1. Đầu đời và khởi đầu sự nghiệp
Mario Mendoza Aizpuru sinh ngày 26 tháng 12 năm 1950 tại Chihuahua, Mexico. Ông bắt đầu sự nghiệp của mình tại Giải bóng chày Mexico, nơi ông thi đấu cho đội Diablos Rojos del México vào năm 1970. Khả năng phòng ngự xuất sắc, đặc biệt là trong việc xử lý các cú đánh thấp (grounders), của Mendoza đã thu hút sự chú ý của câu lạc bộ Pittsburgh Pirates tại Giải bóng chày Nhà nghề (MLB). Pittsburgh Pirates đã mua hợp đồng của ông từ Mexico City, mở đường cho sự nghiệp của ông tại các giải đấu hàng đầu nước Mỹ.
2. Sự nghiệp cầu thủ Giải Bóng chày Nhà nghề
Mario Mendoza đã trải qua tổng cộng chín mùa giải tại Giải bóng chày Nhà nghề (MLB), thi đấu cho ba đội bóng khác nhau. Ông chủ yếu được biết đến với vai trò là một cầu thủ phòng ngự chắc chắn ở vị trí tiền vệ trung tâm, mặc dù tỷ lệ đánh bóng của ông thường ở mức thấp.
2.1. Pittsburgh Pirates
Sau khi ký hợp đồng với Pittsburgh Pirates, Mendoza đã dành bốn mùa giải trong hệ thống các đội bóng nhỏ của Pirates để phát triển kỹ năng. Ông chính thức ra mắt MLB vào ngày 26 tháng 4 năm 1974, trong một trận đấu với Houston Astros, vào sân với vai trò chạy dự bị cho Willie Stargell. Trong trận đấu đó, Pirates đang bị dẫn 3-2 ở hiệp thứ chín, và Mendoza đã ghi điểm cân bằng, giúp Pirates giành chiến thắng chung cuộc 4-3.
Trong mùa giải ra mắt đó, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .221 trong 91 trận đấu, nhưng chỉ có 177 lần ra sân do chủ yếu đóng vai trò thay thế phòng ngự cho tiền vệ trung tâm chính của Pirates là Frank Taveras. Ông cũng có lần duy nhất tham dự vòng loại trực tiếp trong sự nghiệp của mình trong mùa giải tân binh. Ông đã bắt chính trận đấu thứ ba của 1974 National League Championship Series đối đầu với Los Angeles Dodgers, và đạt 1 trong 3 cú đánh với một lần đi bộ và một cú đánh đơn nội đồng (infield single) ghi điểm.
Vào ngày 28 tháng 6 năm 1977, Mendoza đã có hai hiệp đấu ném bóng trong một trận đấu kép với St. Louis Cardinals. Khi Pirates đang gặp khó khăn về số lượng người ném bóng, Mendoza đã được trao bóng khi đội đang bị dẫn 10-3. Mặc dù đã giúp kết thúc một hiệp đấu bằng một cú đánh bóng kép, Mendoza sau đó đã để một cú đánh bóng sân nhà ba điểm cho Ken Reitz ở hiệp tiếp theo, kết thúc sự nghiệp ném bóng của ông với tỷ lệ điểm kiếm được (ERA) là 13.50.
Ông tiếp tục ở lại với Pirates cho đến năm 1978, chủ yếu là một cầu thủ phòng ngự thay thế, và cũng chơi ở vị trí tiền vệ thứ hai và tiền vệ thứ ba. Trong năm mùa giải với Pirates, tỷ lệ đánh bóng của Mendoza lần lượt là .221, .180, .185, .198 và .218.
2.2. Seattle Mariners
Yêu cầu chuyển nhượng của Mendoza đã được chấp thuận tại Hội nghị Mùa đông vào ngày 5 tháng 12 năm 1978, khi ông được chuyển đến Seattle Mariners cùng với Odell Jones và Rafael Vásquez để đổi lấy Enrique Romo, Tom McMillan và Rick Jones.
Trong mùa giải đầu tiên với Mariners vào năm 1979, ông đã có số lần ra sân cao nhất sự nghiệp cá nhân là 148 trận đấu và 132 lần bắt chính ở vị trí tiền vệ trung tâm, với tổng cộng 401 lần ra sân (plate appearances). Mặc dù mang lại khả năng phòng ngự vững chắc cho Mariners, ông đã kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .198, trở thành cầu thủ thứ tư trong lịch sử MLB thi đấu ít nhất 148 trận trong một mùa giải mà không đạt tỷ lệ đánh bóng .200. Năm sau, 1980, Mendoza đã thể hiện tốt hơn với tỷ lệ đánh bóng .245 trong 277 lần đánh bóng.
2.3. Texas Rangers
Vào ngày 18 tháng 12 năm 1980, Mendoza được chuyển đến Texas Rangers cùng với Willie Horton, Rick Honeycutt, Leon Roberts và Larry Cox trong một vụ trao đổi lớn 11 cầu thủ. Mariners nhận lại Richie Zisk, Jerry Don Gleaton, Rick Auerbach, Ken Clay, Brian Allard và cầu thủ ném bóng tay phải của giải nhỏ Steve Finch.
Trong mùa giải 1981, Mendoza chia sẻ thời gian thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm với Mark Wagner, trong đó Mendoza nhận được phần lớn thời gian chơi và kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .231. Trong mùa giải tiếp theo, ông bị giải phóng hợp đồng vào tháng 6 năm 1982, khi tỷ lệ đánh bóng của ông giảm xuống còn .118.
3. Sự nghiệp cầu thủ sau đó tại Mexico
Sau khi kết thúc sự nghiệp ở MLB, Mendoza nhận được lời mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân của Pittsburgh Pirates vào năm 1983. Tuy nhiên, ông đã không thể có một vị trí trong đội hình chính. Sau đó, ông chấp nhận vị trí cầu thủ kiêm huấn luyện viên cho đội liên kết Triple-A của Pirates tại Giải Pacific Coast League, đội Hawaii Islanders.
Sau một mùa giải ở Hawaii, Mendoza trở về Mexico vào năm 1984 và tiếp tục sự nghiệp với vai trò cầu thủ kiêm quản lý cho đội Monclova Acereros. Dù chỉ quản lý Monclova trong một phần mùa giải đầu tiên trở lại Giải bóng chày Mexico, sự nghiệp cầu thủ của ông ở đây kéo dài thêm bảy mùa giải sau khi sự nghiệp MLB của ông kết thúc. Trong thời gian này, tỷ lệ đánh bóng trung bình của ông cải thiện đáng kể lên .291. Tại Mexico, ông còn được đặt biệt danh Manos de SedaĐôi tay lụaSpanish, nhờ khả năng phòng ngự xuất sắc của mình. Mendoza đã giải nghệ với vai trò cầu thủ vào năm 1990.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Mario Mendoza đã có một sự nghiệp huấn luyện viên bóng chày đáng kể. Năm 1994, Bill Bavasi, một giám đốc điều hành của Anaheim Angels, đã nhận thấy tiềm năng của Mendoza với vai trò huấn luyện viên và mời ông dẫn dắt đội liên kết Class A cao cấp của Angels tại Giải California League, đội Lake Elsinore Storm, trong mùa giải 1998. Ông tiếp tục gắn bó với Storm cho đến năm 2001, khi đội trở thành đội liên kết của San Diego Padres. Trong năm 2000, ông đã có cơ hội huấn luyện con trai mình, Mario Jr., tại Storm.
Năm 2000, Mendoza được vinh danh và được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Chuyên nghiệp Mexico, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho bóng chày Mexico.
Sau khi quản lý đội liên kết Double-A của San Francisco Giants tại Giải Texas League, đội Shreveport SwampDragons, vào năm 2002, Mendoza trở lại Mexico để tiếp tục sự nghiệp huấn luyện. Ông đã dẫn dắt nhiều đội khác nhau trong Giải bóng chày Mexico, bao gồm Dos Laredos vào năm 2003, Angelopolis Tigres vào năm 2004, Olmecas de Tabasco vào các năm 2005 và 2006, và Piratas de Campeche vào năm 2007.
Ông được bổ nhiệm làm quản lý của Broncos de Reynosa trong mùa giải 2012. Tuy nhiên, ông đã bị sa thải khỏi vị trí quản lý của Reynosa vào tháng 5 năm 2013, mặc dù đội đang đứng đầu với thành tích thắng-thua là 30-23; ban lãnh đạo đội bóng đã viện dẫn những khác biệt về quan điểm với Mendoza.
Vào ngày 4 tháng 5 năm 2023, Mendoza trở thành quản lý của Saraperos de Saltillo thuộc Giải bóng chày Mexico. Tuy nhiên, ông đã bị đội bóng sa thải vào ngày 5 tháng 6 năm 2023.
5. "Đường Mendoza"
"Đường Mendoza" là một thuật ngữ nổi tiếng trong bóng chày, dùng để chỉ một tỷ lệ đánh bóng trung bình là .200, vốn được coi là mốc dưới cùng cho một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp. Thuật ngữ này có nguồn gốc trực tiếp từ sự nghiệp của Mario Mendoza và đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng.
5.1. Nguồn gốc và ý nghĩa
Mario Mendoza khẳng định rằng thuật ngữ "Đường Mendoza" được tạo ra vào năm 1979 bởi các đồng đội của ông tại Seattle Mariners, đó là Bruce Bochte và Tom Paciorek. Bochte và Paciorek thường trêu chọc Mendoza về tỷ lệ đánh bóng thấp của anh, khi anh phải vật lộn để đạt mốc .200 trong mùa giải đó-và xuyên suốt sự nghiệp của mình, anh đã kết thúc dưới .200 năm lần trong chín mùa giải ở các giải đấu lớn.
Mặc dù Mendoza kết thúc sự nghiệp với tỷ lệ đánh bóng trung bình là .215, nhưng "Đường Mendoza" gần như được chấp nhận phổ biến là ở mức .200. Trong suốt mùa giải 1979, tỷ lệ đánh bóng của Mendoza đã dao động trong khoảng từ .175 đến .210, thường chỉ cách .200 vài điểm trước khi kết thúc ở mức .198.
5.2. Phổ biến và tác động
Cụm từ "Đường Mendoza" đã được George Brett, một nhà vô địch đánh bóng của Kansas City Royals, nghe thấy. Ông đã sử dụng nó trong một cuộc phỏng vấn vào năm 1980 trong quá trình theo đuổi tỷ lệ đánh bóng .400 của mình. Brett được cho là đã tuyên bố: "Điều đầu tiên tôi tìm kiếm trên báo Chủ Nhật là ai đang dưới Đường Mendoza."
Lời nói này đã thu hút sự chú ý của bình luận viên ESPN Chris Berman, và từ đó, "Đường Mendoza" đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng. Mặc dù thuật ngữ này liên quan đến tỷ lệ đánh bóng thấp, Brett cũng dành lời khen ngợi cho khả năng phòng ngự của Mendoza, khẳng định rằng Mendoza đã cướp đi những cú đánh chắc chắn của ông trong nhiều dịp nhờ những pha phòng ngự đặc biệt xuất sắc.
6. Di sản và vinh danh
Di sản nổi bật nhất của Mario Mendoza trong bóng chày không chỉ nằm ở khả năng phòng ngự xuất sắc mà còn ở thuật ngữ "Đường Mendoza" mà ông đã vô tình tạo ra. Năm 2000, ông đã được vinh danh khi được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Chuyên nghiệp Mexico, ghi nhận những đóng góp của ông cho môn thể thao này ở quê nhà. Khả năng phòng ngự của ông được đánh giá rất cao, đến mức ông còn được đặt biệt danh Manos de SedaĐôi tay lụaSpanish ở Mexico, thể hiện sự khéo léo và hiệu quả trong việc xử lý bóng. Mặc dù có tỷ lệ đánh bóng khiêm tốn ở MLB, ảnh hưởng của ông đối với văn hóa bóng chày thông qua "Đường Mendoza" và tài năng phòng ngự đã đảm bảo một vị trí độc đáo cho ông trong lịch sử bóng chày.
7. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp đánh bóng của Mario Mendoza tại Giải bóng chày Nhà nghề (MLB):
Năm | Đội | Trận | AB | R | H | 2B | 3B | HR | RBI | SB | CS | BB | SO | BA | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Pittsburgh Pirates | 91 | 163 | 10 | 36 | 1 | 2 | 0 | 15 | 1 | 1 | 3 | 8 | .221 | .259 | .252 | .510 |
1975 | Pittsburgh Pirates | 56 | 50 | 8 | 9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | .180 | .226 | .200 | .426 |
1976 | Pittsburgh Pirates | 50 | 92 | 6 | 17 | 5 | 0 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 4 | .185 | .216 | .239 | .456 |
1977 | Pittsburgh Pirates | 70 | 81 | 5 | 16 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 3 | .198 | .226 | .235 | .461 |
1978 | Pittsburgh Pirates | 57 | 55 | 5 | 12 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | .218 | .283 | .291 | .574 |
1979 | Seattle Mariners | 148 | 373 | 26 | 74 | 10 | 3 | 1 | 29 | 3 | 0 | 13 | 9 | .198 | .216 | .249 | .466 |
1980 | Seattle Mariners | 114 | 277 | 27 | 68 | 6 | 3 | 2 | 14 | 3 | 4 | 11 | 1 | .245 | .286 | .310 | .596 |
1981 | Texas Rangers | 88 | 229 | 18 | 53 | 6 | 1 | 0 | 22 | 2 | 1 | 14 | 7 | .231 | .254 | .266 | .521 |
1982 | Texas Rangers | 12 | 17 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .118 | .118 | .118 | .235 |
Tổng cộng (9 năm MLB) | 686 | 1337 | 106 | 287 | 33 | 9 | 4 | 101 | 12 | 8 | 52 | 38 | .215 | .245 | .262 | .507 |
Ngoài ra, trong bảy mùa giải thi đấu tại Giải bóng chày Mexico sau sự nghiệp MLB của mình, Mario Mendoza đạt tỷ lệ đánh bóng trung bình đáng kể là .291.