1. Đời tư
Lee Jeong-jae sinh ngày 13 tháng 6 năm 1996 tại Seoul, Hàn Quốc. Anh có quê quán tại tỉnh Gyeonggi. Anh đã kết hôn và có một con gái.
2. Sự nghiệp Curling
Lee Jeong-jae là một trong những vận động viên curling nổi bật của Hàn Quốc, đã thi đấu chuyên nghiệp trong nhiều mùa giải với các đội khác nhau và đạt được nhiều thành tích đáng chú ý ở cả cấp độ quốc gia lẫn quốc tế.
2.1. Các đội và vai trò
Trong suốt sự nghiệp của mình, Lee Jeong-jae đã tham gia nhiều đội tuyển với các vai trò khác nhau, từ vị trí thứ hai (Second) đến thứ ba (Third), và đôi khi là người bỏ đá (Skip).
Mùa giải | Skip | Thứ ba | Thứ hai | Lead | Dự bị | Huấn luyện viên | Sự kiện |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2014-15 | Emma McGuire | Simon Pack | Lee Jeong-jae | Travis Shingleton | Edward Scimia | ||
2015-16 | Kim Mi-nu | Lee Jeong-jae | Lee Dong-hyeong | Jeong Byeong-jin | Kim Hak-kyun | Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc 2016 (Hạng 4) | |
2016-17 | Kim Min-woo | Lee Jeong-jae | Lee Dong-hyeong | Jeong Byeong-jin | |||
218-19 | Kim Soo-hyuk | Jeong Byeong-jin | Lee Jeong-jae | Lee Dong-hyeong | Hwang Hyeon-jun | Lee Je-ho | Giải vô địch Curling Thái Bình Dương-Châu Á 2018 (Huy chương đồng) |
Lee Jeong-jae | Hwang Hyeon-jun | Jeong Byeong-jin | Lee Dong-hyeong | Lee Je-ho | Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2019 (Hạng 7) | ||
Kim Soo-hyuk | Lee Jeong-jae | Jeong Byeong-jin | Hwang Hyeon-jun | Lee Dong-hyeong | Lee Je-ho | Giải vô địch Curling Thế giới 2019 (Hạng 13) | |
2019-20 | Kim Soo-hyuk | Lee Jeong-jae | Jeong Byeong-jin | Hwang Hyeon-jun | Lee Dong-hyeong | Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc 2019 (Huy chương bạc) | |
2020-21 | Kim Soo-hyuk | Lee Jeong-jae | Jeong Byeong-jin | Kim Tae-hwan | Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc 2020 (Huy chương đồng) | ||
2021-22 | Lee Jeong-jae | Jeong Byeong-jin | Kim San | Kim Tae-hwan | Kim Hyun-joo | Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc 2021 (Hạng 4) | |
2022-23 | Jeong Byeong-jin | Lee Jeong-jae | Kim Min-woo | Kim Tae-hwan | Lee Dong-hyeon | Yang Jae-bong | Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc 2022 (Huy chương vàng) |
2023-24 | Jeong Byeong-jin | Lee Jeong-jae | Kim Min-woo | Kim Tae-hwan | Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc 2023 (Huy chương bạc) | ||
2024-25 | Jeong Byeong-jin | Lee Jeong-jae | Kim Min-woo | Kim Jeong-min |
2.2. Thành tích giải đấu lớn
Lee Jeong-jae đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu quốc tế và quốc gia:
Giải đấu | Năm | Địa điểm | Thành tích |
---|---|---|---|
Giải vô địch Curling Thái Bình Dương-Châu Á | 2018 | Gangneung | Huy chương Đồng |
Giải vô địch Curling Liên lục địa | 2022 | Calgary | Huy chương Bạc |
Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc | 2014 | Cheongju | Huy chương Đồng |
Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc | 2018 | Jincheon | Huy chương Vàng |
Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc | 2019 | Gangneung | Huy chương Bạc |
Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc | 2020 | Gangneung | Huy chương Đồng |
Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc | 2022 | Jincheon | Huy chương Vàng |
Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc | 2023 | Gangneung | Huy chương Bạc |
Ngoài ra, anh cũng đã tham gia các giải đấu lớn khác như:
- Giải vô địch Curling Thế giới các năm 2019 và 2023.
- Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2019, nơi đội của anh xếp hạng 7.
- Giải vô địch Curling nam Hàn Quốc 2016 và 2021, nơi đội của anh đều xếp hạng 4.
3. Liên kết ngoài
- [https://www.youtube.com/watch?v=ranhj6hnSCk 2018 Pacific-Asia Curling Championships - playoffs, men's semifinal 2 - South Korea vs China]