1. Thời niên thiếu và Học vấn
Lee Pil-mo sinh ra và lớn lên tại Seoul, Hàn Quốc. Anh đã trải qua quá trình học tập bài bản về diễn xuất, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau này.
1.1. Nguồn gốc và Bối cảnh
Lee Pil-mo sinh ngày 26 tháng 6 năm 1974 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh có chiều cao 183 cm và cân nặng 70 kg. Ngoài diễn xuất, anh còn có các kỹ năng đặc biệt như bơi lội, lái xe trượt nước (jet ski) và cưỡi ngựa.
1.2. Học vấn
Lee Pil-mo tốt nghiệp Trường Trung học Sehwa ở Seoul. Sau đó, anh theo học chuyên ngành Sân khấu tại Đại học Nghệ thuật Seoul, nơi anh nhận bằng cử nhân chuyên nghiệp. Tiếp tục con đường học vấn, anh hoàn thành bằng cử nhân tại Khoa Sân khấu và Điện ảnh của Đại học Hanyang.
2. Sự nghiệp
Lee Pil-mo bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 1999 và nhanh chóng khẳng định tên tuổi của mình trong ngành giải trí Hàn Quốc. Anh đã tham gia vào nhiều dự án phim truyền hình, điện ảnh, sân khấu và các chương trình giải trí khác, thể hiện khả năng hóa thân đa dạng vào nhiều loại vai.
2.1. Phim truyền hình
Lee Pil-mo đã góp mặt trong nhiều bộ phim truyền hình, dưới đây là danh sách các tác phẩm tiêu biểu của anh:
| Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh |
|---|---|---|---|
| 2002 | My Name Is Princess | MBC | |
| 2003 | Dae Jang Geum | MBC | |
| 2003 | Couple Clinic: Love and War - "Chị dâu và em chồng" | Choi Seung-woo | KBS2 |
| 2003 | MBC Best Theater - "Tình yêu... Đứng trên sườn dốc" | Ahn Seung-woo | MBC |
| 2004 | Sweet 18 | Người đàn ông đính hôn | KBS2 |
| 2004 | KBS Drama City - "Tất cả cùng Cha Cha Cha" | Lee Dong-joon | KBS2 |
| 2004 | KBS Drama City - "Đêm tân hôn Uh-ra-cha-cha" | Kang Bong-soo | KBS2 |
| 2005 | MBC Best Theater - "Sở thích của người khác" | Seo Yoo-jin | MBC |
| 2005 | Vua Húc Đầu | Bác sĩ | SBS |
| 2005 | KBS Drama City - "Hôn nhân gây sốc" | Jang Hyuk | KBS2 |
| 2005 | KBS Drama City - "108 người đàn ông tôi đã gặp" | Sung Jin-woo | KBS2 |
| 2005 | Khi Dòng Sông Chảy | Park Jong-tae | KBS1 |
| 2005 | Ajumma Đang Đến | Shim Woo-chan | KBS2 |
| 2007 | Daughters-in-Law | Jo In-woo | KBS2 |
| 2008 | You Are My Destiny | Kim Tae-young | KBS1 |
| 2009 | My Too Perfect Sons | Song Dae-poong | KBS2 |
| 2010 | The Woman Who Still Wants to Marry | Yoon Sang-woo | MBC |
| 2010 | Kim Su-ro, The Iron King | Thác Hải | MBC |
| 2011 | Tôi Tin Vào Tình Yêu | Kim Woo-jin | KBS2 |
| 2011 | KBS Drama Special - "Thiên thần hộ mệnh Kim Young-goo" | Kim Young-goo (K) | KBS2 |
| 2011 | Lights and Shadows | Cha Soo-hyuk | MBC |
| 2014 | Emergency Couple | Gook Cheon-soo | tvN |
| 2014-2015 | Pinocchio | Hwang Gyo-dong | SBS |
| 2014 | My Heart Twinkle Twinkle | Jang Soon-chul | SBS |
| 2014 | Who Are You: School 2015 | Kim Joon-seok | KBS2 |
| 2014 | Ace | Ga Hyung-woo | SBS |
| 2015 | Happy Home | Yoo Hyun-gi | MBC |
| 2015 | Another Miss Oh | Cha đẻ của Park Do-kyung (khách mời trong đoạn hồi ức) | tvN |
| 2016 | Return of Bok Dan-ji | Oh Min-kyu | MBC |
| 2018 | Haechi | Han Jeong-seok | SBS |
| 2019 | Once Again | Lee Hyun | KBS2 |
| 2021 | The King's Affection | Ye-jong | KBS2 |
| 2023 | Destined With You | Jang Se-heon | JTBC |
| 2025 | Xin Hãy Chăm Sóc Năm Chú Đại Bàng! | Oh Jang-soo | KBS2 |
2.2. Phim chiếu mạng
| Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2022 | Work Later, Drink Now | Cha đẻ của Han Ji-yeon | Khách mời, Mùa 2 |
2.3. Phim điện ảnh
Dưới đây là các bộ phim điện ảnh mà Lee Pil-mo đã tham gia:
| Năm | Tên phim | Vai diễn |
|---|---|---|
| 1999 | Shiri | Lực lượng đặc nhiệm số 8 của Bắc Triều Tiên |
| 2003 | Arirang | Yoon Hyeon-gu |
| 2004 | Dance with the Wind | "Mỹ nam" |
| 2010 | Lady Daddy | Min-kyu |
| 2011 | Bí Mật, Đối Tượng | Người sao chép/Người vô gia cư |
| 2013 | Siêu Nhân Kang Bo-sang | Kang Bo-sang |
| 2018 | Thì Thầm | Chủ tịch Choi |
| 2020 | Người Hát Rong | Yeongjo (xuất hiện đặc biệt) |
| 2021 | Yongru Gak 2: Đêm Của Các Vị Thần | Oh Seong |
| Chưa công bố | Dial Girl LEDIEE | Quái vật số 17 (phim ngắn) |
2.4. Sân khấu và Nhạc kịch
Lee Pil-mo cũng là một diễn viên sân khấu tài năng, đã tham gia nhiều vở kịch và nhạc kịch:
| Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn |
|---|---|---|
| Trước 2003 | Hoàng hậu Myeongseong | |
| Trước 2003 | Oedipus | |
| Trước 2003 | Nunsense A-Men | |
| Trước 2003 | Strider | |
| Trước 2003 | Bình Minh Khiêu Vũ | |
| Trước 2003 | Lulu | |
| Trước 2003 | Vở Opera Ba Xu | |
| 2004 | Hai Người Đàn Ông | Em trai |
| 2004 | Sunday Seoul | |
| 2007-2009 | Thực Sự Thực Sự Yêu Em | Kang Jin-young / Jin-young |
| 2008 | Namhansanseong (nhạc kịch) | Oh Dal-je |
| 2012-2014 | Giai điệu hạnh phúc | Đại úy Georg von Trapp |
| 2015 | Othello | Othello |
| 2015 | Trăng Seoul | Kim Hong-sik |
| 2018-2019 | Những Ngày Đó | Cha Jung-hak |
2.5. Chương trình tạp kỹ và Phát thanh
Lee Pil-mo đã xuất hiện trong nhiều chương trình tạp kỹ và phát thanh, thể hiện sự đa tài của mình:
| Năm | Tên chương trình | Kênh | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2002 | Đêm Nay Thật Đẹp | MBC | |
| 2008 | Sang Sang Plus Mùa 2 | KBS2 | Khách mời, Tập 216 |
| 2008 | Happy Together | KBS2 | Khách mời, Tập 92 |
| 2008 | Ya Shim Man Man Mùa 2: Làng Người Nổi Tiếng | SBS | Khách mời, Tập 26-27 |
| 2012 | Du Lịch Khắp Thế Giới: Salaam ở Morocco | MBC | Loạt 4 tập |
| 2012 | Luật Rừng ở New Zealand | SBS | Thành viên chính |
| 2013 | Trả Lời Tôi Bằng Một Bài Hát | tvN | Đặc biệt Emergency Couple |
| 2014 | Vua Mặt Nạ | MBC | Thí sinh "Bling Bling Chúc Mừng Năm Mới" |
| 2017 | Tôi Sống Một Mình | MBC | |
| 2017 | Ngoài Chăn Là Nguy Hiểm | MBC | |
| 2017 | Hương Vị Tình Yêu | TV Chosun | |
| 2022 | Nhà Hàng Xếp Hàng | tvN | Tập 41 |
Chương trình phát thanh:
- 2014: Cine Town của Gong Hyung-jin (SBS Power FM)
- 2014: Cultwo Show (SBS Power FM)
- 2015: FM Date của Park Ji-yoon - Kịch 5 phút (MBC FM4U)
- 2015: Old School của Kim Chang-ryul (SBS Power FM)
3. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Lee Pil-mo còn tích cực tham gia vào các hoạt động quảng cáo, tài trợ và đóng góp cho cộng đồng.
3.1. Quảng cáo và Tài trợ
Lee Pil-mo đã làm người mẫu quảng cáo và người phát ngôn cho nhiều thương hiệu khác nhau:
- 2002: Daewoo Electronics "Đứa con đầu lòng"
- 2003: Quảng cáo Công ích "Quản lý Tín dụng"
- 2003: E&C Construction
- 2003: Ssangyong Paper Cutie
- 2003: Daishin Securities Leaders Lab loại tiết kiệm
- 2003: Tập đoàn Quảng cáo Phát thanh Hàn Quốc "Đầm lầy"
- 2004: HI Investment & Securities
- 2004: Rocket Power
- 2007: Trang phục Pilmoa
- 2009: Lotteria Burger Lửa Chim
- 2010: Nonghyup Moguchon Soonjin Muga
- 2010: Nongshim Mì Jjajang Thịt Bò
- 2012: Greenjoy
- 2015: OK Savings Bank
3.2. Đại sứ truyền thông
Lee Pil-mo đã đảm nhận vai trò đại sứ thiện chí và đại diện truyền thông cho các tổ chức và sự kiện sau:
- 2009: Đại sứ Phúc lợi Uri
- 2010: Đại sứ Quỹ Phúc lợi Milal
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Lee Pil-mo, đặc biệt là hôn nhân và gia đình, đã nhận được sự quan tâm của công chúng.
4.1. Hôn nhân và Gia đình
Vào tháng 12 năm 2018, công ty giải trí K-star Entertainment thông báo rằng Lee Pil-mo, người đang có mối quan hệ trên màn ảnh với nhà thiết kế nội thất Seo Soo-yeon trong chương trình hẹn hò Hương Vị Tình Yêu của TV Chosun, sẽ kết hôn vào mùa xuân năm 2019.
Lee Pil-mo và Seo Soo-yeon đã kết hôn trong một buổi lễ riêng tư vào ngày 9 tháng 2 năm 2019. Bốn người anh em trên màn ảnh của anh từ bộ phim truyền hình My Too Perfect Sons năm 2009 của KBS đều có mặt tại đám cưới. Diễn viên Son Hyun-joo là người dẫn chương trình chính của đám cưới, trong khi Ji Chang-wook và Han Sang-jin cũng có mặt.
Lee và vợ chào đón con đầu lòng, một bé trai, vào ngày 14 tháng 8 năm 2019. Vào tháng 2 năm 2022, vợ anh thông báo trên mạng xã hội rằng cô đang mang thai đứa con thứ hai, dự kiến sinh vào tháng 8 năm 2022.
5. Giải thưởng và Đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Lee Pil-mo đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá:
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2007 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Daughters-in-Law | Đề cử |
| Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | Daughters-in-Law, Ajumma Đang Đến | Đề cử | ||
| 2008 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình hàng ngày | You Are My Destiny | Đoạt giải |
| 2009 | Lễ hội Nghệ thuật Thị giác Hàn Quốc lần thứ 7 | Giải thưởng Ảnh đẹp, hạng mục Nam diễn viên truyền hình | My Too Perfect Sons | Đoạt giải |
| Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình dài tập | My Too Perfect Sons | Đoạt giải | |
| Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất (với Yoo Sun) | My Too Perfect Sons | Đoạt giải | ||
| 2012 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim dự án đặc biệt | Lights and Shadows | Đoạt giải |
| 2015 | Giải thưởng Phúc lợi Xã hội Seoul | Giải thưởng Thị trưởng Seoul | Đoạt giải | |
| 2016 | Giải thưởng Ngôi sao APAN lần thứ 4 | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Happy Home | Đoạt giải |
| Giải thưởng Phim truyền hình MBC | Giải thưởng Diễn xuất Vàng, Nam diễn viên trong phim truyền hình | Happy Home | Đoạt giải | |
| 2017 | Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc lần thứ 24 | Giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc nhất, hạng mục phim truyền hình | Return of Bok Dan-ji | Đoạt giải |
| 2023 | Giải thưởng Giải trí KBS | Giải thưởng Tân binh, hạng mục thực tế | The Return of Superman | Đoạt giải |