1. Cuộc sống đầu đời và giáo dục
Mark Brooks có quá trình trưởng thành và giáo dục tại Texas, Hoa Kỳ, nơi ông đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp golf nghiệp dư trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
1.1. Tuổi thơ và thời học sinh
Mark David Brooks sinh ngày 25 tháng 3 năm 1961 tại Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ. Ông theo học tại Đại học Texas tại Austin, nơi ông là thành viên xuất sắc của đội golf của trường. Trong thời gian học đại học, Brooks đã ba lần được vinh danh là All-American, một danh hiệu cao quý dành cho các vận động viên sinh viên xuất sắc nhất.
1.2. Thành tích nghiệp dư nổi bật
Trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, Mark Brooks đã ghi dấu ấn với một số chiến thắng quan trọng ở cấp độ nghiệp dư, khẳng định tài năng của mình trong môn golf. Các danh hiệu nghiệp dư nổi bật của ông bao gồm:
- 1978 Future Masters
- 1979 Giải nghiệp dư Trans-Mississippi
- 1981 Giải nghiệp dư miền Nam
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp golf chuyên nghiệp của Mark Brooks bắt đầu từ năm 1983 và trải dài qua nhiều giải đấu hàng đầu, trong đó nổi bật nhất là những thành công trên PGA Tour và Champions Tour, cùng với các giải major.
2.1. Chuyển sang chuyên nghiệp và hoạt động ban đầu
Brooks chính thức trở thành vận động viên golf chuyên nghiệp vào năm 1983. Chức vô địch PGA Tour đầu tiên của ông đến vào tháng 7 năm 1988 tại giải Canon Sammy Davis Jr.-Greater Hartford Open. Tại giải đấu này, ông đã giành chiến thắng sau một trận playoff kịch tính với ba đối thủ.
2.2. Hoạt động tại PGA Tour
Mark Brooks đã có 7 chức vô địch trên PGA Tour, giải đấu golf hàng đầu thế giới, bao gồm một danh hiệu major. Ông cũng đã tham gia nhiều trận playoff quan trọng trong sự nghiệp của mình.
2.2.1. Thành tích vô địch PGA Tour
Mark Brooks đã giành được 7 chức vô địch PGA Tour trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách chi tiết các chiến thắng của ông:
No. ! Ngày ! Giải đấu ! Điểm chiến thắng ! Khoảng cách chiến thắng ! Đối thủ | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | 24 tháng 7 năm 1988 | Canon Sammy Davis Jr.-Greater Hartford Open | -15 (66-65-69-69=269) | Playoff | Dave Barr (Canada), Joey Sindelar (Hoa Kỳ) |
2 | 28 tháng 4 năm 1991 | KMart Greater Greensboro Open | -13 (71-70-70-64=275) | Playoff | Gene Sauers (Hoa Kỳ) |
3 | 1 tháng 9 năm 1991 | Greater Milwaukee Open | -18 (63-67-70-70=270) | 1 gậy | Robert Gamez (Hoa Kỳ) |
4 | 5 tháng 6 năm 1994 | Kemper Open | -13 (65-68-69-69=271) | 3 gậy | Bobby Wadkins (Hoa Kỳ), D. A. Weibring (Hoa Kỳ) |
5 | 21 tháng 1 năm 1996 | Bob Hope Chrysler Classic | -23 (66-68-69-67-67=337) | 1 gậy | John Huston (Hoa Kỳ) |
6 | 5 tháng 5 năm 1996 | Shell Houston Open | -14 (66-68-70-70=274) | Playoff | Jeff Maggert (Hoa Kỳ) |
7 | 11 tháng 8 năm 1996 | Giải vô địch PGA | -11 (68-70-69-70=277) | Playoff | Kenny Perry (Hoa Kỳ) |
2.2.2. Kỷ lục playoff PGA Tour
Mark Brooks đã có tổng cộng 7 lần tham gia các trận playoff trên PGA Tour, với kỷ lục thắng 4 và thua 3.
No. ! Năm ! Giải đấu ! Đối thủ ! Kết quả | ||||
---|---|---|---|---|
1 | 1988 | Canon Sammy Davis Jr.-Greater Hartford Open | Dave Barr (Canada), Joey Sindelar (Hoa Kỳ) | Thắng bằng birdie ở lỗ phụ thứ hai; Sindelar bị loại bằng par ở lỗ đầu tiên |
2 | 1988 | Gatlin Brothers-Southwest Golf Classic | Tom Purtzer (Hoa Kỳ) | Thua bằng par ở lỗ phụ đầu tiên |
3 | 1991 | KMart Greater Greensboro Open | Gene Sauers (Hoa Kỳ) | Thắng bằng par ở lỗ phụ thứ ba |
4 | 1993 | Buick Southern Open | Billy Andrade (Hoa Kỳ), Brad Bryant (Hoa Kỳ), Bob Estes (Hoa Kỳ), John Inman (Hoa Kỳ) | Inman thắng bằng birdie ở lỗ phụ thứ hai; Andrade, Brooks và Bryant bị loại bằng birdie ở lỗ đầu tiên |
5 | 1996 | Shell Houston Open | Jeff Maggert (Hoa Kỳ) | Thắng bằng birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
6 | 1996 | Giải vô địch PGA | Kenny Perry (Hoa Kỳ) | Thắng bằng birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
7 | 2001 | Giải Mỹ mở rộng | Retief Goosen (Nam Phi) | Thua trận playoff 18 lỗ; Goosen: E (70), Brooks: +2 (72) |
2.3. Các chiến thắng khác
Ngoài các giải đấu thuộc PGA Tour, Mark Brooks còn giành được 3 chiến thắng chuyên nghiệp khác:
- 1993 Pebble Beach Invitational (giải đấu được rút ngắn xuống 54 lỗ do mưa)
- 2002 Callaway Golf Pebble Beach Invitational
- 2009 Callaway Golf Pebble Beach Invitational
2.4. Thành tích tại các giải major và giải đấu lớn
Mark Brooks đã tham gia nhiều giải major và giải đấu lớn khác trong suốt sự nghiệp của mình, đỉnh cao là chức vô địch PGA Championship năm 1996.
2.4.1. Chiến thắng PGA Championship
Năm 1996 là một năm đặc biệt trong sự nghiệp của Brooks. Sau khi giành hai chiến thắng trên PGA Tour vào tháng 1 và tháng 5, ông tiếp tục đạt được thành công lớn nhất của mình tại Giải vô địch PGA 1996. Giải đấu này được tổ chức tại Câu lạc bộ golf Valhalla (Par 72) ở Louisville, Kentucky. Brooks kết thúc giải với tổng điểm -11 (277 gậy), san bằng điểm với Kenny Perry và buộc phải bước vào trận playoff. Ông đã đánh bại Perry với một cú birdie ở lỗ phụ đầu tiên (sử dụng lỗ thứ 14) để giành chức vô địch major đầu tiên và duy nhất của mình. Chiến thắng này giúp Brooks xếp thứ 3 trong bảng xếp hạng tiền thưởng PGA Tour năm 1996.
2.4.2. Thành tích theo năm tại các giải đấu lớn
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Mark Brooks tại bốn giải major qua các năm tham dự:
Giải đấu | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1988 | 1989 |
---|---|---|---|---|---|---|
Masters | CUT | |||||
U.S. Open | CUT | CUT | CUT | CUT | ||
Open Championship | ||||||
PGA Championship | CUT | CUT |
Giải đấu | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters | T35 | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | T38 | ||
U.S. Open | T5 | T19 | T44 | T46 | CUT | T16 | CUT | 57 | CUT | |
Open Championship | T80 | T55 | T20 | T3 | T5 | CUT | T66 | T62 | ||
PGA Championship | T26 | CUT | T15 | CUT | CUT | T31 | 1 | CUT | T56 | T16 |
Giải đấu | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Masters | T40 | T31 | T24 | |||||||
U.S. Open | CUT | 2 | CUT | CUT | CUT | |||||
Open Championship | CUT | CUT | ||||||||
PGA Championship | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT |
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|
Masters | ||||||
U.S. Open | ||||||
Open Championship | ||||||
PGA Championship | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT |
- 1: Chiến thắng giải đấu
- T: Đồng hạng
- CUT: Bị loại sau vòng cắt
- Ô trống: Không tham dự
2.4.3. Tóm tắt thành tích tại các giải đấu lớn
Thành tích tổng quan của Mark Brooks tại các giải major:
Giải đấu ! Thắng ! Hạng 2 ! Hạng 3 ! Top-5 ! Top-10 ! Top-25 ! Số lần tham dự ! Số lần vượt vòng cắt |
---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 |
0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 18 | 7 |
0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 10 | 7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 27 | 6 |
Tổng cộng ! 1 ! 1 ! 1 ! 5 ! 5 ! 11 ! 67 ! 25 |
- Số lần vượt vòng cắt liên tiếp nhiều nhất: 5 lần (từ Giải Mỹ mở rộng 1990 đến Open Championship 1991).
- Chuỗi kết thúc trong top 10 dài nhất: 2 giải (từ Open Championship 1996 đến PGA Championship 1996).
2.4.4. Thành tích tại The Players Championship
Mark Brooks cũng đã tham gia The Players Championship, một trong những giải đấu quan trọng nhất trong lịch PGA Tour.
Giải đấu | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1988 | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
The Players Championship | CUT | CUT | T63 | CUT | T36 | CUT | T9 | CUT | CUT | CUT | CUT | T7 | CUT | T10 | T57 | T65 | T57 | T62 | CUT | CUT | CUT |
- T: Đồng hạng
- CUT: Bị loại sau vòng cắt
- Ô trống: Không tham dự
2.5. Hoạt động tại Champions Tour
Sau sinh nhật lần thứ 50 vào năm 2011, Brooks bắt đầu tham gia Champions Tour, một giải đấu dành cho các vận động viên golf trên 50 tuổi. Ông đã tiến rất gần đến chiến thắng đầu tiên của mình vào tháng 6 năm 2011 tại Principal Charity Classic, nhưng hai cú bogey ở hai lỗ cuối cùng đã khiến ông bị Bob Gilder vượt qua chỉ với một gậy, kết thúc ở vị trí thứ hai. Đây là thành tích tốt nhất của Brooks trên bất kỳ giải đấu nào kể từ khi ông về nhì sau Retief Goosen tại Giải Mỹ mở rộng 2001. Vào tháng 8 năm 2014, Brooks một lần nữa về nhì tại Champions Tour, sau khi thua Scott Dunlap trong một trận playoff đột tử tại Boeing Classic.
Kỷ lục playoff của Brooks trên Champions Tour là 0 thắng và 1 thua.
No. ! Năm ! Giải đấu ! Đối thủ ! Kết quả | ||||
---|---|---|---|---|
1 | 2014 | Boeing Classic | Scott Dunlap (Hoa Kỳ) | Thua bằng birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
2.6. Tham gia các giải đấu đồng đội
Mark Brooks cũng từng là thành viên của đội tuyển Hoa Kỳ tham gia Presidents Cup năm 1996. Đội Hoa Kỳ đã giành chiến thắng chung cuộc với tỷ số 16.5 - 15.5. Đây là lần duy nhất ông tham gia một giải đấu đồng đội lớn.
3. Các hoạt động ngoài sự nghiệp VĐV
Ngoài vai trò là một vận động viên golf chuyên nghiệp, Mark Brooks còn tham gia vào các lĩnh vực khác, bao gồm thiết kế sân golf và hoạt động truyền thông.
3.1. Thiết kế sân golf
Trong những năm ở độ tuổi ba mươi, Brooks bắt đầu sự nghiệp thứ hai của mình trong lĩnh vực thiết kế sân golf. Ông là một đối tác trong công ty Knott-Linn-Brooks House, có trụ sở tại Palo Alto, California. Dự án lớn đầu tiên của ông, Southern Oaks Golf Club nằm bên ngoài Fort Worth, đã khai trương vào năm 1999.
3.2. Hoạt động truyền thông và khác
Vào năm 2015, Brooks được Fox Sports thuê làm nhà phân tích trên sân cho các chương trình đưa tin về U.S. Open của đài này. Ông cũng là người đồng dẫn chương trình radio "The Fifteenth Club" cùng với Scotty Sayers, Ed Clements và Ben Clements.
4. Kỷ lục và điểm đáng chú ý
Mark Brooks giữ kỷ lục về số lần tham dự PGA Tour nhiều nhất với 803 lần khởi động. Chiều cao của ông là 175 cm và nặng 68 kg. Thứ hạng cao nhất của ông trên bảng xếp hạng thế giới là vị trí thứ 21.