1. Thân thế và thời kỳ đầu
1.1. Gia tộc và dòng dõi
Lưu Vĩnh sinh ra tại huyện Tuy Dương, quận Lương Quận thuộc Dự Châu (nay là huyện Tuy Dương, Thương Khâu, Hà Nam). Ông là cháu trực hệ đời thứ 8 của Lưu Vũ, Lương Hiếu vương, một nhân vật quan trọng trong Tây Hán. Cha của Lưu Vĩnh là Lưu Lập, người từng được kế thừa tước Lương vương. Tuy nhiên, do Lưu Lập có quan hệ với ngoại thích họ Vệ dưới thời Hán Bình Đế, ông đã bị Vương Mãng sát hại vào năm 3 sau Công nguyên. Sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến bối cảnh gia đình và định hình con đường của Lưu Vĩnh.
1.2. Thời thơ ấu và nền tảng vương quyền
Sau cái chết của cha, Lưu Vĩnh không được kế thừa vương tước. Đến năm 23 sau Công nguyên, khi Canh Thủy Đế Lưu Huyền lên ngôi và tiến vào Lạc Dương, Lưu Vĩnh đã đến bái kiến. Ông được Canh Thủy Đế phong làm Lương vương, và Tuy Dương (thuộc quận Lương) được chọn làm kinh đô của ông.
Tuy nhiên, khi nghe tin về sự cai trị hỗn loạn của Canh Thủy Đế, Lưu Vĩnh bắt đầu hành động độc lập. Ông dần xây dựng lực lượng riêng, đặt nền móng cho việc cát cứ và mở rộng ảnh hưởng của mình trong bối cảnh triều đình Canh Thủy ngày càng suy yếu và mất kiểm soát.
2. Hoạt động và mở rộng quyền lực với tư cách Lương vương
Ngay sau khi được phong Lương vương, Lưu Vĩnh đã nhanh chóng củng cố quyền lực và mở rộng phạm vi cai trị của mình, tận dụng sự hỗn loạn của triều đình Canh Thủy.
2.1. Cai trị độc lập và bổ nhiệm thân tín
Lưu Vĩnh đã thể hiện sự độc lập rõ rệt với triều đình Canh Thủy bằng cách tự mình bổ nhiệm các chức vụ quan trọng cho những người thân tín. Ông phong em trai mình là Lưu Phòng làm Phụ quốc đại tướng quân (輔國大將軍Chinese), và em trai kế là Lưu Thiếu Công làm Ngự sử đại phu (御史大夫Chinese), đồng thời phong Lưu Thiếu Công làm Lỗ vương. Ông cũng chiêu mộ các hào kiệt như Chu Kiến từ quận Bái để làm tướng lĩnh, xây dựng một đội quân hùng mạnh.
2.2. Mở rộng quân sự và củng cố phe phái miền Đông
Với lực lượng quân sự được củng cố, Lưu Vĩnh bắt đầu các chiến dịch tấn công và mở rộng lãnh thổ. Ông đã chinh phục thành công các quận Tề Âm, Sơn Dương, Bái, Sở, Hoài Dương và Nhữ Nam, chiếm được tổng cộng 28 thành trì.
Để củng cố quyền lực ở miền Đông, Lưu Vĩnh còn chủ động liên kết và bổ nhiệm các quân phiệt địa phương khác vào hàng ngũ của mình. Ông phong Giảo Cường ở Tây Phòng (thuộc quận Sơn Dương) làm Hoành hành tướng quân (橫行將軍Chinese), Đổng Hiến ở quận Đông Hải làm Dực Hán đại tướng quân (翼漢大將軍Chinese), và Trương Bộ ở quận Lang Da (vùng Tề) làm Phụ Hán đại tướng quân (輔漢大將軍Chinese). Thông qua các liên minh này, Lưu Vĩnh đã đưa một phần lớn các vùng Dự Châu, Duyện Châu, Thanh Châu và Từ Châu nằm dưới sự kiểm soát của mình, thiết lập một thế lực lớn mạnh ở phía đông Trung Quốc.
3. Tự xưng Hoàng đế và xung đột với nhà Đông Hán
Sau khi củng cố quyền lực ở miền Đông, Lưu Vĩnh đã có những bước đi táo bạo hơn, đỉnh điểm là việc tự xưng Hoàng đế và đối đầu với triều đại Đông Hán non trẻ của Hán Quang Vũ Đế.
3.1. Tuyên bố Hoàng đế
Vào năm 25 sau Công nguyên, sau khi Canh Thủy Đế bị quân Xích Mi đánh bại và triều đình Canh Thủy sụp đổ hoàn toàn, Lưu Vĩnh đã nắm bắt cơ hội này. Ông tự tuyên bố là Thiên tử (Hoàng đế), chính thức thiết lập một chính quyền riêng và công khai đối đầu với bất kỳ thế lực nào khác muốn thống nhất thiên hạ, bao gồm cả Hán Quang Vũ Đế. Việc tự xưng đế của Lưu Vĩnh thể hiện tham vọng lớn của ông trong việc tranh giành quyền lực tối cao.
3.2. Chiến tranh với Quang Vũ và thất bại
Mùa hè năm 26 sau Công nguyên, Hán Quang Vũ Đế đã cử các tướng lĩnh tài ba như Hổ nha đại tướng quân Cái Duyên và Tô Mậu (một tướng cũ của Canh Thủy Đế) đến chinh phạt Lưu Vĩnh. Ban đầu, quân Hán gặp phải một số bất đồng nội bộ, và Tô Mậu đã phản bội Quang Vũ Đế để gia nhập phe Lưu Vĩnh. Lưu Vĩnh rất vui mừng và lập tức phong Tô Mậu làm Đại tư mã (大司馬Chinese) kiêm Hoài Dương vương.
Tuy nhiên, cuộc chiến vẫn diễn ra bất lợi cho Lưu Vĩnh. Cái Duyên tiếp tục tấn công và sau vài tháng bao vây, đã chiếm được kinh đô Tuy Dương của Lưu Vĩnh. Lưu Vĩnh cùng gia quyến phải bỏ chạy đến đất Ngu (thuộc quận Lương, nay là vị trí cách 3 dặm về phía tây nam huyện Ngu Thành, Thương Khâu, Hà Nam). Tại đây, người dân địa phương nổi dậy chống lại ông, khiến ông mất đi mẹ, vợ và con cái. Sau bi kịch này, Lưu Vĩnh chỉ còn lại vài chục thủ hạ và phải tiếp tục chạy trốn đến đất Tiếu (thuộc quận Bái, nay là khu Tiếu Thành, Bạc Châu, An Huy).
Trong lúc nguy cấp, Tô Mậu, Giảo Cường và Chu Kiến đã hợp binh để giải cứu Lưu Vĩnh, nhưng họ vẫn bị Cái Duyên đánh bại. Tô Mậu chạy về Quảng Lạc Thành (thuộc quận Lương, nay là tây bắc huyện Ngu Thành, Thương Khâu, Hà Nam), còn Giảo Cường và Chu Kiến theo Lưu Vĩnh rút lui về Hồ Lăng (thuộc quận Sơn Dương, nay là thôn Trình Tử Miếu, hương Trương Lâu, huyện Vi Sơn, Tế Ninh, Sơn Đông).
Vào mùa xuân năm 27 sau Công nguyên, để củng cố lại lực lượng và giữ chân các đồng minh, Lưu Vĩnh đã sai sứ phong Trương Bộ làm Tề vương và Đổng Hiến làm Hải Tây vương. Cùng thời điểm đó, Đại tư mã Ngô Hán của quân Hán đã tấn công Tô Mậu tại Quảng Lạc Thành, khiến Tô Mậu thất bại và phải chạy về Hồ Lăng. Mặc dù quân Lưu Vĩnh đang ở thế yếu, nhưng người dân Tuy Dương đã nổi dậy chống lại quân Hán và đón Lưu Vĩnh trở về.
Tuy nhiên, Ngô Hán và Cái Duyên đã hợp quân bao vây Tuy Dương một lần nữa. Thành bị vây ngặt, lương thực cạn kiệt, Lưu Vĩnh cùng Tô Mậu và Chu Kiến buộc phải phá vòng vây để thoát ra ngoài. Họ chạy đến đất Tán Thành (nay là trấn Tán Thành, huyện cấp thị Vĩnh Thành, Thương Khâu, Hà Nam).
3.3. Bi kịch cá nhân và cái chết
Trong quá trình chạy trốn khỏi Tuy Dương, Lưu Vĩnh đã phải đối mặt với bi kịch cuối cùng của mình. Ông bị chính bộ tướng của mình là Khánh Ngô phản bội và sát hại. Khánh Ngô sau đó đã mang thủ cấp của Lưu Vĩnh đến dâng cho Hán Quang Vũ Đế và được phong tước Liệt hầu để thưởng công. Cái chết của Lưu Vĩnh đánh dấu sự kết thúc của một thế lực quân phiệt lớn ở miền Đông, nhưng cuộc kháng chiến chống lại nhà Hán vẫn chưa dừng lại hoàn toàn.
4. Sau khi qua đời và di sản
Sau cái chết của Lưu Vĩnh, các tướng lĩnh còn lại của ông là Tô Mậu và Chu Kiến đã không từ bỏ cuộc kháng chiến. Họ tiếp tục ủng hộ con trai của Lưu Vĩnh là Lưu Hu lên kế vị, phong làm Lương vương, và tiếp tục chiến đấu chống lại quân đội của Hán Quang Vũ Đế.
Tuy nhiên, chính quyền Lương của Lưu Hu cũng không duy trì được lâu. Đến tháng 8 năm 29 sau Công nguyên, Lưu Hu bị quân Hán tấn công và thành trì Đàm Thành (thuộc quận Đông Hải) bị thất thủ. Trong tình thế tuyệt vọng, Lưu Hu đã bị chính binh lính dưới quyền mình, do Cao Hộ cầm đầu, phản bội và sát hại. Cái chết của Lưu Hu đã chấm dứt hoàn toàn chính quyền Lương do Lưu Vĩnh và con trai ông dựng lên, đánh dấu sự sụp đổ cuối cùng của thế lực cát cứ này và góp phần vào quá trình thống nhất thiên hạ của Hán Quang Vũ Đế.
5. Đánh giá lịch sử
Lưu Vĩnh là một nhân vật điển hình của thời kỳ hỗn loạn cuối nhà Tân - đầu nhà Hán, khi các thế lực quân phiệt nổi lên khắp nơi để tranh giành quyền lực sau sự sụp đổ của nhà Tân. Tham vọng của ông được thể hiện rõ qua việc ông nhanh chóng xây dựng lực lượng độc lập, mở rộng lãnh thổ, và cuối cùng là tự xưng Hoàng đế, công khai đối đầu với Hán Quang Vũ Đế.
Phương thức cai trị của Lưu Vĩnh cho thấy sự khôn ngoan trong việc tận dụng các mối quan hệ gia đình (bổ nhiệm anh em vào các vị trí chủ chốt) và khả năng chiêu mộ, liên kết với các hào kiệt và quân phiệt địa phương khác (như Giảo Cường, Đổng Hiến, Trương Bộ). Điều này giúp ông củng cố một căn cứ quyền lực vững chắc ở miền Đông, biến ông thành một trong những đối thủ đáng gờm nhất của Hán Quang Vũ Đế.
Tuy nhiên, trong bối cảnh thời đại đầy biến động, tham vọng của Lưu Vĩnh đã không thể thành công. Ông phải đối mặt với một Hán Quang Vũ Đế tài năng và quyết đoán, người đã dần thống nhất thiên hạ. Các thất bại quân sự liên tiếp, đặc biệt là việc mất đi kinh đô Tuy Dương và những bi kịch cá nhân (mất mẹ, vợ, con), cùng với sự phản bội của chính thuộc tướng, đã dẫn đến cái chết của ông. Dù vậy, di sản của Lưu Vĩnh vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử quá trình chuyển giao quyền lực từ nhà Tân sang Đông Hán, cho thấy sự phức tạp và khốc liệt của cuộc chiến giành quyền bá chủ trong một thời kỳ lịch sử đầy biến động.