1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Mark Kerr sinh ra ở Toledo, Ohio, Hoa Kỳ, và bắt đầu sự nghiệp đấu vật từ rất sớm, thể hiện tài năng đặc biệt ngay từ tuổi thơ.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Mark Kerr sinh ra ở Toledo, Ohio, Hoa Kỳ, trong một gia đình có cha là người gốc Ireland và mẹ là người gốc Puerto Rico. Ngay từ thời thơ ấu, anh đã ấp ủ ước mơ trở thành một đô vật chuyên nghiệp của WWE và thường tổ chức các trận đấu vật giả với các em của mình ở sân sau nhà.
Kerr bắt đầu sự nghiệp đấu vật ở tuổi bốn. Vào năm 1983, anh theo học tại trường Trung học Bettendorf ở Bettendorf, Iowa, nơi anh tập luyện đấu vật cùng phòng với Pat Miletich, một nhà vô địch võ tổng hợp tương lai. Sau năm học đầu tiên tại Bettendorf, Kerr và gia đình chuyển về Toledo, Ohio, và anh trở thành nhà vô địch bang cấp trung học cho trường Trung học Toledo Waite.
1.2. Sự nghiệp đấu vật nghiệp dư
Tại Đại học Syracuse, Kerr trở thành nhà vô địch Hạng I NCAA ở hạng cân 86 kg (190 lb) vào năm 1992, đánh bại Randy Couture với tỉ số 12-4 trong trận chung kết, và cũng được vinh danh là All-American. Anh còn là ba lần vô địch EIWA ở hạng cân 86 kg (190 lb) vào các năm 1989, 1991, 1992 và về nhì vào năm 1988. Kerr cũng giành giải Fletcher Award vào các năm 1991 và 1992, giải thưởng dành cho người ghi được nhiều điểm đồng đội nhất.
Trong đấu vật tự do, Kerr đạt huy chương bạc tại Cúp Thế giới năm 1992, đứng trên cả Kurt Angle. Anh tiếp tục giành chiến thắng tại các Giải thử nghiệm Đội tuyển Thế giới Hoa Kỳ vào các năm 1993 và 1994, đứng thứ 7 tại Giải vô địch Thế giới năm 1993. Năm 1994, anh giành huy chương vàng tại Cúp Thế giới ở Edmonton và Giải vô địch Đấu vật Tự do Cao cấp Hoa Kỳ. Anh cũng giành huy chương bạc ở nội dung đấu vật tự do tại Đại hội Thể thao Liên Mỹ năm 1995. Sau khi không thể giành quyền tham dự Thế vận hội 1996 khi để thua Kurt Angle, Kerr quyết định chuyển hướng sang võ tổng hợp.
2. Sự nghiệp võ tổng hợp
Mark Kerr bắt đầu sự nghiệp võ tổng hợp sau thành công trong đấu vật nghiệp dư, nhanh chóng trở thành một lực lượng đáng gờm tại các giải đấu lớn như World Vale Tudo Championship, UFC và PRIDE, nơi anh nổi tiếng với phong cách chiến đấu mạnh mẽ và khả năng kết thúc trận đấu nhanh chóng.
2.1. Giải vô địch Vale Tudo thế giới
Trong quá trình tập luyện đấu vật nghiệp dư, Mark Kerr bắt đầu quan tâm đến võ tổng hợp như một cách để kiếm tiền. Anh, cùng với người bạn lâu năm và đồng đội tập luyện Mark Coleman và Tom Erikson, ban đầu được Richard Hamilton tìm đến. Hamilton, người từng quản lý võ sĩ UFC Don Frye trước khi có mâu thuẫn, đã đề nghị một suất thi đấu tại UFC 10 để đối đầu với Frye. Tuy nhiên, điều này không thành hiện thực, và Coleman cuối cùng đã tự mình tìm kiếm cơ hội. Cuối cùng, Kerr và Hamilton đã sắp xếp để anh tập luyện cùng Coleman và thi đấu tại sự kiện World Vale Tudo Championship 3 ở Brasil vào tháng 1 năm 1997. Sự xuất hiện của anh rất được mong đợi, mặc dù có nhiều nghi ngờ về kỹ năng thực sự của Kerr. Bản thân Kerr cũng hoài nghi về việc này, đến mức Hamilton phải buộc anh phải thi đấu dưới sự đe dọa rằng đám đông Brazil có thể nổi loạn và giết anh nếu anh không xuất hiện.
Kerr ra mắt võ tổng hợp tại WVC 3, đối đầu với cựu binh UFC Paul Varelans. Trận đấu chỉ kéo dài hai phút, khi Kerr thực hiện một pha vật ngã mạnh, kiểm soát đối thủ và liên tục giáng những cú đấm và đòn gối cho đến khi trận đấu bị dừng. Tương tự, đối thủ tiếp theo của anh, Mestre Hulk, một giáo viên cảnh sát capoeira nổi tiếng, cũng chịu chung số phận. Sau khi mất hai chiếc răng vì các đòn đấm của Kerr, Hulk đã bò ra khỏi sàn đấu, dẫn đến việc bị truất quyền thi đấu.
Kerr sau đó vào đến trận chung kết, nơi anh đối đầu với võ sĩ jiu-jitsu Fabio Gurgel. Trận đấu này gợi lại những hồi ức về cuộc đối đầu giữa Erikson và đồng đội của Gurgel là Murilo Bustamante cùng năm đó. Kerr bước vào trận đấu với một bàn tay bị gãy từ trận đấu với Hulk, nhưng anh có lợi thế hơn Gurgel 23 kg (50 lb) về cân nặng. Anh vật ngã Gurgel, dễ dàng vượt qua thế thủ của đối thủ và ra đòn khiến Gurgel đổ máu với nhiều loại đòn đánh khác nhau. Tình hình kéo dài suốt 19 phút, với võ sĩ người Brazil cố gắng thực hiện các đòn khóa tay và siết tam giác từ tư thế nằm, nhưng Kerr đã tránh được chúng và tiếp tục ra đòn trừng phạt. Trận đấu không có giới hạn thời gian, nhưng ở phút thứ 30, thấy rằng Gurgel không thể tự vệ thêm được nữa, các trọng tài đã dừng trận đấu và trao chiến thắng cho Kerr.
2.2. Giải vô địch Đối kháng Đỉnh cao (UFC)
Sau thành công tại Brazil, Mark Kerr được mời tham gia UFC. Kerr trước đó đã được Coleman, người lúc đó đã là nhà vô địch và người chiến thắng giải đấu UFC, kể về sự kiện này. Trận đấu đầu tiên của Kerr tại UFC diễn ra tại UFC 14, nơi anh thi đấu ở giải đấu hạng nặng. Trận đấu đầu tiên của anh là với đại diện Krav Maga Moti Horenstein, và Kerr đã đánh bại đối thủ bằng knock-out kỹ thuật ở phút 2:22 của hiệp một. Với chiến thắng này, Kerr tiến vào chung kết giải đấu, nơi anh đánh bại Dan Bobish bằng đòn khóa (cằm vào mắt) ở phút 1:38 của hiệp một; chiến thắng của Kerr trước Bobish đã mang về cho anh danh hiệu vô địch giải đấu hạng nặng UFC 14.
Tiếp nối thành công tại UFC 14, Kerr được mời tham gia giải đấu UFC tiếp theo - UFC 15. Tại giải đấu này, đối thủ đầu tiên của Kerr là Greg Stott, người mà anh đã đánh bại chỉ trong 17 giây từ khi bắt đầu trận đấu, chiến thắng bằng knock-out với một cú đầu gối vào đầu đối thủ. Tiến vào chung kết, Kerr đối đầu với Dwayne Cason và kết thúc đối thủ trong vòng một phút đầu tiên của hiệp mở màn, giành chức vô địch giải đấu hạng nặng UFC 15. Chiến thắng UFC 15 là trận đấu cuối cùng của Kerr cho UFC. Sau chiến thắng UFC 15, Kerr quyết định thi đấu tại Nhật Bản cho Pride Fighting Championships do những khó khăn trong quảng bá của UFC và mức lương hậu hĩnh hơn của Pride.
2.3. Giải vô địch Đối kháng PRIDE
Sau khi cân nhắc lời đề nghị từ giải đấu Shooto của Nhật Bản, Kerr đã ký hợp đồng với Pride để đối đầu với nhà vô địch UFC Royce Gracie tại Pride 2 vào năm 1998. Trận đấu, theo yêu cầu của Gracie, sẽ không có giới hạn thời gian hoặc trọng tài dừng trận đấu. Tuy nhiên, Royce đã rút lui sau khi trận đấu đã được quảng cáo. Kerr sau đó được sắp xếp để đối đầu với Branco Cikatic. Kerr đã sử dụng phong cách chiến đấu đấm-đá trên mặt đất tương tự từ các trận đấu trước đó của mình, đưa đối thủ xuống sàn và sau đó sử dụng các đòn đánh và khóa siết để cố gắng kết thúc trận đấu. Kerr được cho là một phiên bản cải tiến của Mark Coleman vì anh thành thạo đấu vật, khóa siết và vật ngã, với sức bền tốt và một lối đánh đứng không ngừng được cải thiện dưới sự hướng dẫn của Bas Rutten. Vào thời điểm Kerr tham gia PRIDE, nhiều người coi anh là một trong những võ sĩ hạng nặng hàng đầu thế giới.
Kerr đã thắng bốn trận đấu từ Pride 2 đến Pride 6. Tuy nhiên, vị thế của anh sớm bị nghi ngờ sau trận đấu đầu tiên với Igor Vovchanchyn tại Pride 7, trong đó anh bị knock-out bởi các cú đầu gối không hợp lệ. Mặc dù trận thua sau đó được lật lại và thay đổi thành "Không có kết quả", Kerr thừa nhận rằng việc chấp nhận thất bại ban đầu là một quyết định khó khăn đối với anh. Sau trận đấu với Vovchanchyn, Kerr thi đấu tại Pride Grand Prix 2000 Opening Round và giành chiến thắng trước Enson Inoue. Chiến thắng trước Inoue đã giúp anh có một suất tại Pride Grand Prix 2000 Finals, nơi anh đối đầu với Kazuyuki Fujita và thua bằng quyết định trọng tài. Đây cũng là trận thua đầu tiên trong sự nghiệp của anh sau 14 trận bất bại. Tại Pride 10 - Return of the Warriors, Kerr đánh bại Igor Borisov bằng đòn khóa. Bốn tháng sau, tại Pride 12 - Cold Fury, anh thua bằng quyết định trong trận tái đấu với Vovchanchyn. Kerr sau đó thua Heath Herring tại Pride 15 bằng TKO. Với thất bại thứ hai liên tiếp, Kerr quyết định tạm nghỉ thi đấu võ tổng hợp.
Trong thời gian tạm nghỉ, Kerr cũng đã thi đấu vài trận đấu vật chuyên nghiệp cho Pro Wrestling ZERO-ONE. Đến năm 2004, Kerr trở lại PRIDE, đối đầu với Yoshisha Yamamoto tại Pride 27. Chỉ 40 giây sau khi trận đấu bắt đầu, Kerr cố gắng thực hiện một pha vật ngã hai chân, nhưng vô tình đập đầu vào sàn đấu, khiến anh choáng váng và Yamamoto nhanh chóng ra đòn đấm để kết thúc trận đấu. Với thất bại thứ ba liên tiếp dưới lá cờ PRIDE FC, Kerr đã rời PRIDE.
Nói về thời gian Kerr thi đấu ở Nhật Bản, Mark Coleman nhận xét: "Mỗi khi có một trận đấu sắp diễn ra, anh ấy đều khá sợ hãi. Anh ấy bị áp lực bởi toàn bộ tình huống và đó có lẽ là điều đã dẫn đến việc anh ấy sử dụng thuốc giảm đau."
2.4. Sự nghiệp sau này
Sau trận thua trước Yoshihisa Yamamoto, Kerr dự kiến trở lại sàn đấu với Wes Sims tại American Championship Fighting (ACF) vào ngày 6 tháng 5 năm 2006, tại Denver Coliseum, nhưng không được phép thi đấu về mặt y tế do chấn thương tay.
Vào ngày 11 tháng 2 năm 2007, Kerr đối đầu với Mostapha al-Turk tại Cage Rage 20: 'Born 2 Fight'. Kerr mất thăng bằng sau một cú đá vòng cầu và bị đối thủ kiểm soát, choáng váng bởi một loạt đòn đánh và bị khuất phục trong hiệp đầu tiên. Kerr dự kiến sẽ đối đầu với Sean O'Haire vào ngày 17 tháng 8 tại sự kiện đầu tiên của Global Fighting Championships tại Mohegan Sun Arena nhưng trận đấu bị hủy do huyết áp cao của anh và giấy phép của anh bị đình chỉ vô thời hạn.
Mark Kerr đã thi đấu tại World Cage Fighting Organization (WCO) vào tháng 11 năm 2007, giành chiến thắng trước Steve Gavin bằng đòn Americana sau 1 phút 39 giây của hiệp đầu tiên.
Năm 2008, Kerr nỗ lực trở lại. Vào tháng 3, Mark đánh bại Chuck Huus bằng đòn khóa (Keylock/Americana) tại CCCF - Battle on the Border. Vào tháng 4, anh thua Oleg Taktarov trong hiệp đầu tiên bằng đòn kneebar. Hai tháng sau, Kerr bị võ sĩ khiếm thính Tracy Willis siết cổ bất tỉnh trong hiệp mở màn tại một sự kiện của C-3 Fights ở Cocho, Oklahoma. Vào ngày 26 tháng 7, Ralph Kelly đã dừng Kerr trong hiệp đầu tiên tại Xp3. Vào ngày 27 tháng 9 năm 2008, Kerr thua đồng nghiệp hạng nặng Jeff Monson bằng đòn siết cổ sau lưng, trong một trận đấu giữa các cựu vô địch ADCC.
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2009, Kerr đối mặt với đô vật Muhammed Lawal tại một sự kiện của M-1 Global. Kerr bị vật ngã và sau đó bị đánh bất tỉnh chỉ trong 25 giây, nhận nhiều cú đánh vào đầu sau khi anh rõ ràng không thể tự vệ. Điều này khiến các bình luận viên truyền hình của sự kiện công khai suy đoán rằng sự nghiệp thi đấu của Kerr đã kết thúc. Guy Mezger, trong cuộc thảo luận sau trận đấu, đã gợi ý rằng đã đến lúc Kerr "tìm một nghề khác". Kerr chỉ thắng bốn trong số 15 trận đấu của mình kể từ năm 2000 và đã thua năm trận cuối cùng của anh.
3. The Smashing Machine (Phim tài liệu)
The Smashing Machine là một bộ phim tài liệu do HBO sản xuất vào năm 2002 và phát sóng vào tháng 1 năm 2003, do John Hyams đạo diễn. Bộ phim đi sâu vào cuộc đời và sự nghiệp của Mark Kerr, đặc biệt là cuộc chiến của anh với chứng nghiện thuốc giảm đau và khía cạnh "không giới hạn" của các giải đấu võ tổng hợp thời kỳ đầu. Bộ phim cũng có sự xuất hiện của bạn gái của Kerr lúc bấy giờ là Dawn Staples, cùng các võ sĩ võ tổng hợp Bas Rutten, Kevin Randleman và Mark Coleman.
Bộ phim tài liệu đã ghi lại một cách đáng kinh ngạc giai đoạn sự nghiệp thăng trầm của Kerr, từ đỉnh cao cho đến những cuộc chiến cá nhân. Đặc biệt, nó làm sáng tỏ nỗi sợ hãi và xung đột nội tâm mà Kerr phải đối mặt khi thi đấu, cùng với việc anh phụ thuộc vào thuốc giảm đau và ma túy để xoa dịu nỗi lo lắng và cơn đau. Phản ứng mạnh mẽ từ công chúng khi bộ phim tiết lộ cách Kerr vật lộn với nghiện ngập. Phim đã khắc họa những khoảnh khắc khủng hoảng, bao gồm việc tim anh ngừng đập tạm thời do dùng quá liều thuốc giảm đau trước trận đấu với Enson Inoue vào tháng 11 năm 1999, và hành trình anh vào trung tâm cai nghiện để thoát khỏi sự phụ thuộc vào thuốc. Bas Rutten đã nói rõ trong bộ phim rằng do khả năng kết thúc trận đấu nhanh chóng của Kerr, các giám đốc giải đấu Pride đã loại bỏ tất cả "vũ khí" của Kerr (đặc biệt là các cú húc đầu và đầu gối vào đầu đối thủ đang nằm) để cố gắng kéo dài trận đấu phục vụ truyền hình và khán giả.
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2023, hãng A24 đã thông báo sẽ sản xuất một phim tiểu sử về Kerr, mượn tựa đề từ bộ phim tài liệu của HBO. Dwayne Johnson sẽ đóng vai Kerr, và Benny Safdie sẽ đạo diễn.
4. Đời tư
Kerr kết hôn với Dawn Staples vào năm 2000 và họ có một con trai. Tuy nhiên, đến năm 2015, Kerr và Staples không còn ở bên nhau.
Tính đến năm 2010, Kerr tự nhận mình đã "nghỉ hưu 99,9 phần trăm" và đang theo học để theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực bán dược phẩm. Đến năm 2015, anh làm việc tại một đại lý Toyota.
Vào tháng 6 năm 2019, trên một trang GoFundMe, Kerr tiết lộ rằng anh đã chiến đấu với bệnh thần kinh ngoại biên kể từ năm 2016.
Kerr là một người đam mê cử tạ mạnh mẽ, được biết là có thể đẩy tạ nằm 192.5 kg và squat 250 kg.
5. Các giải vô địch và giải thưởng
5.1. Đấu vật đại học
- National Collegiate Athletic Association
- Nhà vô địch Hạng I NCAA - 1992 (hạng cân 86 kg (190 lb), của Đại học Syracuse)
- Eastern Intercollegiate Wrestling Association
- Vô địch - 1989, 1991, 1992 (hạng cân 86 kg (190 lb), của Đại học Syracuse)
- Á quân - 1988 (hạng cân 86 kg (190 lb), của Đại học Syracuse)
- Giải thưởng Fletcher - 1991, 1992 (cho người ghi nhiều điểm đồng đội nhất)
5.2. Đấu vật tự do
- United World Wrestling (FILA)
- Cúp Thế giới 1992 - Huy chương Bạc (hạng cân 100 kg)
- Cúp Thế giới 1994 - Huy chương Vàng (hạng cân 100 kg)
- Đại hội Thể thao Liên Mỹ 1995 - Huy chương Bạc (hạng cân 100 kg)
- USA Wrestling
- Vòng loại Đội tuyển Thế giới 1993 - Người chiến thắng (hạng cân 100 kg)
- Vòng loại Đội tuyển Thế giới 1994 - Người chiến thắng (hạng cân 100 kg)
- Giải vô địch Đấu vật Tự do Cao cấp 1994 - Người chiến thắng (hạng cân 100 kg)
5.3. Võ tổng hợp
- Ultimate Fighting Championship (UFC)
- Nhà vô địch Giải đấu Hạng nặng UFC 14
- Nhà vô địch Giải đấu Hạng nặng UFC 15
- Giải thưởng Bách khoa toàn thư UFC
- Knock-out của Đêm (Hai lần) (vs. Moti Horenstein và Greg Stott)
- Đòn khóa của Đêm (Một lần) (vs. Dwayne Cason)
- World Vale Tudo Championship
- Nhà vô địch Giải đấu Hạng nặng WVC 3
5.4. Đấu vật đệ trình
- Giải vô địch Thế giới ADCC
- Vô địch - 1999 (hạng cân 99 kg)
- Vô địch - 2000 (hạng cân 99 kg)
- Vô địch - 2000 (hạng cân Tuyệt đối)
- Nhà vô địch Siêu đấu - 2001 (đánh bại Mário Sperry)
- Đại sảnh Danh vọng ADCC - 2022 (lớp đầu tiên)
6. Di sản và đánh giá
Mark Kerr để lại một di sản thể thao quan trọng trong võ tổng hợp đầu đời và đồng thời là một câu chuyện cảm động về những khó khăn cá nhân, phản ánh những áp lực mà các vận động viên đỉnh cao phải đối mặt.
6.1. Di sản thể thao
Mark Kerr được coi là một trong những võ sĩ tiên phong trong những ngày đầu của võ tổng hợp, đặc biệt là trong việc phát triển phong cách chiến đấu dựa trên đấu vật. Với nền tảng đấu vật nghiệp dư vững chắc, anh đã thể hiện khả năng vật ngã và kiểm soát đối thủ vượt trội, kết hợp với các đòn đánh trên mặt đất (ground-and-pound) hiệu quả. Phong cách này đã tạo tiền đề cho nhiều võ sĩ dựa trên đấu vật khác và góp phần định hình các chiến thuật thi đấu trong võ tổng hợp hiện đại. Những chiến thắng nhanh gọn của anh tại World Vale Tudo Championship, UFC, và ADCC Submission Fighting World Championship đã khẳng định vị thế của anh như một lực lượng đáng gờm.
6.2. Khó khăn cá nhân và phản ánh công chúng
Bên cạnh những thành công trên võ đài, cuộc đời của Mark Kerr còn là một câu chuyện đầy đau khổ về những khó khăn cá nhân, đặc biệt là cuộc chiến với chứng nghiện thuốc giảm đau. Những vấn đề này đã được phơi bày rõ ràng trong bộ phim tài liệu The Smashing Machine, gây ra một cú sốc lớn đối với công chúng và người hâm mộ vào thời điểm đó. Cuộc chiến của anh với ma túy không chỉ ảnh hưởng đến sự nghiệp mà còn phản ánh những áp lực tâm lý và thể chất mà các vận động viên đỉnh cao phải đối mặt.
Sự kiện này đã dấy lên một cuộc thảo luận rộng rãi về sức khỏe tinh thần và thể chất của các vận động viên chuyên nghiệp, cũng như trách nhiệm của các tổ chức thể thao trong việc hỗ trợ họ. Cuộc đời của Kerr trở thành một lời nhắc nhở về những nỗi đau khổ con người ẩn sau hào quang của sự nghiệp thể thao, nhấn mạnh rằng thành công đôi khi đi kèm với cái giá đắt đỏ. Nó buộc công chúng phải phản ánh về bản chất của các trận đấu "không giới hạn" thời kỳ đầu của võ tổng hợp và những hậu quả mà nó có thể gây ra cho người tham gia. Dù đã giải nghệ, câu chuyện của Mark Kerr vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và là một bài học về sự kiên cường và nỗ lực vượt qua nghịch cảnh.
7. Thống kê sự nghiệp võ tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương pháp | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 15-11 (1) | Muhammed Lawal | TKO (đấm) | M-1 Global: Breakthrough | 28 tháng 8, 2009 | 1 | 0:25 | Kansas City, Kansas, Hoa Kỳ | |
Thua | 15-10 (1) | Jeff Monson | Khóa siết (siết cổ sau lưng) | Vengeance FC | 27 tháng 9, 2008 | 1 | 3:17 | Concord, North Carolina, Hoa Kỳ | |
Thua | 15-9 (1) | Ralph Kelly | TKO (đấm) | Xp3: The Proving Ground | 26 tháng 7, 2008 | 1 | 4:11 | Houston, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 15-8 (1) | Tracy Willis | Khóa siết (siết cổ kiểu máy chém) | C-3 Fights: Contenders | 7 tháng 6, 2008 | 1 | 0:45 | Concho, Oklahoma, Hoa Kỳ | |
Thua | 15-7 (1) | Oleg Taktarov | Khóa siết (khóa gối) | YAMMA Pit Fighting | 11 tháng 4, 2008 | 1 | 1:55 | Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | |
Thắng | 15-6 (1) | Chuck Huus | Khóa siết (khóa tay) | CCCF: Battle on the Border | 29 tháng 3, 2008 | 1 | 2:41 | Newkirk, Oklahoma, Hoa Kỳ | |
Thắng | 14-6 (1) | Steve Gavin | Khóa siết (khóa tay kiểu Americana) | WCO: Kerr Vs. Gavin | 7 tháng 11, 2007 | 1 | 1:39 | Hollywood, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 13-6 (1) | Mostapha al-Turk | TKO (khóa siết bằng đấm) | Cage Rage 20 | 10 tháng 2, 2007 | 1 | 2:29 | Luân Đôn, Anh | |
Thua | 13-5 (1) | Mike Whitehead | TKO (đấm) | IFL: World Championship Semifinals | 2 tháng 11, 2006 | 1 | 2:40 | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thua | 13-4 (1) | Yoshihisa Yamamoto | KO (vật) | Pride 27 | 1 tháng 2, 2004 | 1 | 0:40 | Osaka, Osaka, Nhật Bản | |
Thua | 13-3 (1) | Heath Herring | TKO (đầu gối) | Pride 15 | 29 tháng 7, 2001 | 2 | 4:56 | Saitama, Saitama, Nhật Bản | |
Thua | 13-2 (1) | Igor Vovchanchyn | Quyết định (đồng thuận) | Pride 12 - Cold Fury | 23 tháng 12, 2000 | 3 | 5:00 | Saitama, Saitama, Nhật Bản | |
Thắng | 13-1 (1) | Igor Borisov | Khóa siết (mở lon) | Pride 10 - Return of the Warriors | 27 tháng 8, 2000 | 1 | 2:06 | Tokorozawa, Saitama, Nhật Bản | |
Thua | 12-1 (1) | Kazuyuki Fujita | Quyết định (đồng thuận) | Pride Grand Prix 2000 Finals | 1 tháng 5, 2000 | 1 | 15:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 12-0 (1) | Enson Inoue | Quyết định (đa số) | Pride Grand Prix 2000 Opening Round | 30 tháng 1, 2000 | 1 | 15:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
NC | 11-0 (1) | Igor Vovchanchyn | NC (đầu gối trái phép) | Pride 7 | 12 tháng 9, 1999 | 2 | 4:36 | Yokohama, Kanagawa, Nhật Bản | Ban đầu được phán là thua TKO; kết quả sau đó được tuyên bố là không có kết quả vì đầu gối vào đầu đối thủ đang nằm là bất hợp pháp vào thời điểm đó. |
Thắng | 11-0 | Nobuhiko Takada | Khóa siết (kimura) | Pride 6 | 4 tháng 7, 1999 | 1 | 3:04 | Yokohama, Kanagawa, Nhật Bản | |
Thắng | 10-0 | Hugo Duarte | TKO (bỏ cuộc) | Pride 4 | 11 tháng 10, 1998 | 3 | 2:32 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 9-0 | Pedro Otavio | Khóa siết kỹ thuật (kimura) | Pride 3 | 24 tháng 6, 1998 | 1 | 2:13 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 8-0 | Branco Cikatic | DQ (nắm dây) | Pride 2 | 15 tháng 3, 1998 | 1 | 2:14 | Yokohama, Kanagawa, Nhật Bản | |
Thắng | 7-0 | Dwayne Cason | Khóa siết (siết cổ sau lưng) | UFC 15 | 17 tháng 10, 1997 | 1 | 0:53 | Bay St. Louis, Mississippi, Hoa Kỳ | Giành chức vô địch Giải đấu Hạng nặng UFC 15. |
Thắng | 6-0 | Greg Stott | KO (đầu gối) | 1 | 0:17 | Giải đấu Hạng nặng UFC 15, Bán kết. | |||
Thắng | 5-0 | Dan Bobish | Khóa siết (cằm vào mắt) | UFC 14 | 27 tháng 7, 1997 | 1 | 1:38 | Birmingham, Alabama, Hoa Kỳ | Giành chức vô địch Giải đấu Hạng nặng UFC 14. |
Thắng | 4-0 | Moti Horenstein | TKO (đấm) | 1 | 2:22 | Giải đấu Hạng nặng UFC 14, Bán kết. | |||
Thắng | 3-0 | Fabio Gurgel | Quyết định (đồng thuận) | World Vale Tudo Championship 3 | 19 tháng 1, 1997 | 1 | 30:00 | Brazil | Giành chức vô địch Giải đấu Hạng nặng WVC 3. |
Thắng | 2-0 | Mestre Hulk | DQ (bò ra khỏi sàn đấu) | 1 | 2:21 | Giải đấu Hạng nặng WVC 3, Bán kết. | |||
Thắng | 1-0 | Paul Varelans | TKO (đầu gối và đấm) | 1 | 2:06 | Giải đấu Hạng nặng WVC 3, Tứ kết. |
8. Thống kê sự nghiệp đấu vật đệ trình
Kết quả | Đối thủ | Sự kiện | Hạng cân | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | Ricardo Arona | ADCC 2003 | Siêu đấu | 17 tháng 5, 2003 | São Paulo, Brazil | Mất danh hiệu Vô địch Siêu đấu |
Thắng | Mário Sperry | ADCC 2001 | Siêu đấu | 11 tháng 4, 2001 | Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Giành danh hiệu Vô địch Siêu đấu |
Thắng | Sean Alvarez | ADCC 2000 | Tuyệt đối | 1 tháng 3, 2000 | Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Chung kết, giành chức vô địch hạng tuyệt đối |
Thắng | Ricardo Almeida | Bán kết | ||||
Thắng | Mike van Arsdale | Tứ kết | ||||
Thắng | Léo Vieira | Vòng một | ||||
Thắng | Ricco Rodriguez | 99 kg | Chung kết, giành chức vô địch hạng 99 kg | |||
Thắng | Rigan Machado | Bán kết | ||||
Thắng | Anthony Netzler | Tứ kết | ||||
Thắng | Josh Barnett | Vòng một | ||||
Thắng | Sean Alvarez | ADCC 1999 | 99 kg | 24 tháng 2, 1999 | Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Chung kết, giành chức vô địch hạng 99 kg |
Thắng | Chris Haseman | Bán kết | ||||
Thắng | Josh Barnett | Tứ kết | ||||
Thắng | Carlos Barreto | Vòng một |