1. Tiểu sử
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Malcolm Vaughan, tên khai sinh là Malcolm James ThomasEnglish, sinh ra tại Abercynon, Nam Wales. Ông trải qua phần lớn thời thơ ấu của mình ở làng Troedyrhiw, gần Merthyr Tydfil, sau khi gia đình ông chuyển đến đó. Từ nhỏ, ông đã thể hiện năng khiếu âm nhạc khi hát trong dàn hợp xướng địa phương.
1.2. Tuổi trẻ và sự phát triển ban đầu
Trong những năm đầu đời, Malcolm Vaughan đã bắt đầu tham gia vào các hoạt động nghệ thuật. Ông lần đầu tiên xuất hiện với tư cách một diễn viên sân khấu vào năm 1944. Những trải nghiệm này đã định hình sự nghiệp sớm của ông, dẫn lối ông đến con đường giải trí chuyên nghiệp.
1.3. Nghĩa vụ quân sự
Năm 1947, Malcolm Vaughan được gọi nhập ngũ để thực hiện Nghĩa vụ Quốc gia. Ông phục vụ trong Lục quân Anh tại Ai Cập và Hy Lạp. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, ông trở lại với sự nghiệp diễn xuất.
1.4. Thành lập nhóm song ca và thay đổi tên gọi
Sau khi xuất ngũ, Malcolm Vaughan tiếp tục sự nghiệp diễn xuất, xuất hiện trong các vở kịch trên băng như Aladdin và Dick Whittington ở Brighton. Năm 1952, ông cùng ba ca sĩ khác thành lập nhóm Welsh Street Singers. Ông cũng tham gia hỗ trợ Old Mother Riley trong một vở kịch câm. Năm 1953, ông xuất hiện trong chương trình tạp kỹ Going Gay in Eastbourne, nơi ông kết bạn với diễn viên hài Kenneth Earle. Cả hai quyết định thành lập một nhóm song ca, nhưng không thích cái tên "Earle and Thomas". Sau khi thử nhiều tên khác nhau, họ chọn "Earle and Vaughan". Đến năm 1963, Malcolm Thomas chính thức đổi tên khai sinh của mình thành Malcolm Vaughan bằng văn bản công chứng.
2. Sự nghiệp âm nhạc
2.1. Khám phá và ra mắt thu âm
Trong thời gian biểu diễn cùng Kenneth Earle trong các sân khấu tạp kỹ, Malcolm Vaughan đảm nhận vai trò người đối đáp thẳng thắn trong một nửa của tiết mục hài. Chính tại đây, sự nghiệp ca hát của ông bắt đầu phát triển nhờ giọng hát mạnh mẽ của mình. Năm 1955, phát thanh viên của BBC, Jack Jackson, đã xem Earle và Vaughan biểu diễn tại Chiswick Empire và rất ấn tượng với khả năng bắt chước Mario Lanza của Vaughan. Jackson đã sắp xếp một buổi thử giọng cho Vaughan với Wally Ridley, người đứng đầu hãng thu âm His Master's Voice. Ridley khuyến khích Vaughan thu âm các bản ballad phổ biến thời bấy giờ. Vaughan đã có bản hit đầu tiên với ca khúc "Ev'ry Day of My Life" vào năm 1955, đạt vị trí thứ 5 trên UK Singles Chart.
2.2. Ca khúc hit và thành công trên bảng xếp hạng
"Ev'ry Day of My Life" là bản hit đầu tiên trong số nhiều bản hit mà Malcolm Vaughan đạt được trong nửa sau thập niên 1950. Ba bản phát hành lớn khác bao gồm "St. Therese of the Roses" vào năm 1956, "My Special Angel" vào năm 1957 và "More Than Ever" ("Come prima") vào năm 1958.
Tháng 10 năm 1956, ông dự kiến xuất hiện trên chương trình Off The Record của BBC TV để quảng bá ca khúc "St. Therese of the Roses". Tuy nhiên, buổi biểu diễn đã bị hủy sau khi một ủy ban của BBC quyết định rằng bài hát này không phù hợp để phát sóng vì "lời bài hát đi ngược lại cả giáo lý Công giáo La Mã và tình cảm Tin lành". Cuộc tranh cãi sau đó cùng với việc phát sóng trên Radio Luxembourg đã đảm bảo thành công cho đĩa nhạc. Ca khúc này đã leo lên vị trí thứ 3 và trụ vững trên UK Singles Chart trong năm tháng, cuối cùng bán được nửa triệu bản.
Một trong những ca khúc nổi tiếng nhất của ông là "The Wedding", một bản cover từ bài hát gốc tiếng Ý của ca sĩ Ý Tony DallaraItalian. Bài hát này cũng đã được cover thành công bởi ca sĩ kiêm nghệ sĩ piano người Anh Julie RogersEnglish và ca sĩ người Mỹ Anita BryantEnglish.
Dưới đây là danh sách các ca khúc hit của Malcolm Vaughan, tất cả đều được phát hành dưới nhãn hiệu His Master's Voice:
Tiêu đề | Năm phát hành | Vị trí trên bảng xếp hạng UK |
---|---|---|
"Ev'ry Day of My Life" / "Mama" | 1955 | Số 5 |
"More Than A Millionaire" / "Take Me Back Again" | 1955 | - |
"With Your Love" / "Small Talk" | 1955 | Số 18 |
"Only You (And You Alone)" / "I'll Be Near You" | 1956 | - |
"St. Therese of the Roses" / "Love Me as Though There Were No Tomorrow" | 1956 | Số 3 |
"The World is Mine" / "Now" | 1957 | Số 26 |
"Chapel of The Roses" / "Guardian Angel" | 1957 | Số 13 |
"Oh My Papa" / "What Is My Destiny" | 1957 | - |
"My Special Angel" / "The Heart of a Child" | 1957 | Số 3 |
"To Be Loved" / "My Loving Arms" | 1958 | Số 14 |
"Ev'ry Hour Ev'ry Day of My Life" / "Miss You" | 1958 | - |
"More Than Ever" ("Come prima") / "A Night to Remember" | 1958 | Số 5 |
"Wait for Me" (Ti dirò) / "Willingly" | 1959 | Số 13 |
"You'll Never Walk Alone" / "The Holy City" | 1959 | - |
"Oh So Wunderbar" / "For Everyone in Love" | 1960 | - |
"My Love For You" / "Lady of Spain" | 1960 | - |
"There's No Other Love" / "Dolce Vita" | 1961 | - |
"The Wedding" / "Guardian Angel" | 1961 | - |
"This Side of Heaven" / "The Love of a Lifetime" | 1963 | - |
2.3. Các buổi biểu diễn và xuất hiện trên truyền thông lớn
Năm 1956, Earle và Vaughan lần đầu tiên ra mắt tại London Palladium trong chương trình The British Record Show. Tháng 1 năm 1957, họ xuất hiện trên chương trình Sunday Night at the London Palladium của ITV Network. Cuối năm 1957, Vaughan tham gia Royal Variety Show cùng với các ngôi sao thập niên 1950 khác như Ronnie Hilton, Dickie Valentine và David Whitfield.
Năm 1960, ông tham gia vòng tuyển chọn quốc gia để đại diện cho Vương quốc Anh tại Eurovision Song Contest 1960, với bài hát "Each Tomorrow". Tuy nhiên, ông đã bị đánh bại bởi Bryan Johnson, người sau đó đã giành vị trí thứ hai với bài hát "Looking High, High, High". Năm 1961, Vaughan được vinh danh và kết nạp vào hội giải trí độc quyền, Grand Order of Water Rats.
3. Sự nghiệp diễn xuất
3.1. Vai diễn sân khấu và điện ảnh đầu tiên
Malcolm Vaughan lần đầu tiên xuất hiện với tư cách một diễn viên sân khấu vào năm 1944, khi ông được chọn vào vở hài kịch The Druid's Rest của Emlyn Williams tại St. Martin's Theatre ở West End của London. Sau đó, ông tiếp tục xuất hiện tại London Hippodrome trong vở nhạc kịch hài Jenny Jones, nơi khả năng ca hát của ông lần đầu tiên được nhà phê bình James Agate ghi nhận. Agate nhận xét rằng ông "được phép nói quá nhiều và hát quá ít".
Ông tiếp tục với một vai diễn trong một chương trình tạp kỹ do thủ lĩnh ban nhạc và ông bầu Jack Hylton tổ chức, và một vai trong vở kịch The Skin of Our Teeth của Thornton Wilder tại Piccadilly Theatre, do Laurence Olivier đạo diễn. Vaughan cũng xuất hiện trong buổi sản xuất sân khấu đầu tiên của chương trình nổi tiếng Children's Hour của BBC, The Adventures of Larry the Lamb, trong đó ông đóng vai Dennis the Dachshund. Ngoài ra, ông còn đóng vai một cậu bé giao vặt trong bộ phim Bedelia cùng với Margaret Lockwood. Năm 1956, ông cũng ra mắt với tư cách diễn viên nhạc kịch.
3.2. Hoạt động sân khấu sau này
Sự nổi lên của rock and roll đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong thị hiếu âm nhạc, và không giống như nhiều đồng nghiệp cùng thời, sự nghiệp âm nhạc của Vaughan hầu như không tồn tại sang thập niên 1960. Tuy nhiên, ông vẫn tiếp tục sự nghiệp diễn xuất, chủ yếu là các công việc sân khấu. Nhóm song ca Earle và Vaughan tiếp tục hoạt động trong suốt thập niên 1960 trước khi quyết định tan rã vào năm 1972. Kenneth Earle sau đó trở thành một đại lý, trong khi Vaughan tiếp tục biểu diễn trên sân khấu, lưu diễn trong các vở kịch của chương trình The Good Old Days.
4. Đời tư và những năm cuối đời
4.1. Gia đình và nghỉ hưu
Malcolm Vaughan chính thức nghỉ hưu vào năm 1982. Trong những năm cuối đời, ông đã làm việc tại tổng đài của Cơ sở Y tế Trung ương RAF ở London một thời gian. Ông kết hôn với Gay (nhũ danh Hands) và có hai con trai: Daryl Earle Haydn Samuel (sinh năm 1957) và Damon Charles Michael (sinh năm 1963).
4.2. Sức khỏe và hồi ký
Trong những năm cuối đời, Malcolm Vaughan được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer. Năm 2009, vợ ông đã xuất bản cuốn tự truyện của ông, giúp gây quỹ cho một tổ chức từ thiện địa phương hỗ trợ những người mắc bệnh Alzheimer.
5. Qua đời
Malcolm Vaughan qua đời ở tuổi 80 vào ngày 9 tháng 2 năm 2010 tại Eastbourne, East Sussex, Anh.
6. Di sản
Mặc dù sự nghiệp âm nhạc của Malcolm Vaughan bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thị hiếu sang rock and roll, âm nhạc của ông vẫn tiếp tục được phát trên các đài phát thanh. Cuốn tự truyện của ông không chỉ kể lại cuộc đời và sự nghiệp mà còn đóng góp vào hoạt động từ thiện, giúp đỡ những người mắc bệnh Alzheimer. Ca khúc "The Wedding" vẫn được xem là một trong những bản hit nổi tiếng nhất của ông, tiếp tục được biết đến rộng rãi qua nhiều thế hệ.