1. Tiểu sử và Học vấn
Lee Chae-young sinh ra tại Seoul, Hàn Quốc, và là con út trong gia đình có hai chị em gái. Cô đã trải qua quá trình học vấn nghiêm túc trước khi bước chân vào con đường nghệ thuật.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Lee Chae-young sinh ngày 29 tháng 4 năm 1986 tại Seoul, Hàn Quốc. Cô là con gái út trong số hai người con của ông Lee Ho-gyun và bà Kim Hwa-suk. Chị gái của cô là Seo Seung-ah, sinh ngày 18 tháng 12 năm 1983, cũng là một diễn viên.
1.2. Học vấn
Thời thơ ấu, Lee Chae-young theo học tại Trường Trung học Nữ sinh Mirim. Sau đó, cô tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Dankook, chuyên ngành Sân khấu và Điện ảnh. Cô đã hoàn thành chương trình cử nhân tại trường này từ năm 2005 đến năm 2009, tích lũy kiến thức và kỹ năng nền tảng cho sự nghiệp diễn xuất của mình.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Lee Chae-young bắt đầu từ vai trò người mẫu, sau đó mở rộng sang diễn xuất trong các video âm nhạc, phim truyền hình, điện ảnh và tham gia nhiều chương trình truyền hình khác nhau.
2.1. Ra mắt và hoạt động ban đầu
Lee Chae-young bắt đầu sự nghiệp vào năm 2003 với tư cách người mẫu, xuất hiện trong quảng cáo Lotte Sand của Lotte Confectionery. Cùng năm đó, cô ra mắt trong video âm nhạc "Come On" của nhóm nhạc hip-hop Turtles. Năm 2004, cô tiếp tục góp mặt trong video âm nhạc "I Do" của Rain, trong đó cô đóng vai bạn gái của anh, và video "Away" của Air Rise. Năm 2007, cô xuất hiện trong video âm nhạc "Did You Forget It" của Yoon Mi-rae.
Bước chân vào lĩnh vực diễn xuất, Lee Chae-young có vai diễn truyền hình đầu tiên trong bộ phim hài lãng mạn Witch Yoo Hee (2007) của SBS, trong vai Bếp trưởng Marie. Cùng năm, cô cũng tham gia bộ phim Tìm con trai tôi, Sam Man Ri. Sự nổi tiếng của cô bắt đầu tăng lên đáng kể khi cô được chọn vào vai Sa Il-la trong bộ phim cổ trang Empress Cheonchu (2009) và trở thành MC cho chương trình tạp kỹ Star Golden Bell của KBS.
2.2. Hoạt động diễn xuất
Lee Chae-young đã tham gia vào nhiều tác phẩm đa dạng ở cả phim truyền hình, điện ảnh và sân khấu kịch, thể hiện khả năng diễn xuất linh hoạt của mình.
2.2.1. Phim truyền hình
- 2007: Witch Yoo Hee (SBS) - Vai Bếp trưởng Marie
- 2007: Find My Son, Sam Man Ri (SBS) - Vai Song Hee-joo
- 2009: Empress Cheonchu (KBS2) - Vai Sa Il-la, một vai phụ hỗ trợ cho nhân vật Hoàng hậu Cheonchu.
- 2009: Soul Special - Vai Min Se-hee
- 2009: Wife Returns (SBS) - Vai Min Yi-hyun
- 2010: Legend of the Patriots (KBS1) - Vai Dan-yeong
- 2011: Royal Family (MBC) - Vai Park Min-kyeong
- 2012: The Birth of a Family (SBS) - Vai Ma Ye-ri
- 2012: Standby (MBC) - Vai bạn học cấp ba của Ha Seok-jin và Ryu Ki-woo (khách mời đặc biệt)
- 2013: Ma Gui - Pabal, Jihokeul Dallida (KBS2 Drama Special) - Vai Seoyeon
- 2014: Two Mothers (KBS2) - Vai Lee Hwa-young, nhân vật phản diện chính và trùm cuối của bộ phim.
- 2015: More Than a Maid (JTBC) - Vai Ga Hee-ah
- 2017: The Emperor: Owner of the Mask (MBC) - Vai Mae Chang
- 2018: A Poem a Day (tvN) - Vai Kim Yoon-joo
- 2018: My Strange Hero (SBS) - Vai cô dâu (khách mời, tập 1)
- 2019: Home for Summer (KBS1) - Vai Joo Sang-mi
- 2020-2021: Man in a Veil (KBS2) - Vai Han Yoo-ra, nữ phụ và nhân vật phản diện chính của bộ phim.
- 2023: Woman in a Veil (KBS2) - Vai Joo Ae-ra / Jang Mi / Kim Hyun-jung, nữ phụ và nhân vật phản diện chính của bộ phim.
- 2023: Family: The Unbreakable Bond (tvN) - Vai Yoon Chae-ri
2.2.2. Phim điện ảnh
- 2008: Life is Cool - Vai Kim Mi-young. Đây cũng là bộ phim đầu tiên sử dụng kỹ thuật rotoscoping tại Hàn Quốc.
- 2008: Truck - Vai Han Saet-byeol
- 2009: Flight - Vai Soo-ah
- 2011: Bicycle Looking for a Whale / Miracle - Vai Yeong-chae, bộ phim được phát hành vào ngày 22 tháng 9.
- 2012: The Grand Heist - Vai Seol-hwa
- 2013: Secretly, Greatly - Vai Ran
- 2013: The Devil Rider - Vai Seoyeon
- 2015: The Mirror (phim Trung Quốc, còn gọi là Gogyeonggoe Dam 2)
- 2016: Reverse - Vai Ahn Chae-hee
- 2020: The Cursed Lesson (còn gọi là Yoga Academy: Death Kundalini) - Vai Hyo Jung
- 2021: Tomb of the River - Vai Namgoong Eun-seon
- 2021: Lady Gambler - Vai Mimi
- 2022: The Killer: A Girl Who Deserves to Die - Vai Hyun-soo
- 2024: Punggi - Vai Kang So-ra
2.2.3. Sân khấu kịch
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Thời gian | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
2009 | Mẹ ơi, mình đi du lịch nhé? (엄마, 여행갈래요?Mẹ ơi, mình đi du lịch nhé?Korean) | Lee Jung-soo (người đi nhờ xe) | 17 tháng 11 năm 2009 - 17 tháng 1 năm 2010 | Baekam Art Hall |
2012 | Những người vụng về (서툰 사람들Những người vụng vềKorean) | Yoo Hwa-yi | 11 tháng 2 năm 2012 - 28 tháng 5 năm 2012 | Dongsung Art Center Small Theater |
2.3. Hoạt động truyền hình và khác
Ngoài diễn xuất, Lee Chae-young còn tích cực tham gia nhiều chương trình truyền hình với vai trò MC, khách mời và tham gia các video âm nhạc.
2.3.1. Chương trình tạp kỹ và văn hóa
Năm | Kênh phát sóng | Tên chương trình | Vai trò | Thời gian |
---|---|---|---|---|
2009 | KBS2 | Star Golden Bell | MC | 25 tháng 4 năm 2009 - 8 tháng 5 năm 2010 |
2010 | MBC | Wonder Woman (여자가 세상을 바꾼다 - 원더우먼Wonder WomanKorean) | MC | 14 tháng 5 năm 2010 - 29 tháng 10 năm 2010 |
2010 | MBC | Người đàn ông đọc bóng chày (야구 읽어주는 남자Người đàn ông đọc bóng chàyKorean) | MC | 5 tháng 7 năm 2010 - 30 tháng 5 năm 2011 |
2011 | tvN | Show Show Show | Người tham gia | 28 tháng 6 năm 2011 - 23 tháng 10 năm 2011 |
2014 | MBC | Radio Star (황금어장 라디오스타Radio StarKorean) | Khách mời | 12 tháng 11 năm 2014 |
2015 | KBS2 | Star Golden Bell | Người tham gia | 19 tháng 2 năm 2015 |
2015 | Channel CGV | Tôi cũng là đạo diễn phim (나도 영화 감독이다) | Người tham gia | 11 tháng 6 năm 2015 - 2 tháng 7 năm 2015 |
2016 | MBC | Real Men 2 (진짜 사나이 2Real Men 2Korean) | Người tham gia | 21 tháng 2 năm 2016 - 10 tháng 4 năm 2016 |
2017 | DongA TV | Dự án chưa hoàn thành Boutique (미완성 프로젝트 뷰티끄Dự án chưa hoàn thành BoutiqueKorean) | Người tham gia | 20 tháng 4 năm 2017 - 3 tháng 8 năm 2017 |
2017 | tvN | SNL Korea Mùa 9 | Chủ trì | 16 tháng 9 năm 2017 |
2017 | MBN | Bihangsonyeo (비행소녀BihangsonyeoKorean) | Người tham gia | 23 tháng 10 năm 2017 - 27 tháng 11 năm 2017 |
2017 | TV Chosun | Nhân văn trong ba lô (배낭 속에 인문학Nhân văn trong ba lôKorean) | Người tham gia | 21 tháng 11 năm 2017 - 8 tháng 1 năm 2018 |
2018 | KBS2 | Happy Together 3 | Khách mời | 1 tháng 3 năm 2018 |
2018 | KBS2 | Con đường đến Paris (파리로 가는 길Con đường đến ParisKorean) | Người tham gia | 16 tháng 11 năm 2018 - 23 tháng 11 năm 2018 |
2018 | KBS2 | Bạn thật ngọt ngào (볼 빨간 당신Bạn thật ngọt ngàoKorean) | Khách mời | 18 tháng 12 năm 2018 |
2019 | MBC | King of Mask Singer | Thí sinh | 17 tháng 11 năm 2019 |
2020 | KBS2 | Battle Trip | Khách mời | 10 tháng 1 năm 2020 - 17 tháng 1 năm 2020 |
2021 | SBS FiL / MBN | Cuộc chiến gà rán Hàn Quốc (대한민국 치킨대전Cuộc chiến gà rán Hàn QuốcKorean) | Giám khảo | 5 tháng 11 năm 2021 - 21 tháng 1 năm 2022 |
2021 | JTBC | Nấu ăn - Sự ra đời của Vua nấu ăn (쿡킹 - 요리왕의 탄생Nấu ăn - Sự ra đời của Vua nấu ănKorean) | Thí sinh | 17 tháng 11 năm 2021 (bán kết với chủ đề "Món mực") |
2022-nay | SBS | Goal Girl (골 때리는 그녀들Goal GirlKorean) | Thành viên dàn cast (Mùa 3) | 28 tháng 9 năm 2022 - nay |
2023 | SBS FiL | Dù một tuổi cũng còn trẻ (한살 이라도 어릴때Dù một tuổi cũng còn trẻKorean) | MC | 1 tháng 11 năm 2023 - nay |
2.3.2. Tham gia video âm nhạc
Năm | Nghệ sĩ | Tên bài hát | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | Turtles | "Come On" | |
2004 | Rain | "I Do" | Đóng vai bạn gái của Rain, xuất hiện chờ anh trong một nhà hàng ở cuối video. |
2004 | Air Rise | "Away" | |
2007 | Yoon Mi-rae | "Did You Forget It" | |
2008 | Natural | "보내는 마음" (보내는 마음Bo-naeneun MaeumKorean) | |
2009 | Lee Soo Young | "I Erase It" | |
2009 | Hwayobi | "Once" | |
2009 | K.Will | "사랑한단 말을 못해서" (사랑한단 말을 못해서Saranghandan Mareul MotaeseoKorean) | Cùng xuất hiện với Han Hyo-joo, Kim Dong-wook và K.Will. |
2010 | Rumble Fish | "남잔 다 그래" (남잔 다 그래Namjan Da GeuraeKorean) | |
2010 | Kim Dong Hee | "죽을것같아" (죽을것같아JugeulgeotgataKorean) | |
2010 | Homme | "I Was Able to Eat Well" | Gây ra cuộc tranh cãi giữa Lee Hyun và Changmin. |
2011 | Ocean Girls | "Ride Now" | Là một phần của nhóm quảng bá Ocean Girls cho công viên nước Ocean World, cùng với Park Han-byul, Lee Tae-im, Jang Ji-eun và Jun Eun-mi. |
2011 | Homme | "Man Should Laugh" | Thể hiện một tam giác tình yêu biến thành một cuộc chiến nghiêm trọng. |
2.4. Hoạt động quảng cáo và người mẫu
Lee Chae-young đã là gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu và xuất hiện trong các chiến dịch quảng cáo đa dạng.
Năm | Nhà quảng cáo | Thương hiệu | Loại hình | Cùng xuất hiện |
---|---|---|---|---|
2003 | Lotte Confectionery | Lotte Sand | Bánh kẹo | |
2004 | CJ CheilJedang | Thực phẩm | ||
2005 | Lotte Hi-Mart | Bán lẻ | ||
2008 | Levi's | Levi's Strauss Signature | Quần áo | Lee Chun-hee |
2008 | SK Telecom | I Topping | Viễn thông di động | |
2009 | Cuchen | Lihom (리홈LihomKorean) | Nồi cơm điện | |
2009 | S-Board (에스보드EseubodeuKorean) | Xe trượt scooter | ||
2011 | Sono International | Vivaldi Park Ocean World | Công viên nước | Park Han-byul, Lee Tae-im, Jang Ji-eun, Jun Eun-mi |
2012 | K-Brands | NIX (닉스NikseuKorean), Must B (머스트비MeoseuteubiKorean) | Quần áo | Jo Seung-woo |
2021 | Chase | Doom (멸망록MyeolmangrokKorean) | Trò chơi di động |
Ngoài ra, cô còn làm người mẫu cho các thương hiệu như 11th Street, Men's Health (tháng 12 năm 2010, tháng 3 năm 2008), Apple Hip, DL1961 Premium Jeans và Maxim.
2.5. Các hoạt động khác
Lee Chae-young cũng từng là đại sứ quảng bá cho một số sự kiện văn hóa:
- Năm 2013: Đại sứ quảng bá cho Liên hoan phim Thanh thiếu niên Quốc tế Seoul lần thứ 15.
- Năm 2013: Đại sứ quảng bá cho Liên hoan kịch ngắn lần thứ 3.
3. Giải thưởng và đề cử
Lee Chae-young đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình:
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Giải thưởng Giải trí KBS | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (Chương trình tạp kỹ/Giải trí) | Star Golden Bell | Đề cử |
2010 | Giải thưởng Phim truyền hình SBS | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Phim truyền hình dài tập) | Wife Returns | Đề cử |
2012 | Giải thưởng Văn hóa & Giải trí Hàn Quốc lần thứ 20 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (Phim điện ảnh) | The Grand Heist | Đoạt giải |
2014 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Two Mothers | Đề cử |
2020 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim truyền hình hàng ngày | Man in a Veil | Đoạt giải |
2021 | Giải thưởng Ngôi sao APAN lần thứ 7 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim truyền hình dài tập | Man in a Veil | Đoạt giải |
4. Đời tư và hình ảnh công chúng
Lee Chae-young được biết đến với sở thích cá nhân đa dạng và biệt danh đặc biệt trong ngành giải trí.

Các sở thích của cô bao gồm bơi lội và judo. Cô còn được công chúng gọi bằng biệt danh "Tiểu Jang" (Little Jang), do sự tương đồng về ngoại hình với nữ diễn viên quá cố Jang Jin-young, người đã qua đời vì ung thư dạ dày vào năm 2009. Biệt danh này bắt đầu được biết đến rộng rãi vào khoảng năm 2008-2009.
Trong sự nghiệp, Lee Chae-young đã thay đổi công ty quản lý một vài lần. Cô từng thuộc về Snowball Entertainment từ năm 2015 đến 2018, sau đó ký hợp đồng với Sidus HQ vào tháng 8 năm 2018 và tiếp tục hoạt động cho đến nay.
Một câu chuyện thú vị về đời tư của cô xảy ra tại buổi họp báo phim The Grand Heist vào năm 2012, khi diễn viên nhí Cheon Bo-geun đã cù nách cô, khiến Lee Chae-young giật mình làm đổ cà phê lên đạo diễn và phải hủy một buổi hẹn hò. Sau sự cố này, cô đã phải đi uống rượu cùng những người bạn thân để giải tỏa.