1. Cuộc đời và Bối cảnh
Lee Kye-in đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn tại nhiều địa điểm khác nhau ở Hàn Quốc trước khi bước chân vào ngành giải trí, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp diễn xuất của mình.
1.1. Nơi sinh và Thời thơ ấu
Lee Kye-in sinh ngày 16 tháng 5 năm 1952 tại Yanggu, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Ông đã trải qua một thời gian ngắn thơ ấu ở Chuncheon, tỉnh Gangwon, trước khi gia đình chuyển đến Incheon, nơi ông đã trải qua những năm tháng học đường.
1.2. Học vấn
Lee Kye-in đã theo học tại các trường sau:
- Năm 1965: Tốt nghiệp Trường Tiểu học Incheon Hakik.
- Năm 1968: Tốt nghiệp Trường Trung học Dongincheon.
- Năm 1971: Tốt nghiệp Trường Trung học Seorabol.
- Năm 1974: Tốt nghiệp Đại học Incheon với bằng cử nhân ngành Kỹ thuật Cơ khí.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và Ra mắt
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1971, Lee Kye-in bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò diễn viên sân khấu. Đến năm 1972, ông chính thức ra mắt công chúng với tư cách là diễn viên được tuyển chọn công khai khóa 5 của đài MBC. Kể từ đó, ông liên tục xuất hiện trong các bộ phim truyền hình, đặc biệt là phim cổ trang, và nhanh chóng tạo được dấu ấn với giọng nói khàn đặc trưng của mình.
Ban đầu, ông được biết đến qua các vai diễn phản diện trong Chief Inspector và sau đó là vai Gwi-dong (bố của Noma) trong Country Diaries. Năm 2000, ông thu hút sự chú ý của khán giả với vai tướng Ae-sul của Hậu Bách Tế trong Thái Tổ Wang Geon của KBS. Đến năm 2006, vai Mo Pal-mo, thợ rèn trưởng trong bộ phim truyền hình Jumong của MBC, đã giúp ông nhận được sự quan tâm lớn từ khán giả, thậm chí tổ chức buổi gặp gỡ người hâm mộ đầu tiên ở tuổi 55. Ông thường đảm nhận các vai diễn có tính cách nhiệt huyết trong hầu hết các bộ phim truyền hình.
2. Hoạt động và Tác phẩm Chính
Lee Kye-in đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, cũng như các hoạt động giải trí khác, khẳng định vị thế là một diễn viên đa năng trong ngành công nghiệp giải trí Hàn Quốc.
2.1. Phim điện ảnh
Dưới đây là danh sách các bộ phim điện ảnh mà Lee Kye-in đã tham gia:
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
1978 | Nàng bướm | |
Người phụ nữ tôi phản bội | ||
Khải Hoàn Môn | ||
1979 | Bông hồng nuốt gai | |
Cầu Han-gang thứ ba | ||
1981 | Ôm trong đêm tối | |
Có cô gái nào như cô ấy không? | ||
1982 | Ngựa hoang | |
1983 | Tình yêu bị cấm đoán | |
1984 | Hổ không khóc | |
1985 | Táo anh đào ăn dở | |
Cô gái và học viên | ||
1986 | Bố già Osaka | |
Tiếng than khóc của phụ nữ | ||
1987 | Tango ở Seoul | |
Đêm săn | ||
1988 | Nắng hiện tại | Chàng trai 1 |
Vẽ bậy tình yêu | Joon-tae | |
1994 | Người đàn ông không thể hôn | Jong-gil |
2007 | Scout | (Khách mời) |
2008 | Trái tim đen (còn gọi là Vượt qua mọi phép thuật) | Ông Jung |
2009 | White Tuft, the Little Beaver | (Lồng tiếng, lồng tiếng tiếng Hàn Quốc) |
2015 | Xin lỗi, anh yêu em, cảm ơn em | |
2017 | My Little Baby, Jaya |
2.2. Phim truyền hình
Lee Kye-in đã góp mặt trong nhiều bộ phim truyền hình trên các đài phát sóng khác nhau, chủ yếu là MBC.
2.2.1. MBC
Dưới đây là danh sách các tác phẩm của Lee Kye-in trong các bộ phim được phát sóng trên mạng lưới MBC:
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
1972 | Chief Inspector | |
1972 | Adada | |
1973 | 113 Investigation Headquarters | |
1975 | The 3rd Classroom | |
1975 | Obsession | |
1976 | Samiingok | |
1976 | Seorangsan Maiden | |
1977 | Jeonghwa | |
1977 | You | Young-soo |
1978 | X Search Party | |
1978 | Smile | Hyun Seok-man |
1978 | Hot Hand | |
1978 | Yeonji | Hoàng tử Yangnyeong |
1978 | Space Exploration Team | |
1979 | Season of Love | |
1979 | Mom Likes Dad | |
1979 | The Last Witness | |
1979 | Ottoki Squad | Kim Chang-soo |
1980 | Field | |
1980 | Daughter | |
1980 | Country Diaries | Gwi-dong (Bố của Noma) |
1981 | Secret Royal Inspector | |
1981 | Narijip | |
1981 | Teacher Tiger | |
1981 | The First Republic | Shigeru Yoshida, Lee Ki-bung (thời trẻ) |
1981 | National Customs | |
1982 | Birth | |
1982 | Hwang Jin-yi | |
1983 | Tree with Deep Roots | |
1983 | 3840 Guerrilla Unit | |
1983 | Cheers | |
1984 | Seoljungmae | |
1984 | Joseon Government-General | |
1985 | Of Course It Is, Of Course It Is | |
1985 | Imjin War | Yoshira |
1986 | Hoicheonmun | |
1986 | Boundary Line | |
1986 | Namhansanseong | Im Si-baek |
1987 | Love and Ambition | Oh Sung-kyun |
1988 | Teacher, Our Teacher | |
1988 | Memoirs of Lady Hyegyeong | Moon Sung-gook |
1989 | The Second Republic | Seok Chang-hee |
1989 | Great Challenge | |
1990 | Detective Kim, Detective Kang | |
1990 | Daewongun | Jang Soon-gyu |
1990 | Anti-National Special Committee | |
1991 | Beyond the Mountain | |
1991 | The Dictionary of the Language for Happiness | |
1992 | Son and Daughter | |
1993 | MBC Best Theater "Tình yêu trong một ngày u ám" | |
1994 | The Moon of Seoul | |
1994 | Rival | |
1995 | Remember Love | |
1995 | War and Love | |
1996 | Scent of Apple Blossoms | |
1997 | Ambition | Yong-pal |
1997 | Medical Brothers | Yang Jae-man (Trưởng khoa Gây mê Bệnh viện Gangneung) |
1997 | Myth of a Hero | Đội trưởng Do |
1997 | Revenge and Passion | Weasel |
1998 | After That Day | |
1998 | Advocate | |
1999 | Did We Really Love? | Seo Dal-kwon |
1999 | You Don't Know My Mind | Bae Jin-seop |
1999 | Hur Jun | Dol-swe |
2000 | Bad Friends | |
2000 | Mr. Duke | Trưởng phòng Jo |
2001 | Street Corner | |
2001 | Hotelier | Trưởng nhóm Yoo |
2001 | Thương gia | Bae Soon-tak |
2002 | Remember | Trưởng phòng |
2002 | Inspector Park Mun-su | Kkae-chil-yi |
2003 | The Woman Next Door | |
2003 | Fairy and Swindler | |
2004 | The Age of Heroes | Chun Tae-sool |
2005 | Sweet Spy | |
2006 | Jumong | Thợ rèn Mo Pal-mo |
2007 | Bad Woman, Good Woman | |
2008 | Mugwort | |
2008 | Aster | Young-jong |
2009 | The Return of Iljimae | Jeol-chi |
2009 | Strike Love | Bố của Oh Hye-sung |
2010 | Dong Yi | Oh Tae-poong |
2013 | Hur Jun, The Original Story | Dol-swe |
2013 | Shining Romance | Ông Oh (Khách mời từ tập 1 đến tập 2) |
2015 | Make a Woman Cry | Bố của Jung-soo (Khách mời đặc biệt) |
2024 | Chief Inspector 1958 | (Khách mời đặc biệt) |
2.2.2. Các đài khác
Dưới đây là danh sách các vai diễn của Lee Kye-in trong các bộ phim truyền hình từ các kênh phát sóng khác:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Đài phát sóng |
---|---|---|---|
1989 | Giấc mơ đêm hè | KBS2 | |
1992 | Người phụ nữ của chồng | Anh rể của Hye-joo | KBS2 |
1993 | Người phụ nữ của thứ Sáu | KBS2 | |
1993 | Linh hồn lang thang | KBS1 | |
1995 | Korea Gate | Đại tá Heo Sam-su, Trưởng phòng Nhân sự Bộ Tư lệnh An ninh Quân đội | SBS |
1995 | Kim Gu | Watanabe's son | |
1996 | Hometown of Legends | KBS2 | |
1998 | Three Kim Generation | Choi Hyung-woo | SBS |
1998 | Legendary Ambition | Yong-jae | KBS2 |
1998 | Hong Gil-dong | Il-won 2 | SBS |
2000 | Cummi, the Fairy | Tiểu đoàn trưởng Beo-geu | KBS2 |
2000 | Thái Tổ Wang Geon | Ae-sul | KBS1 |
2001 | Cha và con | SBS | |
2003 | All In | Đá Garibong-dong (Yabawi) | SBS |
2003 | Age of Warriors | KBS1 | |
2003 | Drama City "Người đàn ông điên rồ, Kang Sung-man" | KBS2 | |
2004 | Hải thần | Thủ lĩnh (Khách mời tập 4) | KBS2 |
2006 | Yeon Gaesomun | Qibi Heli | SBS |
2007 | Medical Gibang Cinema | Chồng Jo | OCN |
2008 | I Am Happy | Lee Chul-gon | SBS |
2011 | Warrior Baek Dong-soo | Yeo Cho-sang | SBS |
2018 | Return | Bố của bạn thời thơ ấu (người đã bị giết) | SBS |
2.3. Hoạt động khác
Ngoài các vai diễn chính kịch, Lee Kye-in còn tích cực tham gia vào nhiều chương trình truyền hình, quảng cáo và video âm nhạc.
- Quảng cáo (CF):
- 1978: Lotte Woodeungsaeng
- 2006: Lotte Confectionery Chaltteok Waffle
- 2015: Dongkook Pharmaceutical Insadol Plus
- Chương trình giáo dục/văn hóa:
- 1999: TV Is Carrying Love
- 2020: Happy Morning (Channel A)
- 2023: Birth of a Worker
- Chương trình tạp kỹ:
- 2004: Show! Lucky Train, Comedy File
- 2006: Laughter Station, Sunday Sunday Night
- 2007: 7 Octave, Jiwhaza, Cool Times, Game Song (Thành viên cố định)
- 2008: Bokbulbok - Mùa 1
- 2009: Shuttle Escape: I'm a Hero (Thành viên cố định)
- 2010: Global Family Lee's In Laws (Thành viên cố định)
- 2011: Poker Face - Mùa 2 (Thành viên cố định)
- 2012-2013: Reckless Family - Mùa 2 (Thành viên cố định)
- 2013: MasterChef Korea Celebrity (Thí sinh)
- 2014: Taste of Hand, Golden Fishery Radio Star
- 2015: Again, National Conquest
- 2016: My Little Television
- 2017: Sunday Night - Secretly Greatly
- 2018: Please Take Care of My Refrigerator, Food Diary: Chicken Stew Edition, Golden Fishery Radio Star (Tập 567)
- 2019: Give & Take Buy, Honey Jam Quiz Room
- 2020: Video Star
- 2022: The President's People (Thành viên cố định)
- Video âm nhạc:
- 2007: "Hiya" của Coolapica
3. Giải thưởng và Đề cử
Lee Kye-in đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1977 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC | Giải Xuất sắc, Hạng mục Diễn viên | Đoạt giải | |
1986 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC | Giải Diễn xuất Nam chính | Đoạt giải | |
2006 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC | Giải Diễn xuất Đặc biệt, Hạng mục Diễn viên kỳ cựu | Jumong | Đoạt giải |
Giải thưởng Popularity | Đoạt giải | |||
2008 | Giải thưởng Phim truyền hình SBS 2008 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim dài tập | I Am Happy | Đoạt giải |