 | 9.5 |
Sự nghiệp | 722 | 578 | 29.9 | .472 | .402 | .904 | 2.6 | 6.7 | 1.2 | .1 | 15.2 | |
All-Star | 4 | 0 | 20.0 | .514 | .474 | .900 | 1.5 | 3.3 | 1.3 | .3 | 13.5 |
6.2. Thống kê Vòng loại Trực tiếp
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Cleveland | 5 | 5 | 41.0 | .567 | .417 | .960 | 3.6 | 7.6 | .6 | .0 | 21.0 |
1989 | Cleveland | 4 | 4 | 39.5 | .386 | .375 | .933 | 3.3 | 5.5 | .8 | .0 | 16.0 |
1990 | Cleveland | 5 | 5 | 38.4 | .525 | .353 | 1.000 | 2.8 | 8.8 | 1.8 | .2 | 20.0 |
1992 | Cleveland | 17 | 17 | 35.5 | .496 | .362 | .904 | 2.5 | 7.5 | 1.4 | .2 | 19.2 |
1993 | Cleveland | 9 | 9 | 32.0 | .443 | .308 | .958 | 2.1 | 6.1 | 1.7 | .0 | 13.0 |
1994 | Cleveland | 3 | 3 | 34.0 | .349 | .222 | .929 | 2.0 | 4.7 | 1.3 | .0 | 15.0 |
1995 | Cleveland | 4 | 4 | 35.8 | .300 | .235 | .970 | 3.0 | 6.5 | 1.5 | .0 | 15.0 |
Sự nghiệp | 47 | 47 | 36.0 | .464 | .337 | .944 | 2.6 | 7.0 | 1.4 | .1 | 17.4 |
7. Di sản và Đánh giá
Không lâu sau khi giải nghệ, áo đấu số 25 của Mark Price đã được Cleveland Cavaliers treo vĩnh viễn để vinh danh những đóng góp to lớn của ông cho đội bóng. Ông là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Thể thao Georgia, Đại sảnh Danh vọng Thể thao Ohio và Đại sảnh Danh vọng Thể thao Oklahoma.
Thành phố Enid, Oklahoma, đã đổi tên sân bóng rổ thành Mark Price Arena, như một sự tri ân đối với những thành tựu của cầu thủ NBA này, vì ông là một trong những vận động viên bóng rổ xuất sắc nhất trong lịch sử Trường trung học Enid.
8. Đời tư
Cha của Mark Price, Denny Price, là một cầu thủ thành công tại Oklahoma và cho đội Phillips 66ers, trước khi trở thành huấn luyện viên đại học cho Sam Houston State và Phillips University. Em trai ông, Brent Price, cũng đã thi đấu mười mùa giải tại NBA, trong đó có một mùa giải họ cùng thi đấu cho Washington Bullets. Con gái ông, Caroline, có một thời gian ngắn thi đấu quần vợt chuyên nghiệp sau khi chơi cho North Carolina Tar Heels. Con trai ông, Josh, đã chơi bóng rổ đại học cho Trevecca (2021-2022), sau khi theo học và chơi hai năm cho Liberty Flames. Price là một Kitô hữu và thường xuyên đi nhà thờ.