1. Cuộc đời và bối cảnh
1.1. Xuất thân và gia đình
Lee Jang-woo sinh ngày 1 tháng 6 năm 1986 tại Jeonju, tỉnh Jeolla Bắc, Hàn Quốc. Anh thuộc bản quán Yeonan Lee. Cha của anh là một Chuẩn tướng đã giải ngũ của Lục quân Hàn Quốc, từng tốt nghiệp Học viện Lục quân Hàn Quốc, Trường Bộ binh Lục quân, Khoa Hành chính công của Đại học Quốc gia Kyungpook và Đại học Lục quân Hàn Quốc. Ca sĩ Hwanhee là em họ của anh.
1.2. Học vấn
Lee Jang-woo đã theo học tại trường trung học Yangjae từ năm 2002 đến năm 2005. Sau đó, anh theo học tại Đại học Dongguk, tốt nghiệp Cử nhân chuyên ngành Sân khấu và Điện ảnh vào năm 2009. Từ năm 2009 đến năm 2011, anh tiếp tục học lên Thạc sĩ tại Khoa Nghệ thuật Làm đẹp của Trường Nghệ thuật Làm đẹp Đại học Seokyeong.
2. Sự nghiệp
Lee Jang-woo bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 2003 khi xuất hiện trong bộ phim truyền hình cuối tuần Heaven on Earth của KBS 2TV. Kể từ đó, anh đã tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau như diễn xuất, âm nhạc và các hoạt động truyền hình.
2.1. Hoạt động diễn xuất
Lee Jang-woo đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng, góp mặt trong nhiều thể loại phim từ truyền hình, điện ảnh đến sitcom.
2.1.1. Phim truyền hình
Năm | Đài phát sóng | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2003 | KBS 2TV | Heaven on Earth | 52 tập | |
MBC | 1% of Anything | Kim Seo-hyun | 26 tập | |
I Run | 16 tập | |||
SBS | Long Live Love | 50 tập | ||
2006 | MBC | 90 Days, Time to Love | Sinh viên Đại học Seo-yeon | 16 tập |
2009 | MBC | Heading to the Ground | Sinh viên đội bóng đá | 16 tập |
KBS 2TV | Three Brothers | Baek Ma-tan | 70 tập | |
2010 | KBS 1TV | Smile Again | Kim Do-jin | 159 tập |
2011 | KBS 2TV | KBS Drama Special - "Human Casino" | Lee Jae-sung | Phim truyền hình một tập |
Glory Jane | Seo In-woo | 24 tập | ||
2012 | MBC | I Do, I Do | Park Tae-kang | 16 tập |
Here Comes Mr. Oh | Oh Ja-ryong | 129 tập | ||
2013 | KBS 2TV | Bel Ami | David Choi | 16 tập |
2014 | MBC | Rosy Lovers | Park Cha-dol (Lee Cha-dol) | 52 tập |
2016 | Đài truyền hình Trung Quốc | Infinite Royal Graciousness | Song Jin | 20 tập |
2018 | KBS 2TV | My Only One | Wang Dae-ryook | 106 tập |
2019 | MBN | Graceful Family | Heo Yoon-do | 16 tập |
2020 | KBS 2TV | Homemade Love Story | Woo Jae-hee | 50 tập |
2023 | tvN | The Heavenly Idol | Shin Jo-woon / Ma Vương | 12 tập |
2025 | SBS | My Perfect Secretary |
2.1.2. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Goldfish Grave | Khách hàng | Bang Ui-seok | |
2004 | Once Upon a Time in High School | Học sinh lớp Hyun-soo | Yoo Ha | |
Flying Pig - Pirate Mateo | Rump | Song Geun-sik | ||
2006 | Crosswalk | Hwang Sun-mi | ||
2007 | Picture of a Rice Cake | Vai chính | Park Jae-hyun | |
2010 | Villain and Widow | Cảnh sát Oh | Son Jae-gon | |
2016 | Deer | Deer | Kim Sung-joon | |
2019 | Rainbow Goddess | Ji-seok | Lee Kwang-ho | |
2024 | The Garfield Movie | Garfield | Mark Dindal | Phim hoạt hình (lồng tiếng) |
2.1.3. Sitcom
Năm | Đài phát sóng | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2004 | MBC | Nonstop 4 | Lee Jang-woo | 248 tập |
2006 | Hello Franceska | 52 tập | ||
2008 | Kokkiri (Elephant) | 124 tập | ||
2009 | Tae-hee, Hye-kyo, Ji-hyun | Choi Jang-woo | 133 tập |
2.2. Hoạt động nhạc kịch và sân khấu
Lee Jang-woo cũng đã thể hiện tài năng của mình trên sân khấu kịch và nhạc kịch.
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Hàn | Vai diễn | Thời gian |
---|---|---|---|---|
2007 | Hamlet | 햄릿 | Hoàng tử Hamlet | 12 tháng 10 năm 2007 - 11 tháng 11 năm 2007 |
2008 | Grease | 그리스 | 29 tháng 2 năm 2008 - 10 tháng 8 năm 2008 | |
2019 | A Better Tomorrow | 영웅본색 | Jageol | 17 tháng 12 năm 2019 - 22 tháng 3 năm 2020 |
2021 | Rebecca | 레베카 | Maxim de Winter | 16 tháng 11 năm 2021 - 27 tháng 2 năm 2022 |
2022 | Crash Landing on You | 사랑의 불시착 | Ri Jeong-hyuk | 16 tháng 9 năm 2022 - 13 tháng 11 năm 2022 |
2.3. Hoạt động âm nhạc
Bên cạnh diễn xuất, Lee Jang-woo còn có sự nghiệp ca hát đáng chú ý, bao gồm cả hoạt động nhóm và solo.
2.3.1. Hoạt động nhóm (24/7)
Vào năm 2009, Lee Jang-woo cùng với No Min-woo và Hyun Woo đã thành lập nhóm nhạc dự án 24/7. Nhóm đã phát hành đĩa đơn "24 Hours a Day, 7 Days a Week" (còn được biết đến với tên "That Guy's Girl") vào ngày 26 tháng 2 năm 2009. Sau đó, nhóm đã tan rã.
2.3.2. Hoạt động solo
Lee Jang-woo đã phát hành một số đĩa đơn solo trong sự nghiệp của mình. Vào năm 2012, anh phát hành đĩa đơn "Words I Couldn't Say" (차마 하지 못한 말), đạt vị trí thứ 23 trên Bảng xếp hạng Kỹ thuật số Circle và bán được 127.60 K KRW bản tại Hàn Quốc. Năm 2013, anh phát hành đĩa đơn "Saying I Love You" (사랑한단 말야) như một phần của nhạc phim Bel Ami. Năm 2019, anh tiếp tục phát hành đĩa đơn "Tears Will Flow" (눈물 날듯해) cho nhạc phim My Only One Phần 24.
2.4. Hoạt động truyền hình
Lee Jang-woo đã xuất hiện rộng rãi trên các chương trình truyền hình, từ chương trình tạp kỹ đến vai trò MC.
2.4.1. Tham gia chương trình tạp kỹ
Năm | Đài phát sóng | Tên chương trình | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | KBS 2TV | Night Star | Khách mời | Tập 22, cùng dàn diễn viên Smile Again và After School (17 tháng 10) |
2011-2012 | MBC | We Got Married Season 3 | Thành viên | Cặp đôi với Ham Eun-jung (9 tháng 4 năm 2011 - 25 tháng 8 năm 2012) |
2016 | SBS | Law of the Jungle in Panama | Thành viên | Cùng với Hwanhee (8 tháng 1 năm 2016 - 26 tháng 2 năm 2016) |
2018 | KBS 2TV | Happy Together 3 | Khách mời | 13 tháng 9 |
2019 | MBC Every1 | Video Star | Khách mời | 15 tháng 1 |
MBC | I Live Alone | Khách mời | 6 tháng 12 - 13 tháng 12 | |
2020 | JTBC | Let's Eat Dinner Together | Khách mời | 8 tháng 1 |
MBC | I Live Alone | Khách mời | 28 tháng 2 | |
3 tháng 7 - 10 tháng 7 | ||||
28 tháng 8 | ||||
YouTube | Powder Chef LEE JANG WOO | MC | Loạt web giải trí (14 tháng 7 - nay) | |
2021 | MBC | I Live Alone | Khách mời | 5 tháng 3 - 12 tháng 3 |
21 tháng 5 | ||||
3 tháng 9 | ||||
8 tháng 10 | ||||
24 tháng 12 | ||||
JTBC | Bistro Shigor | Thành viên | Bộ phận nấu ăn (25 tháng 10 - nay) | |
2022 | MBC | I Live Alone | Thành viên cố định | 21 tháng 1 - 28 tháng 1 |
1 tháng 4 | ||||
8 tháng 4 | ||||
22 tháng 4 | ||||
6 tháng 5 | ||||
13 tháng 5 | ||||
17 tháng 6 | ||||
5 tháng 8 | ||||
tvN STORY | Untangodo Village Hotel | Thành viên | Chịu trách nhiệm nấu ăn (15 tháng 8 - 3 tháng 10) | |
MBC | Radio Star | Khách mời | 21 tháng 9 | |
MBC | I Live Alone | Thành viên cố định | 7 tháng 10 | |
21 tháng 10 | ||||
23 tháng 12 | ||||
30 tháng 12 | ||||
2023 | 6 tháng 1 | |||
tvN | Amazing Saturday | Khách mời | 4 tháng 2 | |
MBC | I Live Alone | Thành viên cố định | 24 tháng 2 - nay | |
tvN | Business Genius Baeksajang | Thành viên cố định | 2 tháng 4 - nay | |
MBC | Live Tonight | Khách mời | 4 tháng 10 | |
tvN | Business Genius Baeksajang 2 | Thành viên cố định | 29 tháng 10 - nay |
2.4.2. Hoạt động MC và radio
Lee Jang-woo đã có kinh nghiệm làm người dẫn chương trình cho các sự kiện lớn và xuất hiện trên đài phát thanh.
Năm | Đài phát sóng | Tên chương trình | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2011 | MBC | MBC Gayo Daejejeon | MC | 31 tháng 12 |
2012-2013 | KBS 2TV | Music Bank | MC | Cùng với Uee (6 tháng 1 năm 2012 - 5 tháng 4 năm 2013) |
2020 | KBS 2FM | Jung Eun-ji's Gayo Plaza | Khách mời | Cùng với Jin Ki-joo (16 tháng 9) |
2022 | SBS Power FM | Cultwo Show | Khách mời | Cùng với Min Woo-hyuk, Na Hana (5 tháng 9) |
2024 | MBC | Giải thưởng Giải trí MBC 2024 | MC | Cùng với Jun Hyun-moo, Yoon Eun-hye (20 tháng 1 năm 2025) |
2.5. Người mẫu quảng cáo
Lee Jang-woo đã tham gia vào nhiều chiến dịch quảng cáo và trở thành gương mặt đại diện cho các thương hiệu đa dạng.
Năm | Công ty | Sản phẩm | Loại hình | Đồng diễn |
---|---|---|---|---|
2008 | Sports Toto Korea | Sports Toto - Play Back | Xổ số | |
2009 | OB Beer | Cass - Tối giản, Cass | Đồ uống có cồn | Kang Shin-il |
2011 | ABC Mart | ABC Mart - Tìm thấy đôi giày bạn muốn tại ABC Mart | Giày dép | |
LF | TNGT (quảng cáo in) | Quần áo | ||
HUM (quảng cáo in) | ||||
2018 | TS Trillion | TS Good Hair Wax - Đàn ông là phải có tóc đẹp | Đồ dùng sinh hoạt | |
TS Good Hair Wax - Vì phải bảo vệ đến cùng | ||||
TS Good Hair Wax - Bắt đầu với TS và kết thúc với TS | ||||
Dầu gội TS - Gội kỹ vào, trước khi quá muộn, bạn cũng TS | ||||
Dầu gội TS - Gội kỹ vào, kẻo tóc rụng | ||||
2020 | Thuốc nhuộm TS Good - Thuốc nhuộm TS Good hiểu rõ tóc và da đầu | |||
Khẩu trang TS - Ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng | ||||
2021 | Lotte Confectionery | Health One Colostrum Protein 365 - 100% Sữa non Pháp | Thực phẩm chức năng | |
Dongjin Leisure | Mountia | Đồ dã ngoại | ||
2022 | Dorco Living | My Chef | Đồ dùng nhà bếp |
3. Đĩa nhạc
Phần này tổng hợp các tác phẩm âm nhạc của Lee Jang-woo, bao gồm các đĩa đơn và các sản phẩm âm nhạc khác.
Tên bài hát | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng (Hàn Quốc) | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"That Guy's Girl" (그녀석의 여자) | 2009 | - | Đĩa đơn không album | |
"Words I Couldn't Say" (차마 하지 못한 말) | 2012 | 23 |
>Đĩa đơn không album | |
"Saying I Love You" (사랑한단 말야) | 2013 | - | Bel Ami OST | |
"Tears Will Flow" (눈물 날듯해) | 2019 | - | My Only One OST Part 24 |
4. Giải thưởng và đề cử
Lee Jang-woo đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất, âm nhạc và truyền hình của mình.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2011 | Giải thưởng Giải trí MBC lần thứ 11 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất trong chương trình tạp kỹ | We Got Married - Season 3 | Đề cử |
Giải thưởng Phim truyền hình KBS lần thứ 25 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | Smile Again | Đoạt giải | |
2012 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC lần thứ 31 | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất | I Do, I Do | Đoạt giải |
Giải thưởng Người mẫu Châu Á lần thứ 7 | Giải Ngôi sao mới | Đoạt giải | ||
2013 | Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc lần thứ 21 | Giải Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình | Here Comes Mr. Oh | Đoạt giải |
2014 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC lần thứ 33 | Giải Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Rosy Lovers | Đoạt giải |
Cặp đôi đẹp nhất (với Han Sun-hwa) | Đoạt giải | |||
2018 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Giải Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình dài tập | My Only One | Đoạt giải |
Cặp đôi đẹp nhất (với Uee) | Đoạt giải | |||
2019 | Giải thưởng Thương hiệu Khách hàng Trung thành 2019 | Hạng mục Nam diễn viên (Thương hiệu cá nhân) | Đoạt giải | |
2020 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Giải Xuất sắc, Nam diễn viên trong phim truyền hình trung tập | Homemade Love Story | Đoạt giải |
Cặp đôi đẹp nhất (với Jin Ki-joo) | Đoạt giải | |||
Cặp đôi đẹp nhất (với Jeong Bo-seok) | Đoạt giải | |||
Giải Nam diễn viên được yêu thích | Đề cử | |||
2021 | Giải thưởng Ngôi sao APAN lần thứ 7 | Giải Xuất sắc nhất, Nam diễn viên trong phim truyền hình dài tập | Đoạt giải | |
2022 | Giải thưởng Giải trí MBC lần thứ 22 | Giải thưởng Phổ biến (Chương trình tạp kỹ) | I Live Alone | Đoạt giải |
Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất (với Jun Hyun-moo & Park Na-rae) | Đoạt giải | |||
2023 | Giải thưởng Làm việc nhóm xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Xuất sắc nhất, Hạng mục Thực tế | Đoạt giải | |||
2024 | Giải thưởng Giải trí MBC 2024 | Giải Đa năng | I Live Alone, Village Head Lee Jang-woo, Boss's Side Dishes | Đoạt giải |
5. Đời tư
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2023, công ty quản lý của Lee Jang-woo đã xác nhận rằng anh đang trong mối quan hệ tình cảm với nữ diễn viên Jo Hye-won. Mối quan hệ của họ đã phát triển từ tiền bối - hậu bối thành người yêu.