1. Thời thơ ấu và xuất thân
Loni Anderson sinh tại Saint Paul, Minnesota, Hoa Kỳ. Cha cô là Klaydon Carl "Andy" Anderson, một nhà hóa học môi trường, và mẹ cô là Maxine Hazel (Kallin), một người mẫu.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Loni Anderson lớn lên ở vùng ngoại ô Roseville, Minnesota. Khi còn là học sinh cuối cấp tại Alexander Ramsey Senior High School vào năm 1963, cô đã được bầu làm Nữ hoàng của vũ hội Mùa đông Valentine. Theo cuốn tự truyện của cô, My Life in High Heels, cha cô ban đầu định đặt tên cho cô là Leilani, nhưng sau đó nhận ra rằng khi cô đến tuổi thiếu niên, cái tên này có thể bị biến tấu (thành "Lay Loni", ám chỉ quan hệ tình dục), vì vậy ông đã đổi thành Loni đơn giản. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô theo học tại Đại học Minnesota Twin Cities.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Loni Anderson trải qua nhiều giai đoạn, từ những vai diễn nhỏ ban đầu đến vai diễn đột phá, và sau đó là các hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình cùng những dự án gần đây.
2.1. Vai diễn ban đầu và đột phá với WKRP in Cincinnati
Vai diễn đầu tiên của Anderson là một vai phụ không được ghi danh trong bộ phim Nevada Smith (1966), có sự tham gia của Steve McQueen. Sau đó, cô gần như thất nghiệp trong vai trò diễn viên trong gần một thập kỷ, cho đến giữa những năm 1970, cô bắt đầu nhận được các vai diễn khách mời trong các bộ phim truyền hình. Cô xuất hiện trong hai tập của S.W.A.T. (phim truyền hình 1975), sau đó là trong bộ phim sitcom Phyllis (phim truyền hình) và các loạt phim trinh thám như Police Woman (phim truyền hình) và Harry O.
Anderson đã thử vai Chrissy trong bộ phim sitcom Three's Company. Mặc dù không giành được vai diễn đó, cô đã xuất hiện với tư cách khách mời trong một tập của mùa thứ hai vào năm 1978 trong vai Susan Walters. Sự xuất hiện này đã thu hút sự chú ý của đài ABC.
Vai diễn nổi tiếng nhất của Anderson là vai Jennifer Marlowe, một lễ tân quyến rũ trong bộ phim sitcom WKRP in Cincinnati (1978-1982). Cô được mời đóng vai này khi các nhà sản xuất nhìn thấy một tấm áp phích của cô trong bộ đồ bơi màu đỏ - một tư thế tương tự như tấm áp phích nổi tiếng năm 1976 của Farrah Fawcett. Hugh Wilson (đạo diễn), người tạo ra bộ phim sitcom, sau này cho biết Anderson nhận được vai diễn vì cơ thể cô giống như Jayne Mansfield và vì cô sở hữu sự quyến rũ ngây thơ của Marilyn Monroe. Mặc dù loạt phim này gặp khó khăn về lượt xem Nielsen trong phần lớn thời gian phát sóng bốn năm của mình, nhưng nó lại có một lượng lớn người hâm mộ trong giới thanh thiếu niên, thanh niên và các disc jockey.
Do sự nổi tiếng ngày càng tăng với tư cách là "ngôi sao chính" của loạt phim, Anderson đã tạm ngừng tham gia bộ phim sitcom trong kỳ nghỉ hè năm 1980, yêu cầu tăng lương đáng kể. Trong thời gian đàm phán lại hợp đồng, cô đã đóng vai chính trong bộ phim truyền hình The Jayne Mansfield Story (1980). Khi đài truyền hình đồng ý với yêu cầu của cô, cô đã trở lại loạt phim và tiếp tục tham gia cho đến khi nó bị hủy bỏ vào năm 1982. WKRP in Cincinnati được bán bản quyền sang nhiều quốc gia và duy trì sự nổi tiếng lâu dài.

2.2. Các tác phẩm điện ảnh và truyền hình (những năm 1980)
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Anderson còn được biết đến với đời sống cá nhân đầy màu sắc, đặc biệt là mối quan hệ và cuộc hôn nhân với diễn viên Burt Reynolds. Họ đã cùng nhau đóng vai chính trong bộ phim hài Stroker Ace (1983), bộ phim này đã thất bại cả về mặt phê bình lẫn doanh thu phòng vé. Sau đó, cô xuất hiện với tư cách là chính mình trong bộ phim hài lãng mạn The Lonely Guy (1984), có sự tham gia của Steve Martin. Cô lồng tiếng cho Flo, một chó Collie trong bộ phim hoạt hình All Dogs Go to Heaven (1989).
Vào giữa và cuối những năm 1980, Anderson đã hợp tác với nữ diễn viên Lynda Carter của Wonder Woman (phim truyền hình) trong loạt phim truyền hình Partners in Crime (phim truyền hình Mỹ) (1984). Cô xuất hiện trong các bản chuyển thể truyền hình của các bộ phim kinh điển Hollywood, như A Letter to Three Wives (1985) cùng Michele Lee, và Sorry, Wrong Number (1989) với Patrick Macnee và Hal Holbrook, cả hai bộ phim này đều nhận được rất ít sự chú ý.
2.3. Sự nghiệp sau này và các hoạt động gần đây
Sau khi đóng vai chính trong Coins in the Fountain (1990), Anderson đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho vai diễn nữ diễn viên hài Thelma Todd trong bộ phim truyền hình White Hot: The Mysterious Murder of Thelma Todd (1991).
Vào đầu những năm 1990, cô đã cố gắng đồng đóng vai chính với chồng mình, Burt Reynolds, trong bộ phim sitcom của anh ấy là Evening Shade, nhưng đài truyền hình đã không tán thành ý tưởng này, và thay thế Anderson bằng Marilu Henner. Sau khi Delta Burke bị sa thải khỏi bộ phim sitcom Designing Women vào năm 1991, các nhà sản xuất đã đề nghị Anderson một vai diễn để thay thế Burke, nhưng điều này không bao giờ xảy ra vì đài truyền hình từ chối trả cho Anderson mức lương mà cô đã yêu cầu.
Cô đã đồng ý trở lại vai Jennifer Marlowe trong hai tập của The New WKRP in Cincinnati, một phần tiếp theo của loạt phim gốc. Năm 1993, Anderson được thêm vào mùa thứ ba của bộ phim sitcom Nurses (phim truyền hình Mỹ), đóng vai quản lý bệnh viện Casey MacAffee. Mặc dù việc cô tham gia loạt phim này là một nỗ lực nhằm tăng tỷ suất người xem của bộ phim, nhưng loạt phim này đã bị hủy bỏ ngay sau đó.


Vào tháng 4 năm 2018, Anderson đã được nhìn thấy quảng bá WKRP in Cincinnati và các loạt phim truyền hình khác trên kênh truyền hình MeTV. Mặc dù ít thường xuyên hơn kể từ đầu thế kỷ 21, Anderson vẫn tiếp tục đóng vai trong các loạt phim truyền hình và đóng vai chính trong loạt phim web My Sister is So Gay từ năm 2016 đến 2020.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2023, có thông báo rằng Anderson sẽ xuất hiện trong bộ phim Ladies of the '80s: A Divas Christmas của Lifetime (kênh truyền hình). Theo tóm tắt chính thức, bộ phim kể về năm diva của phim truyền hình dài tập đang chuẩn bị cho một chương trình tái hợp, họ đảm nhận vai trò thần tình yêu trong dịp Giáng sinh để gắn kết đạo diễn và nhà sản xuất của mình, khi tất cả họ đều học được ý nghĩa của tinh thần Giáng sinh đích thực. Dàn diễn viên bao gồm Anderson, Linda Gray, Morgan Fairchild, Donna Mills và Nicollette Sheridan.
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Loni Anderson cũng được công chúng chú ý, đặc biệt là các mối quan hệ hôn nhân và các hoạt động xã hội của cô.
3.1. Hôn nhân và gia đình
Anderson đã kết hôn bốn lần. Ba người chồng đầu tiên của cô là nhà phát triển bất động sản Bruce Hasselberg (1964-1966), diễn viên Ross Bickell (1974-1981), và diễn viên Burt Reynolds (1988-1994). Cuộc hôn nhân của cô với Reynolds đã kết thúc vào năm 1994.
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2008, cô kết hôn với nhạc sĩ Bob Flick, một trong những thành viên sáng lập của ban nhạc dân gian The Brothers Four. Họ đã gặp nhau lần đầu tại một buổi ra mắt phim ở Minneapolis vào năm 1963. Buổi lễ kết hôn có sự tham gia của bạn bè và gia đình, bao gồm cả con trai cô là Quinton Reynolds.
Anderson có hai người con: một con gái, Deidra, là con của Bruce Hasselberg. Deidra Hoffman hiện là một quản lý trường học ở California. Cô và Reynolds đã nhận nuôi một con trai, Quinton, sinh ngày 31 tháng 8 năm 1988. Cô cũng có một người chị tên là Andrea.
Anderson lớn lên trong gia đình theo đạo Giáo hội Luther.
3.2. Các hoạt động khác và vận động xã hội
Cuốn tự truyện của Anderson mang tên My Life in High Heels được xuất bản vào năm 1995.
Lớn lên với cha mẹ đều là người hút thuốc, Anderson đã chứng kiến những ảnh hưởng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), một bệnh về phổi thường do hút thuốc gây ra. Năm 1999, cô trở thành người phát ngôn cho một tổ chức hỗ trợ COPD có tên COPD Together, nhằm nâng cao nhận thức và hỗ trợ cho những người mắc bệnh và người chăm sóc họ.
4. Giải thưởng và đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Loni Anderson đã nhận được nhiều đề cử cho các giải thưởng danh giá, đặc biệt là cho vai diễn đột phá của cô.
- Cho vai Jennifer Marlowe trong WKRP in Cincinnati:
- Đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim truyền hình ca nhạc hoặc hài (1980, 1981).
- Đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Loạt phim, phim ngắn hoặc phim truyền hình (1979).
- Đề cử Giải Primetime Emmy cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong loạt phim hài (1980, 1981).
- Cho vai Pembrook Feeny trong Stroker Ace (1983):
- Đề cử Giải Mâm xôi vàng cho Nữ diễn viên dở nhất.
- Đề cử Giải Mâm xôi vàng cho Ngôi sao mới dở nhất.
5. Danh mục phim
5.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1966 | Nevada Smith | Cô gái quán rượu tóc nâu | Không được ghi danh |
1976 | Vigilante Force | Peaches | Không được ghi danh |
1983 | Stroker Ace | Pembrook Feeny | Đề cử: Giải Mâm xôi vàng cho Nữ diễn viên dở nhất Đề cử: Giải Mâm xôi vàng cho Ngôi sao mới dở nhất |
1984 | The Lonely Guy | Chính mình | Không được ghi danh |
1989 | All Dogs Go to Heaven | Flo | Lồng tiếng |
1992 | Munchie | Cathy | |
1998 | 3 Ninjas: High Noon at Mega Mountain | Medusa | |
1998 | A Night at the Roxbury | Barbara Butabi |
5.2. Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1975 | S.W.A.T. (phim truyền hình 1975) | Miss Texas / Giáo viên nghệ thuật | 2 tập: "The Steel Security Blanket", "Deadly Tide: Part 1" |
1975 | The Invisible Man (phim truyền hình 1975) | Andrea Hanover | Tập: "Man of Influence" |
1975 | Harry O | Linzy | Tập: "Lester Two" |
1975 | Phyllis (phim truyền hình) | Rita | Tập: "The First Date" |
1975 | Police Woman (phim truyền hình) | Waitress | Tập: "Farewell, Mary Jane" |
1976 | Police Story (phim truyền hình 1973) | Waitress | Tập: "Odyssey of Death: Part 2" |
1976 | Barnaby Jones | Dee Dee Danvers / Joanna Morgan | 2 tập: "Deadly Reunion", "Sins of Thy Father" |
1976 | The McLean Stevenson Show | Mrs. Swenson | Tập: "Going His Way" |
1977 | The Bob Newhart Show | Leslie Greely | Tập: "Carlin's New Suit" |
1977 | The Love Boat | Barbie | Tập: "Lost and Found/The Understudy/Married Singles" |
1977 | The Magnificent Magical Magnet of Santa Mesa | Mrs. Daroon | Phim truyền hình |
1978-82 | WKRP in Cincinnati | Jennifer Marlowe | 89 tập |
1978 | The Incredible Hulk (phim truyền hình 1978) | Sheila Cantrell | Tập: "Of Guilt, Models and Murder" |
1978 | Three's Company | Susan Walters | Tập: "Coffee, Tea, or Jack" |
1978 | Three on a Date | Angela Ross | Phim truyền hình |
1980 | The Love Boat | Kitty Scofield | Tập: "The Kinfolk / Sis and the Slicker / Moonlight and Moonshine / Affair" |
1980 | Fantasy Island | Kim Holland | Tập: "The Love Doctor / Pleasure Palace / Possessed" |
1980 | The Jayne Mansfield Story | Jayne Mansfield | Phim truyền hình |
1980 | The Fantastic Funnies | Dẫn chương trình | Phim truyền hình |
1981 | Sizzle (phim 1981) | Julie Davis | Phim truyền hình |
1982 | Country Gold | Mollie Dean Purcell | Phim truyền hình |
1984 | My Mother's Secret Life | Ellen Blake | Phim truyền hình |
1984 | Partners in Crime (phim truyền hình Mỹ) (còn gọi là Fifty-Fifty) | Sydney Kovak | 13 tập |
1985 | A Letter to Three Wives | Lora Mae Holloway | Phim truyền hình |
1985 | Amazing Stories (phim truyền hình 1985) | Love | Tập: "The Guilt Trip" |
1986 | Stranded | Stacy Tweed | Phim truyền hình |
1986-87 | Easy Street (phim truyền hình) | L.K. McGuire | 22 tập |
1987 | Blondie & Dagwood | Blondie Bumstead | Phim truyền hình, lồng tiếng |
1988 | Necessity | Lauren LaSalle | Phim truyền hình |
1988 | Whisper Kill | Liz Bartlett | Phim truyền hình |
1988 | Too Good to Be True (phim) | Ellen Berent | Phim truyền hình |
1989 | Sorry, Wrong Number | Madeleine Stevenson | Phim truyền hình |
1989 | Blondie & Dagwood: Second Wedding Workout | Blondie Bumstead | Phim truyền hình, lồng tiếng |
1990 | Coins in the Fountain | Leah | Phim truyền hình |
1990 | Blown Away | Lauren | Phim truyền hình |
1991 | White Hot: The Mysterious Murder of Thelma Todd | Thelma Todd | Phim truyền hình |
1992 | The Price She Paid | Lacey | Phim truyền hình |
1990 | B.L. Stryker | Dawn St. Claire | Tập: "Grand Theft Hotel" |
1991-92 | The New WKRP in Cincinnati | Jennifer Marlowe | 2 tập: "Where Are We Going?", "Jennifer and the Prince" |
1993 | Empty Nest | Casey MacAfee | 3 tập |
1993-94 | Nurses (phim truyền hình Mỹ) | Casey MacAfee | 22 tập |
1994 | The Gambler (loạt phim) | Fanny Porter | Phim truyền hình |
1994 | Without Warning (phim 1994) | Nữ diễn viên trong đoạn phim mở đầu | Phim truyền hình, không được ghi danh |
1995 | Deadly Family Secrets | Martha | Phim truyền hình |
1995 | Burke's Law (phim truyền hình 1994) | Claudia Loring | Tập: "Who Killed the Highest Bidder?" |
1995 | Women of the House | Loni Anderson | Tập: "Women in Film" |
1996 | Melrose Place | Teri Carson | 3 tập |
1997 | Sabrina the Teenage Witch (phim truyền hình 1996) | Racine | Tập: "Witch Trash" |
1998 | Clueless (phim truyền hình) | Barbara Collier | Tập: "Labor of Love" |
1999 | Movie Stars (phim truyền hình) | Audrey Wyatt | Tập: "Mothers & Brothers" |
1999 | V.I.P. (phim truyền hình Mỹ) | Carol Irons | Tập: "Stop or Val's Mom Will Shoot" |
2001 | Three Sisters (phim truyền hình Mỹ) | Janet | Tập: "Mother's Day" |
2003-04 | The Mullets | Mandi Mullet-Heidecker | 11 tập |
2006 | So Notorious | Kiki Spelling | 8 tập |
2012 | Carol Channing: Larger Than Life | Chính mình | Phim tài liệu |
2016 | Baby Daddy | Nana Lyle | Tập: "Not So Great Grandma" |
2016-18 | My Sister Is So Gay | Frances | 12 tập |
2017 | Love You More | Jean Carlyle-Dixon | Phim truyền hình thử nghiệm (TV pilot) |
2023 | Ladies of the '80s: A Divas Christmas | Lily Marlowe | Phim truyền hình |