1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Mallory Swanson đã có một tuổi thơ và nền tảng ban đầu vững chắc, định hình nên sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của cô.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Mallory Diane Pugh sinh ngày 29 tháng 4 năm 1998 tại Littleton, Colorado, Hoa Kỳ, là con gái của ông Horace Pugh và bà Karen Pugh. Cô lớn lên cùng chị gái Brianna ở Highlands Ranch, Colorado. Mẹ cô là một vận động viên chạy đường dài, trong khi cha cô từng là vận động viên điền kinh và cầu thủ bóng đá. Swanson coi chị gái Brianna là hình mẫu và là người đã truyền cảm hứng cho cô đến với bóng đá.
Cô theo học tại Mountain Vista High School ở Highlands Ranch từ năm 2012 đến 2016. Trong ba mùa giải thi đấu cho đội bóng của trường, Swanson đã ghi được 47 bàn thắng và có 23 pha kiến tạo. Ngay trong năm học đầu tiên, cô đã được vinh danh vào Đội hình All-Colorado sau khi giúp đội giành chức vô địch tiểu bang. Cô cũng được trao giải Cầu thủ tấn công xuất sắc nhất của Mountain Vista và được Hiệp hội Huấn luyện viên Bóng đá Quốc gia (NSCAA) vinh danh là Cầu thủ trẻ toàn Mỹ vào năm 2013. Mặc dù bỏ lỡ hơn một nửa số trận đấu ở trường trung học do bận thi đấu cho đội tuyển quốc gia, cô vẫn giúp đội Mountain Vista lọt vào bán kết tiểu bang trong năm thứ hai. Ở năm học thứ ba, Swanson ghi 24 bàn và 12 kiến tạo trong 18 trận, giúp đội lọt vào bán kết tiểu bang. Sau đó, cô được vinh danh là Cầu thủ bóng đá nữ quốc gia của năm 2014-15 của Gatorade và Nữ vận động viên trung học của năm 2015 của Đại sảnh Danh vọng Thể thao Colorado. Ngoài ra, cô còn được NSCAA vinh danh là Cầu thủ trẻ quốc gia của năm cho nữ vào năm 2014 và 2015. Năm 2015, cô cũng nhận giải Cầu thủ trẻ nữ của năm của Liên đoàn bóng đá Hoa Kỳ.
Ban đầu, Swanson dự định theo học tại Đại học California, Los Angeles (UCLA) và thi đấu cho đội bóng đá nữ UCLA Bruins. Tuy nhiên, cô đã trì hoãn việc nhập học đến tháng 1 năm 2017 do bận tham gia các cam kết với đội tuyển quốc gia, bao gồm Thế vận hội Rio và Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016. Sau khi tham gia ba trận đấu giao hữu không chính thức vào đầu năm 2017, Swanson đã rời UCLA trước khi bắt đầu mùa giải năm nhất để theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.2. Sự nghiệp bóng đá trẻ
Mallory Swanson bắt đầu chơi bóng đá từ năm 4 tuổi. Cô theo bước chị gái mình và gia nhập câu lạc bộ Real Colorado để thi đấu ở cấp độ câu lạc bộ trong Elite Clubs National League (ECNL). Cô đã thi đấu cho đội cạnh tranh của câu lạc bộ từ cấp độ U-11 đến U-18, mặc dù cô bắt đầu chơi bóng đá giải trí ở cấp độ U-5. Trong hai năm cuối cùng với đội, cô thường xuyên tập luyện với đội Boys Development Academy của câu lạc bộ.
Swanson đã giúp Real Colorado giành chức vô địch tiểu bang vào các năm 2010 và 2011. Ngoài ra, đội còn lọt vào chung kết ECNL vào cả năm 2013 và 2014. Ở cấp độ U-16, Real Colorado đã giành chức vô địch tiểu bang và khu vực, đồng thời là á quân quốc gia. Swanson được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu khu vực năm đó.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Mallory Swanson đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ cấp câu lạc bộ đến đội tuyển quốc gia, đánh dấu những bước phát triển vượt bậc của cô.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Mallory Swanson đã thi đấu cho một số câu lạc bộ chuyên nghiệp hàng đầu tại Hoa Kỳ.

2.1.1. Washington Spirit (2017-2019)
Sau nhiều đồn đoán về điểm đến khi chuyển sang chuyên nghiệp, Swanson chính thức gia nhập Washington Spirit của National Women's Soccer League (NWSL) vào ngày 13 tháng 5 năm 2017. Cô ra mắt chuyên nghiệp cho Spirit vào ngày 20 tháng 5 năm 2017 trong trận đấu với FC Kansas City. Swanson ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 3 tháng 6 năm 2017 trong trận đấu với Houston Dash. Pha kiến tạo đầu tiên trong sự nghiệp của Swanson đến vào ngày 26 tháng 8 năm 2017, trong trận đấu với Chicago Red Stars. Swanson ghi cú đúp chuyên nghiệp đầu tiên sau đó trong mùa giải vào ngày 30 tháng 9 năm 2017, trong trận đấu với Seattle Reign FC, nơi cô cũng trở thành thiếu niên đầu tiên trong lịch sử NWSL ghi nhiều bàn thắng trong một trận đấu mùa giải thường. Swanson ghi 6 bàn trong mùa giải tân binh của mình và được đề cử là ứng cử viên cho giải NWSL Rookie of the Year.
Swanson tiếp tục gắn bó với Spirit trong mùa giải 2018. Cô bị bong gân dây chằng chéo sau (PCL) ở đầu gối phải vào ngày 27 tháng 5, buộc cô phải bỏ lỡ 8 trận đấu. Cô trở lại sân cỏ vào ngày 5 tháng 8 trong trận đấu với Seattle Reign FC.
2.1.2. Sky Blue FC (2020)
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2020, tại 2020 NWSL College Draft, Spirit đã trao đổi Swanson cho Sky Blue FC để đổi lấy bốn lượt chọn trong đợt tuyển chọn cầu thủ. Cô ra mắt Sky Blue vào ngày 5 tháng 9 năm 2020, trong trận đấu thuộc NWSL Fall Series với câu lạc bộ cũ của mình, Washington Spirit, vào sân từ phút 61. Sky Blue giành chiến thắng 2-1, với việc Swanson kiến tạo cho Margaret Purce ghi bàn thắng quyết định trong thời gian bù giờ.

2.1.3. Chicago Red Stars (2021-nay)
Vào tháng 12 năm 2020, Sky Blue đã trao đổi Swanson và Sarah Woldmoe cho Chicago Red Stars để đổi lấy lượt chọn thứ tư và thứ tám trong 2021 NWSL Draft, một lượt chọn vòng một có điều kiện trong 2022 NWSL Draft, và một suất cầu thủ quốc tế cho mùa giải 2021-2022. Swanson ra mắt Chicago trong 2021 NWSL Challenge Cup, đá chính trong trận đấu của đội với Kansas City. Năm 2021, Swanson đứng thứ hai trong cuộc bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất NWSL, chỉ sau Jess Fishlock của OL Reign.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2023, chồng của Swanson, Dansby Swanson, đã tiết lộ rằng NWSL sẽ tạo điều kiện cho Mallory Swanson chuyển đến một đội khác nếu Chicago Cubs không ký hợp đồng với anh. Sau khi bỏ lỡ phần lớn mùa giải NWSL 2023 do chấn thương đầu gối gặp phải khi làm nhiệm vụ quốc tế với USWNT vào tháng 4 năm 2023, Swanson đã trở lại vào đầu mùa giải NWSL 2024 và đá chính trong trận mở màn mùa giải với Utah Royals vào ngày 16 tháng 3 năm 2024. Swanson ghi bàn thắng đầu tiên kể từ sau chấn thương vào cuối tháng đó, ngày 29 tháng 3 năm 2024, một bàn gỡ hòa để đảm bảo trận hòa 1-1 với Orlando Pride.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Mallory Swanson đã có một sự nghiệp quốc tế lẫy lừng, từ các cấp độ đội tuyển trẻ đến đội tuyển quốc gia cấp cao.
2.2.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Swanson đã trải qua quá trình phát triển và đạt được nhiều thành tích đáng chú ý khi thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia Hoa Kỳ.
2.2.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Sự nghiệp của Mallory Swanson với đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ đã chứng kiến nhiều cột mốc quan trọng, từ những ngày đầu ra mắt cho đến các giải đấu lớn và thành tích gần đây.

3. Thống kê
Mallory Swanson đã có một sự nghiệp thi đấu ấn tượng với những thống kê chi tiết ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Mallory Swanson cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Playoffs | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Washington Spirit | 2017 | NWSL | 16 | 6 | - | - | - | 16 | 6 | |||
2018 | 15 | 2 | - | - | - | 15 | 2 | |||||
2019 | 9 | 2 | - | - | - | 9 | 2 | |||||
Sky Blue FC | 2020 | - | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 1 | 0 | |||
Chicago Red Stars | 2021 | 23 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | - | 27 | 6 | ||
2022 | 16 | 11 | 5 | 4 | 1 | 0 | - | 22 | 15 | |||
2023 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | - | 2 | 1 | ||||
2024 | 19 | 7 | - | - | - | 19 | 7 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 100 | 33 | 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 111 | 39 |
3.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Thống kê số lần khoác áo và số bàn thắng của Mallory Swanson cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hoa Kỳ:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 2016 | 17 | 4 |
2017 | 12 | 2 | |
2018 | 14 | 6 | |
2019 | 19 | 6 | |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 4 | 0 | |
2022 | 15 | 7 | |
2023 | 6 | 7 | |
2024 | 15 | 6 | |
Tổng cộng | 103 | 38 |
Bàn thắng và kết quả liệt kê số bàn thắng của Hoa Kỳ trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Swanson.
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2016-01-23 | San Diego, California | Ireland | 5-0 | 5-0 | Giao hữu |
2 | 2016-04-06 | East Hartford, Connecticut | Colombia | 3-0 | 7-0 | Giao hữu |
3 | 2016-07-22 | Kansas City, Kansas | Costa Rica | 2-0 | 4-0 | Giao hữu |
4 | 2016-08-09 | Manaus, Brazil | Colombia | 2-1 | 2-2 | Thế vận hội Mùa hè 2016 |
5 | 2017-08-03 | Carson, California | Nhật Bản | 2-0 | 3-0 | Tournament of Nations 2017 |
6 | 2017-09-19 | Cincinnati, Ohio | New Zealand | 2-0 | 5-0 | Giao hữu |
7 | 2018-01-21 | San Diego, California | Đan Mạch | 3-1 | 5-1 | Giao hữu |
8 | 4-1 | |||||
9 | 2018-03-04 | Harrison, New Jersey | Pháp | 1-0 | 1-1 | Cúp SheBelieves 2018 |
10 | 2018-04-05 | Jacksonville, Florida | Mexico | 1-0 | 4-1 | Giao hữu |
11 | 2018-04-08 | Houston, Texas | Mexico | 1-0 | 6-2 | Giao hữu |
12 | 2018-09-04 | San Jose, California | Chile | 1-0 | 4-0 | Giao hữu |
13 | 2019-01-19 | Le Havre, Pháp | Pháp | 1-3 | 1-3 | Giao hữu |
14 | 2019-04-04 | Commerce City, Colorado | Úc | 4-2 | 5-3 | Giao hữu |
15 | 5-3 | |||||
16 | 2019-05-26 | Harrison, New Jersey | Mexico | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
17 | 2019-06-11 | Reims, Pháp | Thái Lan | 11-0 | 13-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 |
18 | 2019-10-03 | Charlotte, North Carolina | Hàn Quốc | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
19 | 2022-02-20 | Carson, California | New Zealand | 5-0 | 5-0 | Cúp SheBelieves 2022 |
20 | 2022-02-23 | Frisco, Texas | Iceland | 3-0 | 5-0 | Giao hữu |
21 | 4-0 | |||||
22 | 2022-04-09 | Columbus, Ohio | Uzbekistan | 2-0 | 9-1 | Giao hữu |
23 | 2022-04-12 | Chester, Pennsylvania | Uzbekistan | 3-0 | 9-0 | Giao hữu |
24 | 2022-07-14 | San Nicolás de los Garza, Mexico | Costa Rica | 2-0 | 3-0 | Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 |
25 | 2022-11-13 | Harrison, New Jersey | Đức | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
26 | 2023-01-18 | Wellington, New Zealand | New Zealand | 1-0 | 4-0 | Giao hữu |
27 | 3-0 | |||||
28 | 2023-01-21 | Auckland, New Zealand | New Zealand | 3-0 | 5-0 | Giao hữu |
29 | 2023-02-16 | Orlando, Florida | Canada | 1-0 | 2-0 | Cúp SheBelieves 2023 |
30 | 2-0 | |||||
31 | 2023-02-19 | Nashville, Tennessee | Nhật Bản | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
32 | 2023-02-22 | Frisco, Texas | Brazil | 2-0 | 2-1 | Giao hữu |
33 | 2024-06-01 | Commerce City, Colorado | Hàn Quốc | 1-0 | 4-0 | Giao hữu |
34 | 4-0 | Giao hữu | ||||
35 | 2024-07-25 | Nice, Pháp | Zambia | 2-0 | 3-0 | Thế vận hội Mùa hè 2024 |
36 | 3-0 | |||||
37 | 2024-07-28 | Marseille, Pháp | Đức | 2-1 | 4-1 | |
38 | 2024-08-10 | Paris, Pháp | Brazil | 1-0 | 1-0 |
4. Danh hiệu
Mallory Swanson đã đạt được nhiều giải thưởng cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
4.1. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ trẻ nữ của năm của Liên đoàn bóng đá Hoa Kỳ: 2015
- Cầu thủ bóng đá nữ quốc gia của năm của Gatorade: 2016
- Cầu thủ trẻ quốc gia của năm của NSCAA (Nữ): 2014
- Đội hình toàn Mỹ trẻ của NSCAA: 2013
- Top 5 ứng cử viên cho giải Vận động viên nhí của năm của Sports Illustrated: 2012
- NWSL Best XI: 2022
- Vua phá lưới Cúp SheBelieves: 2023
- ESPN FC Women's Rank: Hạng 15 trong danh sách 50 cầu thủ bóng đá nữ xuất sắc nhất năm 2024
4.2. Giải thưởng tập thể
- Hoa Kỳ
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới: 2019
- Huy chương vàng Thế vận hội Mùa hè: 2024
- Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF: 2018; 2022
- Cúp SheBelieves: 2016; 2018; 2020; 2022; 2023; 2024
5. Đời tư
Mallory Swanson là một tín đồ Cơ đốc giáo. Vào tháng 12 năm 2017, cô bắt đầu hẹn hò với cầu thủ bóng chày Major League Baseball Dansby Swanson sau khi gặp anh thông qua anh rể của cô, Jace Peterson, người từng là đồng đội cũ của Dansby Swanson. Cặp đôi kết hôn vào ngày 10 tháng 12 năm 2022. Cô bắt đầu sử dụng họ Swanson từ năm 2023.