1. Học vấn
Lee Dae-soo theo học tại Trường Tiểu học Gunsan Jungang, Trường Trung học Gunsan, và Trường Trung học Thương mại Gunsan. Sau khi tốt nghiệp, anh đã nỗ lực để bắt đầu sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Lee Dae-soo đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ đầy thăng trầm, thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau trong KBO League và đạt được những thành công đáng kể.

2.1. Thời kỳ SK Wyverns (2001-2007)
Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Thương mại Gunsan, Lee Dae-soo ban đầu dự định gia nhập đội bóng quê hương Ssangbangul Raiders với tư cách là một cầu thủ không chuyên. Tuy nhiên, sau khi Ssangbangul Raiders giải thể, đội kế nhiệm đã không chấp nhận các cầu thủ không chuyên. May mắn thay, anh đã lọt vào mắt xanh của huấn luyện viên đánh bóng lúc bấy giờ là Lee Geon-yeol và gia nhập SK Wyverns với tư cách cầu thủ không chuyên vào năm 2001.
Từ năm 2002, anh bắt đầu thi đấu ở đội một, chủ yếu ở vị trí tiền vệ nội địa. Đến năm 2006, anh trở thành cầu thủ shortstop chính thức của đội. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của Jeong Keun-woo, anh dần mất vị trí chính thức. Năm 2007, trong trại huấn luyện mùa xuân, anh có mâu thuẫn với huấn luyện viên trưởng lúc bấy giờ là Kim Sung-keun. Cùng thời điểm đó, Doosan Bears đang cần một cầu thủ shortstop do Son Si-heon nhập ngũ. Vì vậy, vào ngày 29 tháng 4 năm 2007, Lee Dae-soo đã được trao đổi sang Doosan Bears để đổi lấy Na Ju-hwan.
2.2. Thời kỳ Doosan Bears (2007-2009)
Sau khi được trao đổi, Lee Dae-soo trở thành cầu thủ shortstop chính thức của Doosan Bears và bắt đầu thể hiện giá trị thực sự của mình. Anh đã lấp đầy khoảng trống do Son Si-heon để lại sau khi nhập ngũ và được công nhận về khả năng phòng ngự. Năm 2007, anh đã tham gia Korean Series.
Tuy nhiên, vào năm 2009, với sự trở lại của Son Si-heon sau khi xuất ngũ, Lee Dae-soo một lần nữa mất vị trí chính thức. Anh đã dành phần lớn mùa giải ở đội hai, ngoại trừ những lúc Son Si-heon tạm thời nghỉ thi đấu vì chấn thương.
Trong trận đấu thứ ba của Korean Series năm 2007, Lee Dae-soo đã mắc ba lỗi trong một hiệp. Cụ thể, một cú đánh bóng lăn của Kim Kang-min đã lăn đến chỗ anh nhưng anh lại mắc lỗi. Sau đó, một cú đánh khác của Choi Jeong cũng là bóng lăn, nhưng anh lại mắc lỗi lần nữa do cầu thủ chạy căn cứ Kim Kang-min đã gây ra lỗi. Cuối cùng, anh thậm chí còn để lọt một cú bóng bay thông thường. Việc mắc ba lỗi trong một hiệp đã lập kỷ lục về số lỗi nhiều nhất trong một hiệp tại Korean Series. Điều này đã khiến đội bóng thất bại trong trận đấu đó và anh bị người hâm mộ chỉ trích nặng nề, gọi đó là "thảm họa của anh ấy".
2.3. Thời kỳ Hanwha Eagles (2010-2013)
Vào năm 2009, Hanwha Eagles đã mắc nhiều lỗi ở hàng tiền vệ nội địa. Sau mùa giải 2009, với việc Kim Min-jae giải nghệ, huấn luyện viên trưởng lúc bấy giờ là Han Dae-hwa rất muốn tăng cường hàng tiền vệ. Vì vậy, vào ngày 16 tháng 11 năm 2009, Lee Dae-soo đã được trao đổi sang Hanwha Eagles để đổi lấy hai cầu thủ ném bóng Jo Gyu-soo và Kim Chang-hoon.
Sau khi được trao đổi, anh đã nhận số áo của Kim Min-jae và trở thành cầu thủ chính thức. Năm 2011, với khả năng phòng ngự ổn định, anh đã đạt tỷ lệ đánh bóng trên .300, ghi được 8 home run và 50 RBI. Nhờ đó, anh đã giành Giải thưởng Găng tay vàng ở vị trí cầu thủ shortstop trong năm đó, tạo nên một "huyền thoại cầu thủ không chuyên" mới. Trong mùa giải đó, anh là cầu thủ shortstop có số lỗi ít thứ hai, chỉ sau Kim Sun-bin. Đây là lần đầu tiên một cầu thủ shortstop của Hanwha Eagles (tính cả thời kỳ Binggrae Eagles) giành Giải thưởng Găng tay vàng kể từ Jang Jong-hoon vào năm 1990, và là cầu thủ không chuyên thứ tư trong lịch sử giành được giải thưởng này.
Vào mùa giải 2013, anh thường xuyên thi đấu ở vị trí cầu thủ third base do Song Gwang-min trở lại đội một sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự và đảm nhận vị trí cầu thủ shortstop. Sau mùa giải 2013, anh tuyên bố trở thành cầu thủ tự do (FA) và đã ký hợp đồng ở lại đội với tổng giá trị 2.00 B KRW trong 4 năm (bao gồm 400.00 M KRW tiền ký hợp đồng, 350.00 M KRW lương hàng năm và 200.00 M KRW tiền tùy chọn).
2.4. Trở lại SK Wyverns và kết thúc sự nghiệp cầu thủ (2014-2018)
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2014, Lee Dae-soo cùng với Kim Kang-seok đã được trao đổi sang SK Wyverns để đổi lấy Jo In-sung, đánh dấu sự trở lại đội bóng cũ sau 7 năm.
Trong mùa giải 2015, anh đã ra sân 72 trận và đạt tỷ lệ đánh bóng ở mức .200, đóng vai trò là một tiền vệ nội địa dự bị, mang lại sức sống cho đội.
Năm 2016, anh chỉ thi đấu 14 trận và không ghi được cú đánh nào.
Vào ngày 13 tháng 10 năm 2018, Lee Dae-soo chính thức tuyên bố giải nghệ sau 18 năm sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Lee Dae-soo bắt đầu sự nghiệp mới với vai trò huấn luyện viên. Từ năm 2019, anh đã hoạt động với tư cách là huấn luyện viên phòng ngự của đội tân binh SK Wyverns. Sau đó, anh tiếp tục vai trò này khi đội bóng đổi tên thành SSG Landers.
4. Sự kiện đáng chú ý
Vào ngày 28 tháng 4 năm 2017, trong trận đấu với Samsung Lions, Lee Dae-soo đã bị bóng đập vào người cùng lúc với cú vung gậy. Anh cho rằng đó là một cú bóng chết và cố gắng chạy lên căn cứ một, nhưng trọng tài lại phán quyết anh bị strikeout. Anh đã vô cùng tức giận và phản đối quyết định của trọng tài, dẫn đến việc anh bị đuổi khỏi sân. Đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp cầu thủ của mình anh bị đuổi khỏi sân. Sau sự việc này, KBO League đã đình chỉ thi đấu anh 2 trận và yêu cầu anh thực hiện 40 giờ phục vụ cộng đồng cho thanh thiếu niên.
5. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | Tỷ lệ đánh bóng | Trận | Số lần đánh bóng | Điểm | Cú đánh | Cú đánh đôi | Cú đánh ba | Home run | RBI | Cú đánh cắp | Cú đánh cắp thất bại | Bóng chết | Bóng trúng người | Strikeout | Double play | Lỗi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | SK Wyverns | - | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2003 | 0.000 | 10 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2004 | 0.165 | 105 | 103 | 11 | 17 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 5 | 2 | 31 | 0 | 2 | ||
2005 | 0.203 | 99 | 59 | 11 | 12 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 | 3 | 19 | 2 | 1 | ||
2006 | 0.253 | 122 | 387 | 46 | 98 | 15 | 4 | 5 | 26 | 5 | 1 | 25 | 5 | 68 | 6 | 13 | ||
2007 | Doosan Bears | 0.252 | 109 | 310 | 33 | 78 | 14 | 1 | 3 | 36 | 5 | 3 | 29 | 7 | 47 | 7 | 13 | |
2008 | 0.282 | 90 | 213 | 22 | 60 | 9 | 3 | 2 | 23 | 2 | 4 | 16 | 5 | 28 | 7 | 12 | ||
2009 | 0.262 | 38 | 61 | 5 | 16 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 11 | 5 | 1 | ||
2010 | Hanwha Eagles | 0.232 | 125 | 375 | 33 | 87 | 13 | 1 | 7 | 37 | 2 | 4 | 26 | 6 | 57 | 4 | 5 | |
2011 | 0.301 | 122 | 366 | 46 | 110 | 16 | 3 | 8 | 50 | 8 | 8 | 31 | 5 | 64 | 5 | 10 | Giải thưởng Găng tay vàng | |
2012 | 0.279 | 118 | 376 | 36 | 105 | 23 | 4 | 4 | 48 | 5 | 1 | 27 | 3 | 57 | 9 | 13 | ||
2013 | 0.256 | 122 | 390 | 54 | 100 | 23 | 2 | 4 | 42 | 11 | 4 | 38 | 6 | 88 | 10 | 5 | ||
2014 | SK Wyverns | 0.160 | 15 | 25 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | |
2015 | 0.264 | 36 | 72 | 9 | 19 | 3 | 0 | 2 | 12 | 0 | 1 | 6 | 1 | 23 | 6 | 2 | ||
2016 | 0.000 | 14 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | ||
2017 | 0.276 | 58 | 105 | 18 | 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 10 | 2 | 20 | 1 | 5 | ||
2018 | 0.200 | 4 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 17 mùa | 0.257 | 1190 | 2860 | 328 | 736 | 131 | 21 | 35 | 299 | 43 | 29 | 224 | 47 | 523 | 64 | 83 |
6. Liên kết ngoài
- [http://eng.koreabaseball.com/Teams/PlayerInfoHitter/Summary.aspx?pcode=72860 Thống kê sự nghiệp và thông tin cầu thủ từ Tổ chức Bóng chày Hàn Quốc]
- [http://www.sksports.net/Wyverns/Players/player_view.asp?Dep3=04&playerId=346&left_idx=2 Lee Dae-soo tại Câu lạc bộ Bóng chày SK Wyverns (tiếng Hàn)]