1. Tổng quan
Maeng Sang-hoon (sinh ngày 29 tháng 10 năm 1960) là một diễn viên người Hàn Quốc thuộc gia tộc Sinchang Maeng. Ông bắt đầu sự nghiệp với vai trò diễn viên nhạc kịch vào năm 1981, tiếp đó là diễn viên sân khấu cùng năm. Đến năm 1982, ông chính thức ra mắt công chúng với tư cách là diễn viên công khai khóa 15 của MBC. Maeng Sang-hoon được biết đến với sự nghiệp diễn xuất đa dạng, trải dài qua nhiều thể loại phim truyền hình, điện ảnh, sân khấu và nhạc kịch, khẳng định vị thế là một trong những diễn viên kỳ cựu của ngành giải trí Hàn Quốc. Ông là anh rể của diễn viên Moon Yong-min, người từng đóng vai Ho-seop trong bộ phim truyền hình "Người phụ nữ hạnh phúc" (1989).
2. Cuộc đời
Maeng Sang-hoon sinh ngày 29 tháng 10 năm 1960 tại Hàn Quốc. Ông bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật của mình vào đầu những năm 1980 và nhanh chóng khẳng định mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành giải trí.
Ông có một mối quan hệ gia đình đáng chú ý với Moon Yong-min, một diễn viên nổi tiếng, là anh rể của ông. Moon Yong-min từng đảm nhận vai Ho-seop trong bộ phim truyền hình "Người phụ nữ hạnh phúc" (1989). Mối quan hệ này cho thấy Maeng Sang-hoon không chỉ là một cá nhân hoạt động nghệ thuật đơn lẻ mà còn có sự kết nối với các đồng nghiệp trong ngành.
2.1. Học vấn
Maeng Sang-hoon đã hoàn thành chương trình học vấn tại Đại học Gyeonggi, nơi ông tốt nghiệp với bằng cử nhân chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Pháp.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Sự nghiệp của Maeng Sang-hoon khởi đầu từ sân khấu kịch và nhạc kịch trước khi mở rộng sang lĩnh vực truyền hình. Năm 1981, ông chính thức có những bước đi đầu tiên trên con đường nghệ thuật với vai trò diễn viên nhạc kịch. Ngay trong cùng năm đó, ông tiếp tục thử sức và thành công trong vai trò diễn viên sân khấu. Với những kinh nghiệm tích lũy từ sân khấu, đến năm 1982, Maeng Sang-hoon chính thức được công nhận và ra mắt với tư cách là diễn viên công khai khóa 15 của đài MBC, một trong những đài truyền hình lớn nhất Hàn Quốc. Đây là bước ngoặt quan trọng, mở ra cánh cửa cho ông tham gia vào nhiều dự án phim truyền hình lớn sau này.
3. Các tác phẩm và hoạt động chính
Maeng Sang-hoon đã tham gia vào một lượng lớn các tác phẩm điện ảnh và truyền hình, cũng như các vở kịch và nhạc kịch, chứng tỏ sự linh hoạt và tài năng của mình trong nhiều vai trò khác nhau. Dưới đây là danh sách các tác phẩm và hoạt động chính của ông.
3.1. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
1983 | Vua thương mại Choi Bong-jun | ||
1983 | Đội du kích 3840 | ||
1983 | Cánh cửa nhân loại | Du kích | |
1984 | Năm trăm năm triều đại Joseon - Tuyệt phẩm trong tuyết | Yi Hyeon (Jaeandae-gun) | |
1985 | Năm trăm năm triều đại Joseon - Cuộc chiến Imjin | Yi Un-ryong, phụ tá của Chungmugong Yi Sun-sin | |
1986 | Trẻ hư | ||
1988 | Nhật ký đồng quê | ||
1988 | Năm trăm năm triều đại Joseon - Hoàng hậu Inhyeon | ||
1988 | Ngày mai sẽ quên | ||
1989 | Tạo ký ức | ||
1989 | Vì Hoàng đế | ||
1989 | Lựa chọn của thiên thần | ||
1990 | Hoa hồng phản bội | ||
1990 | Năm trăm năm triều đại Joseon - Daewongun | Ahn Pil-ju | |
1990 | Hành trình ký ức | ||
1991 | Câu chuyện mùa đông | Kang Tae-ju | |
1991 | Đôi mắt bình minh | Konno | MBC |
1991 | Người thành phố | ||
1992 | Ghen tuông | Nam Woo-je | MBC |
1992 | Thứ tư nghe Mozart | Shin Jun-il | |
1992 | Giờ đây không còn ai yêu nữa | ||
1993 | Sống là | Hong Jeong-pyo | |
1994 | Mặt trăng Seoul | Yong-guk | |
1994 | Tạm biệt | ||
1995 | Chuyện xảy ra ở Hồi Đầu | Hong-tak | |
1995 | Đồng hồ cát | Đồng nghiệp của Kang Woo-suk | SBS |
1995 | Dì Ok-i | Thầy Jeong | |
1996 | Dự án | ||
1996 | Blues Wonjindong | Seok-gwon | |
1996 | Người yêu | Seok-gwon | |
1996 | Khi cá hồi trở về | ||
1996 | Bố và linh hồn | ||
1996 | Lời chia tay đẹp nhất trên đời | Kim Geun-deok | |
1997 | Ngôi sao trong tim tôi | Heo Kwang-young | MBC |
Cô bé Lọ Lem | Bae Yong-su | MBC | |
1998 | Bố và linh hồn | ||
1998 | Bóng hình tình yêu cũ | ||
1998 | Tôi chỉ biết yêu | ||
1998 | Cái ôm | ||
1998 | Luật sư | ||
1999 | MBC Best Theater - Thế giới bên ngoài con đường cũng có | ||
1999 | Hur Jun | Kim Man-kyung (Bongsa của Nội Y Viện) | MBC |
1999 | Tạm biệt tình yêu của tôi | ||
1999 | Con trai à, con có biết không | Ho-cheol | |
1999 | KBS Drama City - Eunbi-ryeong | ||
2000 | Pháo hoa | Huấn luyện viên Jung | SBS |
Thời đại vàng | Park Jin-tae | MBC | |
2001 | Thương nhân (Sangdo) | Quản gia Hwang (Daehaengsu của Songdo) | MBC |
2001 | Thế nào rồi | ||
2002 | Chúng ta hãy kết hôn | Kim Suk-woo | KBS2 |
Độc cô | Park Jae-joo | KBS2 | |
2003 | Bạn vẫn còn mơ chứ | Ông Seung | MBC |
Nàng Dae Jang Geum | Giáo sư Jeong Woon-baek | MBC | |
2004 | Đẹp hơn hoa | Chú rể của em gái Doo-chil | KBS2 |
Người làng hoa nước | Son Dong-ho | MBC | |
Kkangsooni | Uh Bok-man | EBS | |
Gia đình quý giá | Ông Choi | KBS2 | |
Điểm đóng băng | Noh Kwang-chun | MBC | |
2005 | Bài ca Seodong | Wang Gu | SBS |
2006 | Tình yêu và tham vọng | Bố của Kim Mi-ja | SBS |
Yêu nhiều đến nhường nào | Ha Sun-jung | MBC | |
2006 | Yeon Gaesomun | Seongchung (Sangjwapyeong của Bách Tế) | |
2007 | Lee San, gió của cung đình | Nam Si-cho | MBC |
2008 | Cán cân công lý | Shin Dal-soo | SBS |
Đừng khóc tình yêu của tôi | Bae Dae-sung | MBC | |
2010 | Người đàn ông được gọi là thần | Seo Tae-jin | MBC |
Dong Yi | Kim Goo-sun | MBC | |
Ngày gió đẹp | Choi Hyeon-woo | ||
2011 | My Princess | Oh Ki-taek | MBC |
Miss Ripley | MBC | ||
Cô dâu mặt trời | Kim Hak-gu | SBS | |
2012 | Hoàng tử gác mái | Park In-cheol (khách mời) | SBS |
Yin Soo - Bà hoàng quyền lực | Kim Cheo-seon (hoạn quan) | ||
2012 | Mã Y | Oh Jang-bak | MBC |
2013 | Tình yêu điên cuồng | Yoon Moon-do | tvN |
Tình yêu trong túi xách | Eun Ki-jung | JTBC | |
2014 | Tình yêu vĩnh cửu | Han Kap-soo | SBS |
Kiêu hãnh và định kiến | Park Soon-bae | MBC | |
2015 | Hyde Jekyll, Me | Giám đốc Min | SBS |
Luật sư ly hôn đang yêu | Go Dong-sang | SBS | |
Hãy nhớ | Bố của Jung-ah (Oh Seong-taek) | SBS | |
2016 | Hoa trong ngục | Jeong Mak-gae | MBC |
2016 | Nghệ sĩ | Bố của Seo Jae-hoon | |
2017 | Một đối một | ||
2017 | Sống theo tên bạn | Yoo Chan-sung / Ông Kim vô gia cư | tvN |
2017 | Lời chia tay đẹp nhất trên đời | Bác sĩ Jung | |
2019 | Đời tư của nàng | Sung Geun-ho | tvN |
2019 | Chó đen | Ko Seong-cheol |
3.2. Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
1986 | Đội bóng chày của Lee Jang-ho | Ma Dong-tak của Haitai Tigers |
Hoàng đế Seoul | Sinh viên đại học | |
1998 | Lời hứa | |
2000 | Nhật ký hình ảnh | Jeon Du-ho |
2001 | Món quà cuối cùng | PD Hwang |
2004 | Chuyện tình lãng mạn của đàn ông tôi | Chú |
2005 | Trứng chiên hành | PD Jo |
2014 | Đại chiến |
3.3. Sân khấu
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
1988 | Hoàng hậu Inmok | Ryu Hui-bun |
1995 | Định mệnh của nhà văn Gye Yong-muk | Gye Yong-muk |
2003 | Lee Gwal và Hoàng tử Heung-an | Vua Injo của nhà Triều Tiên |
3.4. Nhạc kịch
Năm | Tựa đề |
---|---|
1988 | Giai điệu tình yêu |
1989 | Những chiếc ô của Cherbourg |
1990 | Những chàng trai và những cô gái |
3.5. Các hoạt động khác
Ngoài các vai diễn trong phim truyền hình, điện ảnh, sân khấu và nhạc kịch, Maeng Sang-hoon còn tham gia vào các hoạt động khác, góp phần mở rộng phạm vi hoạt động nghệ thuật của mình.
- Chương trình radio**: Năm 2015, ông xuất hiện trong chương trình EBS 책 읽는 라디오 낭독 시리즈EBS Sê-ri Đọc RadioKorean của EBS FM, nơi ông tham gia đọc sách và chia sẻ nội dung văn học.
- Quảng cáo (CF)**:
- Năm 1991, ông tham gia quảng cáo cho sản phẩm Jeiljedang Myulchi Dasida cùng với Kim Hye-ja và Kim Do-yeon.
- Năm 2017, ông xuất hiện trong quảng cáo cho sản phẩm Charyeongsanmaek Charyeongsam.
- Năm 2024, Maeng Sang-hoon tiếp tục đóng quảng cáo cho sản phẩm So Palmetto của Dược phẩm Gyeongnam.