1. Tổng quan
Marco Caligiuri là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức gốc Ý, sinh ngày 14 tháng 4 năm 1984 tại Villingen-Schwenningen. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ và đã trải qua phần lớn sự nghiệp thi đấu của mình tại câu lạc bộ SpVgg Greuther Fürth. Anh nổi bật với trận ra mắt Bundesliga cho MSV Duisburg vào năm 2006, nơi anh đã ghi bàn ngay trong trận đấu đầu tiên của mình.
2. Thời thơ ấu và Nền tảng cá nhân
Marco Caligiuri có một nền tảng gia đình đa quốc tịch và bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm, trải qua quá trình đào tạo và phát triển ban đầu tại các câu lạc bộ bóng đá trẻ.
2.1. Ngày sinh và Gia đình
Marco Caligiuri sinh ngày 14 tháng 4 năm 1984 tại Villingen-Schwenningen, Đức. Anh là con trai của một người mẹ Đức và một người cha Ý. Anh có một người anh em trai tên là Daniel Caligiuri, người cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, từng chơi cho FC Augsburg và SC Freiburg.
2.2. Sự nghiệp trẻ
Marco Caligiuri bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các câu lạc bộ trẻ ở địa phương. Anh đã trải qua quá trình đào tạo và phát triển ban đầu tại BSV Schwenningen và VfB Stuttgart trước khi chính thức bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Marco Caligiuri kéo dài nhiều năm, chứng kiến anh thi đấu cho một số đội bóng Đức và để lại dấu ấn tại mỗi nơi anh đặt chân đến, từ những bước khởi đầu ở đội dự bị cho đến khi trở thành một cầu thủ kinh nghiệm tại Bundesliga và 2. Bundesliga.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Caligiuri bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại đội dự bị của VfB Stuttgart, VfB Stuttgart II, nơi anh thi đấu tại Regionalliga Süd. Trong giai đoạn từ mùa giải 2003-04 đến 2005-06, anh đã có tổng cộng 63 lần ra sân và ghi được 5 bàn thắng.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2006, Caligiuri có trận ra mắt ở cấp độ giải đấu chuyên nghiệp Bundesliga cho MSV Duisburg trong trận đấu với VfB Stuttgart. Đáng chú ý, anh đã ghi bàn ngay trong trận đấu ra mắt này. Trong mùa giải 2005-06, anh có 14 lần ra sân và ghi 2 bàn tại Bundesliga cho MSV Duisburg. Mùa giải tiếp theo, 2006-07, anh tiếp tục thi đấu cho câu lạc bộ này tại 2. Bundesliga, ra sân 17 lần và ghi 1 bàn. Tổng cộng, anh có 31 lần ra sân và 3 bàn thắng cho MSV Duisburg. Cùng trong mùa giải 2006-07, anh cũng có 4 lần ra sân cho đội dự bị MSV Duisburg II tại Oberliga Nordrhein.
3.2. Giai đoạn đầu tại Greuther Fürth
Sau quãng thời gian ở MSV Duisburg, Marco Caligiuri chuyển đến SpVgg Greuther Fürth. Giai đoạn đầu tiên của anh tại câu lạc bộ này kéo dài từ mùa giải 2007-08 đến 2009-10. Trong mùa giải 2007-08, anh có 7 lần ra sân tại 2. Bundesliga, sau đó là 1 lần ra sân ở mùa giải 2008-09. Tuy nhiên, ở mùa giải 2009-10, anh trở thành một phần quan trọng hơn của đội hình, ra sân 29 lần tại 2. Bundesliga và 3 lần tại Cúp quốc gia. Tổng cộng trong giai đoạn này, anh có 37 lần ra sân cho SpVgg Greuther Fürth. Trong mùa giải 2008-09, anh cũng có 2 lần ra sân cho đội dự bị SpVgg Greuther Fürth II tại Regionalliga Süd. Vào ngày 16 tháng 3 năm 2010, anh đã thông báo ý định rời khỏi câu lạc bộ.
3.3. Mainz 05
Vào ngày 30 tháng 3 năm 2010, Marco Caligiuri đã ký hợp đồng với 1. FSV Mainz 05 và chính thức gia nhập câu lạc bộ mới vào ngày 1 tháng 7 năm 2010. Anh đã trải qua ba năm thi đấu tại Mainz, chủ yếu ở Bundesliga.
Trong mùa giải 2010-11, anh có 22 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng. Mùa giải 2011-12, anh có 30 lần ra sân và ghi 2 bàn, đồng thời có 1 lần ra sân ở đấu trường châu lục. Mùa giải 2012-13, anh ra sân 22 lần và ghi 1 bàn, bên cạnh 4 lần ra sân và 1 bàn thắng tại cúp quốc gia. Tổng cộng, anh có 74 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng tại giải VĐQG cho Mainz 05, cùng 5 lần ra sân và 1 bàn thắng tại cúp quốc gia, và 1 lần ra sân tại đấu trường châu lục. Trong mùa giải 2010-11, anh cũng có 1 lần ra sân cho đội dự bị FSV Mainz 05 II tại Regionalliga West. Vào ngày 15 tháng 5 năm 2013, có thông báo rằng Caligiuri sẽ rời Mainz.
3.4. Eintracht Braunschweig
Sau ba năm ở 1. FSV Mainz 05, Marco Caligiuri chuyển đến Eintracht Braunschweig. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong mùa giải 2013-14 tại Bundesliga, có 12 lần ra sân và 1 lần ra sân tại cúp quốc gia. Anh rời Eintracht Braunschweig sau khi mùa giải 2013-14 kết thúc. Trong mùa giải này, anh cũng đã có 3 lần ra sân cho đội dự bị Eintracht Braunschweig II tại Regionalliga Nord.
3.5. Giai đoạn thứ hai tại Greuther Fürth
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2014, Marco Caligiuri trở lại câu lạc bộ cũ SpVgg Greuther Fürth. Giai đoạn thứ hai của anh tại đây kéo dài đến khi anh giải nghệ. Trong mùa giải 2014-15, anh có 27 lần ra sân tại 2. Bundesliga và 1 lần tại cúp quốc gia. Anh cũng có 2 lần ra sân cho đội dự bị SpVgg Greuther Fürth II tại Regionalliga Bayern trong cùng mùa giải.
Anh tiếp tục là một trụ cột của Greuther Fürth, ra sân 33 lần trong mùa giải 2015-16 và 29 lần trong mùa giải 2016-17 (cùng 3 lần ở cúp quốc gia). Mùa giải 2017-18 chứng kiến anh đóng góp đáng kể hơn về bàn thắng, ghi 4 bàn sau 32 lần ra sân (cùng 1 lần ở cúp quốc gia). Trong mùa giải 2018-19, anh ghi 3 bàn sau 25 lần ra sân. Mùa giải cuối cùng của anh, 2019-20, anh ra sân 29 lần và ghi 1 bàn, cùng 1 lần ở cúp quốc gia. Tổng cộng, trong giai đoạn thứ hai này, anh đã có 175 lần ra sân và ghi 8 bàn thắng tại giải VĐQG cho Greuther Fürth, cùng 6 lần ra sân tại cúp quốc gia.
4. Giải nghệ
Vào tháng 5 năm 2020, SpVgg Greuther Fürth thông báo rằng hợp đồng của Marco Caligiuri sẽ không được gia hạn. Đến tháng 6 năm 2020, anh chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp sau nhiều năm cống hiến cho bóng đá Đức.
5. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | ||
VfB Stuttgart II | 2003-04 | Regionalliga Süd | 17 | 0 | - | - | 17 | 0 | ||
2004-05 | 27 | 2 | - | - | 27 | 2 | ||||
2005-06 | 19 | 3 | - | - | 19 | 3 | ||||
Tổng cộng | 63 | 5 | - | - | 63 | 5 | ||||
MSV Duisburg | 2005-06 | Bundesliga | 14 | 2 | 0 | 0 | - | 14 | 2 | |
2006-07 | 2. Bundesliga | 17 | 1 | 2 | 0 | - | 19 | 1 | ||
Tổng cộng | 31 | 3 | 2 | 0 | - | 33 | 3 | |||
MSV Duisburg II | 2006-07 | Oberliga Nordrhein | 4 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||
Greuther Fürth | 2007-08 | 2. Bundesliga | 7 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | |
2008-09 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
2009-10 | 29 | 0 | 3 | 0 | - | 32 | 0 | |||
Tổng cộng | 37 | 0 | 4 | 0 | - | 41 | 0 | |||
Greuther Fürth II | 2008-09 | Regionalliga Süd | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
Mainz 05 II | 2010-11 | Regionalliga West | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
Mainz 05 | 2010-11 | Bundesliga | 22 | 1 | 0 | 0 | - | 22 | 1 | |
2011-12 | 30 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 32 | 2 | ||
2012-13 | 22 | 1 | 4 | 1 | - | 26 | 2 | |||
Tổng cộng | 74 | 4 | 5 | 1 | 1 | 0 | 80 | 5 | ||
Eintracht Braunschweig | 2013-14 | Bundesliga | 12 | 0 | 1 | 0 | - | 13 | 0 | |
Eintracht Braunschweig II | 2013-14 | Regionalliga Nord | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
Greuther Fürth II | 2014-15 | Regionalliga Bayern | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
Greuther Fürth | 2014-15 | 2. Bundesliga | 27 | 0 | 1 | 0 | - | 28 | 0 | |
2015-16 | 33 | 0 | 0 | 0 | - | 33 | 0 | |||
2016-17 | 29 | 0 | 3 | 0 | - | 32 | 0 | |||
2017-18 | 32 | 4 | 1 | 0 | - | 33 | 4 | |||
2018-19 | 25 | 3 | 0 | 0 | - | 25 | 3 | |||
2019-20 | 29 | 1 | 1 | 0 | - | 30 | 1 | |||
Tổng cộng | 175 | 8 | 6 | 0 | - | 181 | 8 | |||
Tổng sự nghiệp | 404 | 20 | 18 | 1 | 1 | 0 | 423 | 21 |