1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Macy Chan sinh ngày 22 tháng 2 năm 1981 tại Hồng Kông. Cô tốt nghiệp Đại học Trung văn Hồng Kông. Trong những năm đầu sự nghiệp, cô đã xây dựng mối quan hệ thân thiết với các đồng nghiệp như Toby Leung (Lương Tĩnh Kỳ), Elise Liao (Liêu Tuấn Gia) và Bella Cheung (Trương Mạn Linh), những người sau này cùng cô thành lập nhóm nhạc "Girl's only Dormitory".
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Macy Chan đã có một sự nghiệp âm nhạc đa dạng, từ khi ra mắt với tư cách thành viên nhóm nhạc đến các dự án solo và tham gia vào các album nhạc phim.
2.1. Hoạt động nhóm
Năm 2004, Macy Chan cùng Toby Leung, Elise Liao và Bella Cheung thành lập nhóm nhạc nữ "Girl's only Dormitory" (女生宿舍Chinese). Nhóm đã phát hành album "Life is Beautiful" vào năm 2004. Sau đó, nhóm tan rã và Macy Chan tiếp tục con đường solo.
2.2. Hoạt động Âm nhạc Solo
Sau khi nhóm "Girl's only Dormitory" tan rã, Macy Chan theo đuổi sự nghiệp ca hát solo. Năm 2005, cô phát hành album "美麗伝奇2-神蹟" (Truyền thuyết đẹp 2 - Phép màu), trong đó có bài hát solo "誰造" (Ai đã tạo ra), được sản xuất và phát hành bởi Daniel Audio. Năm 2008, cô tham gia album nhạc phim "燃焼国度201" (Quốc gia bùng cháy 201), đóng góp nhiều bài hát solo và hợp xướng, được phát hành bởi True Broadcast Co., Ltd. Một phiên bản DVD độ nét cao của "燃焼国度201" cũng được phát hành vào năm 2009. Cùng năm 2009, cô xuất hiện trong DVD và CD tặng kèm của vở nhạc kịch "Beyond 再.見理想" (Beyond Tạm biệt lý tưởng).
Ngoài ra, Macy Chan còn có một số bài hát chưa được phát hành chính thức trong album:
- "最美的真愛" (Tình yêu đẹp nhất) vào năm 2007, là bài hát trong phim "風.花.雪.月" (Gió, Hoa, Tuyết, Trăng).
- Cùng năm 2007, cô song ca với Vivien Yeo (Dương Tú Huệ) bài hát "魔法奇幻変" (Biến hóa kỳ ảo ma thuật), là bài hát chủ đề cho phiên bản lồng tiếng Trung Quốc của anime "ふしぎ星の☆ふたご姫" (Công chúa sinh đôi của hành tinh kỳ diệu).
- "棄物無声" (Vật bỏ đi không tiếng nói) năm 2007.
- "我會照顧你" (Em sẽ chăm sóc anh) năm 2017.
3. Sự nghiệp Diễn xuất
Macy Chan đã tham gia nhiều dự án diễn xuất trong cả lĩnh vực truyền hình, điện ảnh và sân khấu, thể hiện khả năng đa dạng của mình.
3.1. Phim truyền hình
Dưới đây là danh sách các bộ phim truyền hình mà Macy Chan đã tham gia:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2004 | Sunshine Heartbeat (赤沙印記@四葉草.2) | Macy | |
2004 | 奇幻潮-神奇薬水 (Thủy dược thần kỳ) | ||
2006 | 少年不識愁滋 vị (Thiếu niên bất thức sầu tư vị) | Phim của RTHK | |
2008 | Forensic Heroes II (Pháp chứng tiên phong II) | Fong Miu Na (Formula) | |
Last One Standing (Hưng Địch Đồng Hành) | Ma Ngoi Lam (Kelly) | ||
Pages of Treasures (Click Nhập Hoàng Kim Ốc) | Mai Suet (Michelle) | Khách mời | |
2009 | A Bride for a Ride (Vương Lão Hổ Cướp Thân) | Sze Mung Lo | |
D.I.E. Again (Cổ Linh Tinh Thám B) | Law Pak Chi (Pat) | ||
2010 | Don Juan DeMercado (Tình Nhân Nhãn Lý Cao Nhất Đê) | Song Dan Yi / Thí sinh Super CUP Superstar | Khách mời |
Sisters of Pearl (Chưởng Thượng Minh Châu) | Chu Pik Lam | ||
Every Move You Make (Độc Tâm Thần Thám) | Emily Chow / Ca sĩ | ||
Twilight Investigation (Cùng Thám Tử Quá Giới) | Cheuk Yan | ||
2011 | Dropping by Cloud Nine | Ying Ying | |
Only You (Chỉ Có Bạn) | Tong Yin Sang | ||
Relic of an Emissary (Hồng Vũ Tam Thập Nhị) | Sharen Gaowa | ||
Curse of the Royal Harem (Vạn Hoàng Chi Vương) | Choi Kiu | ||
2012 | Three Kingdoms RPG (Trở Về Tam Quốc) | Macy | |
2013 | Sergeant Tabloid (Nữ Cảnh Ái Tác Chiến) | Vợ của Shun | Tập 21 |
3.2. Phim điện ảnh
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh mà Macy Chan đã tham gia:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2005 | Moments of Love (Ôm Hôn Mỗi Khắc Hoa Hỏa) | Wiz | |
Yarudora | Macy | ||
2006 | I'll Call You (Đắc Nhàn Ẩm Trà) | Ceci / Thi Thi | Khách mời |
2006 | 望・新家 (Vọng Tân Gia) | ||
2007 | Happy Birthday (Sinh Nhật Khoái Lạc) | Teresa | Khách mời |
The Haunted School (Hiệu Mộ Xứ) | Ah Fung / La Thiếu Phương | ||
2010 | The Jade and the Pearl (Phỉ Thúy Minh Châu) | Công chúa | |
72 Tenants of Prosperity (72 Khách Trọ) | Y tá | ||
2011 | I Love Hong Kong (Tôi Yêu Hồng Kông Khai Tâm Vạn Tuế) | ||
The Fortune Buddies (Kính Trừu Phúc Lộc Thọ) | |||
2014 | Grey Met Shrek | ||
2019 | Prison Flowers |
3.3. Diễn xuất Sân khấu
Macy Chan cũng có kinh nghiệm diễn xuất trên sân khấu qua các vở kịch và buổi biểu diễn:
- 開心鬼 (Ma vui vẻ) (2005)
- 燃焼国度201 (Quốc gia bùng cháy 201) (2008) - vai Candy
- Beyond 再.見理想 (Beyond Tạm biệt lý tưởng) (2008) - vai Tuyết
- 耶蘇13門徒 (13 môn đồ của Chúa Giê-su) (2008)
4. Hoạt động Truyền thông Khác
Ngoài sự nghiệp âm nhạc và diễn xuất, Macy Chan còn tham gia vào nhiều hoạt động truyền thông đa dạng khác.
4.1. Người dẫn chương trình Truyền hình và MC
Macy Chan đã tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực dẫn chương trình và MC:
- Năm 2007, cô dẫn chương trình "娯楽新聞報道" (Tin tức Giải trí) trên kênh Tin tức Giải trí của TVB Pay Vision.
- Năm 2008, cô dẫn chương trình "E-Buzz".
4.2. Vai diễn trong Video Âm nhạc
Macy Chan đã xuất hiện trong các video âm nhạc của nhiều nghệ sĩ:
- VRF - "妄想(劇場版)" (Ảo tưởng - phiên bản kịch) (2001)
- Edwin Siu (Tiêu Chính Nam) - "十個分手的 lý do" (Mười lý do chia tay) (2004) (TVB)
- Vivien Yeo (Dương Tú Huệ) - "魔法奇幻変" (Biến hóa kỳ ảo ma thuật) (2007)
- Anthony Wong (Hoàng Diệu Minh) - "廣深公路" (Quảng Thâm Công Lộ) (2008) (TVB)
- Hins Cheung (Trương Kính Hiên) - "櫻花樹下" (Dưới gốc anh đào) (2008) (TVB)
- Wong Cho-lam (Vương Tổ Lam) - "擒擒青" (2008) (TVB)
- Kelvin Kwan (Quan Sở Diệu) - "悲哀代言人" (Người phát ngôn nỗi buồn) (2008) (TVB)
4.3. Sách ảnh
Năm 2005, Macy Chan xuất bản cuốn sách ảnh "Life is Beautiful 女生宿舍写真集" (Life is Beautiful: Sách ảnh của Girl's only Dormitory), liên quan đến thời gian cô hoạt động trong nhóm nhạc nữ.
4.3.1. Các hoạt động khác
- Web Drama:
- 金甲虫探偵学院 (Học viện thám tử bọ vàng) (2004) - vai Mỹ Tư
- 心跳季節 (Mùa tim đập) (2005)
- Hoạt động với cơ quan chính phủ:
- 廉政公署「石頭遇上蘇眉」 (Ủy ban Độc lập Chống Tham nhũng "Đá gặp cá mú") (2006)
- Kịch radio:
- 四個女仔搞乜鬼 (Bốn cô gái làm gì quỷ) (2004)
- 愛上・女生宿舍 (Yêu Girl's only Dormitory) (2004)
- 風・花・雪・月 (Gió, Hoa, Tuyết, Trăng) (2007) - vai Tiểu Lam
5. Đời tư
Ngày 4 tháng 5 năm 2017, Macy Chan kết hôn với nam ca sĩ kiêm diễn viên Eric Suen (Tôn Diệu Uy) tại Los Angeles, Hoa Kỳ, sau tám năm hẹn hò.
6. Đánh giá và Di sản
Macy Chan được biết đến với sự nghiệp đa dạng và bền bỉ trong ngành giải trí Hồng Kông, bao gồm ca hát, diễn xuất và dẫn chương trình. Từ khi ra mắt vào năm 2002, cô đã không ngừng đóng góp vào các lĩnh vực khác nhau, thể hiện khả năng thích ứng và tài năng của mình. Vai trò của cô trong nhóm nhạc "Girl's only Dormitory" và sau đó là sự nghiệp solo đã củng cố vị trí của cô trong làng nhạc. Đồng thời, những vai diễn đa dạng trong cả phim truyền hình, điện ảnh và sân khấu đã chứng minh năng lực diễn xuất của cô, để lại dấu ấn đáng kể trong văn hóa đại chúng Hồng Kông.