1. Cuộc đời và sự nghiệp
Laura Nyro đã trải qua một hành trình nghệ thuật độc đáo, từ những năm tháng thơ ấu đầy thử thách đến việc định hình một phong cách âm nhạc pha trộn nhiều thể loại và tạo ra những tác phẩm có sức ảnh hưởng sâu rộng.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Laura Nyro sinh ra với tên khai sinh Laura Nigro tại The Bronx, Thành phố New York. Cha bà, Louis Nigro, là một thợ chỉnh piano và nghệ sĩ kèn trumpet nhạc jazz, còn mẹ bà, Gilda (nhũ danh Mirsky) Nigro, là một nhân viên kế toán. Laura có một em trai, Jan Nigro, người sau này trở thành một nhạc sĩ chuyên về nhạc thiếu nhi. Bà mang dòng máu Người Do Thái Nga và Người Do Thái Ba Lan, cùng với một phần tổ tiên Người Mỹ gốc Ý từ ông nội bên nội. Cha bà đặt tên "Laura" theo tên chủ đề của bộ phim Laura năm 1944. Gia đình Nigro thường nhấn mạnh rằng họ của họ phải được phát âm là NIGH-roEnglish thay vì NEE-groEnglish để tránh những liên tưởng về chủng tộc. Tuy nhiên, sau khi Laura rời trường trung học, bà đã tự chọn họ "Nyro" cho mình, và bà muốn nó được phát âm là NEER-ohEnglish.
Năm 1970, Nyro chia sẻ với tạp chí Billboard rằng: "Tôi đã tạo ra thế giới nhỏ của riêng mình, một thế giới âm nhạc, từ khi tôi năm tuổi", và thêm rằng âm nhạc đã mang lại cho bà một phương tiện để đối phó với tuổi thơ khó khăn: "Tôi chưa bao giờ là một đứa trẻ tươi sáng và hạnh phúc." Khi còn nhỏ, bà tự học piano, đọc thơ và nghe các bản thu âm của mẹ mình từ các nghệ sĩ như Leontyne Price, Nina Simone, Judy Garland, Billie Holiday, và các nhà soạn nhạc cổ điển như Debussy và Ravel. Bà đã sáng tác những bài hát đầu tiên của mình khi mới tám tuổi. Cùng với gia đình, bà thường dành những mùa hè ở Dãy núi Catskill, nơi cha bà chơi kèn trumpet tại các khu nghỉ dưỡng. Bà ghi nhận trường Chủ nhật tại New York Society for Ethical Culture đã cung cấp nền tảng giáo dục cho mình.
Nyro có mối quan hệ thân thiết với dì và chú của mình, hai nghệ sĩ Theresa Bernstein và William Meyerowitz, những người đã giúp đỡ hỗ trợ giáo dục và sự nghiệp ban đầu của bà. Khi còn học tại trường trung học cơ sở Joseph Wade ở Bronx, Nyro đã trình diễn một phiên bản đầu của bài hát Eli's Coming trong lớp học âm nhạc để chứng minh với giáo viên rằng rock and roll "không phải là rác rưởi". Khi còn học trung học, bà hát cùng một nhóm bạn ở các ga tàu điện ngầm và góc phố. Bà nói: "Khi còn là một thiếu niên, tôi thường ra ngoài hát, đến một bữa tiệc hoặc ra phố, vì có những nhóm hòa âm ở đó, và đó là một trong những niềm vui thời trẻ của tôi." Bà nhận xét: "Tôi luôn quan tâm đến ý thức xã hội của một số bài hát nhất định. Mẹ và ông tôi là những người có tư tưởng tiến bộ, vì vậy tôi cảm thấy thoải mái trong phong trào hòa bình và phong trào phụ nữ, và điều đó đã ảnh hưởng đến âm nhạc của tôi."
1.2. Học vấn
Laura Nyro đã theo học tại High School of Music & Art ở Manhattan, một ngôi trường danh tiếng về nghệ thuật. Tuy nhiên, nền tảng giáo dục cơ bản của bà lại đến từ trường Chủ nhật của New York Society for Ethical Culture, nơi đã định hình tư duy và quan điểm xã hội của bà. Bên cạnh giáo dục chính quy, Nyro còn là một người tự học mạnh mẽ. Bà tự học piano từ nhỏ, đọc nhiều thơ ca và say mê nghiên cứu các bản thu âm của mẹ mình, bao gồm các tác phẩm của những nghệ sĩ jazz, blues, và cổ điển vĩ đại. Môi trường gia đình, với người cha là nhạc sĩ và người mẹ cùng ông bà có tư tưởng tiến bộ, đã nuôi dưỡng niềm đam mê và sự phát triển âm nhạc của bà từ rất sớm.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp

Công việc của Louis Nigro đã đưa ông tiếp xúc với giám đốc điều hành công ty thu âm Artie Mogull và đối tác Paul Barry, những người đã thử giọng Laura vào năm 1966 và trở thành những người quản lý đầu tiên của bà. Tuy nhiên, Louis Nigro sau đó nói rằng ông "chưa một lần" đề cập đến Laura với bất kỳ khách hàng nào của mình. Mogull đã đàm phán một hợp đồng thu âm và quản lý cho bà, và Nyro đã thu âm album đầu tay của mình, More Than a New Discovery, cho hãng đĩa Verve Folkways (sau này đổi tên thành Verve Forecast). Các bài hát khác từ album này sau đó đã trở thành hit cho The 5th Dimension, Blood, Sweat & Tears và Barbra Streisand.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 1966, Nyro đã thu âm "Stoney End" và "Wedding Bell Blues" cũng như một phiên bản ban đầu của "Time and Love", như một phần của More Than A New Discovery tại Bell Sounds Studios, 237 West 54th Street, Manhattan. Khoảng một tháng sau, bà bán ca khúc "And When I Die" cho Peter, Paul and Mary với giá 5.00 K USD. Vào ngày 17 tháng 9 năm 1966, Nyro và Verve Folkways phát hành "Wedding Bell Blues"/"Stoney End" dưới dạng đĩa đơn. "Wedding Bell Blues" trở thành một hit nhỏ, đặc biệt ở bờ Tây. Bà hoàn thành More Than A New Discovery tại New York vào ngày 29 tháng 11 năm 1966. Bắt đầu từ ngày 16 tháng 1 năm 1967, ở tuổi 19, bà có buổi biểu diễn chuyên nghiệp kéo dài đầu tiên, biểu diễn hàng đêm trong khoảng một tháng tại quán cà phê "hungry i" ở San Francisco. Vào tháng 2 năm 1967, Verve Folkways phát hành More Than A New Discovery. Vào ngày 4 tháng 3 năm 1967, Nyro xuất hiện trên chương trình Clay Cole's Diskoteck, Tập 7.23, cùng với Dion and the Belmonts và những người khác, nhưng bản ghi của tập này đã bị mất. Vào ngày 21 tháng 3 năm 1967, bà xuất hiện trên Where the Action Is (tập 3.140) với các video của "Wedding Bell Blues" (còn một phần), "Blowin' Away" (mất) và "Goodbye Joe" (mất).
Vào ngày 17 tháng 6 năm 1967, Nyro biểu diễn tại Monterey Pop Festival. Mặc dù một số tài liệu mô tả màn trình diễn của bà là một thất bại và bà bị la ó phải rời sân khấu, nhưng các bản ghi âm sau này được công bố rộng rãi đã mâu thuẫn với phiên bản sự kiện này. Phóng viên Michael Lydon của Newsweek đã đánh giá màn trình diễn của bà rất tiêu cực, viết rằng "buổi tối chạm đáy" trong phần trình diễn "kịch tính" của Nyro.

Ngay sau đó, David Geffen đã tiếp cận Mogull để trở thành người đại diện của Nyro. Nyro đã kiện thành công để hủy bỏ các hợp đồng quản lý và thu âm của mình với lý do bà đã ký kết chúng khi còn là trẻ vị thành niên. Geffen trở thành người quản lý của bà, và hai người đã thành lập một công ty xuất bản, Tuna Fish Music, theo đó lợi nhuận từ các sáng tác tương lai của bà sẽ được chia đều giữa họ. Geffen cũng sắp xếp hợp đồng thu âm mới của Nyro với Clive Davis tại Columbia Records, và mua lại quyền xuất bản các sáng tác ban đầu của bà. Trong hồi ký Clive: Inside the Record Business của mình, Davis nhớ lại buổi thử giọng của Nyro cho ông: Bà đã mời ông đến căn hộ ở New York của mình, tắt mọi đèn ngoại trừ ánh sáng từ một chiếc tivi bên cạnh cây đàn piano của bà, và chơi cho ông nghe những tài liệu sẽ trở thành Eli and the Thirteenth Confession. Vào khoảng thời gian này, bà đã cân nhắc trở thành ca sĩ chính cho Blood, Sweat & Tears sau khi người sáng lập Al Kooper rời đi, nhưng đã bị Geffen thuyết phục từ bỏ. Blood, Sweat & Tears sau đó đã có một bản hit với bản cover "And When I Die" của Nyro.
Hợp đồng mới đã mang lại cho Nyro nhiều tự do và quyền kiểm soát nghệ thuật hơn. Năm 1968, Columbia phát hành Eli and the Thirteenth Confession, album thứ hai của bà, nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình về chiều sâu và sự tinh tế trong trình diễn và hòa âm, kết hợp cấu trúc pop với hình ảnh đầy cảm hứng, giọng hát phong phú và avant-garde jazz; nó được coi là một trong những tác phẩm hay nhất của bà. Tiếp theo vào năm 1969 là New York Tendaberry, một tác phẩm được đánh giá cao khác đã củng cố uy tín nghệ thuật của Nyro. "Time and Love" và "Save the Country" nổi lên như hai trong số những bài hát được đánh giá cao và phổ biến nhất của bà khi được các nghệ sĩ khác thể hiện. Vào cuối tuần sau Lễ Tạ ơn vào tháng 11 năm 1969, bà đã có hai buổi hòa nhạc tại Carnegie Hall. Các bản thu âm của riêng bà chủ yếu được bán cho một nhóm người hâm mộ trung thành. Điều này đã khiến Clive Davis, trong hồi ký của mình, lưu ý rằng các bản thu âm của bà, dù vững chắc đến đâu, cũng giống như những bản demo cho các nghệ sĩ khác.
Năm 1969, Verve tái phát hành album đầu tay của Nyro với tên The First Songs. Cùng năm đó, Geffen và Nyro đã bán Tuna Fish Music cho CBS với giá 4.50 M USD. Theo các điều khoản hợp tác với Nyro, Geffen nhận được một nửa số tiền thu được từ việc bán, biến cả hai thành triệu phú.
Album thứ tư của Nyro, Christmas and the Beads of Sweat, được phát hành vào cuối năm 1970. Nó bao gồm "Upstairs By a Chinese Lamp" và "When I Was a Freeport and You Were the Main Drag" và có sự góp mặt của Duane Allman cùng các nhạc sĩ khác từ Muscle Shoals. Album tiếp theo vào năm 1971, Gonna Take a Miracle, là một tuyển tập các bài hát "teenage heartbeat songs" yêu thích của Nyro, được thu âm cùng nhóm hát Labelle (Patti LaBelle, Nona Hendryx và Sarah Dash) và đội ngũ sản xuất của Kenny Gamble và Leon Huff. Ngoại trừ việc bà ghi công cho "Désiree" (ban đầu là "Deserie" của the Charts), đây là album duy nhất của Nyro hoàn toàn không có chất liệu gốc, với các bài hát như "Jimmy Mack", "Nowhere to Run" và "Spanish Harlem".
Trong năm 1971, David Geffen đã nỗ lực thành lập hãng thu âm riêng của mình, Asylum Records, một phần vì những khó khăn mà ông gặp phải khi cố gắng đảm bảo hợp đồng thu âm cho một khách hàng khác của mình, Jackson Browne (người mà Nyro có mối quan hệ vào thời điểm đó). Geffen đã mời Nyro tham gia hãng đĩa mới và thông báo rằng bà sẽ là ca sĩ đầu tiên của Asylum; tuy nhiên, ngay trước khi việc ký kết diễn ra, Geffen biết rằng Nyro đã tái ký hợp đồng với Columbia mà không nói với ông. Khi được phỏng vấn về vấn đề này cho một bộ phim tài liệu PBS năm 2012 về cuộc đời ông, Geffen, người coi Nyro là người bạn thân nhất của mình, đã mô tả sự từ chối của bà là sự phản bội lớn nhất trong cuộc đời ông cho đến thời điểm đó, và nói rằng ông đã "khóc nhiều ngày" sau đó.
Đến cuối năm 1971, Nyro kết hôn với thợ mộc David Bianchini. Bà được cho là không thoải mái với những nỗ lực tiếp thị bà như một người nổi tiếng và bà đã tuyên bố nghỉ hưu khỏi ngành âm nhạc ở tuổi 24. Năm 1973, album đầu tay của bà trên Verve được Columbia Records tái phát hành với tên The First Songs.
1.4. Phát triển và phong cách âm nhạc
Phong cách âm nhạc của Laura Nyro là sự pha trộn độc đáo và táo bạo của nhiều thể loại, tạo nên một dấu ấn riêng biệt trong làng nhạc pop và soul. Bà nổi tiếng với kỹ thuật sáng tác phức tạp, kết hợp các yếu tố của jazz, R&B, pop, soul, và cả show tune (nhạc kịch). Âm nhạc của bà thường được mô tả là có "âm thanh Brill Building" của New York pop, nhưng được nâng tầm bởi sự tinh tế trong hòa âm và cách sử dụng hình ảnh thơ mộng.
Khả năng thanh nhạc của Nyro cũng là một điểm nhấn đặc biệt. Bà sở hữu một giọng hát mezzo-soprano với âm vực rộng ba quãng tám, cho phép bà thể hiện những nốt cao vút đầy cảm xúc và những đoạn trầm ấm áp. Giọng hát của bà được đánh giá là mạnh mẽ và đầy cảm xúc, có khả năng truyền tải sâu sắc những nội dung trữ tình và xã hội trong các sáng tác của mình. Sự tự do nghệ thuật mà bà có được khi ký hợp đồng với Columbia Records đã giúp bà phát huy tối đa khả năng sáng tạo, thể hiện qua sự sâu sắc và tinh tế trong các album như Eli and the Thirteenth Confession và New York Tendaberry.
1.5. Các album và bản thu âm chính
Laura Nyro đã phát hành một loạt các album phòng thu quan trọng, mỗi album đều phản ánh sự phát triển trong phong cách âm nhạc và tư duy nghệ thuật của bà.
- More Than a New Discovery (1967): Album đầu tay này, sau đó được tái phát hành dưới tên The First Songs, đã giới thiệu Nyro đến công chúng. Mặc dù không đạt được thành công thương mại lớn dưới tên bà, nhiều bài hát trong album này đã trở thành hit lớn khi được các nghệ sĩ khác như The 5th Dimension ("Wedding Bell Blues", "Blowing Away") và Blood, Sweat & Tears ("And When I Die") thể hiện.
- Eli and the Thirteenth Confession (1968): Đây là một trong những tác phẩm được đánh giá cao nhất của Nyro. Album này nhận được vô số lời khen ngợi từ giới phê bình về chiều sâu và sự tinh tế trong trình diễn và hòa âm. Nó pha trộn cấu trúc pop với hình ảnh đầy cảm hứng, giọng hát phong phú và các yếu tố avant-garde jazz, được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của bà. Album này đạt vị trí thứ 181 trên bảng xếp hạng tại Mỹ.
- New York Tendaberry (1969): Tiếp nối thành công của Eli, album này tiếp tục củng cố uy tín nghệ thuật của Nyro. New York Tendaberry cũng nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình và đạt vị trí thứ 32 trên bảng xếp hạng tại Mỹ. Các bài hát như "Time and Love" và "Save the Country" trở nên rất phổ biến khi được các nghệ sĩ khác thể hiện.
- Christmas and the Beads of Sweat (1970): Album này có sự tham gia của Duane Allman và các nhạc sĩ từ Muscle Shoals. Nó bao gồm các bài hát đáng chú ý như "Upstairs By a Chinese Lamp" và "When I Was a Freeport and You Were the Main Drag".
- Gonna Take a Miracle (1971): Đây là một tuyển tập các bài hát yêu thích của Nyro từ thời niên thiếu, được thu âm cùng nhóm hát Labelle (Patti LaBelle, Nona Hendryx, và Sarah Dash) và đội ngũ sản xuất của Kenny Gamble và Leon Huff. Đây là album duy nhất của Nyro hoàn toàn không có chất liệu gốc, với các bản cover như "Jimmy Mack", "Nowhere to Run" và "Spanish Harlem".
- Smile (1976): Sau một thời gian tạm ngừng hoạt động, Nyro trở lại với album này, đánh dấu sự tái xuất của bà trong ngành âm nhạc.
- Nested (1978): Album này được thu âm khi bà đang mang thai đứa con duy nhất của mình.
- Mother's Spiritual (1984): Sau một thời gian gián đoạn khác, Nyro phát hành album này, thể hiện sự trưởng thành trong tư duy và âm nhạc của bà.
- Walk the Dog and Light the Light (1993): Đây là album cuối cùng của Nyro với chất liệu chủ yếu là các sáng tác gốc, đồng sản xuất bởi Gary Katz (nổi tiếng với công việc cùng Steely Dan). Album này đã thúc đẩy việc đánh giá lại vị trí của bà trong nền âm nhạc đại chúng.
- Angel in the Dark (2001): Được phát hành sau khi bà qua đời, album này bao gồm những bản thu âm cuối cùng của Nyro được thực hiện vào năm 1994 và 1995.
1.6. Các buổi biểu diễn trực tiếp và chuyến lưu diễn
Sự nghiệp biểu diễn trực tiếp của Laura Nyro, dù không thường xuyên xuất hiện trên truyền hình, nhưng lại ghi dấu ấn sâu đậm qua các buổi hòa nhạc và chuyến lưu diễn đáng nhớ.
Vào cuối tuần sau Lễ Tạ ơn năm 1969, bà đã có hai buổi hòa nhạc tại Carnegie Hall, một trong những địa điểm biểu diễn danh giá nhất thế giới. Sau khi phát hành album Smile vào năm 1976, Nyro đã thực hiện một chuyến lưu diễn kéo dài bốn tháng cùng với một ban nhạc đầy đủ, kết quả là album trực tiếp Season of Lights được phát hành vào năm 1977.

Năm 1988, bà bắt đầu lưu diễn trở lại với một ban nhạc, đánh dấu những buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của bà sau 10 năm. Chuyến lưu diễn này được dành riêng cho phong trào quyền động vật. Các buổi diễn này đã dẫn đến việc phát hành album Laura: Live at the Bottom Line vào năm 1989, bao gồm sáu sáng tác mới.
Trong những năm 1980 và 1990, Nyro ngày càng biểu diễn nhiều hơn với các nhạc sĩ nữ, bao gồm người bạn thân Nydia "Liberty" Mata, một tay trống, và một số người khác từ tiểu văn hóa women's music của lesbian-feminist, chẳng hạn như các thành viên của ban nhạc Isis. Bà đã xuất hiện tại các sự kiện như Michigan Womyn's Music Festival năm 1989 và Newport Folk Festival năm 1989, trong đó một CD chứa các phần biểu diễn của bà đã được phát hành. Vào ngày 4 tháng 7 năm 1991, bà đã biểu diễn mở màn cho Bob Dylan tại Tanglewood Music Center ở Lenox, Massachusetts. Bà cũng đã có các buổi biểu diễn tại Nhật Bản vào năm 1972 và 1994. Bà từ chối các lời mời sáng tác nhạc phim có lợi nhuận cao, mặc dù bà đã đóng góp một bài hát phản đối hiếm hoi cho bộ phim tài liệu đoạt giải Giải Oscar Broken Rainbow, về việc tái định cư bất công của người Navajo.
Trong số những buổi biểu diễn cuối cùng của bà có các buổi tại Union Chapel, Islington, London, Anh vào tháng 11 năm 1994; buổi biểu diễn đêm Giáng sinh tại The Bottom Line ở New York năm 1994; và tại McCabe's ở Los Angeles vào ngày 11 và 12 tháng 2 năm 1995.
Các chương trình truyền hình như The Tonight Show và Late Show with David Letterman đã nhiều lần mời Nyro xuất hiện, nhưng bà đã từ chối, viện dẫn sự không thoải mái của mình khi xuất hiện trên truyền hình. Bà chỉ có một vài lần xuất hiện trên TV trong giai đoạn đầu sự nghiệp, và một khoảnh khắc thoáng qua trên VH1 khi biểu diễn bài hát chủ đề từ Broken Rainbow vào Ngày Trái Đất năm 1990. Theo nhà sản xuất Gary Katz, bà cũng từ chối lời mời làm khách mời âm nhạc trong chương trình mở màn mùa giải năm 1993 của Saturday Night Live. Bà chưa bao giờ phát hành một video chính thức, mặc dù đã có những cuộc thảo luận về việc quay một số buổi biểu diễn tại The Bottom Line vào những năm 1990.
2. Hoạt động xã hội và niềm tin cá nhân
Laura Nyro là một người có tư tưởng tiến bộ và tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là trong phong trào nữ quyền và quyền động vật.
Bà là một người nữ quyền và thường xuyên công khai thảo luận về điều này. Bà từng nói: "Tôi có thể mang một góc nhìn nữ quyền nhất định vào việc sáng tác bài hát của mình, bởi vì đó là cách tôi nhìn nhận cuộc sống." Quan điểm này đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm của bà, nơi bà thường khám phá những chủ đề về sự tự chủ, cảm xúc và trải nghiệm của phụ nữ.
Vào cuối những năm 1980, Nyro trở thành một nhà hoạt động vì quyền động vật và một người ăn chay. Bà bắt đầu cung cấp tài liệu về chủ đề này tại các buổi hòa nhạc của mình, khuyến khích khán giả tìm hiểu và ủng hộ các tổ chức bảo vệ động vật. Niềm tin cá nhân sâu sắc này không chỉ ảnh hưởng đến lối sống mà còn thấm nhuần vào âm nhạc của bà, dù không trực tiếp nhưng thông qua những thông điệp về lòng trắc ẩn, sự kết nối với thiên nhiên và thế giới xung quanh.
3. Đời tư
Laura Nyro là người bisexual, mặc dù sự thật này chỉ được biết đến bởi những người bạn thân nhất của bà. Bà có mối quan hệ kéo dài khoảng một năm với tay bass Blood, Sweat & Tears Jim Fielder bắt đầu vào năm 1968, và sau đó là với tay trống Crosby, Stills and Nash Dallas Taylor trong khoảng sáu tháng. Bà cũng có một mối quan hệ ngắn ngủi với ca sĩ/nhạc sĩ Jackson Browne vào cuối năm 1970 đến đầu năm 1971 (Browne lúc đó là người biểu diễn mở màn cho Nyro).
Nyro kết hôn với cựu chiến binh Chiến tranh Việt Nam David Bianchini vào tháng 10 năm 1971 sau một mối tình chóng vánh và dành ba năm tiếp theo sống cùng ông tại một thị trấn nhỏ ở Massachusetts. Cuộc hôn nhân kết thúc sau ba năm, trong thời gian đó bà đã quen với cuộc sống nông thôn, trái ngược với cuộc sống thành phố nơi bà đã thu âm năm album đầu tiên của mình.
Sau khi Nyro chia tay Bianchini vào năm 1975, bà phải chịu đựng cú sốc từ cái chết của mẹ mình, Gilda, do ung thư buồng trứng ở tuổi 49. Bà tự an ủi mình phần lớn bằng cách thu âm một album mới, hợp tác với Charlie Calello, người mà bà đã cộng tác trong Eli and the Thirteenth Confession.
Năm 1978, một mối quan hệ ngắn ngủi với Harindra Singh đã cho ra đời một người con trai, Gil Bianchini (còn được biết đến với tư cách nhạc sĩ Gil-T), người mà bà đã đặt họ của chồng cũ.
Đầu những năm 1980, Nyro bắt đầu sống với họa sĩ Maria Desiderio (1954-1999), một mối quan hệ kéo dài 17 năm, cho đến cuối đời của Nyro.
4. Qua đời
Cuối năm 1996, Laura Nyro, giống như mẹ bà, được chẩn đoán mắc bệnh ung thư buồng trứng. Sau khi được chẩn đoán, Columbia Records, với sự tham gia của Nyro, đã chuẩn bị một tuyển tập hai đĩa CD các tác phẩm từ những năm bà gắn bó với hãng đĩa này. Bà đã sống để chứng kiến sự ra mắt của Stoned Soul Picnic: The Best of Laura Nyro vào năm 1997.
Bà qua đời vì ung thư buồng trứng tại Danbury, Connecticut, vào ngày 8 tháng 4 năm 1997, ở tuổi 49, cùng độ tuổi mà mẹ bà qua đời. Tro cốt của bà được rải dưới một cây phong trong khuôn viên nhà bà ở Danbury.
5. Đánh giá và ảnh hưởng
Laura Nyro, với tài năng và phong cách độc đáo của mình, đã để lại một di sản âm nhạc sâu sắc, được cả giới phê bình và các nhạc sĩ đồng nghiệp công nhận.
5.1. Tiếp nhận phê bình và sự công nhận

Laura Nyro đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình âm nhạc trong suốt sự nghiệp của mình. Các album như Eli and the Thirteenth Confession và New York Tendaberry được đánh giá cao về chiều sâu, sự tinh tế trong trình diễn và hòa âm, cũng như khả năng pha trộn các thể loại một cách sáng tạo. Bà được ngưỡng mộ bởi các nghệ sĩ đồng nghiệp, trong đó Elton John từng tuyên bố tôn sùng bà.
Sự công nhận rộng rãi hơn cho tài năng của bà thường đến sau khi bà qua đời. Nyro đã được truy tặng vào Songwriters Hall of Fame năm 2010 và vào Rock and Roll Hall of Fame năm 2012. Vào ngày 14 tháng 4 năm 2012, Laura Nyro được vinh danh tại Rock and Roll Hall of Fame. Bài phát biểu giới thiệu được trình bày bởi ca sĩ Bette Midler và giải thưởng được con trai bà, Gil Bianchini, chấp nhận. Ca khúc "Stoney End" được trình diễn bởi ca sĩ Sara Bareilles tại buổi lễ vinh danh. Năm 2007, tạp chí Q của Anh đã xếp bà ở vị trí thứ 94 trong danh sách "100 ca sĩ vĩ đại nhất lịch sử". Bà cũng được ca ngợi vì phong cách hát đầy cảm xúc và quãng giọng mezzo-soprano ba quãng tám mạnh mẽ.
5.2. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù được đánh giá cao, sự nghiệp của Laura Nyro cũng không tránh khỏi những ý kiến trái chiều và tranh cãi. Một trong những sự kiện đáng chú ý nhất là màn trình diễn của bà tại Monterey Pop Festival vào ngày 17 tháng 6 năm 1967. Một số báo cáo ban đầu mô tả màn trình diễn này là một thất bại, thậm chí có tin đồn bà bị la ó phải rời sân khấu. Phóng viên Michael Lydon của Newsweek đã đánh giá rất tiêu cực, gọi phần trình diễn của Nyro là "kịch tính" và là điểm thấp nhất của buổi tối. Tuy nhiên, các bản ghi âm sau này được công bố rộng rãi đã mâu thuẫn với những mô tả này, cho thấy màn trình diễn của bà không tệ như những gì ban đầu được đưa tin.
Một điểm gây tranh cãi khác là mối quan hệ của bà với những người quản lý ban đầu. Nyro đã phải kiện để hủy bỏ các hợp đồng quản lý và thu âm đầu tiên của mình với lý do bà đã ký kết chúng khi còn là trẻ vị thành niên. Sau đó, việc bà tái ký hợp đồng với Columbia Records mà không thông báo cho David Geffen, người quản lý và bạn thân của bà, đã khiến Geffen cảm thấy bị phản bội sâu sắc, mô tả đó là "sự phản bội lớn nhất" trong cuộc đời ông cho đến thời điểm đó. Những sự kiện này cho thấy Nyro là một nghệ sĩ có cá tính mạnh mẽ và luôn tìm kiếm sự tự do nghệ thuật, đôi khi phải đối mặt với những xung đột trong ngành công nghiệp âm nhạc.
5.3. Ảnh hưởng đối với các nhạc sĩ
Laura Nyro đã truyền cảm hứng sâu sắc cho một thế hệ nhạc sĩ đa dạng, từ các ngôi sao nhạc pop đến những nghệ sĩ độc lập. Nhiều người đã công khai thừa nhận ảnh hưởng của bà đối với âm nhạc của họ:
- Joni Mitchell, Carole King, Tori Amos, Patti Smith, Kate Bush, Suzanne Vega, Diamanda Galas, Bette Midler, Rickie Lee Jones, Elton John, Jackson Browne, Alice Cooper, Elvis Costello, Cyndi Lauper, Todd Rundgren, Steely Dan, Sarah Cracknell, Melissa Manchester, Lisa Germano, và Rosanne Cash đều là những nghệ sĩ đã chịu ảnh hưởng từ Nyro.
- Todd Rundgren từng nói rằng sau khi nghe nhạc của Nyro, ông "ngừng viết những bài hát như The Who và bắt đầu viết những bài hát như Laura." Bài hát "Baby Let's Swing" trong album solo đầu tay Runt (1970) của ông được viết về Nyro và nhắc đến tên bà. Rundgren và Nyro vẫn là bạn bè trong phần lớn sự nghiệp chuyên nghiệp của bà, và sau đó ông đã hỗ trợ bà trong việc thu âm album Mother's Spiritual.
- Cyndi Lauper cho biết bản cover "Walk On By" trong album At Last (2003) của bà được lấy cảm hứng từ Nyro.
- Elton John và Elvis Costello đã thảo luận về ảnh hưởng của Nyro đối với cả hai trong tập đầu tiên của chương trình phỏng vấn Spectacle. Elton John đã gọi Nyro là một trong ba nghệ sĩ/nhạc sĩ vĩ đại bị bỏ qua nhiều nhất và nói: "Tôi tôn sùng bà ấy. Tâm hồn, niềm đam mê, sự táo bạo trong cách thay đổi nhịp điệu và giai điệu của bà ấy chưa từng thấy trước đây." Ông cũng đề cập đến ảnh hưởng của Nyro đối với bài hát "Burn Down the Mission" (1970) của mình.
- Bruce Arnold, thủ lĩnh nhóm soft rock tiên phong Orpheus, là một fan hâm mộ lớn của Nyro. Nyro thậm chí còn sở hữu tất cả các LP của Orpheus, cả những bản đã nghe và những bản còn nguyên niêm phong.
- Nhà soạn nhạc nhạc kịch Stephen Schwartz ghi nhận Nyro là một ảnh hưởng lớn đến tác phẩm của mình.
- Alice Cooper đã nhiều lần nhắc đến Laura Nyro là một trong những nhạc sĩ yêu thích của ông trên chương trình radio của mình.
- Jenny Lewis của Rilo Kiley đã nhiều lần nhắc đến album Gonna Take a Miracle (1971) của Nyro là một ảnh hưởng lớn đến âm nhạc của bà, và đã biểu diễn "I Met Him on a Sunday" trong chuyến lưu diễn Rabbit Fur Coat.
- Paul Shaffer, trưởng ban nhạc cho CBS Orchestra và bạn đồng hành trên Late Show with David Letterman, nói rằng album "để mang lên đảo hoang" của ông sẽ là Eli and the Thirteenth Confession.
- Paul Stanley của Kiss đã nhiều lần công khai là một người hâm mộ lớn của âm nhạc Nyro.
- Exene Cervenka của ban nhạc punk rock X đã liệt kê Nyro là một trong những nhạc sĩ yêu thích của bà.
5.4. Đóng góp cho âm nhạc và văn hóa
Laura Nyro đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của âm nhạc pop và các lĩnh vực nghệ thuật khác. Phong cách sáng tác độc đáo của bà, kết hợp jazz, R&B, pop, soul và show tune, đã mở rộng ranh giới của âm nhạc đại chúng. Bà được coi là một trong những người tiên phong trong việc kết hợp các yếu tố phức tạp của jazz và nhạc kịch vào cấu trúc bài hát pop, tạo ra những tác phẩm vừa có chiều sâu nghệ thuật vừa dễ tiếp cận.
Âm nhạc của Nyro cũng đã được chuyển thể và truyền cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật khác:
- 'Nhạc kịch:' Diane Paulus và Bruce Buschel đã đồng sáng tạo Eli's Comin', một vở nhạc kịch dựa trên các bài hát của Nyro, với sự tham gia của Anika Noni Rose. Louis Greenstein và Kate Ferber đã viết One Child Born: The Music of Laura Nyro, một vở diễn độc thoại do Ferber thủ vai chính và Adrienne Campbell-Holt đạo diễn. Vở diễn này đã được phát triển tại CAP21 ở Thành phố New York và đã bán hết vé tại nhiều địa điểm danh tiếng.
- 'Múa đương đại:' Alvin Ailey American Dance Theater và National Ballet of Canada đã đưa âm nhạc của bà vào các buổi biểu diễn của họ. Đặc biệt, "Been On A Train" từ album Christmas and the Beads of Sweat, mô tả một người phụ nữ chứng kiến người yêu mình qua đời vì sốc thuốc, đã tạo nên chương thứ hai trong tác phẩm solo Cry (1971) của Ailey dành cho Judith Jamison. Alvin Ailey cũng đã biên đạo Quintet vào năm 1968 với 5 thành viên nữ trong đoàn của mình nhảy theo một số bài hát của Laura từ hai album đầu tiên.
- 'Các dự án âm nhạc tưởng niệm:' Album Serious Playground: The Songs of Laura Nyro của Judy Kuhn (2007) đã giới thiệu lại các bản hit và những viên ngọc quý ít được biết đến của Nyro. Ban nhạc shoegaze/Britpop người Anh Lush đã phát hành bài hát "Laura" trong album Spooky (1992). Các bài hát của Emma Anderson (thành viên Lush) cũng thường gợi nhắc âm nhạc của Nyro qua tựa đề như "When I Die" và "Single Girl". Nữ ca sĩ opera/Broadway Audra McDonald đã cover "To a Child" và "Tom Cat Goodbye" trong album Build a Bridge (2006).
- 'Ảnh hưởng trong hip-hop:' Kanye West đã sử dụng mẫu nhạc của Nyro trong album Graduation (2007) được giới phê bình đánh giá cao.
- 'Dự án tái hiện:' Năm 2014, nhà soạn nhạc/hòa âm Billy Childs đã phát hành Map to the Treasure: Reimagining Laura Nyro, một album gồm mười bài hát của Nyro được trình bày bởi nhiều ngôi sao. Bản nhạc "New York Tendaberry" trong album này, với sự góp mặt của Renee Fleming và Yo-Yo Ma, đã giành giải Grammy cho Hòa âm xuất sắc nhất (Nhạc cụ và Giọng hát). Năm 2015, Christine Spero Group phát hành Spero Plays Nyro, một album gồm 11 bài hát của Nyro và một bài hát gốc "Laura and John" của Christine Spero, một sự tri ân đến Laura Nyro và John Coltrane, người mà Nyro ngưỡng mộ.
6. Vinh danh và tưởng niệm
Sau khi Laura Nyro qua đời, di sản của bà tiếp tục được vinh danh và tưởng niệm thông qua nhiều hình thức khác nhau.
6.1. Phát hành sau khi qua đời
Các bản phát hành sau khi Nyro qua đời bao gồm Angel In The Dark (2001), tập hợp những bản thu âm cuối cùng của bà được thực hiện vào năm 1994 và 1995, và The Loom's Desire (2002), một bộ các bản thu âm trực tiếp với piano solo và giọng hát hòa âm từ các buổi biểu diễn Giáng sinh tại The Bottom Line vào năm 1993 và 1994. Ngoài ra, nhiều album trực tiếp và tuyển tập khác cũng đã được phát hành, tiếp tục giới thiệu âm nhạc của bà đến công chúng.
6.2. Các hình thức tưởng niệm khác
- 'Hòa nhạc tưởng niệm:' Vào ngày 27 tháng 10 năm 1997, một buổi hòa nhạc tưởng niệm quy mô lớn do các nữ nghệ sĩ sản xuất đã diễn ra tại Beacon Theatre ở New York. Các nghệ sĩ tham gia bao gồm Rickie Lee Jones, Sandra Bernhard, Toshi Reagon và Phoebe Snow.
- 'Các vở kịch tưởng niệm:' And a World To Carry On, một vở kịch tưởng niệm gốc tôn vinh âm nhạc và cuộc đời của Laura Nyro, do Barry Silber và Carole Coppinger viết, lần đầu tiên được trình diễn vào năm 2008 (buổi thứ hai vào cuối tháng 8 năm 2015) tại Carrollwood Players Theatre ở Tampa, Florida. Một vở kịch tưởng niệm gốc khác, To Carry On, với sự tham gia của Mimi Cohen, đã trở lại lần thứ hai vào ngày 19 tháng 1 năm 2011, tại Cherry Lane Theatre ở Manhattan.
- 'Tiểu sử và phân tích:' Một cuốn tiểu sử về Nyro, Soul Picnic: The Music and Passion of Laura Nyro, do Michele Kort viết, được xuất bản năm 2002 bởi Thomas Dunne Books/St. Martin's Press. On Track: Laura Nyro, một khảo sát chi tiết từng bài hát của Philip Ward, được Sonicbond xuất bản năm 2022. Một phân tích âm nhạc của Nyro do nhà lý thuyết âm nhạc Ari Shagal viết tại Đại học Chicago năm 2003, đã liên kết tác phẩm của Nyro với Great American Songbook bằng cách chứng minh sự tương đồng giữa ngôn ngữ hợp âm của bà và của Harold Arlen, Harry Warren và George Shearing.
- 'Phim tài liệu và chương trình phát thanh:' Cuộc đời và âm nhạc của Nyro đã được tôn vinh trong một bộ phim tài liệu của BBC Radio 2 năm 2005, Shooting Star - Laura Nyro Remembered, được dẫn chuyện bởi người bạn của bà Bette Midler và có sự đóng góp của người quản lý một thời David Geffen, các đồng sản xuất Arif Mardin và Gary Katz, cùng các nghệ sĩ biểu diễn Suzanne Vega và Janis Ian. Chương trình này đã được phát lại vào ngày 4 tháng 4 năm 2006. Janis Ian, người học tại High School of Music and Art ở New York cùng thời với Nyro, đã thảo luận về tình bạn của mình với Nyro trong cuối những năm 1960 trong cuốn tự truyện Society's Child. Ian mô tả bà trông giống như một bức biếm họa "Morticia Addams" với mái tóc dài, đen, và gọi bà là một "nhạc sĩ thiên tài" nhưng "kỳ lạ là không rõ ràng" về thuật ngữ âm nhạc. Ian là một fan hâm mộ các tác phẩm của Nyro với nhà sản xuất Charlie Calello và đã chọn ông làm nhà sản xuất cho album Who Really Cares năm 1969 của mình dựa trên công việc của ông với Nyro. Một bộ phim tài liệu về Nyro đã được công bố vào năm 2022, sẽ do con trai bà Gil đồng sản xuất và một phần dựa trên cuốn tiểu sử của Michele Kort.
- 'Các hình thức khác:' Một giống hoa daylily lai mang tên Laura Nyro đã được giới thiệu vào năm 2000. Ban nhạc Scotland Cosmic Rough Riders đã phát hành một bài hát tri ân, "Laura Nyro", trong album Pure Escapism năm 2001. Bài hát "Mean Streets" của ban nhạc Tennis cũng là một sự tri ân dành cho Nyro.
- Nữ diễn viên hài, nhà văn và ca sĩ Sandra Bernhard đã nói rất nhiều về Laura Nyro như một nguồn cảm hứng liên tục. Bà đã dành một bài hát, "The Woman I Could've Been" trong album Excuses for Bad Behavior (Part One), cho Nyro. Bà cũng hát bài "I Never Meant to Hurt You" của Nyro trong bộ phim Without You I'm Nothing.
- Album Pirates của Rickie Lee Jones và các bài hát như "We Belong Together" và "Living It Up" gợi nhớ đến các bài hát đầu tiên của Laura Nyro, và Jones đã thừa nhận ảnh hưởng của Nyro. Trong hồi ký Last Chance Texaco của mình, Jones mô tả việc khám phá âm nhạc của Nyro vào mùa hè năm 1970, nói rằng "Bằng cách nào đó, khoảnh khắc tôi yêu Laura, tôi yêu bản thân mình hơn một chút. Tôi tin rằng một sợi dây vô hình đã từ tôi mà ra và gắn liền với Laura Nyro vào mùa hè năm đó. Hoặc ngược lại."
7. Danh mục đĩa nhạc
Laura Nyro đã phát hành một danh mục đĩa nhạc phong phú trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm các album phòng thu, album trực tiếp và các album tuyển tập.
7.1. Album phòng thu
- 1967 - More Than a New Discovery (sau này được tái phát hành dưới tên The First Songs)
- 1968 - Eli and the Thirteenth Confession (tái phát hành và remaster với các bản nhạc bổ sung, 2002, Columbia) Đạt vị trí 181 tại Mỹ.
- 1969 - New York Tendaberry (tái phát hành và remaster với các bản nhạc bổ sung, 2002, Columbia) Đạt vị trí 32 tại Mỹ.
- 1970 - Christmas and the Beads of Sweat
- 1971 - Gonna Take a Miracle (cùng Labelle) (tái phát hành và remaster với các bản nhạc bổ sung, 2002, Columbia)
- 1976 - Smile
- 1978 - Nested (tái phát hành và remaster, 2008)
- 1984 - Mother's Spiritual
- 1993 - Walk the Dog and Light the Light
- 2001 - Angel in the Dark (album sau khi qua đời, thu âm 1994-1995)
7.2. Album trực tiếp
- 1977 - Season of Lights (tái phát hành và remaster, 2008)
- 1989 - Laura: Live at the Bottom Line (thu âm tại NYC, mùa hè, 1988)
- 2000 - Live from Mountain Stage (thu âm cho chương trình radio vào ngày 11 tháng 11 năm 1990)
- 2002 - Live: The Loom's Desire (bao gồm các buổi biểu diễn đêm Giáng sinh năm 1993 và 1994 được thu âm tại The Bottom Line ở New York)
- 2003 - Live in Japan (thu âm trực tiếp tại Kintetsu Hall, Osaka, Nhật Bản vào ngày 22 tháng 2 năm 1994)
- 2004 - Spread Your Wings and Fly: Live at the Fillmore East (ngày 30 tháng 5 năm 1971)
- 2013 - Live at Carnegie Hall: The Classic 1976 Radio Broadcast
7.3. Album tuyển tập
- 1972 - Laura Nyro sings her Greatest Hits (chỉ phát hành tại Nhật Bản)
- 1973 - The First Songs (Columbia Records tái phát hành album Verve năm 1967)
- 1980 - Impressions
- 1997 - Stoned Soul Picnic: The Best of Laura Nyro (tái phát hành năm 2011 dưới tên The Essential Laura Nyro, Sony Music)
- 1999 - Premium Best Collection-Laura Nyro (chỉ phát hành tại Nhật Bản)
- 2000 - Time and Love: The Essential Masters
- 2006 - Laura Nyro-Collections (Sony Europe)
- 2017 - A Little Magic, A Little Kindness: The Complete Mono Albums Collection (Real Gone Music)
- 2021 - American Dreamer (Madfish)