1. Cuộc đời và Giáo dục
Maidie Ruth Gamble sinh ra tại một đồn điền ở Villa Rica, Georgia, Hoa Kỳ. Cha mẹ bà là Louis và Lila Graham Gamble. Bà lớn lên tại Lima, Ohio, nơi bà bắt đầu học kịch và biểu diễn trong các vở kịch của William Shakespeare từ khi còn nhỏ. Năm 1930, bà tốt nghiệp trường Trung học Central ở Lima.
Sau đó, bà tiếp tục con đường học vấn tại Bennett College ở Greensboro, North Carolina, và nhận bằng Cử nhân Nghệ thuật vào năm 1934. Với niềm đam mê sâu sắc dành cho nghệ thuật biểu diễn, bà tiếp tục theo học tại Đại học Columbia và hoàn thành bằng Thạc sĩ Kịch nghệ vào năm 1937. Nền tảng giáo dục vững chắc này đã góp phần định hình con người và sự nghiệp đa dạng của bà sau này.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Maidie Norman trải dài qua nhiều lĩnh vực, từ diễn xuất trên các phương tiện truyền thông khác nhau đến vai trò một nhà giáo dục có ảnh hưởng. Bà đã đóng góp đáng kể vào cả nghệ thuật biểu diễn và lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự đại diện có phẩm giá cho người Mỹ gốc Phi.
2.1. Sự nghiệp Diễn xuất
Maidie Norman bắt đầu sự nghiệp của mình trong lĩnh vực radio, xuất hiện trong các chương trình nổi tiếng như The Jack Benny Program và Amos 'n' Andy. Năm 1946, bà bắt đầu theo học tại Actors' Laboratory Theatre ở Hollywood, tiếp tục trau dồi kỹ năng diễn xuất. Bà ra mắt sân khấu vào năm 1949 với vai Honey trong vở Deep Are the Roots tại Mayan Theater ở Los Angeles.
Năm 1947, Norman có vai diễn điện ảnh đầu tiên trong phim The Peanut Man. Ban đầu, bà gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những vai diễn tích cực dành cho phụ nữ người Mỹ gốc Phi và cảm thấy bị giới hạn trong các vai người giúp việc hoặc người hầu. Tuy nhiên, bà kiên quyết từ chối khắc họa những nhân vật này một cách phục tùng hay rập khuôn như những gì thường thấy vào thời điểm đó. Bà từng tuyên bố: "Ngay từ đầu, tôi đã cam kết sẽ không đóng bất kỳ vai nào làm mất đi phẩm giá của phụ nữ da đen." Để thực hiện cam kết này, bà thậm chí đã tự viết lại lời thoại cho nhân vật của mình, chẳng hạn như vai Elvira Stitt trong bộ phim kinh dị năm 1962 của Robert Aldrich, What Ever Happened to Baby Jane?, bà đã thay đổi những lời thoại mà bà gọi là "kiểu nói chuyện thời nô lệ cũ" để nâng cao phẩm giá cho nhân vật.

Năm 1951, Norman có vai chính duy nhất trong sự nghiệp điện ảnh của mình, đóng vai Martha Crawford trong phim The Well. Sau đó, bà xuất hiện trong nhiều vai phụ đáng chú ý trong các bộ phim như Torch Song (1953), Bright Road (1953), Susan Slept Here (1954), The Opposite Sex (1956), và Written on the Wind (1956). Một trong những vai diễn đáng nhớ nhất của bà là người quản gia Elvira Stitt xấu số trong bộ phim What Ever Happened to Baby Jane?, nơi bà đóng cùng với hai ngôi sao lớn Bette Davis và Joan Crawford.
Trong suốt những năm 1960 và phần còn lại của sự nghiệp, Norman chủ yếu tập trung vào các vai diễn truyền hình, vì bà tin rằng có nhiều cơ hội hơn cho các nghệ sĩ biểu diễn người Mỹ gốc Phi trong lĩnh vực này. Các vai diễn truyền hình của bà bao gồm các lần xuất hiện trong The Loretta Young Show, Perry Mason, Alfred Hitchcock Presents, Ben Casey, và Dr. Kildare. Năm 1961, bà tham gia vào vở kịch A Raisin in the Sun tại Los Angeles.
Trong những năm 1970 và 1980, Norman tiếp tục xuất hiện với vai trò khách mời trong các tập của Good Times, The Jeffersons, Little House on the Prairie, và The Streets of San Francisco. Vai diễn điện ảnh cuối cùng của bà là trong phim Terrorist on Trial: The United States vs. Salim Ajami (1988). Cùng năm đó, bà cũng xuất hiện trên truyền hình trong sitcom Amen, bộ phim truyền hình Side by Side, và một tập của Simon & Simon.
2.2. Sự nghiệp Giảng dạy
Trong giai đoạn đỉnh cao của sự nghiệp diễn xuất vào những năm 1950, Maidie Norman đã đi khắp các trường đại học để diễn thuyết về văn học và sân khấu người Mỹ gốc Phi. Từ năm 1955 đến 1956, bà giảng dạy tại Đại học Texas tại Tyler. Norman cũng là một nghệ sĩ thường trú tại Đại học Stanford từ năm 1968 đến 1969.
Năm 1970, bà đã tạo ra và giảng dạy một khóa học về lịch sử sân khấu người Mỹ gốc Phi tại UCLA. Đây là khóa học đầu tiên dành riêng cho chủ đề nghiên cứu về người Mỹ gốc Phi trong lịch sử của trường đại học này. Norman tiếp tục giảng dạy tại UCLA cho đến năm 1977. Để vinh danh những đóng góp của bà, UCLA đã thành lập Giải thưởng Nghiên cứu Maidie Norman dành cho bài luận xuất sắc nhất của sinh viên về phim hoặc sân khấu người Mỹ gốc Phi.
3. Danh mục phim
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1947 | The Burning Cross | Kitty West | |
1947 | The Peanut Man | ||
1949 | Manhandled | Christine (người giúp việc của Bennet) | Không được ghi công |
1951 | The Well | Martha Crawford | |
1952 | Lydia Bailey | Vai nhỏ | Không được ghi công |
1953 | Bright Road | Bà Hamilton (mẹ của Tanya) | |
1953 | Torch Song | Anne | |
1953 | Forever Female | Emma (người giúp việc của Beatrice) | Không được ghi công |
1953 | Money from Home | Mattie (người giúp việc của Phyllis) | Không được ghi công |
1954 | Executive Suite | Quản gia | Không được ghi công |
1954 | About Mrs. Leslie | Camilla | |
1954 | Susan Slept Here | Georgette (người giúp việc của Mark) | |
1955 | Tarzan's Hidden Jungle | Suma | Không được ghi công |
1955 | Mad at the World | Cô Lovett | Không được ghi công |
1955 | Man with the Gun | Sarah (người giúp việc của Nelly) | Không được ghi công |
1956 | The Opposite Sex | Violet (nhân viên bán hàng tại Sydney's) | Không được ghi công |
1956 | Written on the Wind | Bertha | |
1960 | No Greater Love | ||
1962 | What Ever Happened to Baby Jane? | Elvira Stitt | |
1963 | 4 for Texas | Người giúp việc của Burden | |
1966 | A Fine Madness | Nữ phục vụ | Không được ghi công |
1972 | The Final Comedown | Y tá Ferguson | Tên thay thế: Blast! |
1973 | Maurie | Bà Stokes | |
1973 | Sixteen | Dì Ada | Tên thay thế: The Young Prey |
1976 | A Star Is Born | Thẩm phán hòa giải | Không được ghi công |
1977 | Airport '77 | Dorothy | |
1978 | Movie Movie | Gussie | |
1982 | Halloween III: Season of the Witch | Y tá Agnes |
4. Danh mục phim truyền hình
Năm | Tên chương trình/phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1950 | Fireside Theatre | Mùa 3 Tập 9: "The Amber Gods" | |
1954 | Fireside Theatre | Mùa 7 Tập 4: "Afraid to Live" | |
1955 | Hallmark Hall of Fame | Lurie | Tập: "The Courtship of George Washington and Martha Custiss" |
1955 | Lux Video Theatre | Flora | Mùa 5 Tập 34: "No Sad Songs for Me" |
1955 | Lux Video Theatre | Người giúp việc | Mùa 5 Tập 44: "Forever Female" |
1955 | Cavalcade of America | Dì Nellie | Mùa 4 Tập 3: "Towards Tomorrow" |
1956 | Matinee Theater | Rose | Mùa 1 Tập 111: "From the Desk of Margaret Tyding" |
1956 | Four Star Playhouse | Coralee | Mùa 4 Tập 26: "Autumn Carousel" |
1956 | Climax! | Maggie | Mùa 2 Tập 27: "The Lou Gehrig Story" |
1956 | Celebrity Playhouse | Elsie | Mùa 1 Tập 35: "I'll Make the Arrest" |
1956 | Dragnet | Mùa 6 Tập 2: "The Big Missus" | |
1957 | Letter to Loretta | Flora | Mùa 4 Tập 33: "Royal Partners, Part 1" |
1957 | Letter to Loretta | Flora | Mùa 4 Tập 34: "Royal Partners, Part 2" |
1959 | Letter to Loretta | Josi | Mùa 7 Tập 4: "Mask of Evidence" |
1960 | Alfred Hitchcock Presents | Eloise | Mùa 6 Tập 1: "Mrs. Bixby and the Colonel's Coat" |
1960 | Michael Shayne | Người giúp việc | Mùa 1 Tập 9: "Blood on Biscayne Bay" |
1962 | Perry Mason | Người giúp việc | Mùa 5 Tập 21: "The Case of the Mystified Miner" |
1963 | Wide Country | Vera | Mùa 1 Tập 18: "Speckle Bird" |
1963 | Ben Casey | Nhân viên pha chế | Mùa 3 Tập 4: "Allie" |
1963 | The Joey Bishop Show | Y tá Mildred | Mùa 3 Tập 12: "Ellie Gives Joey First Aid" |
1963 | Breaking Point | Vệ sĩ Apples | Mùa 1 Tập 15: "Don't Cry, Baby, Don't Cry" |
1964 | The Twilight Zone | Người giúp việc | Mùa 5 Tập 25: "The Masks" (không được ghi công) |
1964 | Hazel | Quý bà | Mùa 3 Tập 30: "Campaign Manager" |
1965 | Dr. Kildare | Bà Johnson | Mùa 4 Tập 20: "A Marriage of Convenience" |
1965 | Death Valley Days | Martha | Mùa 14 Tập 7: "No Place for a Lady" |
1965 | The Long, Hot Summer | Cô James | Mùa 1 Tập 6: "Home Is a Nameless Place" |
1965 | The Man from U.N.C.L.E. | Mama Lou | Mùa 2 Tập 15: "The Very Important Zombie Affair" |
1967 | CBS Playhouse | Bà Pierce | Mùa 1 Tập 1: "The Final War of Olly Winter" |
1967 | Ironside | Natalie Masterson | Mùa 1 Tập 8: "Let My Brother Go" |
1967 | Dragnet | Bà Holmes | Mùa 2 Tập 11: "The Big Dog" |
1968 | Dragnet | Elsa Erickson | Mùa 2 Tập 28: "The Big Problem" |
1968 | Insight | Alice Pearl | Mùa 1 Tập 200: "The Sandalmaker" |
1968 | Daktari | Mwanda | Mùa 4 Tập 6: "Adam and Jenny" |
1968 | Judd, for the Defense | Charlene Muller | Mùa 2 Tập 8: "The Gates of Cerberus" |
1969 | The Outcasts | Esther | Mùa 1 Tập 24: "Give Me Tomorrow" |
1970 | Ironside | Mẹ của Shaw | Mùa 3 Tập 16: "Eden Is the Place We Leave" |
1970 | Storefront Lawyers (còn gọi là Men at Law) | Bà Kingman | Mùa 1 Tập 7: "Easy to Be Hard" |
1970 | Barefoot in the Park | Quý bà | Mùa 1 Tập 6: "The Marriage Proposal" |
1970 | The F.B.I. | Người chăm sóc | Mùa 6 Tập 7: "The Innocents" |
1970 | Another Part of the Forest | Coralee | Phim truyền hình |
1970 | Mannix | Dì Frances | Mùa 4 Tập 8: "The World Between" |
1971 | Mannix | Helen Frank | Mùa 5 Tập 8: "The Glass Trap" |
1971 | Mannix | Bà Frost | Mùa 5 Tập 9: "A Choice of Evils" |
1971 | Room 222 | Bà Beemer | Mùa 3 Tập 10: "Dixon's Raiders" |
1971 | Marcus Welby, M.D. | Nữ lao công | Mùa 3 Tập 14: "Of Magic Shadow Shapes" |
1972 | Say Goodbye, Maggie Cole | Y tá Ferguson | Phim truyền hình |
1972 | Adam-12 | Mary Handlin | Mùa 4 Tập 18: "The Adoption" |
1973 | Adam-12 | Ethel May | Mùa 6 Tập 9: "Capture" |
1973 | Griff | Fat Mama Jean | Mùa 1 Tập 10: "Hammerlock" |
1973 | A Dream for Christmas | Jennie Daley | Phim truyền hình |
1973 | Love Story | Mẹ | Mùa 1 Tập 11: "A Glow of Dying Embers" |
1974 | Marcus Welby, M.D. | Willie | Mùa 5 Tập 17: "Each Day a Miracle" |
1974 | Cannon | Mama Sally | Mùa 3 Tập 23: "Triangle of Terror" |
1974 | The Sty of the Blind Pig | Weedy Warren | Phim truyền hình |
1974 | The Streets of San Francisco | Bà Anderson | Mùa 3 Tập 7: "Jacob's Boy" |
1974 | Rhoda | Y tá Charlotte | Mùa 1 Tập 12: "I'm a Little Late, Folks" |
1975 | Kolchak: The Night Stalker | Thủ thư | Mùa 1 Tập 12: "Mr. R.I.N.G." |
1975 | Lucas Tanner | Ellen Russell | Mùa 1 Tập 14: "Those Who Cannot, Teach" |
1975 | Kung Fu | Mẹ của Omar | Mùa 3 Tập 18: "Barbary House" |
1975 | Good Times | Edna | Mùa 2 Tập 22: "The Enlistment" |
1975 | Harry O | Clara Wooster | Mùa 2 Tập 4: "Shades" |
1975 | The Jeffersons | Rachel | Mùa 2 Tập 5: "Mother Jefferson's Fall" |
1975 | Police Woman | Y tá | Mùa 2 Tập 13: "The Hit" |
1976 | Police Woman | Celia Jackson | Mùa 3 Tập 1: "The Trick Book" |
1976 | Marcus Welby, M.D. | Bà Clements | Mùa 7 Tập 19: "The Highest Mountain" |
1976 | Police Story | Bà Wilkins | Mùa 3 Tập 17: "50 Cents-First Half Hour, 1.75 USD All Day" |
1976 | Bronk | Stella | Mùa 1 Tập 23: "Death with Honor" |
1976 | Baretta | Bà Rich | Mùa 3 Tập 11: "Can't Win for Losin'" |
1977 | Police Woman | Bà Pole | Mùa 4 Tập 5: "Screams" |
1977 | Little House on the Prairie | Bà Henry | Mùa 3 Tập 18: "The Wisdom of Solomon" |
1979 | The Incredible Hulk | Bà Dennison | Mùa 2 Tập 13: "Like a Brother" |
1979 | Roots: The Next Generations | Chị Scrap Scott | Loạt phim ngắn |
1979 | Barnaby Jones | Rose | Mùa 8 Tập 6: "Girl on the Road" |
1981 | Thornwell | Ruth Thornwell | Phim truyền hình |
1981 | Enos | Mùa 1 Tập 13: "Once and Fur All" | |
1982 | Bare Essence | Phim truyền hình | |
1982 | Cagney & Lacey | Người vận hành thang máy | Mùa 2 Tập 6: "Internal Affairs" |
1983 | Bare Essence | Mùa 1 Tập 4: "Hour Four" | |
1983 | Secrets of a Mother and Daughter | Neddy | Phim truyền hình |
1983 | Hotel | Carrie Garland | Mùa 1 Tập 7: "Confrontations" |
1984 | His Mistress | Thư ký trường Luật | Phim truyền hình |
1985 | Matt Houston | Ethel | Mùa 3 Tập 21: "Death Watch" |
1988 | Terrorist on Trial: The United States vs. Salim Ajami | Edna | Phim truyền hình |
1988 | Amen | Bà Murray | Mùa 2 Tập 13: "Man on a Ledge" |
1988 | Side by Side | Eunice | Phim truyền hình |
1988 | Simon & Simon | Bessie Copeland | Mùa 7 Tập 13: "Little Boy Dead" |
5. Đời tư
Vào ngày 22 tháng 12 năm 1937, Maidie Ruth Gamble kết hôn với McHenry Norman, một nhà môi giới bất động sản mà bà quen khi theo học tại Bennett College. Họ có một con trai tên là McHenry Norman III. Bà đã sử dụng họ của chồng làm tên chuyên nghiệp của mình. Cuộc hôn nhân của họ kéo dài cho đến khi McHenry qua đời. Năm 1977, Norman tái hôn với Weldon D. Canada và sống cùng ông cho đến khi bà qua đời.
6. Qua đời
Maidie Norman qua đời vào ngày 2 tháng 5 năm 1998, tại nhà con trai bà ở San Jose, California, hưởng thọ 85 tuổi. Nguyên nhân cái chết của bà là do ung thư phổi. Tang lễ của bà được tổ chức tại Nhà thờ Giám lý Thống nhất Alum Rock ở San Jose vào ngày 12 tháng 5. Theo nguyện vọng, bà đã được hỏa táng bởi The Neptune Society và tro cốt của bà được rải trên biển.
7. Giải thưởng và Vinh danh
Maidie Norman đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh những đóng góp quan trọng của bà cho nghệ thuật và giáo dục:
- Năm 1958, bà được mời làm đại biểu chính thức của Giáo hội Giám lý tham dự một hội nghị về quan hệ con người, được tổ chức từ ngày 11 đến 13 tháng 2 tại Nhà thờ Giám lý Đầu tiên của Glendale. Hội nghị này do Ban Quan hệ Xã hội Cơ Đốc giáo của Hội nghị Nam California-Arizona và Ban Tổng hợp Quan hệ Xã hội và Kinh tế tài trợ.
- Năm 1977, bà được vinh danh và đưa vào Đại sảnh Danh vọng các Nhà làm phim Da đen.
- Năm 1985, Hiệp hội Sân khấu Giáo dục California đã trao tặng bà giải thưởng nghệ sĩ chuyên nghiệp.
- Năm 1992, Norman được trường cũ của mình, Bennett College, trao tặng bằng tiến sĩ danh dự danh dự.