1. Tổng quan
Laura Leggett Linney (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1964) là một nữ diễn viên người Mỹ nổi tiếng với sự nghiệp đa dạng trên điện ảnh, truyền hình và sân khấu. Cô đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm hai Giải Quả cầu vàng, bốn Giải Primetime Emmy, và một Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh. Linney cũng đã ba lần được đề cử Giải Oscar và năm lần được đề cử Giải Tony, khẳng định vị thế là một trong những diễn viên tài năng và được kính trọng nhất trong ngành. Sự nghiệp của cô trải dài từ những vai diễn đột phá trên sân khấu Broadway đến các vai chính được giới phê bình đánh giá cao trong các bộ phim và loạt phim truyền hình nổi tiếng.
2. Thời thơ ấu và học vấn
2.1. Thời thơ ấu và gia đình
Laura Leggett Linney sinh ngày 5 tháng 2 năm 1964 tại Manhattan, Thành phố New York, Hoa Kỳ. Mẹ cô là Miriam Anderson "Ann" Perse (nhũ danh Leggett), một y tá làm việc tại Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering, một trong những trung tâm nghiên cứu và điều trị ung thư tư nhân lớn và lâu đời nhất thế giới ở Manhattan. Cha cô, Romulus Zachariah Linney IV (1930-2011), là một nhà viết kịch và giáo sư nổi tiếng. Ông là hậu duệ của Romulus Zachariah Linney, một cựu chiến binh Liên minh trong Nội chiến Hoa Kỳ và là thành viên Hạ viện Hoa Kỳ thuộc Đảng Cộng hòa. Linney lớn lên trong một gia đình cơ bản, sống cùng mẹ trong một căn hộ một phòng ngủ nhỏ. Cô có một người chị cùng cha khác mẹ tên là Susan từ cuộc hôn nhân thứ hai của cha mình. Linney thường dành những mùa hè bên cha ở New Hampshire và từ đó cô đã sớm yêu thích sân khấu, bắt đầu làm việc với một nhóm kịch địa phương từ năm mười một tuổi.
2.2. Học vấn
Linney tốt nghiệp năm 1982 từ Trường Northfield Mount Hermon, một trường dự bị ưu tú ở Massachusetts, nơi cô hiện là chủ tịch Hội đồng Cố vấn Nghệ thuật. Sau đó, cô theo học Đại học Northwestern trước khi chuyển đến Đại học Brown, nơi cô học diễn xuất với Jim Barnhill và John Emigh. Cô cũng là thành viên hội đồng quản trị của Production Workshop, nhóm kịch sinh viên của trường đại học. Trong năm cuối tại Brown, cô đã biểu diễn trong một trong những vở kịch của cha mình, thủ vai Lady Ada Lovelace trong một vở kịch chuyển thể từ Childe Byron, một vở kịch kể về việc nhà thơ Lord Byron hàn gắn mối quan hệ căng thẳng, xa cách với con gái Ada.
Linney tốt nghiệp Đại học Brown vào năm 1986. Sau đó, cô tiếp tục theo học diễn xuất tại Trường Juilliard với tư cách là thành viên của Nhóm 19 (1986-90), cùng với Jeanne Tripplehorn. Năm 2003, Linney nhận bằng Tiến sĩ Mỹ thuật danh dự từ Đại học Brown. Cô cũng nhận được bằng Tiến sĩ Mỹ thuật danh dự từ Juilliard khi cô phát biểu tại lễ tốt nghiệp của trường vào năm 2009.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp diễn xuất của Laura Linney nổi bật với sự đa dạng và khả năng thích ứng cao trên nhiều loại hình truyền thông, từ sân khấu Broadway danh giá đến các vai diễn điện ảnh và truyền hình được giới phê bình đánh giá cao. Cô đã liên tục thể hiện tài năng của mình qua các vai diễn phức tạp và đáng nhớ, giành được nhiều giải thưởng và đề cử quan trọng.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt sân khấu
Linney có vai diễn sân khấu đầu tiên tại Thành phố New York vào năm 1990, thủ vai Nina trong vở kịch Off Broadway The Seagull được chuyển thể và lấy bối cảnh ở Hamptons. Vở diễn do Jeff Cohen dàn dựng tại Trung tâm Nghệ thuật RAPP ở Alphabet City đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình. Tờ The New York Times đã viết: "Tuyệt vời nhất là Nina của cô Linney. Từ một cô gái ngây thơ, lý tưởng, mê nghệ sĩ với một chút quyết tâm điên rồ, Nina của cô ấy hiện lên như một người phụ nữ mạnh mẽ và phức tạp hơn nhiều so với hình tượng chim-phụ nữ bị tổn thương nặng nề theo cách diễn giải truyền thống. Mặc dù sâu sắc cay đắng vào cuối vở kịch, cô ấy cũng được củng cố bởi sự tự nhận thức khó khăn. Rõ ràng cô ấy là một tài năng có tiềm năng to lớn."
Linney lần đầu xuất hiện trong các vai nhỏ trong một vài bộ phim đầu thập niên 1990, bao gồm Lorenzo's Oil (1992), Searching for Bobby Fischer (1993), và Dave (1993). Năm 1993, Linney đóng vai Mary Ann Singleton trong bộ phim chuyển thể truyền hình của Tales of the City của Armistead Maupin. Cô trở lại với vai Mary Ann Singleton vào năm 1998 trong More Tales of the City. Vào tháng 10 năm 1994, Linney làm khách mời trong một tập của Law & Order (tập "Blue Bamboo") với vai Martha Bowen, một ca sĩ người Mỹ tóc vàng đã thành công tuyên bố "Hội chứng người phụ nữ bị bạo hành" làm biện hộ cho vụ giết một doanh nhân Nhật Bản.
Xuyên suốt thập niên 1990, Linney xuất hiện trên sân khấu Broadway và các nơi khác, bao gồm trong Hedda Gabler, giúp cô giành Giải Joe A. Callaway năm 1994, và một bản dựng lại của Holiday từ tháng 12 năm 1995 đến tháng 1 năm 1996 (vở kịch của Philip Barry dựa trên bộ phim năm 1938 với sự tham gia của Cary Grant và Katharine Hepburn). Sau đó, cô được chọn vào một loạt phim kinh dị, bao gồm Congo (1995), Primal Fear (1996) và Absolute Power (1997). Cô đã tạo bước đột phá tại Hollywood vào năm 1998, được ca ngợi vì thủ vai Meryl Burbank, vợ trên màn ảnh của Jim Carrey, trong bộ phim hài kịch khoa học viễn tưởng The Truman Show của Peter Weir.
3.2. Sự nghiệp điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Laura Linney được đánh dấu bằng những vai diễn đa dạng và phức tạp, mang lại cho cô nhiều đề cử giải thưởng danh giá và sự công nhận từ giới phê bình.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992 | Lorenzo's Oil | Young Teacher | |
1993 | Dave | Randi | |
Class of '61 | Lily Magraw | Phim truyền hình | |
Searching for Bobby Fischer | School Teacher | ||
1994 | A Simple Twist of Fate | Nancy Lambert Newland | |
1995 | Congo | Dr. Karen Ross | |
1996 | Primal Fear | Janet Venable | |
1997 | Absolute Power | Kate Whitney | |
1998 | The Truman Show | Meryl Burbank / Hannah Gill | |
1999 | Love Letters | Melissa Gardner Cobb | Phim truyền hình |
Lush | Rachel Van Dyke | ||
2000 | You Can Count on Me | Samantha 'Sammy' Prescott | |
The House of Mirth | Bertha Dorset | ||
Running Mates | Lauren Hartman | Phim truyền hình | |
Maze | Callie | ||
2001 | Wild Iris | Iris Bravard | Phim truyền hình |
2002 | The Mothman Prophecies | Officer Connie Mills | |
The Laramie Project | Sherry Johnson | ||
2003 | The Life of David Gale | Constance Harraway | |
Mystic River | Annabeth Markum | ||
Love Actually | Sarah | ||
2004 | Kinsey | Clara McMillen | |
P.S. | Louise Harrington | ||
2005 | The Exorcism of Emily Rose | Erin Bruner | |
The Squid and the Whale | Joan Berkman | ||
2006 | Driving Lessons | Laura Marshall | |
Jindabyne | Claire | ||
The Hottest State | Jesse | ||
Man of the Year | Eleanor Green | ||
2007 | The Savages | Wendy Savage | |
Breach | Kate Burroughs | ||
The Nanny Diaries | Mrs. X | ||
2008 | The Other Man | Lisa Ryman | |
The City of Your Final Destination | Caroline Gund | ||
2009 | Spread | TBA | |
2010 | Sympathy for Delicious | Nina Hogue | |
Morning | Dr. Goodman | ||
2011 | The Details | Lila | |
Arthur Christmas | North Pole Computer | Vai lồng tiếng | |
2012 | Hyde Park on Hudson | Margaret Suckley | |
2013 | The Fifth Estate | Sarah Shaw | |
2015 | Mr. Holmes | Mrs. Munro | |
2016 | Genius | Louise Perkins | |
Teenage Mutant Ninja Turtles: Out of the Shadows | Rebecca Vincent | ||
Sully | Lorraine Sullenberger | ||
Nocturnal Animals | Anne Sutton | Khách mời | |
2017 | The Dinner | Claire Lohman | |
2020 | Falling | Sarah Peterson | |
2020 | The Roads Not Taken | Rita | |
2023 | The Miracle Club | Chrissie | |
2024 | Wildcat | TBA | Đang sản xuất |

3.3. Sự nghiệp truyền hình
Laura Linney đã có một sự nghiệp truyền hình nổi bật, được đánh dấu bằng nhiều vai diễn đáng nhớ và các giải thưởng Giải Emmy danh giá.
Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1993 | Tales of the City | Mary Ann Singleton | Loạt phim ngắn |
1994 | Law & Order | Martha Bowen | Tập "Blue Bamboo" |
1998 | More Tales of the City | Mary Ann Singleton | Loạt phim ngắn |
2001 | Further Tales of the City | Mary Ann Singleton | Loạt phim ngắn |
2002 | King of the Hill | Marlene | Vai lồng tiếng, tập "Dang Ol' Love" |
2003-2004 | Frasier | Mindy / Charlotte | 6 tập |
2006 | American Dad! | Doctor Gupta | Vai lồng tiếng, tập "Roger 'n' Me" |
2008 | John Adams | Abigail Adams | Loạt phim ngắn |
2010-2013 | The Big C | Cathy Jamison | 40 tập, kiêm nhà sản xuất điều hành |
2016 | Inside Amy Schumer | Chính mình | Tập "Brave" |
2017 | Last Week Tonight with John Oliver | Florence Harding | Phân đoạn "Harding" |
2017 | Red Nose Day Actually | Sarah | Phim ngắn truyền hình |
2017 | Sink Sank Sunk | Mitzi Mills | Phim truyền hình |
2017-2022 | Ozark | Wendy Byrde | 37 tập |
2018 | BoJack Horseman | Chính mình | Vai lồng tiếng, tập "The Dog Days Are Over" |
2019 | Portrait Artist of the Year | Chính mình | Tập "Laura Linney" |
2019 | Tales of the City | Mary Ann Singleton | 9 tập |
2020 | Coronavirus, Explained | Người kể chuyện | Tập "The Race for a Vaccine" |
2020 | American Experience | Vai lồng tiếng bổ sung | Tập "The Vote" |
2022 | Ozark | Đạo diễn | Đạo diễn tập "Pound of Flesh and Still Kickin'" |

3.4. Sự nghiệp sân khấu
Laura Linney đã có một sự nghiệp sân khấu lừng lẫy, đặc biệt là trên sân khấu Broadway, nơi cô được công nhận với nhiều đề cử Giải Tony.
Linney ra mắt sân khấu Thành phố New York vào năm 1990 với vai Nina trong vở kịch Off Broadway The Seagull. Trong suốt thập niên 1990, cô tiếp tục xuất hiện trên sân khấu Broadway và các nơi khác, bao gồm trong Hedda Gabler, giúp cô giành Giải Joe A. Callaway năm 1994, và một bản dựng lại của Holiday từ tháng 12 năm 1995 đến tháng 1 năm 1996.
Năm 2002, cô đóng vai chính trong bản dựng lại của vở kịch Broadway The Crucible cùng với Liam Neeson tại Nhà hát Virginia, kéo dài từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2002. Cô nhận được đề cử Giải Tony cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở kịch cho vai diễn Elizabeth, người vợ nghiêm khắc của John Proctor. Cùng năm đó, Linney cũng xuất hiện trong CD thiếu nhi Philadelphia Chickens của Sandra Boynton cùng với Meryl Streep, Kevin Kline và Patti LuPone, trong đó cô hát bài "Please Can I Keep It?".
Năm 2004, cô đóng vai chính trong vở kịch Broadway Sight Unseen tại Nhà hát Biltmore (nay là Nhà hát Samuel J. Friedman) từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2004. Cô nhận được đề cử Giải Tony thứ hai cho diễn xuất của mình.
Năm 2008, cô đóng vai La Marquise de Merteuil trong bản dựng lại của vở kịch Les Liaisons Dangereuses của Christopher Hampton cùng với Mamie Gummer và Benjamin Walker tại Nhà hát American Airlines của Roundabout Theatre Company.
Năm 2010, Linney đóng vai chính trong vở kịch Broadway Time Stands Still của Donald Margulies cùng với Brian D'Arcy James và Alicia Silverstone tại Nhà hát Samuel J. Friedman của Manhattan Theatre Club từ ngày 28 tháng 1 đến ngày 27 tháng 3 năm 2010. Cô nhận được đề cử Giải Tony thứ ba cho diễn xuất của mình. Vở kịch đã trở lại Broadway với hầu hết dàn diễn viên ban đầu vào tháng 9 năm 2010 và kết thúc vào ngày 30 tháng 1 năm 2011.
Năm 2017, cô đóng vai chính trong bản dựng lại của vở kịch Broadway The Little Foxes cùng với Cynthia Nixon tại Nhà hát Samuel J. Friedman của Manhattan Theatre Club từ ngày 19 tháng 4 đến ngày 2 tháng 7 năm 2017. Cô luân phiên các vai Regina và Birdie với Nixon và nhận được đề cử Giải Tony thứ tư cho diễn xuất của mình.
Năm 2018, Linney đóng vai chính trong một vở kịch độc thoại được chuyển thể từ tiểu thuyết của Elizabeth Strout bởi Rona Munro có tựa đề My Name Is Lucy Barton, tại Nhà hát Bridge ở Luân Đôn do Richard Eyre đạo diễn. Vở kịch đã có buổi diễn thử vào ngày 2 tháng 6 năm 2018 và chính thức ra mắt vào ngày 6 tháng 6.
Năm 2020, Linney tái hiện vai diễn của mình trong My Name Is Lucy Barton, trở lại Broadway trong buổi ra mắt tại Mỹ tại Nhà hát Samuel J. Friedman của Manhattan Theatre Club. Các buổi diễn thử bắt đầu vào ngày 6 tháng 1 năm 2020, với vở kịch chính thức khai mạc vào ngày 15 tháng 1. Linney đã nhận được những lời khen ngợi nồng nhiệt từ giới phê bình, với The New York Times mô tả cô là "rực rỡ". Với diễn xuất của mình, cô đã nhận được Giải Drama Desk cho Diễn xuất độc thoại xuất sắc và đề cử Giải Tony thứ năm.
Năm 2023, Linney đóng vai chính trên sân khấu Broadway trong vở Summer, 1976 do David Auburn viết, đối đầu với Jessica Hecht. Các buổi biểu diễn bắt đầu vào ngày 25 tháng 4 năm 2023 tại Nhà hát Samuel J. Friedman của Manhattan Theatre Club và kết thúc vào ngày 18 tháng 6 năm 2023.
4. Đời tư
Linney kết hôn với nam diễn viên David Adkins vào năm 1995; họ ly hôn vào năm 2000. Năm 2007, cô đính hôn với Marc Schauer, một cố vấn cai nghiện ma túy và rượu từ Telluride, Colorado. Vào ngày cưới của họ vào tháng 5 năm 2009, nam diễn viên Liam Neeson đã dắt tay cô vào lễ đường. Vào ngày 8 tháng 1 năm 2014, ở tuổi 49, Linney đã sinh một con trai tên là Bennett Armistead Schauer.
Linney là khách mời và người dẫn chương trình tại We Are One: The Obama Inaugural Celebration at the Lincoln Memorial vào ngày 18 tháng 1 năm 2009. Tại sự kiện này, cô đã đọc các đoạn trích từ bài phát biểu của Franklin D. Roosevelt và John F. Kennedy. Sự kiện này là miễn phí và mở cửa cho công chúng tại Đài tưởng niệm Lincoln ở Washington, D.C.. Theo Ủy ban Nhậm chức Tổng thống, "Buổi biểu diễn chiều Chủ Nhật sẽ dựa trên lịch sử và được làm sống động bằng các màn giải trí liên quan đến các chủ đề đã định hình Barack Obama, và sẽ là dấu ấn của chính quyền ông." Obama đã phát biểu vào cuối sự kiện, có sự tham gia của các diễn viên đọc các đoạn văn lịch sử cũng như các buổi biểu diễn âm nhạc.
5. Giải thưởng và đề cử
Laura Linney đã nhận được vô số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh tài năng và sự cống hiến của cô cho nghệ thuật diễn xuất. Cô đã giành được hai Giải Quả cầu vàng, bốn Giải Primetime Emmy và một Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh. Ngoài ra, cô còn nhận được đề cử Giải BAFTA và năm đề cử Giải Tony.
Linney đã được Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh đề cử cho các giải Oscar sau:
- Giải Oscar lần thứ 73: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, cho You Can Count on Me (2000).
- Giải Oscar lần thứ 77: Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, cho Kinsey (2004).
- Giải Oscar lần thứ 80: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, cho The Savages (2007).
Các giải thưởng Emmy mà cô đã giành được bao gồm:
- Nữ diễn viên chính xuất sắc trong phim truyền hình hoặc phim ngắn tập cho Wild Iris (2001).
- Nữ diễn viên khách mời xuất sắc trong loạt phim hài cho Frasier (2004).
- Nữ diễn viên chính xuất sắc trong phim truyền hình hoặc phim ngắn tập cho John Adams (2008).
- Nữ diễn viên chính xuất sắc trong phim truyền hình hoặc phim ngắn tập cho The Big C (2013).
Các giải Quả cầu vàng mà cô đã giành được bao gồm:
- Nữ diễn viên chính xuất sắc trong phim truyền hình hoặc phim ngắn tập cho John Adams (2008).
- Nữ diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim truyền hình - Ca nhạc hoặc Hài kịch cho The Big C (2010).
Cô cũng đã giành Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Nữ diễn viên chính xuất sắc trong phim truyền hình hoặc phim ngắn tập cho John Adams (2008).
Linney cũng đã nhận được các giải thưởng phê bình khác, bao gồm Giải của Hiệp hội phê bình phim New York cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải của Hiệp hội phê bình phim quốc gia cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho You Can Count on Me (2000), cũng như Giải của Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho Kinsey (2004).
6. Đánh giá và phân tích phê bình
Laura Linney được giới phê bình đánh giá cao về khả năng diễn xuất đa dạng và sâu sắc, thể hiện qua nhiều vai diễn trên cả sân khấu, điện ảnh và truyền hình. Ngay từ những ngày đầu sự nghiệp sân khấu, cô đã gây ấn tượng mạnh. Ví dụ, tờ The New York Times đã ca ngợi diễn xuất của cô trong vở The Seagull (1990), mô tả Nina của cô là một nhân vật "mạnh mẽ và phức tạp hơn nhiều" so với cách diễn giải truyền thống, và nhận định rằng Linney "rõ ràng là một tài năng có tiềm năng to lớn."
Trong lĩnh vực điện ảnh, nhiều bộ phim của cô đã nhận được sự đón nhận tích cực từ giới phê bình, với điểm số cao trên các trang tổng hợp đánh giá như Rotten Tomatoes. Các tác phẩm như You Can Count on Me (2000), Mystic River (2003), The Squid and the Whale (2005), và Mr. Holmes (2015) đều đạt tỷ lệ đồng thuận cao, thường trên 89%, cho thấy sự nhất quán trong chất lượng các dự án mà cô tham gia. Đặc biệt, diễn xuất của cô trong You Can Count on Me đã mang lại cho cô đề cử Oscar đầu tiên và được các hiệp hội phê bình lớn như Hiệp hội phê bình phim New York và Hiệp hội phê bình phim quốc gia vinh danh là Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
Trên truyền hình, Linney cũng gặt hái thành công tương tự. Các vai diễn trong Wild Iris, Frasier, John Adams và The Big C đều mang về cho cô các giải Giải Primetime Emmy, chứng minh khả năng thể hiện xuất sắc các nhân vật phức tạp và đa chiều. Vai diễn Cathy Jamison trong The Big C, một người phụ nữ đối mặt với bệnh ung thư, đặc biệt được khen ngợi vì sự chân thực và cảm động.
Gần đây hơn, diễn xuất của Linney trong vở kịch My Name Is Lucy Barton (2020) trên sân khấu Broadway đã được The New York Times mô tả là "rực rỡ", tiếp tục khẳng định vị thế của cô như một diễn viên sân khấu hàng đầu. Nhìn chung, sự nghiệp của Laura Linney được đặc trưng bởi sự lựa chọn kịch bản thông minh, khả năng hóa thân vào nhiều thể loại và nhân vật khác nhau, cùng với một phong cách diễn xuất tinh tế và đầy thuyết phục, giúp cô duy trì được sự tôn trọng và yêu mến của cả khán giả lẫn giới chuyên môn.