1. Cuộc sống ban đầu và Bối cảnh
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Lee Mi-yeon sinh ngày 23 tháng 9 năm 1971 tại Seoul, Hàn Quốc. Bà là con út trong gia đình có 4 người con, bao gồm một anh trai và hai chị gái. Cha của bà đã qua đời vào ngày 20 tháng 11 năm 2024.
Bà đã theo học tại Trường Tiểu học Banpo Seoul, Trường Trung học nữ sinh Sehwa và tốt nghiệp khoa Sân khấu Điện ảnh tại Đại học Dongguk. Có tin đồn bà từng học tại Đại học Chung-Ang. Trong số các bạn học tại Đại học Dongguk của bà có các nữ diễn viên nổi tiếng như Go Hyun-jung và Kim Jung-nan.
1.2. Đời tư
Năm 1995, Lee Mi-yeon kết hôn với nam diễn viên Kim Seung-woo. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của họ chỉ kéo dài 5 năm và kết thúc bằng vụ ly hôn vào năm 2000. Hai người không có con chung.
2. Sự nghiệp
2.1. Ra mắt và Sự nghiệp ban đầu
Lee Mi-yeon bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 1988 với vai diễn trong bộ phim truyền hình Joy of Love của đài KBS. Sau đó, bà dần được công chúng biết đến qua hình ảnh một nữ sinh trong sáng, giản dị trong bộ phim truyền hình gia đình Tree Blooming with Love mùa 2. Bà tiếp tục khẳng định tên tuổi và trở thành một ngôi sao tuổi teen nổi tiếng của thập niên 1980 với các bộ phim điện ảnh ăn khách như Happiness Does Not Come In Grades (1989) và Well, Let's Look at the Sky Sometimes (1990).
Năm 1991, Lee Mi-yeon lần đầu thể hiện vai diễn người lớn trong phim truyền hình West Wind. Năm 1992, bà được đánh giá cao với vai diễn Yoo Mi trong phim truyền hình Outside the Window, the Sun Shone của đài MBC, một vai diễn người phụ nữ dẫn dắt đàn ông đến sự hủy diệt. Sau năm 1994, bà tập trung chủ yếu vào sự nghiệp diễn xuất điện ảnh.
Năm 1999, Lee Mi-yeon trở lại màn ảnh nhỏ sau ba năm vắng bóng với phim truyền hình ngắn tập Love Story: Open Ended. Năm 2001, bà để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả với diễn xuất đầy lôi cuốn trong vai Minh Thành Hoàng hậu thời trẻ trong bộ phim truyền hình lịch sử nổi tiếng Minh Thành Hoàng hậu (phim truyền hình), thậm chí còn tạo ra câu nói nổi tiếng "Tôi là quốc mẫu của Joseon". Cùng năm đó, album tổng hợp Lee Mi-yeon's Sonata, một dự án của công ty quản lý lúc bấy giờ của bà (dưới sự chỉ đạo của giám đốc Kim Gwang-soo), đã đạt doanh số bán ra ấn tượng với 1.66 triệu bản.
Năm 2000, bà giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh cho phim Pisces, và năm 2002, bà tiếp tục giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Chuông Lớn cho phim Addicted. Sau đó, bà trở lại màn ảnh nhỏ vào năm 2007 với phim Crazy in Love và năm 2010 với Kim Man-deok - Nữ thương gia vĩ đại, nhưng cả hai bộ phim đều không đạt được thành công như mong đợi. Tuy nhiên, vào năm 2015, vai diễn khách mời đặc biệt là Sung Deok-sun thời trưởng thành trong phim truyền hình Reply 1988 đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
2.2. Danh mục phim
2.2.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1989 | Happiness Does Not Come In Grades | Lee Eun-joo | |
1990 | Well, Let's Look at the Sky Sometimes | Hye-joo | |
1991 | Autumn Journey | So-yeon | |
1991 | Do You Like Afternoons After the Rain? | Eun-chae | |
1992 | Snow Flower | Yoo Da-mi | |
1993 | I Will Survive | Sug-young | |
1995 | Go Alone Like Musso's Horn | Young-sun | |
1997 | No. 3 | Hyun-ji | |
1997 | Motel Cactus | Min Hee-soo | |
1998 | Hành lang thì thầm | Hur Eun-young | |
1999 | Cây phong cầm trong ký ức của tôi | Yang Eun-hee | |
2000 | Love Bakery | Lee Hae-sook | |
2000 | Pisces | Ae-ryun | |
2001 | Indian Summer | Lee Shin-young | |
2001 | The Last Witness | Son Ji-hye | |
2002 | Fun Movie | Nữ diễn viên tại sân bay | Khách mời |
2002 | Addicted (phim 2002) | Heo Eun-soo | |
2005 | Cơn bão (phim 2005) | Choi Myeong-ju | |
2007 | Love Exposure | Seo Jeong-wan | |
2012 | Người đàn ông công sở | Yoo Mi-yeon | |
2015 | Women, Men | Phim ngắn | |
2016 | Yêu cuồng nhiệt | Jo Kyung-ah |
2.2.2. Phim truyền hình
Năm | Đài phát sóng | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1988 | KBS1 | Joy of Love | ||
1990 | KBS1 | Tree Blooming with Love | ||
1990 | KBS2 | Freezing Point | Phim truyền hình thứ Tư - thứ Năm | |
1991 | KBS2 | West Wind | Phim truyền hình buổi sáng | |
1991 | KBS1 | A Wall | Kịch nghệ thuật | |
1992 | KBS2 | Wind in the Forest | Ji Yoon-hee | Phim truyền hình cuối tuần |
1992 | MBC | Outside the Window, the Sun Shone | Choi Yoo-mi | Phim truyền hình thứ Tư - thứ Năm |
1993 | MBC | The Ways of Love | Yoo Mi-ri | Phim truyền hình mini-series thứ Hai - thứ Ba |
1994 | MBC | Bird, Bird, Blue Bird | Yeon-hwa | Phim truyền hình đặc biệt thứ Hai - thứ Ba |
1994 | SBS | Three Men, Three Women | Oh Soon-jung | Phim truyền hình thứ Hai - thứ Ba |
1994 | SBS | What We Want from a Woman | Phim ngắn | |
1996 | MBC | Why Not Divorce | Seo Hee-jae | Phim truyền hình thứ Tư - thứ Năm |
1999 | SBS | TV Film Love Story: Open Ended | Ji-yeon | Phim truyền hình đặc biệt thứ Tư - thứ Năm |
2001 | KBS2 | Minh Thành Hoàng hậu (phim truyền hình) | Minh Thành Hoàng hậu thời trẻ | Từ tập 10-81 |
2007 | SBS | Crazy in Love | Seo Jin-young | Kịch đặc biệt cuối tuần |
2010 | KBS1 | Kim Man-deok - Nữ thương gia vĩ đại | Kim Man-deok | Kịch đặc biệt cuối tuần |
2015 | tvN | Reply 1988 | Sung Deok-sun (lúc trưởng thành) | Khách mời đặc biệt, phim truyền hình thứ Sáu - thứ Bảy |
2.3. Chương trình truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai trò | Đài phát sóng |
---|---|---|---|
1990 | River Music Festival | Người dẫn chương trình (cùng Lee Soo-man) | MBC |
1991 | Stage of Friendship | MBC | |
1992-1993 | Saturday Saturday Is Fun | Người dẫn chương trình (cùng Gwon In-ha) | MBC |
1992 | Joyful World | MBC | |
1992 | Global Video Music - Star Invitation | KBS2 | |
1994 | Two Men Show, Let's Meet Two Men | SBS | |
1995 | Jeon Young-ho Show Deep Night | SBS | |
1996 | Hit Prediction Advertisement Era | HBS Hyundai Broadcasting | |
1996 | Heo Su-kyung and Two People | GTV | |
1997 | Lee Hong-ryeol Show - Cooking Talk Cham Cham Cham | SBS | |
1997 | Lee Hong-ryeol Show - Guest | SBS | |
1998 | Exclusive Women | KBS2 | |
1998 | Lee Seung-yeon's Say Say Say - Close-up Talk | SBS | |
1999 | Kim Hye-soo's Plus You - Real Talk | SBS | |
2001 | Lee Sora's Propose | KBS2 | |
2007 | Golden Fishery - The Guru Show (Tập 35) | MBC | |
2009 | Park Joong-hoon Show Korea Sunday Night (Tập cuối) | Khách mời | KBS2 |
2013-2014 | Sisters Over Flowers | Thành viên dàn cast | tvN |
2.4. Hoạt động khác
- Tham gia video âm nhạc:**
- 2000: "To the Next Person" của Jo Sung-mo
- 2001: "If I Leave" của Sumi Jo
- 2007: "I Love You Even Though I Hate You" của Davichi
- Nhà hát:**
- 1991: Faust trong vai Gretchen
3. Âm nhạc và Đĩa nhạc
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
1990 | 90 Love Story | Album nhạc giao hưởng |
2001 | Lee Mi-yeon's Sonata | Album tổng hợp. Đã bán được 1.66 triệu bản. |
4. Giải thưởng và Đề cử
Lee Mi-yeon đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận về tài năng và đóng góp của bà cho ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình Hàn Quốc.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1987 | Cuộc thi Hoa hậu Lotte | Giải nhất | Không áp dụng | Đoạt giải |
1990 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 26 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (Điện ảnh) | Happiness Does Not Come In Grades | Đoạt giải |
Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 28 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Happiness Does Not Come In Grades | Đoạt giải | |
Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 10 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Happiness Does Not Come In Grades | Đoạt giải | |
Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Tree Blooming with Love | Đoạt giải | |
1993 | Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 31 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Snow Flower | Đoạt giải |
1999 | Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 36 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Hành lang thì thầm | Đoạt giải |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 20 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Cây phong cầm trong ký ức của tôi | Đoạt giải | |
2000 | Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 37 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Cây phong cầm trong ký ức của tôi | Đoạt giải |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 21 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Pisces | Đoạt giải | |
Giải thưởng Director's Cut lần thứ 3 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Pisces | Đoạt giải | |
Giải thưởng Cine 21 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất của năm | Pisces, Love Bakery | Đoạt giải | |
2001 | Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 38 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Pisces | Đoạt giải |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 22 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Indian Summer | Đề cử | |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 22 | Giải Ngôi sao được yêu thích | Indian Summer | Đoạt giải | |
Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Minh Thành Hoàng hậu (phim truyền hình) | Đoạt giải | |
2002 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 38 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Truyền hình) | Minh Thành Hoàng hậu (phim truyền hình) | Đoạt giải |
Ngày Tiết kiệm | Bằng khen của Tổng thống | Không áp dụng | Đoạt giải | |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 23 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Addicted (phim 2002) | Đề cử | |
2003 | Giải thưởng Người mẫu tốt nhất do Nhà quảng cáo bình chọn | Người mẫu tốt nhất | Không áp dụng | Đoạt giải |
2003 | Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 40 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Addicted (phim 2002) | Đoạt giải |
2003 | Giải thưởng Ngôi sao xuất sắc nhất Andre Kim lần thứ 1 | Nữ ngôi sao | Không áp dụng | Đoạt giải |
2004 | Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 41 | Nữ diễn viên ăn mặc đẹp nhất | Không áp dụng | Đoạt giải |
2006 | Giải thưởng Quay phim Vàng lần thứ 20 | Giải đặc biệt của Ban giám khảo | Cơn bão (phim 2005) | Đoạt giải |
2007 | Giải thưởng Ngôi sao xuất sắc nhất Andre Kim lần thứ 3 | Nữ ngôi sao | Không áp dụng | Đoạt giải |
Giải thưởng Phim truyền hình SBS | Giải Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập | Crazy in Love | Đoạt giải | |
2008 | Giải thưởng Điện ảnh Nghệ thuật Chunsa lần thứ 16 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Love Exposure | Đoạt giải |
2010 | Giải thưởng Phim truyền hình Hàn Quốc lần thứ 3 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Kim Man-deok - Nữ thương gia vĩ đại | Đề cử |
Giải thưởng Phim truyền hình KBS 2010 | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập | Kim Man-deok - Nữ thương gia vĩ đại | Đoạt giải |
5. Quảng cáo
Lee Mi-yeon đã xuất hiện trong nhiều chiến dịch quảng cáo và làm người mẫu cho các thương hiệu khác nhau.
Tên công ty | Tên thương hiệu (Loại) | Tên công ty | Tên thương hiệu (Loại) |
---|---|---|---|
Amorepacific | Hanyul | Enprani | Retinoate |
Hyundai Home Shopping | Quảng cáo doanh nghiệp | Amorepacific | Ryeo |
Doosan Engineering & Construction | We've | Dongsuh Foods | Maxim Mocha Gold |
Sansachun | Quảng cáo doanh nghiệp | Du lịch Quốc dân | Quảng cáo doanh nghiệp |
Hankook Cosmetics | A3F[on] | Dayou Winia | Winia Dimchae |
LG Household & Health Care | Let'em | Winia Air Conditioner | |
Orion (công ty) | O'Tte | Mua sắm trực tuyến Samsungmall | Quảng cáo doanh nghiệp |
Pigeon (công ty Hàn Quốc) | Quảng cáo doanh nghiệp, Mukyun Muttae, Pigeon Wrinkle Free, tẩy trắng Paracl | KB Insurance | |
LG Uplus | 019 PCS | Evas Cosmetics | |
Club Monaco | Quảng cáo in ấn | Lotte Confectionery | Ghana Chocolate (trước đây là Ghana Chocolet) |
Ilhwa | McCOL | LG Household & Health Care | Xà phòng lô hội |
Lotte Confectionery | Lotte Gum | Hanshin Engineering & Construction | Quảng cáo in ấn |
Indef | Compagnia | ||
Unilever Korea | Lux Super Rich | SK Networks Speedmate | Quảng cáo doanh nghiệp |
Evas Cosmetics | Milk Shambard | Ilhwa | McCOL |
Lotte Confectionery | No Time Gum | Lotte Confectionery | Burugin Candy |
Oririri Cosmetics | Finish Up Cover Mark | LG Fire & Marine Insurance | |
KB Insurance | Magic Car | BYC | Amie |
BYC | Quảng cáo doanh nghiệp | Evas Cosmetics | Evas Time |