1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Lee Gun-woo sinh ngày 30 tháng 1 năm 1989, là con thứ hai và là con trai đầu lòng trong gia đình. Anh sinh ra tại Daejeon, Hàn Quốc. Khi còn học cấp hai, anh đã chơi bóng đá. Sau khi phát triển niềm yêu thích với lĩnh vực thời trang, anh từng sở hữu một cửa hàng thời trang ở Apgujeong-dong.
2. Học vấn
Lee Gun-woo đã theo học tại Trường Trung học Nam Daejeon và tốt nghiệp tại đây. Sau đó, anh tiếp tục học tại Đại học Woosong chuyên ngành Thể thao và Sức khỏe.
3. Khởi đầu sự nghiệp
Ở tuổi 20, Lee Gun-woo quyết định theo đuổi sự nghiệp ca hát, một quyết định vấp phải sự phản đối gay gắt từ gia đình và bạn bè. Để thực hiện ước mơ của mình, anh đã chuyển từ Daejeon đến Seoul. Anh tham gia thử giọng tại công ty H2 Media, nơi anh thể hiện ca khúc "Go to the Hospital" của Kang Min-kyung và vũ đạo bài "Heartbreaker" của G-Dragon. Ngay lập tức, anh được nhận làm thực tập sinh. Trong giai đoạn này, anh bắt đầu học hỏi về sáng tác nhạc.
4. Hoạt động với Myname
Lee Gun-woo đã hoạt động tích cực với nhóm nhạc nam Myname từ khi ra mắt, đảm nhiệm vai trò quan trọng trong các hoạt động và định hình phong cách của nhóm.
4.1. Ra mắt và Hoạt động nhóm
Vào năm 2011, nhóm Myname chính thức ra mắt dưới sự quản lý của H2 Media và phát hành đĩa đơn đầu tay mang tên "Message".
4.2. Vai trò trong Myname
Trong nhóm Myname, Lee Gun-woo đóng vai trò quan trọng là trưởng nhóm và giọng ca chính. Anh là người dẫn dắt năm thành viên của nhóm trong các hoạt động âm nhạc và biểu diễn.
5. Hoạt động Solo
Bên cạnh các hoạt động cùng Myname, Lee Gun-woo còn phát triển sự nghiệp âm nhạc cá nhân dưới nghệ danh "GUNWOO". Anh đã tự sản xuất album solo, tham gia nhiều sự kiện và buổi biểu diễn độc lập.
5.1. Album Solo "I Am 27"
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2016, đúng vào ngày sinh nhật của mình, Lee Gun-woo đã phát hành album phòng thu solo đầu tiên mang tên I Am 27 tại Nhật Bản. Album gồm mười ca khúc, trong đó có tám bài do chính anh tự sản xuất và hai bài còn lại là các bản bài hát cover.
Danh sách bài hát trong album I Am 27 bao gồm:
- I Am Xxx ~Intro~ (Feat.Junq)
- I Am 27
- Minna Sora no Shita (みんな空の下Minna Sora no ShitaJapanese)
- Mama (Japanese Ver.)
- I Am Xx ~Interlude~
- Nandodemo (何度でもNandodemoJapanese)
- I Am 27 (Instrumental)
- Mama (Korean Ver.)
- I Am I ~Ending~
- Kimi no Tame ni (君のためにKimi no Tame niJapanese)
5.1.1. Hiệu suất thương mại
Album này đã đạt vị trí thứ 39 trên Bảng xếp hạng Album Oricon của Nhật Bản và vị trí thứ 75 trên Billboard Japan Hot Albums. Album trụ vững trên bảng xếp hạng trong ba tuần và đã bán được 3.851 đơn vị tại thị trường nội địa.
Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản | ||||
I Am 27 | Phát hành: 30 tháng 1 năm 2016 | Oricon: 39 | JPN: 3.851 |
5.1.2. Định dạng phát hành
Album I Am 27 được phát hành dưới nhiều định dạng khác nhau:
No. | Ngày phát hành | Tiêu đề | Định dạng | Mã sản phẩm |
---|---|---|---|---|
1st | 30 tháng 1 năm 2016 | I AM 27 | CD | YRCS95059 (Bản thường) |
Nút phát + tai nghe + túi tote | YREU90000 (TYPE-A) | |||
CD + DVD + sách ảnh | YRCU95513 (TYPE-B) | |||
CD + gối ôm | YRCU95514 (TYPE-C) | |||
5.2. Biểu diễn và Sự kiện Solo
Để quảng bá cho album I Am 27, Lee Gun-woo đã tổ chức sự kiện ra mắt tại cửa hàng Tower Records ở Shibuya, thu hút 350 người tham dự. Anh cũng tổ chức buổi biểu diễn Gun-woo First Showcase Live vào ngày 28 tháng 2.
Các hoạt động biểu diễn solo đáng chú ý của anh bao gồm:
- 2016: Gunwoo Solo Album "I Am 27" Showcase Live tại Shimokitazawa GARDEN (28 tháng 2).
- 2017: GUNWOO'S 1st COVER SOLO LIVE tại Shinagawa Stellar Ball (21 tháng 1, 2 buổi diễn).
- 2018: GUN WOO BIRTHDAY LIVE 2018 "M.Love" tại YES THEATER (19 tháng 1, 2 buổi diễn) và Alternative Theater (27 tháng 1, 2 buổi diễn).
- 2018: GUN WOO SPECIAL SHOW 2018~Hello&Goodbye M.Love~ (30 tháng 6).
- 2018: Sự kiện gặp gỡ người hâm mộ tại BUZZ-UP 2018 autumn festival (10 và 11 tháng 9).
- 2019: GUNWOO SOLO STAGE 2019 ~Dark Side Of The Moon~ tại Mount Rainier Hall Shibuya (26 tháng 1, 2 buổi diễn với ban nhạc) và The Garden Room (3 tháng 2, 2 buổi diễn acoustic).
- 2020: Gunwoo winter BD 2020 Solo Live tại Nagoya BOTTOM LINE cafe (17 tháng 1), Osaka YES Theater (19 tháng 1, biểu diễn solo), và Shinjuku BLAZE (25 tháng 1, biểu diễn cùng ban nhạc).
Vào tháng 4 năm 2019, anh thông báo sẽ tạm dừng hoạt động để tập trung phẫu thuật đầu gối do một căn bệnh mãn tính.
5.3. Hoạt động với nghệ danh "Nia"
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Lee Gun-woo đã đổi nghệ danh thành Nia (NiiiiiAEnglish). Nghệ danh này được lấy từ một từ trong tiếng Latinh có nghĩa là "nhà vô địch", đánh dấu một khởi đầu mới trong sự nghiệp solo của anh.
6. Sự nghiệp Diễn xuất
Lee Gun-woo đã có màn ra mắt diễn xuất cùng nhóm Myname trong bộ phim Shinokubo Story (2013). Trong phim, anh thủ vai một trong năm nhân vật đang tìm kiếm cơ hội để trở thành "ngôi sao". Gần đây hơn, anh đã tham gia vào web drama Princess Maker (2024).
7. Phong cách Âm nhạc và Ảnh hưởng
Lee Gun-woo đã nhiều lần nhắc đến Hwanhee và Na-ul của Brown Eyed Soul là những hình mẫu âm nhạc của mình. Anh cho biết chính việc nghe nhạc của Hwanhee từ khi còn nhỏ đã truyền cảm hứng cho anh theo đuổi con đường ca hát. Các thể loại âm nhạc yêu thích của anh bao gồm House, Electronic và R&B. Anh cũng bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với một số ca sĩ Nhật Bản như Mika Nakashima, Ken Hirai, Namie Amuro, Miliyah Kato và Shota Shimizu.
8. Danh mục Âm nhạc
Đây là danh sách các sản phẩm âm nhạc đã phát hành của Lee Gun-woo:
8.1. Album
- I Am 27 (2016)
8.2. Đĩa đơn
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản | ||||
"I Am 27" | 2016 | - | I Am 27 |
9. Thông tin Cá nhân và Sở thích
Lee Gun-woo có chiều cao 181 cm và cân nặng 57 kg, nhóm máu AB. Anh có sở thích cải tạo quần áo và tự tạo phong cách cho bản thân, thể hiện niềm đam mê với thời trang. Anh cũng có tài năng đặc biệt về thể thao; anh từng chơi bóng đá khi còn học cấp hai và học thể thao tại Đại học Woosong. Trong số các thành viên Myname, anh là người duy nhất chưa có giấy phép lái xe. Món ăn yêu thích của anh là các loại thịt.
10. Đánh giá và Tác động
Lee Gun-woo được biết đến là một nghệ sĩ đa tài trong ngành giải trí Hàn Quốc, với vai trò nổi bật là trưởng nhóm và giọng ca chính của Myname. Khả năng tự sản xuất âm nhạc, đặc biệt là trong album solo I Am 27, đã thể hiện tài năng và sự trưởng thành của anh với tư cách một nghệ sĩ độc lập. Việc anh kiên trì theo đuổi sự nghiệp ca hát bất chấp sự phản đối ban đầu của gia đình đã chứng tỏ niềm đam mê mạnh mẽ của anh đối với âm nhạc. Sự thay đổi nghệ danh thành Nia sau khi xuất ngũ cũng là một bước đi đánh dấu sự tái khởi động mạnh mẽ trong hành trình nghệ thuật của anh.
11. Mục liên quan
- Myname