1. Đời sống ban đầu và giáo dục
Lee Chang-geun sinh ngày 30 tháng 8 năm 1993. Anh đã theo học tại Tiểu học Modeok, Trung học Silla và Trung học Dongnae, nơi anh bắt đầu phát triển sự nghiệp bóng đá của mình.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Lee Chang-geun bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Busan IPark. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 2012 đến 2016. Sau đó, anh chuyển đến Suwon FC vào giữa mùa giải 2016.
Vào năm 2017, Lee gia nhập Jeju United, nơi anh có những mùa giải đáng chú ý, đặc biệt là vào năm 2018 khi anh ra sân 35 trận tại K League 1. Trong giai đoạn nghĩa vụ quân sự bắt buộc, anh đã phục vụ tại Sangju Sangmu (sau này là Gimcheon Sangmu), một đội bóng quân đội, trong các mùa giải 2020 và 2021. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ, anh trở lại Jeju United vào cuối năm 2021 trước khi chuyển đến Daejeon Hana Citizen vào năm 2022. Tại Daejeon, anh đã đóng góp quan trọng vào sự thăng hạng của đội bóng lên K League 1 vào năm 2022, với 32 lần ra sân bao gồm 2 trận play-off thăng hạng, và tiếp tục là trụ cột trong các mùa giải tiếp theo.
2.1. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Lee Chang-geun tại các câu lạc bộ, theo mùa giải và giải đấu, tính đến ngày 10 tháng 11 năm 2024:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Busan IPark | 2012 | K League 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2013 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | |||
2014 | 7 | 0 | 0 | 0 | - | 7 | 0 | |||
2015 | 11 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 0 | |||
2016 | K League 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | ||
Suwon FC | 2016 | K League 1 | 21 | 0 | 0 | 0 | - | 21 | 0 | |
Jeju United | 2017 | K League 1 | 19 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 23 | 0 |
2018 | 35 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 42 | 0 | ||
2019 | 23 | 0 | 1 | 0 | - | 24 | 0 | |||
Tổng cộng | 77 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | 89 | 0 | ||
Sangju Sangmu / Gimcheon Sangmu (nghĩa vụ quân sự) | 2020 | K League 1 | 18 | 0 | 0 | 0 | - | 18 | 0 | |
2021 | K League 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | - | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | ||
Jeju United | 2021 | K League 1 | 10 | 0 | 0 | 0 | - | 10 | 0 | |
Daejeon Hana Citizen | 2022 | K League 2 | 32 | 0 | 0 | 0 | - | 32 | 0 | |
2023 | K League 1 | 38 | 0 | 0 | 0 | - | 38 | 0 | ||
2024 | 34 | 0 | 1 | 0 | - | 35 | 0 | |||
Tổng cộng | 104 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 105 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 264 | 0 | 6 | 0 | 8 | 0 | 278 | 0 |
3. Sự nghiệp quốc tế
Lee Chang-geun đã có những đóng góp quan trọng cho các đội tuyển trẻ của Hàn Quốc. Anh là thành viên của đội U-19 Hàn Quốc giành chức vô địch Giải vô địch U-19 châu Á năm 2012. Tiếp đó, anh cùng đội U-23 Hàn Quốc lên ngôi vô địch Cúp Nhà vua năm 2015. Vào năm 2016, anh cùng đội U-23 giành vị trí á quân tại Giải vô địch U-23 châu Á.
4. Danh hiệu
Lee Chang-geun đã đạt được một số danh hiệu tập thể trong sự nghiệp của mình, chủ yếu với các đội tuyển trẻ quốc gia:
- Hàn Quốc U-20 (thực tế là U-19):
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á: Vô địch 2012
- Hàn Quốc U-23:
- Cúp Nhà vua: Vô địch 2015
- Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á: Á quân 2016
5. Đời tư
Lee Chang-geun có một người em trai là Lee Chang-hoon, cũng là một cầu thủ bóng đá. Vào mùa giải K League 1 2018, Lee Chang-hoon đã gia nhập Jeju United, nơi Lee Chang-geun đang thi đấu vào thời điểm đó, khiến họ trở thành hai anh em ruột cùng chơi cho một câu lạc bộ chuyên nghiệp.