1. Early Life
Landon Liboiron đã trải qua những năm tháng đầu đời ở một cộng đồng nông nghiệp nhỏ và có một tuổi thơ gắn bó với gia đình, nơi anh được người mẹ nghệ sĩ của mình ủng hộ mạnh mẽ trong việc theo đuổi đam mê diễn xuất.
1.1. Childhood and Background
Liboiron lớn lên trong một cộng đồng nông nghiệp nhỏ tại Jenner, Alberta, Canada. Anh có hai người anh trai. Mẹ anh là một nghệ sĩ và đã luôn ủng hộ mong muốn được diễn xuất của anh, thậm chí từng lái xe đưa con trai đến Vancouver để tham gia các lớp học diễn xuất và thử vai. Môi trường gia đình hỗ trợ này đã đặt nền móng quan trọng cho sự nghiệp tương lai của anh.
1.2. Beginning of Acting Career
Sau khi tốt nghiệp trung học, Landon Liboiron đã quyết định chuyển đến Vancouver để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất một cách chuyên nghiệp. Quyết định này đánh dấu bước khởi đầu nghiêm túc của anh trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình bằng việc tham gia các bộ phim truyền hình trước khi có được vai diễn đột phá.
2. Career
Sự nghiệp của Landon Liboiron đã phát triển qua nhiều vai diễn đa dạng trong cả phim điện ảnh và truyền hình, đồng thời anh cũng mở rộng hoạt động sang lĩnh vực đạo diễn và sản xuất phim ngắn.
2.1. Acting Career
Landon Liboiron bắt đầu gây chú ý với vai diễn đột phá trong loạt phim truyền hình tuổi teen Canada Degrassi: The Next Generation, nơi anh vào vai Declan Coyne. Vai diễn này đã kéo dài 67 tập và đưa tên tuổi anh đến với khán giả rộng rãi.
Vào năm 2011, Liboiron tiếp tục đảm nhận vai chính Josh Shannon trong loạt phim truyền hình khoa học viễn tưởng Terra Nova. Trong phim, anh vào vai con trai của nhân vật chính do Jason O'Mara thủ vai và vợ anh ta do Shelley Conn thủ vai, xuất hiện trong 13 tập. Cùng năm đó, anh cũng xuất hiện trong bộ phim kinh dị The Howling: Reborn với vai Will Kidman, một bộ phim phát hành trực tiếp dưới dạng video. Anh cũng tham gia một tập của The Haunting Hour: The Series với vai Josh trong tập "The Perfect Brother" và một tập của Shattered với vai Ron Kelly trong tập "Finding the Boy".
Năm 2013, Liboiron được chọn vào vai chính Peter Rumancek, một học sinh trung học và người sói Romani, đối đầu với Bill Skarsgård và Famke Janssen trong loạt phim gốc Hemlock Grove của Netflix. Anh đã tiếp tục vai diễn này trong mùa thứ hai và thứ ba của loạt phim, xuất hiện tổng cộng 33 tập.
Từ năm 2016 đến 2019, anh đóng vai chính Michael Smyth trong loạt phim truyền hình chính kịch miền Tây Frontier, xuất hiện trong 18 tập. Năm 2017, Liboiron được chọn vào vai Carter / Sam Meehan trong bộ phim kinh dị siêu nhiên Truth or Dare của Blumhouse, phát hành năm 2018.
Năm 2021, anh tham gia bộ phim chính kịch Hands That Bind trong vai Dirk Longridge. Năm 2020, anh cũng vào vai Jeremy trong bộ phim Come True.
2.2. Directing and Producing Activities
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Landon Liboiron cũng thử sức trong lĩnh vực làm phim với vai trò đạo diễn và nhà sản xuất phim. Dưới đây là danh sách các tác phẩm anh đã tham gia với vai trò này:
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Biên kịch | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2020 | Theo | Có | Có | Phim ngắn |
2022 | Soul of a Man | Có | Có | Phim ngắn; Đồng đạo diễn với Bill Skarsgård. Bộ phim dựa trên truyện ngắn Bon-Bon của Edgar Allan Poe. |
3. Filmography
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, kịch nói trên radio và web series mà Landon Liboiron đã tham gia.
3.1. Film
Năm | Tên tiếng Việt | Original TitleEnglish | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2006 | Ngôi Nhà Đổ Nát | Broken House | Brandon | Phim ngắn |
2007 | Moondance Alexander | Moondance Alexander | Freddie | |
2008 | Passchendaele | Passchendaele | Lính Đức trẻ | |
2008 | Chạy Thỏ Chạy | Run Rabbit Run | Đứa Trẻ Sân Trượt | |
2009 | Cú Đấm Zombie | Zombie Punch | Mo Learner | |
2010 | Độ Cao | Altitude | Bruce Parker | |
2010 | Daydream Nation | Daydream Nation | Paul | |
2011 | Tiếng Hú: Tái Sinh | The Howling: Reborn | Will Kidman | Phát hành trực tiếp dưới dạng video |
2012 | Girl in Progress | Girl in Progress | Trevor | |
2012 | Tình Yêu Viết Bằng Máu | Love Written in Blood | Michael Simon | |
2014 | MacKenzie Porter: If You Ask Me To | MacKenzie Porter: If You Ask Me To | Người phục vụ đám cưới | Phim ngắn |
2015 | Bị Bỏ Rơi | Forsaken | Will Pickard | |
2015 | Thiêu Đốt Bodhi | Burning Bodhi | Dylan | |
2016 | Của Chó Và Đàn Ông | Of Dogs and Men | E | Phim ngắn |
2018 | Truth or Dare | Truth or Dare | Carter / Sam Meehan | |
2020 | Come True | Come True | Jeremy | |
2021 | Bàn Tay Trói Buộc | Hands That Bind | Dirk Longridge | |
2023 | Chuột Cửa | Door Mouse | Kelly |
3.2. Television
Năm | Tên tiếng Việt | Original TitleEnglish | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2007 | Giao Lộ: Một Câu Chuyện Về Sự Tha Thứ | Crossroads: A Story of Forgiveness | Brody Murakami | Phim truyền hình |
2007 | Đừng Khóc Bây Giờ | Don't Cry Now | Sam | Phim truyền hình |
2007 | Căn Phòng Tối | The Dark Room | Brody Russell | Phim truyền hình |
2008 | Flashpoint | Flashpoint | Simon Strachan | Tập: "He Knows His Brother" |
2008 | Mayerthorpe | Mayerthorpe | Brian Ranfield | Còn được biết đến với tên Menace |
2009 | Wild Roses | Wild Roses | Jude | 6 tập |
2009-2010 | Degrassi: The Next Generation | Degrassi: The Next Generation | Declan Coyne | Vai chính; 67 tập |
2010 | Degrassi Chinh Phục Manhattan | Degrassi Takes Manhattan | Declan Coyne | Phim truyền hình |
2010-2011 | Life Unexpected | Life Unexpected | Sam Bradshaw | 5 tập |
2011 | Terra Nova | Terra Nova | Josh Shannon | Vai chính; 13 tập |
2011 | Tan Vỡ | Shattered | Ron Kelly | Tập: "Finding the Boy" |
2011 | Giờ Phút Ma Ám: Loạt Phim | The Haunting Hour: The Series | Josh | Tập: "The Perfect Brother" |
2013-2015 | Hemlock Grove | Hemlock Grove | Peter Rumancek | Vai chính; 33 tập |
2016-2019 | Frontier | Frontier | Michael Smyth | Vai chính; 18 tập |
3.3. Audio Dramas
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|
2022-2023 | Kurt Vonnegut: Phóng Viên Thế Giới Bên Kia | Kurt Vonnegut: Reporter on the Afterlife | John Keats / Ngài Isaac Newton / Chú Alex | 2 tập |
3.4. Web Series
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|
2016 | Những Thiếu Niên Cuối Cùng Của Ngày Tận Thế | Last Teenagers of the Apocalypse | Grim | 4 tập |
4. Awards and Nominations
Landon Liboiron đã được công nhận với một số giải thưởng và đề cử trong sự nghiệp diễn xuất của mình.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Giải Thưởng Điện Ảnh & Truyền Hình Alberta | Diễn Xuất Xuất Sắc Nhất Của Một Diễn Viên Alberta | Mayerthorpe | Won | Phim còn có tên Menace |
2009 | Giải Thưởng Điện Ảnh & Truyền Hình Alberta | Diễn Xuất Xuất Sắc Nhất Của Một Diễn Viên Alberta | Wild Roses | Won | |
2010 | Giải Gemini | Diễn Xuất Xuất Sắc Nhất Trong Chương Trình Hoặc Loạt Phim Dành Cho Trẻ Em Hoặc Thanh Thiếu Niên | Degrassi: The Next Generation | Nominated | |
2017 | Giải Màn Ảnh Canada | Diễn Xuất Xuất Sắc Nhất Của Một Nam Diễn Viên Trong Vai Chính Liên Tục Trong Phim Chính Kịch | Frontier | Nominated |