1. Cuộc đời
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Lee Min-woo sinh ngày 28 tháng 7 năm 1979, tại Jeonju, tỉnh Jeolla Bắc, Hàn Quốc. Mặc dù hồ sơ chính thức có thể ghi anh sinh năm 1980, nhưng trong chương trình Shinhwa Broadcast, anh đã xác nhận mình sinh năm 1979 qua một bức ảnh tiệc thôi nôi. Anh theo học tại trường trung học Inwol và tốt nghiệp trường trung học Namwon. Sau đó, anh theo học tại trường trung học Nghệ thuật Jeonju, chuyên ngành Nghệ thuật Phát thanh và Văn hóa. Tiếp tục con đường học vấn, Lee Min-woo nhận bằng Cử nhân ngành Sân khấu và Điện ảnh tại Đại học Pai Chai và sau đó học tại Cao học Đại học Kookmin. Khi còn là học sinh tại trường Nghệ thuật Jeonju, anh đã tham gia nhóm nhảy Dicky Ducky và được tuyển chọn vào làng giải trí sau màn trình diễn tại cuộc thi nhảy Everland.
2. Hoạt động cùng Shinhwa
2.1. Ra mắt và hoạt động nhóm
Lee Min-woo là thành viên thứ tư gia nhập nhóm nhạc nam Shinhwa, ra mắt vào năm 1998 dưới sự quản lý của SM Entertainment. Trong nhóm, anh đảm nhiệm các vai trò quan trọng như hát chính và nhảy chính. Ban đầu, anh cũng là một rapper, nhưng sau đó đã dừng hoạt động này khi nhóm phát hành các album tiếp theo. Với kỹ năng nhảy vượt trội, Lee Min-woo đã tự mình biên đạo một số vũ đạo nổi bật của Shinhwa, góp phần tạo nên phong cách biểu diễn độc đáo của nhóm. Shinhwa nhanh chóng trở thành một trong những nhóm nhạc nam hàng đầu K-pop, nổi tiếng với các bản hit và màn trình diễn mạnh mẽ.
2.2. Hoạt động tại Shinhwa Company
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2011, Lee Min-woo cùng với trưởng nhóm Eric Mun đã thành lập Shinhwa Company, một công ty liên doanh nhằm quản lý các hoạt động chung của nhóm Shinhwa. Trong vai trò đồng CEO, Lee Min-woo đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và điều hành các hoạt động tập thể của nhóm, trong khi các hoạt động solo của từng thành viên vẫn do các công ty quản lý riêng biệt đảm nhiệm.
Dưới sự điều hành của Shinhwa Company, nhóm đã trở lại vào tháng 3 năm 2012 sau 4 năm gián đoạn, phát hành album phòng thu thứ 10 mang tên The Return. Shinhwa cũng đã tổ chức chuỗi concert 2012 Shinhwa Grand Tour: The Return tại nhiều quốc gia châu Á và ra mắt chương trình tạp kỹ độc quyền đầu tiên của họ, Shinhwa Broadcast, trên kênh JTBC vào ngày 17 tháng 3 năm 2012. Năm 2013, Shinhwa phát hành album phòng thu thứ 11, trong đó Lee Min-woo đã tham gia viết lời cho bốn ca khúc: "That's Right" (그래; Geurae), "New Me", "Hurricane", và "I Gave You".
3. Hoạt động solo
3.1. Ra mắt solo và các album
Lee Min-woo là thành viên đầu tiên của Shinhwa bắt đầu sự nghiệp solo vào tháng 11 năm 2003, dưới nghệ danh "M", trong giai đoạn chuyển đổi từ SM Entertainment sang Good Entertainment của nhóm. Anh cũng là thần tượng đầu tiên hoạt động solo trong khi vẫn là thành viên của một nhóm nhạc.
Album solo đầu tay của anh, Un-Touch-Able, phát hành ngày 22 tháng 11 năm 2003, đã bán được hơn 100 K bản tính đến tháng 1 năm 2004. Hai ca khúc chủ đề "Just One Night" (một bản jazzy slow groove) và "Oh Rain" đã được phát hành để quảng bá. Vào tháng 3 năm 2005, anh phát hành đĩa đơn "If You...", bán được hơn 30 K bản. Anh đã quảng bá mạnh mẽ đĩa đơn này với hình ảnh "đẹp trai" và phong cách nhạc pop nhẹ nhàng, nhưng sau đó tạm dừng quảng bá để tránh cạnh tranh với màn ra mắt solo của thành viên cùng nhóm Shin Hye-sung.
Tháng 10 năm 2005, Lee Min-woo phát hành album solo thứ hai, IInd Winds. Album này có hai phiên bản (bao gồm phiên bản giới hạn "Lineage II") và thể hiện hình ảnh quyến rũ hơn của anh. Ca khúc chủ đề "Bump!!!" là một bản hit dance sôi động theo phong cách club và đã giúp anh đứng đầu nhiều bảng xếp hạng, với 80 K bản album được bán trong tháng 9. Good Entertainment sau đó phát hành thêm phiên bản "Girl Friend Edition" với bìa mới, các ca khúc bổ sung và một VCD tặng kèm. Ca khúc "Girl Friend", một bản ballad về tình yêu đã mất, giúp anh thay đổi hình ảnh sang phong cách mạnh mẽ nhưng nhạy cảm. Album này đã bán rất chạy, đạt vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng cuối năm của MIAK với hơn 120 K bản được bán.
Năm 2007, Lee Min-woo thành lập công ty riêng, M Rising Entertainment, để quản lý sự nghiệp solo của mình. Giữa tháng 7 năm 2007, anh phát hành album thứ ba, Explore M, với phong cách R&B/dance tương tự các album trước. Anh đã sáng tác chín ca khúc trong album này, và album ra mắt ở vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng. Phiên bản tái phát hành của album, Explore M (Repackage), ra mắt vào ngày 4 tháng 10 năm 2007.
Album thứ tư của anh, M Rizing, phát hành ngày 23 tháng 9 năm 2008, bán được hơn 30 K bản. Đĩa đơn đầu tiên "Stomp" đứng đầu bảng xếp hạng trực tuyến trong hai ngày liên tiếp, và đĩa đơn thứ hai "The M Style" cũng rất phổ biến. Tháng 2 năm 2008, anh phát hành mini album đầu tiên, The Sentimental Reason, với số lượng giới hạn 13 K bản và bán hết trong vòng chưa đầy một tháng. Mini album này thành công đủ để anh quảng bá với hai đĩa đơn "Just One More Night" và "Believe In Love".
Tháng 6 năm 2009, Lee Min-woo trở lại với mini album Minnovation, hợp tác với nhà sản xuất người Mỹ Outsidaz trong ca khúc chủ đề cùng tên, mang âm hưởng electronica và hip hop. Tháng 1 năm 2010, anh bị tai nạn xe hơi nghiêm trọng vào đêm Giáng Sinh và phải nhập viện với nhiều vết thương. Sau đó, anh đã tổ chức concert M's Suite Room vào tháng 2.
Tháng 11 năm 2012, Lee Min-woo ký hợp đồng với Liveworks Company, công ty cũng quản lý các thành viên Shinhwa là Shin Hye-sung và Kim Dong-wan. Liveworks chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động solo của anh, bao gồm album, concert và hợp tác sản xuất các ca khúc cũng như phát triển tài năng mới. Vào tháng 1 năm 2014, Lee Min-woo phát hành mini album M+TEN để kỷ niệm 10 năm sự nghiệp solo, bao gồm 5 ca khúc mới với ca khúc chủ đề "Taxi". Album kỹ thuật số "숨결 (Breathe)" được phát hành vào ngày 18 tháng 12 năm 2015 và "다 다시 (With. Im Hyun-sik)" vào ngày 11 tháng 4 năm 2024. Anh cũng phát hành các album trực tiếp như Live Works 2006, 2007 Lee Min Woo (22 tháng 3 năm 2007) và Lee Min Woo Christmas Live 2015 (11 tháng 8 năm 2016). Năm 2022, anh còn phát hành NFT M in NFT.
3.2. Phong cách âm nhạc và sản xuất
Phong cách âm nhạc của Lee Min-woo chủ yếu tập trung vào các thể loại K-pop, Dance và R&B. Anh nổi tiếng với khả năng sáng tác và sản xuất âm nhạc, góp phần không nhỏ vào các tác phẩm của chính mình, của nhóm Shinhwa và các nghệ sĩ khác.
Trong các album solo của mình, anh đã tham gia sáng tác nhiều ca khúc, thể hiện khả năng đa dạng trong vai trò nhà sản xuất. Ví dụ, anh đã sáng tác chín ca khúc trong album Explore M (2007).
Các tác phẩm của anh trong các album solo và Shinhwa bao gồm:
Năm | Album | Ca khúc | Viết lời | Soạn nhạc | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Un-Touch-Able | Intro | ● | ● | Cùng Eric Mun và Kim Do-hyun | ||
Punch | ● | ||||||
2005 | IInd Winds | Battle | ● | ● | |||
Bump | ● | ● | |||||
Fighter | ● | ||||||
L.u.V. | ● | ||||||
Let Me Love You | ● | Cùng Day Day | |||||
Shingiru (신기루) | ● | ● | |||||
Sometimes | ● | ||||||
2007 | Explore M | Showdown | ● | ● | |||
Stomp | ● | ● | |||||
The "M" Style | ● | ● | |||||
Boy Friend | ● | ● | |||||
L.O.V.E | ● | ||||||
My Child (98.03.24) | ● | ● | |||||
One Last Cry | ● | ||||||
Pretty Woman | ● | ||||||
Explore M (Repackage) | Explore M | ● | ● | ||||
2008 | M Rizing | I 'M' U | ● | ● | Cùng Lee Hyun-do | ||
Honey Kkosigi (Honey 꼬시기) | ● | ||||||
Gamyeon Mudohwe (가면 무도회) | ● | ● | |||||
Meotjin Insaeng (멋진 인생) | ● | ● | |||||
Hot! | ● | ||||||
Yongseohae (용서해) | ● | ||||||
Wink Show (윙크 쇼) | ● | ||||||
Sad Song | ● | ||||||
The Sentimental Reason (Mini Album) | Back To The Funk (M's Life) | ● | |||||
Sarangiran Yeppeun Du Geulja (사랑이란 예쁜 두 글자) | ● | ||||||
2009 | Minnovation | Minnovation | ● | ● | |||
Love Me Ice Cream | ● | ||||||
Summer Time | ● | ||||||
2024 | 다시 (Digital Single) | 다시 (With. Im Hyun-sik) | ● | Cùng Kevin |
Năm | Album | Ca khúc | Viết lời | Soạn nhạc | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2000 | 3집 | Soul | ● | ||
2001 | Shinhwa 1st Live Concert | My Everything Part 1 | ● | Cùng Eric Mun | |
4집 | Reminiscence | ● | Cùng Eric Mun | ||
2002 | 5집 | Free | ● | ● | |
2004 | 7집 | All Of My... | ● | ● | |
Oh! | ● | ● | Cùng Shin Hye-sung | ||
2006 | 8집 | Paradise | ● | Cùng Day Day | |
2008 | 9집 | Run | ● | ● | |
So In Love | ● | ||||
Repackage 9집 | Heunjeok (흔적) (Destiny Of Love) | ● | |||
2012 | 10집 | Venus | ● | ||
Red Carpet | ● | ● | Cùng Kim Do-hyun | ||
Be My Love | ● | ||||
Stay | ● | ● | Cùng MELODY9 | ||
2013 | 11집 | Geurae (그래) | ● | ||
New me | ● | ||||
Hurricane | ● | ||||
I Gave You | ● | ||||
2015 | 12집 | Alright | ● | ||
Give it 2 me | ● | ||||
I'm In Love | ● |
Anh cũng sáng tác và viết lời cho nhiều nghệ sĩ khác:
Năm | Nghệ sĩ | Album | Ca khúc | Viết lời | Soạn nhạc | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
2005 | Jewelry | 4집 | Super Star | ● | ||
Lyn | 3집 | Sunshine (feat. Eric Mun) | ● | ● | ||
2007 | Wonder Girls | 1집 | Move | ● | ● | |
Kim Dong-wan | 1집 | My Love (feat. Eric Mun) | ● | |||
2008 | Jewelry | 5집 | One More Time | ● | ||
V.O.S | 3집 | Beautiful Life | ● | |||
2011 | Teen Top | Mini Album 1집 | Tell Me Why | ● | ● | Cùng MELODY9 |
2012 | 4minute | Mini Album 3집 | Femme Fatale | ● | Cùng Day Day |
4. Hoạt động diễn xuất và truyền hình
4.1. Phim truyền hình và điện ảnh
Lee Min-woo đã tham gia vào một số dự án diễn xuất trong cả phim truyền hình và điện ảnh:
Năm | Tiêu đề | Ghi chú | Vai trò |
---|---|---|---|
2000 | Haeng Jin | Sitcom | |
2001 | Nonstop | Sitcom | |
2002 | Emergency Act 19 | Phim điện ảnh | Khách mời đặc biệt |
2004-2005 | Nonstop 5 | Sitcom | Vai chính (Lee Min-woo) |
2006 | WonTak's Angel (còn gọi là Holy Daddy) | Phim điện ảnh | Vai chính (Kang Won-tak) |
2024 | Player 2: Master of Swindlers | Phim truyền hình (tvN) | Khách mời đặc biệt (Tập 10, 11) - vai Kwak, bạn của Kang Hari |
2024 | Les Misérables | Kịch (Nhà hát Quốc gia) | Vai chính (Marius) |
4.2. Chương trình tạp kỹ và thực tế
Lee Min-woo đã xuất hiện thường xuyên trong nhiều chương trình tạp kỹ và thực tế, thể hiện sự đa tài và khiếu giải trí của mình:
Năm | Tiêu đề | Kênh | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2001 | TV Is Love | KBS2 | Khách mời | |
2005 | Escape Crisis No. 1 | KBS2 | Tập 14 | |
2008 | Happy Sunday | KBS2 | Kkokko Tour Single | |
2008 | Infinite Challenge | MBC | Tập 114 | |
2012 | Shinhwa Broadcast | JTBC | Thành viên chính | |
2013-2015 | Dancing 9 | Mnet | Huấn luyện viên | Là "master" cho đội 'Red Wings' (Mùa 1-3) |
2014 | Luật rừng ở Brazil | SBS | Thành viên chính | Nửa đầu của đội sinh tồn (Tập 108-112) |
2015 | You Hee-yeol's Sketchbook | KBS2 | Khách mời | Cùng Shinhwa, tập 264 |
2015 | Super Idol Season 1 | MBC Music | Giám khảo | |
2016 | Super Idol Season 2 | MBC Music | Giám khảo | |
2016 | King of Mask Singer | MBC | Thí sinh | Với biệt danh "Sanchoman của Passion Carbonara" (Tập 53-54) |
2016 | Boy24 | Mnet | Giám khảo | |
2016 | Celebrity Bromance | Naver TV | Thành viên chính | Cùng Jungkook của BTS (Mùa 8, Tập 35-39) |
2017 | One Night Food Trip: Mukbang Race | Olive | Thành viên chính | Cùng Andy Lee, Tập 27-30 |
2017 | Urban Fisherman | Channel A | Khách mời | |
2018 | 4 Wheeled Restaurant (Mùa 1) | tvN | Thành viên chính | Phát sóng từ 27 tháng 3 đến 15 tháng 5 năm 2018 |
2018 | Seoul Mate Season 1 | Olive | Thành viên chính | Cùng Andy Lee, Tập 26 |
2018 | Luật rừng ở Sabah | SBS | Thành viên chính | Nửa sau của đội sinh tồn cùng Eric Mun và Andy Lee (Tập 325-333) |
2019 | 4 Wheeled Restaurant (Mùa 3) | tvN | Thành viên chính | Tập 7-12 |
2023 | 2023 Seoul Music Festival | SBS M | Thành viên chính | Màn trình diễn kết thúc Attractive Stage |
2023 | Best Friend Tocumentary Dining Table for 4 | Channel A | Thành viên chính | Cùng Jun Jin, Tập 6 |
2024 | Mr. House Husband 2 | KBS2 | Thành viên chính | Từ tập 360 |
2024 | Let's Go Again | Channel S | Tập 114 | |
2024 | National Singing Contest Chuseok Special - Star War | KBS1 | Tập 2089 | |
2024 | The Boss Has Donkey Ears | KBS2 | Tập 273 | |
2024 | SyncroYou | KBS2 | Tập 6 |
Ngoài ra, Lee Min-woo còn xuất hiện trong các nội dung số và YouTube:
Năm | Kênh | Tiêu đề |
---|---|---|
2022 | 이연복의 복주머니 (Lee Yeon-bok's Lucky Bag) | [이연복] 홍소생선 (Hongso Saengseon) |
강호동의 걍나와 (Kang Ho-dong's Just Come Out) | EP24. 신화 전설 전부 파헤쳐드림🔎 (Uncovering all Shinhwa legends🔎) | |
용진건강원 (Yongjin Health Center) | [ENG SUB] 1세대 아이돌 장수비결: 누드집, phân trang, thế kỷ cuối cùng [용진건강원 EP 20. Shinhwa WDJ (Jun Jin, Min Woo, Dong Wan)] ([ENG SUB] First-generation idol's secret to longevity: Nude photobooks, makeup, turn-of-the-century poses [Yongjin Health Center EP 20. Shinhwa WDJ (Jun Jin, Min Woo, Dong Wan)]) | |
SBS Radio 에라 (SBS Radio Era) | Cultwo Show | 221212 ([FULL] Shinhwa Changjo who want to listen to Shinhwa's legendary songs again, gather here🙆♀ Shinhwa WDJ🧡 Visible Radio | Cultwo Show | 221212) | |
2023 | 비밀이야 bimirya (Secret bimirya) | Shin Hwa Lee Min-woo và omakase tempura🍤 (Fried Omakase tasted with Shinhwa's Lee Min-woo🍤) |
THE K-POP | Full Ver.] SMUF 2023 - Sân khấu hấp dẫn | 2023 Seoul Music Festival (2023.9.23) ([Replay | Full Ver.] SMUF 2023 - Attractive Stage | 2023 Seoul Music Festival (2023.9.23)) | |
우하머그 uhmg studio | Chính nó là nước mát không cần giải thích thêm │ Jae-Chingu Ep.16 (Cool water itself that needs no further explanation │ Jae-Chingu Ep.16) | |
2024 | Curator Stephanie | Triển lãm SoHo's got Seoul sắp ra mắt - gặp gỡ các nghệ sĩ! (SoHo's got Seoul exhibition coming soon - meet the artists!) |
모비딕 Mobidic (Mobidic) | Lee Min-woo của Shinhwa ra mắt lần thứ hai? Lý do anh ấy bật khóc trước công chúng trong triển lãm mời đầu tiên là gì? 《Artificial Human》 EP.3 (Shinhwa's 'Lee Min-woo' second debut? Why did he cry in front of the public at his first invitation exhibition? 《Artificial Human》 EP.3) |
4.3. Hoạt động DJ radio và MC
Lee Min-woo cũng có kinh nghiệm đáng kể trong vai trò DJ radio và MC. Vào tháng 4 năm 2003, anh đảm nhận vị trí DJ chính cho chương trình radio "Lee Minwoo's Ji Yoo Sun Nun" trên đài KBS 2FM. Từ ngày 13 tháng 10 đến ngày 3 tháng 11 năm 2009, anh làm MC cho chương trình "School Munja Jizon" trên MBC Every1.
5. Hoạt động biểu diễn
Lee Min-woo đã tổ chức nhiều buổi hòa nhạc solo, fan meeting và fan camp xuyên suốt sự nghiệp của mình, thu hút đông đảo người hâm mộ.
Năm | Ngày | Tiêu đề | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2005 | Tháng 9 | M Showcase: for 2nd album | ||
2006 | 14, 15 tháng 1 | M's Girl Friend: first live concert | 88 Gymnasium, Seoul | |
27 tháng 10 | Seoul Music Festival | Sân vận động World Cup Sangam, Seoul | ||
2, 3 tháng 12 | M Live Work's Concert | AX-Korea, Seoul | ||
2007 | 28 tháng 3 | M Live Work's Concert | Osaka, Nhật Bản | |
1 tháng 4 | M Live Work's Concert | Tokyo, Nhật Bản | ||
24 tháng 6 | Christina Aguilera's Seoul concert | Seoul | Khách mời, biểu diễn trong Back to Basics Tour của Christina Aguilera. Aguilera đã xem các video clip của các nghệ sĩ Hàn Quốc để lựa chọn những người xuất sắc nhất về khả năng nhảy, hát và doanh số album. Lee Min-woo biểu diễn vào ngày thứ hai của buổi hòa nhạc. | |
25, 26 tháng 8 | M Explore Concert | AX-Korea, Seoul | ||
23, 24 tháng 12 | M Style: "HEY! Get Wild! Dance! Scream!" | Club, Seoul | ||
2008 | 10, 11 tháng 1 | Explore M Style Japan Live in Tokyo | Tokyo, Nhật Bản | |
16, 17 tháng 2 | Wolf M | Hội trường Mary Đại học Seogang | ||
30, 31 tháng 5 | Back to 'M' Concert in Seoul | |||
25 tháng 9 | M RIZING Tour | CLUB ANSWER, Seoul | ||
17, 18 tháng 12 | M RIZING Tour | Tokyo, Nhật Bản | ||
31 tháng 12 | M RIZING Tour | Thính phòng Đại học Yonsei, Seoul | ||
2009 | 16 tháng 8 | M Live in Seoul - Minnovation | Olympic Park Olympic Hall, Seoul | |
15-25 tháng 10 | M's Romantic House Acoustic & Unplugged | Nhà hát Nghệ thuật Chungmu | ||
2010 | Tháng 2 | M′s Suite Room concert | ||
2012 | 23, 24 tháng 12 | M Original Christmas Live Concert | Thính phòng Đại học Yonsei, Seoul | 4.000 vé bán hết trong 2 phút. |
5 tháng 9 | Asian Wave | Dragon Television | Ban giám khảo chương trình thi hát sống còn của Trung Quốc | |
30 tháng 9 - 2 tháng 10 | West Bank Music Festival | Thượng Hải | Biểu diễn cùng Shin Hye-sung và các nghệ sĩ quốc tế như Michael Bolton trước 100.000 khán giả. | |
2013 | 24, 25 tháng 12 | Christmas Live - XMAS | AX-Korea, Seoul | |
2014 | 24, 25 tháng 5 | 2014 M+TEN TOUR IN SEOUL [M STEP] | Olympic Park Olympic Hall, Seoul | |
2015 | 24-26 tháng 12 | ON THE RECORD & OFF THE RECORD | AX-Korea, Seoul | |
2017 | 28 tháng 7 | 2017 LEE MIN WOO FAN PARTY | Thính phòng Đại học Yonsei, Seoul | |
2018 | 22-24 tháng 12 | 2018 LEE MIN WOO CHRISTMAS CONCERT MERRY M | Yes24 Live Hall, Seoul | |
2019 | 20 tháng 7 | 2019 LEE MIN WOO FAN MEETING 〈HAPPY M〉 | Hội trường hòa nhạc Centennial Đại học Yonsei | Fan meeting |
2022 | 2 tháng 7 | NFT Holder's ONLINE FAN MEETING | Trực tuyến | Fan meeting |
24, 25 tháng 9 | 2022 LEE MIN WOO FAN MEETING M's Record Shop | Đại giảng đường Sungshin Women's University Unjeong Green Campus | Fan meeting đầu tiên sau 3 năm | |
2023 | 23 tháng 6 - 2 tháng 7 | 2023 Lee Min-woo M 20th Anniversary Live "STORY" | Shinhan Play Square Live Hall, Seoul | Kỷ niệm 20 năm solo debut |
23 tháng 9 | 2023 SEOUL MUSIC FESTIVAL | Sân cỏ đảo Nodle, Seoul | ||
10-12 tháng 11 | 1st FANCAMP "M SCHOOL" | Viện đào tạo Kyowon, Gapyeong, Gyeonggi | Fan camp | |
2024 | 27, 28 tháng 7 | 2024 LEE MIN WOO FAN CON 'Original Intention' | Musinsa Garage | |
15-17 tháng 11 | 2nd FANCAMP "YO! M SCHOOL" | Phoenix Snow Park, Pyeongchang | Fan camp |
6. Hoạt động Nghệ thuật (Arttainer)
Lee Min-woo còn được biết đến với danh xưng "Arttainer", một từ ghép giữa "artist" (nghệ sĩ) và "entertainer" (người giải trí), dùng để chỉ những người nổi tiếng tham gia vào các hoạt động nghệ thuật thị giác như vẽ tranh hoặc chụp ảnh. Anh bắt đầu vẽ tranh từ cuối năm 2023 và đã tham gia nhiều triển lãm nhóm, thể hiện một khía cạnh mới trong sự nghiệp của mình. Anh đã cùng với 12 người nổi tiếng khác như Solbi, Go Joon, và Junggigo trưng bày tác phẩm của mình tại các triển lãm do Gogo Salon tổ chức.
Các triển lãm mà Lee Min-woo đã tham gia bao gồm:
Năm | Ngày | Tên triển lãm | Đơn vị tổ chức | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2023 | 16-25 tháng 12 | ReHome with GoodFriends | Dog us Planet | Gallery Ofra Yeoksam | |
28-31 tháng 12 | 2023+1 | Gogo Salon | Không gian Alber (Gangnam) | ||
2024 | 1 tháng 2 - 15 tháng 3 | SoHo's Got SEOUL | ParkWestGallery | ParkWestGallery New York | |
3 tháng 7 - 22 tháng 9 | BBUCK[뻑] - ON & OFF | Artbus Inc. | Process ITW (Itaewon) | Vé được bán qua Interpark | |
23 tháng 8 | BBUCK[뻑] - ON & OFF GreenPeace Yonggiitneun Refill Station 💚 | Greenpeace Korea | Process ITW (Itaewon) | ||
29 tháng 8 - 26 tháng 9 | SPACE776 × SEOUL ART WEEK | Gogo Salon | Space776 (Cheongdam) | ||
2024-2025 | 15 tháng 11 - 19 tháng 1 | Survival Instinct: BBUCK[뻑]:ON & OFF | Gogo Salon | Trung tâm Nghệ thuật Gyeonggi (Suwon) | |
2025 | 24 tháng 1 - 13 tháng 4 | Coexistence: BBUCK[뻑]:ON & OFF | Ppuk Arttainer | Seoul Sky (Jamsil) | |
28 tháng 2 | Coexistence: Artist Talk | Ppuk Arttainer | Seoul Sky 121F (Jamsil) | 20:00-20:30 |

7. Nghĩa vụ quân sự
Lee Min-woo đã thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc tại Hàn Quốc trong 24 tháng. Anh nhập ngũ vào ngày 25 tháng 2 năm 2010, là thành viên cuối cùng của Shinhwa thực hiện nghĩa vụ này. Sau bốn tuần huấn luyện cơ bản, anh phục vụ trong vai trò nhân viên phục vụ cộng đồng tại Ga Seoul. Lee Min-woo xuất ngũ vào ngày 2 tháng 3 năm 2012.
8. Giải thưởng và đề cử
Lee Min-woo đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong cả sự nghiệp solo và hoạt động cùng Shinhwa, khẳng định vị thế của anh trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc.
Năm | Giải thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
2004 | Buzz Award | |
MTV Music Award Japan | "Best Buzz In Asia" | |
2005 | Golden Disk Award | Giải Bonsang |
Mnet Asian Music Awards | Màn trình diễn Dance xuất sắc nhất | |
SBS Music Award | Giải Bonsang | |
MBC Entertainment Awards | Giải thưởng Popularity trong hạng mục Hài kịch Sitcom | |
2006 | Channel V Thailand | Best Asian Artist |
DongNam Hottrack music award (Trung Quốc) | ||
The most favourite Asia artist chosen by the China citizen "Asia Star Family Love Concert Shanghai" | ||
2007 | Netizen August MVP artists | Hạng 3 |
Viewer's Choice Award | ||
MKMF 2007 Award | Đề cử Màn trình diễn Dance xuất sắc nhất |
Ngoài ra, anh cũng đạt được các chiến thắng trên các chương trình âm nhạc:
Năm | Ca khúc | Chương trình | Ngày | ||
---|---|---|---|---|---|
2005 | Bump | Mnet M Countdown | 27 tháng 10 | ||
Girl Friend | SBS Inkigayo | 20 tháng 11 (Mutizen Song) |
9. Đời tư
Thông tin về đời tư cá nhân của Lee Min-woo, như hôn nhân hay gia đình, không được đề cập chi tiết trong các tài liệu nguồn công khai. Anh chủ yếu được biết đến qua sự nghiệp nghệ thuật và các hoạt động công khai.
10. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Lee Min-woo có tầm ảnh hưởng đáng kể đối với ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc và làn sóng K-pop nói chung. Là thành viên của Shinhwa, một trong những nhóm nhạc nam thế hệ đầu tiên đạt được sự trường tồn hiếm có, anh đã góp phần định hình các tiêu chuẩn trình diễn và khả năng thích nghi trong ngành. Đặc biệt, Lee Min-woo là thành viên đầu tiên của Shinhwa mạnh dạn ra mắt solo vào năm 2003 dưới nghệ danh "M", đồng thời là thần tượng đầu tiên hoạt động solo mà vẫn duy trì tư cách thành viên nhóm. Điều này đã mở ra một con đường mới cho các thần tượng K-pop về sau, cho phép họ theo đuổi sự nghiệp cá nhân song song với hoạt động nhóm.
Vai trò của anh không chỉ dừng lại ở ca sĩ và diễn viên, mà còn mở rộng sang vai trò nhà sản xuất, biên đạo múa, và doanh nhân với vị trí đồng CEO tại Shinhwa Company. Sự tham gia sâu rộng vào quá trình sáng tạo và quản lý, từ viết lời, soạn nhạc, sản xuất cho chính mình, Shinhwa và các nghệ sĩ khác, đến việc định hình chiến lược cho công ty của nhóm, cho thấy tầm ảnh hưởng toàn diện của anh trong ngành. Gần đây, việc anh mở rộng sang lĩnh vực nghệ thuật thị giác và tự gọi mình là "Arttainer" cũng thể hiện sự đổi mới và đa dạng trong con đường nghệ thuật, được công chúng và giới phê bình đón nhận như một biểu tượng của sự phát triển không ngừng trong ngành giải trí Hàn Quốc. Anh được đánh giá cao về sự đa tài, chuyên nghiệp và khả năng liên tục thử thách bản thân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
11. Các hạng mục liên quan
- Shinhwa
- Eric Mun
- Kim Dong-wan
- Shin Hye-sung
- Jun Jin
- Andy Lee
- Shinhwa Company