1. Tiểu sử
Maia Morgenstern có một cuộc đời cá nhân và quá trình giáo dục nghệ thuật đáng chú ý, đặt nền móng cho sự nghiệp diễn xuất lừng lẫy của bà.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Maia Morgenstern sinh ra tại Bucharest, Romania, trong một gia đình Do Thái.
1.2. Giáo dục
Bà theo học tại trường Trung học Zoia Kosmodeminskaia ở thành phố quê hương mình, sau đó tốt nghiệp Học viện Điện ảnh và Sân khấu Bucharest vào năm 1985. Nền tảng giáo dục nghệ thuật vững chắc này đã trang bị cho bà những kỹ năng cần thiết để theo đuổi con đường diễn xuất chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Maia Morgenstern trải dài qua nhiều thập kỷ, với những đóng góp quan trọng cho cả sân khấu và điện ảnh, khẳng định vị thế của bà là một trong những nghệ sĩ hàng đầu Romania.
2.1. Sự nghiệp sân khấu
Sau khi tốt nghiệp, Maia Morgenstern bắt đầu sự nghiệp sân khấu tại Nhà hát Thanh niên (Teatrul Tineretului) ở Piatra Neamț cho đến năm 1988. Sau đó, bà chuyển đến Nhà hát Do Thái Quốc gia (Teatrul Evreiesc de Stat) tại Bucharest, nơi bà đã diễn vào các năm 1988, 1989 và 1990. Từ năm 1990 đến 1998, bà là thành viên của đoàn kịch Nhà hát Quốc gia Romania ở Bucharest, và từ năm 1998 đến nay, bà thuộc Nhà hát Bulandra, cũng tại Bucharest. Bà vẫn tiếp tục biểu diễn tại Nhà hát Do Thái Quốc gia, các nhà hát khác ở Bucharest và nhiều nơi khác trên khắp Romania.
Trong số các vai diễn sân khấu đáng chú ý của bà những năm gần đây có vở Thiên thần xanh (Îngerul AlbastruRomanian) tại Nhà hát Odeon ở Bucharest. Trong giai đoạn 2001-2002, bà đã vào vai Lola Lola, nhân vật nổi tiếng do Marlene Dietrich thể hiện, và nhận được sự tán dương lớn từ giới phê bình. Đồng thời, bà cũng đóng vai Kathleen Hogan trong vở Park Your Car in Harvard Yard của Israel Horovitz bằng tiếng Romania tại Nhà hát Do Thái Quốc gia. Trước đó, bà cũng đã giành giải thưởng Lucia Sturdza Bulandra của UNITER (Hiệp hội Sân khấu Romania) năm 1990 cho vai diễn Medea trong vở Trilogia antică (Bộ ba cổ đại).
2.2. Sự nghiệp điện ảnh
Morgenstern đã xuất hiện trong rất nhiều bộ phim, chủ yếu là các vai diễn bằng tiếng Romania. Trong bộ phim The Passion of the Christ, bà đã thể hiện vai diễn bằng tiếng Aramaic, nhưng giống như các diễn viên khác trong đoàn làm phim, bà chỉ đơn thuần học thuộc lòng lời thoại một cách ngữ âm. Bà bày tỏ niềm tự hào khi được hóa thân thành Đức Trinh Nữ Maria. Họ của bà, Morgenstern, có nghĩa là "Ngôi sao ban mai" (MorgensternNgôi sao ban maiGerman) trong tiếng Đức, đây là một tước hiệu của Đức Trinh Nữ Maria, nhân vật mà bà đã đóng trong The Passion of the Christ. Mel Gibson, một tín đồ Công giáo truyền thống sùng đạo, cho rằng điều này có ý nghĩa rất lớn khi ông chọn bà vào vai diễn.

3. Các tác phẩm chính và danh tiếng quốc tế
Maia Morgenstern đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả quốc tế qua nhiều vai diễn quan trọng, đặc biệt là trong các bộ phim nổi tiếng dưới đây.
3.1. Balanța (Cây sồi)
Năm 1992, Maia Morgenstern đảm nhận vai Nela trong bộ phim Balanța, được biết đến tại Hoa Kỳ với tựa đề The Oak. Bộ phim này lấy bối cảnh những ngày cuối cùng của Romania Cộng sản. Vai diễn của bà đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi, mang về cho bà giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh châu Âu, Liên hoan phim Geneva (Cinéma Tout Ecran), và Liên đoàn các nhà làm phim Romania. Đây là một vai diễn mang tính biểu tượng, khẳng định tài năng của bà trên màn ảnh rộng.
3.2. The Passion of the Christ
Trong bộ phim The Passion of the Christ năm 2004 của Mel Gibson, Maia Morgenstern thủ vai Đức Trinh Nữ Maria. Vai diễn này đã mang lại cho bà danh tiếng quốc tế rộng lớn. Mặc dù phải học thuộc lời thoại bằng tiếng Aramaic một cách ngữ âm, bà đã thể hiện một cách sâu sắc và đầy xúc cảm hình tượng người mẹ thiêng liêng. Bản thân bà đã bày tỏ niềm tự hào khi được thể hiện vai diễn này. Điều thú vị là họ của bà, Morgenstern, có nghĩa là "Ngôi sao ban mai" (MorgensternNgôi sao ban maiGerman) trong tiếng Đức, một tước hiệu của Đức Trinh Nữ Maria, và Mel Gibson, một tín đồ Công giáo sùng đạo, đã coi đây là một điểm quan trọng khi ông chọn bà.
3.3. Nostradamus
Năm 1994, Maia Morgenstern tham gia bộ phim lịch sử Nostradamus, nơi bà vào vai Helen. Vai diễn này đã đóng góp vào việc củng cố hình ảnh của bà trong các tác phẩm điện ảnh quốc tế.
3.4. Ulysses' Gaze
Năm 1995, bà đóng vai vợ của Ulysses trong bộ phim Ulysses' Gaze của đạo diễn Theo Angelopoulos, đối diễn với Harvey Keitel. Trong bộ phim này, bà đã thể hiện tới bốn vai khác nhau: người yêu cũ của A, nhân viên bảo tàng, nữ nông dân người Bulgaria và Naomi.
3.5. The Witman Boys
Trong bộ phim Hungary The Witman Boys (Witman fiúk) năm 1997, Maia Morgenstern vào vai Bà Witman. Vai diễn này đã nhận được sự đón nhận tích cực từ giới phê bình, tiếp tục khẳng định khả năng diễn xuất đa dạng của bà trong các tác phẩm quốc tế.
3.6. The Seventh Chamber
Năm 1995, Maia Morgenstern đảm nhận vai chính Edith Stein trong bộ phim The Seventh Chamber. Vai diễn này đòi hỏi chiều sâu cảm xúc lớn và đã được bà thể hiện một cách thuyết phục, góp phần làm nổi bật ý nghĩa của bộ phim.
4. Giải thưởng và sự công nhận
Maia Morgenstern đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận lớn trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình:
- Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho: Cei care platesc cu viața ("Những người trả giá bằng cuộc đời", 1991), do Liên đoàn các nhà làm phim Romania trao tặng.
- Giải thưởng Lucia Sturdza Bulandra của UNITER (Hiệp hội Sân khấu Romania) năm 1990 cho vai diễn Medea trong vở Trilogia antică (Bộ ba cổ đại), do Andrei Șerban đạo diễn.
- Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho: Balanța (1992), tại Giải thưởng Điện ảnh châu Âu.
- Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho: Balanța (1992), tại Liên hoan phim Geneva (Cinéma Tout Ecran).
- Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho: Balanța (1992), do Liên đoàn các nhà làm phim Romania trao tặng.
- Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất của UNITER (1993) cho vai diễn trong vở Ghetto tại Nhà hát Quốc gia Romania.
- Giải UNITER (1995) cho màn trình diễn của bà trong vở sân khấu Lola Blau.
- Nữ diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất cho: The Passion of the Christ (2004), tại Giải thưởng Truyền thông Đa văn hóa Dân tộc (EMMA Awards), Vương quốc Anh.
- Bà đã nhận được một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Bucharest tại Bucharest vào ngày 1 tháng 5 năm 2011.
5. Đời tư
Maia Morgenstern đã trải qua hai cuộc hôn nhân. Lần đầu tiên là với Claudiu Istodor (từ 1983 đến 1999), và sau đó là với Dumitru Băltățeanu (từ 2001 đến 2015). Bà có ba người con, trong đó có nam diễn viên Tudor Aaron Istodor.
6. Đánh giá và tranh cãi
Sự nghiệp và cuộc đời của Maia Morgenstern không chỉ được đánh dấu bằng những thành tựu nghệ thuật mà còn bởi những đánh giá phê bình sâu sắc và một số tranh cãi đáng chú ý.
6.1. Đánh giá phê bình
Maia Morgenstern được Florin Mitu của AMOS News mô tả là "một biểu tượng của sân khấu và điện ảnh Romania". Vai diễn Lola Lola của bà trong vở Thiên thần xanh (Îngerul Albastru) tại Nhà hát Odeon ở Bucharest đã nhận được sự tán dương lớn từ giới phê bình vào năm 2001-2002.
6.2. Bảo vệ The Passion of the Christ
Trong các cuộc phỏng vấn, Maia Morgenstern đã bảo vệ bộ phim The Passion of the Christ trước những cáo buộc về chủ nghĩa bài Do Thái. Bà lập luận rằng thầy tế lễ thượng phẩm Caiaphas được miêu tả không phải là đại diện của người Do Thái, mà là một thủ lĩnh của tầng lớp quyền lực. Bà nói thêm rằng "Các nhà cầm quyền trong suốt lịch sử đã đàn áp những cá nhân có ý tưởng cách mạng."
6.3. Vụ đe dọa bài Do Thái
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2021, một người đàn ông Romania đã bị bắt giữ sau khi Maia Morgenstern nhận được một email với nội dung đe dọa: "Tôi có ý định ném cô ta vào buồng hơi ngạt". Vụ việc này đã gây ra sự chú ý và lo ngại về tình trạng chủ nghĩa bài Do Thái trong xã hội.
7. Phim đã tham gia
Trong bảng dưới đây, những tựa đề được in nghiêng là tên phim được sử dụng khi phát hành bằng tiếng Anh.
Tựa đề | Năm | Vai diễn | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
The Passion of the Christ: Resurrection | 2025 | Mary | Aramaic |
What About Love | 2024 | Sister Martina | Anh, Tây Ban Nha |
Sacrificiul | 2019-2020 | Eva Oprea/ Eva Ioanid | Romania |
Capra cu trei iezi | 2022 | Capra | Romania |
Fructul oprit (TV series) | 2019 | Mgda Popa | Romania |
High Strung | 2016 | Madame Markova | Anh |
#Selfie69 | 2016 | Femeie Bila | Romania |
Miss Christina | 2013 | Mrs. Moscu | Romania |
The Secret of Polichinelle | 2013 | Maya | Romania |
Fata din Transilvania | 2011 | Romania | |
La fin du silence | 2011 | Người mẹ | Pháp |
Sânge Tânăr, Munți và Brazi | 2011 | Mama | Phim truyền hình Romania |
Luna verde | 2010 | Simona | Romania |
Iubire și onoare (TV series) | 2010-2011 | Marieta | Romania |
Aniela (TV series) | 2009-2010 | Maica Stareţa | Romania |
Eva | 2009 | Maria | Anh |
The House of Terror | 2008 | Eszter Somos | Anh |
Black Sea | 2008 | Madalina | Ý |
The Fence | 2007 | Mẹ của Herman | Anh |
Mansfeld | 2006 | Bà Mansfeld | Hungary / Anh / Nga / Đức |
Margo | 2006 | Mẹ kế của Margo | Romania |
Visuri otrăvite ("Giấc mơ bị đầu độc") | 2006 | Mẹ của Ada | Romania |
15 | 2005 | Irene | Romania / Pháp |
L'Homme pressé | 2005, TV | Bonne de Bois de Rose | Pháp |
Orient Express | 2004 | Amalia Frunzetti | Romania |
Damen tango | 2004 | Romania | |
The Passion of the Christ | 2004 | Mary | Aramaic |
Căsătorie imposibilă ("Hôn nhân bất khả thi") | 2004, TV series | Romania | |
Bolondok éneke (Bài hát của kẻ ngốc) | 2003 | Gina | Hungary / Pháp / Romania |
A Rózsa énekei (Bài hát của Rose) | 2003 | Olga | Hungary |
Patul lui Procust (Chiếc giường Procust), dựa trên tiểu thuyết Patul lui Procust của Camil Petrescu | 2001 | Doamna T. | Romania |
Dark Prince: The True Story of Dracula | 2000, TV | Người phụ nữ tại đài phun nước | Anh |
Marie, Nonna, la vierge et moi | 2000 | Nonna | Pháp |
Kínai védelem (Phòng thủ Trung Quốc) | 1999 | Hungary | |
Față în față (Đối mặt) | 1999 | Romania | |
Triunghiul morții ("Tam giác tử thần") | 1999 | Nữ hoàng Maria | Romania |
Az Álombánya | 1998, TV, phim ngắn | Hungary | |
Witman fiúk (Những chàng trai Witman) | 1997 | Bà Witman | Hungary |
Omul zilei (Người đàn ông của ngày) | 1997 | Romania | |
Ulysses' Gaze (tên gốc Hy Lạp: Το Βλέμμα του ΟδυσσέαTo Vlemma tou OdysseaGreek, Modern) | 1995 | Đối diễn với Harvey Keitel trong vai vợ của Ulysses (4 vai) | Anh / Hy Lạp |
The Seventh Chamber | 1995 | Edith Stein (vai chính) | Hungary |
Nostradamus | 1994 | Helen | Anh |
Trahir (Phản bội, tên tiếng Romania: A trada) | 1993 | Người phụ nữ trong tù | Pháp / Romania |
Casa din vis ("Ngôi nhà trong mơ") | 1993 | Romania | |
Cel mai iubit dintre pămînteni (Con trai được yêu quý nhất của Trái đất), dựa trên tiểu thuyết Cel mai iubit dintre pământeni của Marin Preda | 1993 | Romania | |
Balanța (The Oak) | 1992 | Nela (vai chính) | Romania |
Rămînerea (Bị Chúa lãng quên) | 1992 | Romania | |
Băiatul cu o singură bretea (còn gọi là Flăcăul cu o singura bretea, "Cậu bé với một chiếc dây đeo") | 1991 | Romania | |
Cei care plătesc cu viața ("Những người trả giá bằng cuộc đời") | 1991 | Romania | |
Pasaj | 1990 | Romania | |
Marea sfidare ("Thách thức lớn") | 1989 | Romania | |
Maria și marea ("Maria và biển cả") | 1988 | Maria | Romania |
Anotimpul iubirii (Mùa của tình yêu) | 1986 | Romania | |
Secretul lui Bachus ("Bí mật của Bacchus") | 1984 | Cô gái trong nhà hàng (với tên Maia Morgenstern Istodor) | Romania |
Dreptate în lanțuri (Công lý bị xiềng xích) | 1983 | Romania | |
Prea cald cho luna mai ("Quá nóng cho tháng Năm") | 1983 | Romania |