1. Tiểu sử
1.1. Xuất thân và Giáo dục
Lý Tư sinh ra ở đất Thượng Sái (nay thuộc Trú Mã Điếm, Hà Nam) thuộc nước Sở vào khoảng năm 280 TCN, thời kỳ Chiến Quốc. Thời trẻ, ông làm một viên lại nhỏ ở quận, phụ trách việc quản lý văn thư của xã.
Theo ghi chép của Sử ký Tư Mã Thiên, Lý Tư bắt đầu nung nấu ý chí làm chính trị sau một lần quan sát những con chuột. Ông nhận thấy những con chuột sống trong nhà xí thường xuyên bẩn thỉu, đói khát và sợ hãi khi gặp người hay chó; trong khi những con chuột sống trong nhà kho thì được ăn no đủ, sống thoải mái và không hề sợ hãi. Từ đó, Lý Tư ngẫm nghĩ và than rằng: "Người ta hiền tài hay kém cỏi chẳng qua cũng như con chuột kia, đều là nhờ ở hoàn cảnh đấy thôi!" Ông nhận ra rằng địa vị xã hội của con người phụ thuộc vào môi trường và cơ hội, giống như chuột vậy, nên thay vì bị ràng buộc bởi các quy tắc đạo đức, người ta nên làm những gì họ cho là tốt nhất vào thời điểm đó. Từ đó, ông quyết tâm theo đuổi con đường chính trị, một lựa chọn phổ biến cho các học giả không xuất thân từ tầng lớp quý tộc trong thời kỳ Chiến Quốc.
Không thể tiến thân ở nước Sở, Lý Tư nhận thấy rằng việc đạt được điều gì đó trong đời khi đã có trí tuệ và học vấn sẽ không chỉ mang lại danh tiếng cho bản thân mà còn cho tất cả các học giả. Sau khi hoàn thành việc học với nhà tư tưởng Nho giáo nổi tiếng là Tuân Tử (còn gọi là Tuân Khanh, Tuân Huống), người có cùng đồng môn là Hàn Phi, Lý Tư quyết định chuyển đến nước Tần - quốc gia hùng mạnh nhất lúc bấy giờ - để tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp chính trị.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp tại Tần
Vào năm 247 TCN, Lý Tư đến nước Tần, đúng lúc Tần Trang Tương vương qua đời. Ông đã tìm cách trở thành môn khách của Lã Bất Vi, bấy giờ là Thừa tướng nước Tần. Lã Bất Vi đánh giá cao tài năng của Lý Tư và bổ nhiệm ông làm quan "Lang". Nhờ đó, Lý Tư có cơ hội trình bày quan điểm của mình với Tần vương Chính (người sau này trở thành Tần Thủy Hoàng). Tần vương Chính đã rất ấn tượng với Lý Tư và lần lượt cất nhắc ông lên các chức vụ trưởng sử rồi khách khanh. Trong số khoảng 3000 môn khách của Lã Bất Vi, Lý Tư nhanh chóng nổi bật.
Năm 237 TCN, khi sự nghiệp của Lý Tư đang trên đà phát triển, một vụ bê bối liên quan đến cuộc nổi loạn của Lao Ái, một người ngoại quốc có quan hệ với Thái hậu Triệu, đã khiến các quan lại trong triều đình Tần dấy lên phong trào "trục khách" (đuổi người ngoại quốc). Là một người Sở, Lý Tư cũng nằm trong diện bị trục xuất. Để giải quyết tình thế, ông đã dâng lên Tần vương Chính một bức tấu chương nổi tiếng, đó là bài Gián trục khách thư. Trong thư, Lý Tư đã lập luận sắc bén về những lợi ích mà người ngoại quốc mang lại cho Tần, bao gồm cả việc "các cô gái quyến rũ của Triệu" đã làm phong phú thêm cuộc sống ở Tần. Bài tấu chương này được đánh giá là một áng văn chương hùng biện xuất sắc, sau này còn được đưa vào bộ Văn tuyển. Tần vương Chính đã bị thuyết phục, lập tức bãi bỏ lệnh "trục khách" và cho người đuổi theo mời Lý Tư trở lại triều đình, đồng thời trọng dụng ông hơn.
Cùng năm đó, Lý Tư được cho là đã thúc giục Tần vương Chính sáp nhập nước Hàn láng giềng để uy hiếp năm nước còn lại. Đến năm 234 TCN, khi nước Hàn cử Hàn Phi, người bạn đồng môn của Lý Tư, đến Tần để đàm phán ngoại giao, Lý Tư đã ghen tị với tài năng của Hàn Phi. Ông thuyết phục Tần vương Chính rằng không thể để Hàn Phi trở về (vì tài năng của Hàn Phi sẽ là mối đe dọa cho Tần) và cũng không thể trọng dụng ông (vì Hàn Phi sẽ không trung thành với Tần). Kết quả là Hàn Phi bị giam cầm, và vào năm 233 TCN, Lý Tư đã thuyết phục Hàn Phi tự sát bằng cách uống thuốc độc. Nước Hàn sau đó bị Tần chinh phục vào năm 230 TCN.

2. Hoạt động và Thành tựu Chính
Trong suốt hơn hai mươi năm, Lý Tư đã đóng góp to lớn vào việc Tần vương Chính thôn tính sáu nước chư hầu, thống nhất Trung Quốc và xưng đế.
2.1. Vai trò trong quá trình thống nhất Trung Quốc
Khi Tần vương Chính trở thành Hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, tức Tần Thủy Hoàng, Lý Tư được phong làm Thừa tướng. Sau khi thống nhất, các trọng thần như Thừa tướng Vương Uyển và Ngự sử đại phu Phùng Kiếp đã kiến nghị Tần Thủy Hoàng áp dụng chế độ phong kiến của nhà Chu, phong đất cho các hoàng tử và công thần để làm phên giậu bảo vệ Đế quốc. Tuy nhiên, Lý Tư đã kịch liệt phản đối, phân tích cặn kẽ nguyên nhân sụp đổ của nhà Chu do phân phong chư hầu, dẫn đến chiến tranh liên miên. Ông kiên quyết đề xuất áp dụng quận huyện chế (郡縣制Chinese) - một hình thức cai trị tập trung quyền lực mạnh mẽ hơn. Theo đó, triều đình sẽ trực tiếp bổ nhiệm và giám sát các quan chức địa phương, đồng thời cử các quan lại thanh tra thường xuyên kiểm tra thái độ làm việc và hành vi sai trái của họ. Ông cũng chủ trương chỉ ban tước hiệu hữu danh vô thực cho các thân vương, không cấp đất phong thực sự.
Theo kiến nghị của Lý Tư, Tần Thủy Hoàng đã cho san phẳng thành quách của các nước chư hầu và nấu chảy toàn bộ vũ khí kim loại thành chuông và tượng, tượng trưng cho việc chấm dứt chiến tranh. Ngoài ra, Lý Tư còn giúp giảm thuế và nới lỏng các hình phạt khắc nghiệt vốn có từ thời Thương Ưởng, đồng thời góp phần vào việc bình định các vùng biên giới phía bắc và phía nam. Ông được coi là người đã tạo ra một chính phủ dựa hoàn toàn vào năng lực, nơi các hoàng tử và người thân trong hoàng tộc không được phong đất, nhưng các quan lại có công thì được trọng dụng.
2.2. Thống nhất thể chế và văn hóa
Lý Tư đóng vai trò cốt yếu trong việc hệ thống hóa các tiêu chuẩn đo lường và tiền tệ trên toàn đế chế sau khi thống nhất. Quan trọng hơn, ông đã giúp hệ thống hóa chữ Hán bằng cách ban hành tiểu triện (小篆Chinese), một dạng chữ đã được sử dụng ở nước Tần, làm chữ viết tiêu chuẩn của Đế quốc. Trong quá trình này, các biến thể chữ trong chữ Tần cũng như các dạng chữ khác nhau từ các vùng đã bị chinh phục đều bị cấm. Điều này đã tạo ra một ảnh hưởng thống nhất sâu rộng đối với văn hóa Trung Quốc trong hàng nghìn năm sau đó.
2.3. Kiểm soát tư tưởng và sự kiện Đốt sách chôn nho
Vào năm 213 TCN, khi Tần Thủy Hoàng tổ chức yến tiệc tại Hàm Dương, một nhóm sĩ phu đã hết lời ca ngợi công đức của Hoàng đế. Tuy nhiên, Thuần Vu Việt của nước Tề lại tiến ra can gián, khuyên Thủy Hoàng nên học theo các triều đại Ân và triều đại Chu mà phân phong đất đai cho các hoàng tử và công thần để củng cố quyền lực. Khi Thủy Hoàng hỏi ý kiến, Lý Tư lập tức bác bỏ lời Thuần Vu Việt và dâng thư tấu:
"Ngày xưa thiên hạ rối loạn và phân tán, không ai thống nhất được. Do đó chư hầu tranh nhau; khi nói, mọi người đều đem chuyện đời xưa làm hại việc nay bày đặt nói những lời nói suông để làm loạn việc thực. Mọi người đều lấy cái học riêng của mình để chê bai những điều nhà vua làm. Nhưng nay hoàng đế đã thâu tóm cả thiên hạ, phân biệt trắng đen mà định ra điều duy nhất được tôn trọng. Trái lại, những kẻ học theo cái học riêng của mình cùng nhau chê cười pháp luật rồi đem dạy cho người ta. Khi nghe lệnh ban xuống tức thì họ đều lấy cái học riêng của mình để bàn tán. Khi vào triều thì trong bụng chê bai. Ra ngoài đường thì xúm bàn trong ngõ, chê vua để lấy tiếng, làm khác người để tỏ là cao, bày cho kẻ dưới phỉ báng. Nếu cứ như thế mà không cấm thì ở trên uy thế của nhà vua sẽ bị giảm sút; ở dưới các bè đảng sẽ nổi lên. Nên cấm là hơn. Thần xin tâu: ai có sách văn học, Kinh thi, Kinh thư sách vở của trăm nhà thì đều hủy bỏ đi. Lệnh này ban ra ba mươi ngày mà ai không hủy bỏ thì khắc vào mặt đày đi giữ thành. Những sách không hủy bỏ là sách thuốc, sách bói, sách trồng cây. Người nào muốn học thì phải lấy kẻ lại làm thầy." (Lời của Lý Tư)
Tần Thủy Hoàng đã nghe theo Lý Tư, ra lệnh tịch thu và tiêu hủy tất cả sách Kinh Thi, Kinh Thư và các tác phẩm của Bách gia chư tử, chỉ giữ lại sách về y học, bói toán và nông nghiệp. Chính sách này nhằm mục đích kiểm soát tư tưởng, ngăn chặn việc sử dụng các tư liệu lịch sử hoặc học thuyết cũ để phê phán chính quyền hiện tại và củng cố sự thống nhất của Đế chế. Lý Tư tin rằng các sách về y học, nông nghiệp và bói toán có thể được bỏ qua, nhưng các sách chính trị thì nguy hiểm nếu nằm trong tay công chúng. Ông cho rằng rất khó để đạt được tiến bộ và thay đổi đất nước khi có quá nhiều học giả "tư duy tự do" phản đối. Do đó, chỉ nhà nước mới nên giữ các sách chính trị, và chỉ các trường học do nhà nước điều hành mới được phép đào tạo các học giả chính trị.
Ngoài ra, Lý Tư cũng bị cho là có liên quan sâu sắc đến sự kiện chôn nho (坑儒Chinese). Khi phương sĩ Lư Sinh bỏ trốn và tố cáo, Tần Thủy Hoàng đã ra lệnh bắt giữ hàng trăm học giả, phần lớn là Nho giáo, và chôn sống họ. Sự kiện này, cùng với việc đốt sách, đã gây ra sự mất mát lớn về các tài liệu lịch sử và văn hóa quý giá của Trung Quốc cổ đại.
3. Tư tưởng và Triết học
3.1. Tư tưởng Pháp gia
Lý Tư được xem là một trong những đại diện tiêu biểu của Pháp gia, đặc biệt là người hoàn thiện việc áp dụng các nguyên lý Pháp gia vào thực tiễn chính trị. Ông đã ngưỡng mộ và vận dụng các ý tưởng của Thân Bất Hợi và Hàn Phi về "kỹ thuật" quản lý hành chính, đồng thời tuân thủ những nguyên tắc "pháp luật" của Thương Ưởng.
Tư tưởng của Lý Tư nhấn mạnh vào vai trò tối thượng của pháp luật, quyền lực tập trung và một hệ thống quản lý nhà nước hiệu quả. Ông tin rằng một hệ thống quan liêu chặt chẽ là chìa khóa cho sự hiệu quả của nhà Tần và thành công trong công cuộc chinh phạt quân sự. Ông chủ trương một xã hội vận hành dựa trên các quy tắc rõ ràng, nghiêm minh, do nhà nước ban hành và thực thi để đảm bảo trật tự và sự thống nhất. Chính hệ tư tưởng này đã giúp Tần xây dựng một nền tảng quản lý mạnh mẽ, đóng góp vào sự thành công ban đầu của Đế chế.
3.2. Quan hệ với các nhà tư tưởng chính
Là học trò của Tuân Tử, Lý Tư đã hấp thu nhiều tư tưởng về quản lý và tổ chức xã hội. Ông cùng Hàn Phi là hai trong số những môn đệ xuất sắc nhất của Tuân Tử. Mặc dù cùng học một thầy, Lý Tư và Hàn Phi lại có mối quan hệ phức tạp, vừa là đồng môn vừa là đối thủ.
Trong khi Hàn Phi tập trung hoàn thiện lý luận Pháp gia thông qua các tác phẩm, Lý Tư lại chú trọng vào việc biến các nguyên tắc đó thành hiện thực chính trị. Ông ngưỡng mộ tài năng của Hàn Phi, nhưng vì ghen tị và lo sợ địa vị của mình bị đe dọa, Lý Tư đã ra tay hãm hại người bạn đồng môn của mình, dẫn đến cái chết của Hàn Phi.
Ngoài ra, tư tưởng của Lý Tư cũng chịu ảnh hưởng từ Thương Ưởng, một Pháp gia tiền bối của nước Tần, đặc biệt trong các quan điểm về luật pháp cứng rắn và sự cần thiết của quyền lực tuyệt đối để cai trị.
4. Sự suy vong và Cái chết
Sự nghiệp lừng lẫy của Lý Tư gắn liền với triều Tần, nhưng cuối cùng ông lại vướng vào cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ sau cái chết của Tần Thủy Hoàng, dẫn đến bi kịch cá nhân và góp phần vào sự suy vong của cả đế chế.
4.1. Đấu tranh quyền lực và sự suy vong
Vào tháng 7 năm 210 TCN, Tần Thủy Hoàng đột ngột qua đời tại Sa Khâu trong chuyến tuần du. Di chúc của Hoàng đế là truyền ngôi cho Phù Tô, người con cả đang trấn giữ biên cương cùng tướng Mông Điềm. Tuy nhiên, bức thư di chúc và ngọc tỷ đều nằm trong tay hoạn quan Triệu Cao. Lo sợ rằng Phù Tô sẽ trọng dụng Mông Điềm và có thể phế bỏ mình, Lý Tư đã cùng Triệu Cao và Hồ Hợi (con trai út của Thủy Hoàng) âm mưu làm giả di chúc. Họ thuyết phục Hồ Hợi và Lý Tư thay đổi người kế vị, sau đó làm giả một bức thư gửi cho Phù Tô, buộc ông và Mông Điềm phải tự sát. Hồ Hợi lên ngôi, tức là Tần Nhị Thế.
Dưới thời Tần Nhị Thế, triều chính ngày càng hỗn loạn. Nhị Thế là một vị vua bạo ngược, đắm chìm trong tửu sắc và không quan tâm đến việc nước. Các cuộc nổi dậy liên tiếp bùng phát, nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa của Trần Thắng và Ngô Quảng. Lý Tư nhiều lần can gián Nhị Thế, khuyên vua bớt xa hoa, ngừng việc xây dựng cung A Phòng, nhưng đều bị bỏ ngoài tai. Khi các quan đại thần khác như Hữu Thừa tướng Phùng Khứ Tật và tướng quân Phùng Kiếp cũng dâng lời can ngăn nhưng không được nghe, họ đã phải tự sát.
Lý Tư vẫn tiếp tục can gián, nhưng điều đó chỉ khiến Nhị Thế Hoàng đế bất mãn và càng bị Triệu Cao lợi dụng để gièm pha. Triệu Cao, bấy giờ đã trở thành Lang trung lệnh và có quyền lực rất lớn, luôn tìm cách trừ khử Lý Tư để độc chiếm quyền hành. Hắn vu cáo Lý Tư phản nghịch, lợi dụng việc con trai cả của Lý Tư là Lý Do, lúc bấy giờ làm Thái thú Tam Xuyên, bị quân Sở dưới quyền Ngô Quảng và sau đó là Hạng Vũ vây hãm, để lập án buộc tội Lý Do thông đồng với quân Sở. Lý Tư, vì lo sợ mất bổng lộc và địa vị, đã phải nhắm mắt làm ngơ, thậm chí còn nịnh bợ vua, dâng lên nhiều tấu chương tán dương Nhị Thế.
4.2. Vụ hành quyết
Vào năm 208 TCN, âm mưu của Triệu Cao thành công, Lý Tư bị bắt giữ. Ông bị tra tấn dã man và không chịu nổi cực hình, cuối cùng phải nhận tội theo những cáo buộc bịa đặt của Triệu Cao. Thậm chí, Triệu Cao còn chặn đứng một bức thư cầu xin mà Lý Tư gửi cho Nhị Thế Hoàng đế.
Tháng 7 năm 208 TCN, Lý Tư và con trai ông bị áp giải ra pháp trường ở Hàm Dương và bị xử tử bằng Ngũ hình (五刑Chinese) - một chuỗi các hình phạt tàn khốc bao gồm chặt chân, chặt tay, cắt mũi, cắt dương vật và chém đầu. Sau đó, ông bị Yêu trảm (chém ngang lưng) tại chợ công cộng. Toàn bộ gia tộc của Lý Tư, đến ba đời, đều bị diệt sạch.
Trước khi bị hành quyết, Lý Tư ngoảnh lại nhìn người con trai đang bị dẫn đi cùng và nói những lời cuối cùng đầy chua xót: "Ta ước rằng cha con ta có thể dắt con chó vàng của chúng ta ra cổng phía đông của Thượng Sái để đuổi con thỏ lanh lợi. Nhưng làm sao chúng ta có thể làm điều đó được nữa!" Lời nói đó thể hiện sự hối tiếc khôn nguôi về cuộc sống bình dị đã mất.
Chỉ một năm sau cái chết của Lý Tư, Triệu Cao đã ép Nhị Thế tự sát. Tần Tử Anh lên ngôi, sau đó lại bị Lưu Bang bắt giữ và bị Hạng Vũ giết, dẫn đến sự diệt vong hoàn toàn của nhà Tần.
5. Di sản và Đánh giá
5.1. Công và tội
Lý Tư là một nhân vật phức tạp với những đóng góp to lớn và cả những sai lầm nghiêm trọng trong lịch sử Trung Quốc.
Về "công", ông được coi là người hoàn thiện việc thực thi các nguyên tắc Pháp gia, góp phần quan trọng vào sự hiệu quả của nhà Tần và thành công trong công cuộc chinh phục các nước chư hầu. Ông đã có công lớn trong việc hệ thống hóa luật pháp, tiêu chuẩn hóa đo lường, tiền tệ, và đặc biệt là chuẩn hóa chữ viết tiểu triện, tạo nên một nền văn hóa thống nhất cho Trung Quốc trong hàng nghìn năm. Nhà sử học John Knoblock đánh giá rằng Lý Tư "phải chịu trách nhiệm phần lớn trong việc tạo ra những thể chế đã biến triều Tần thành nhà nước phổ quát đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc".
Tuy nhiên, "tội" của Lý Tư cũng không nhỏ. Ông bị lên án vì đã hãm hại Hàn Phi, người bạn đồng môn tài năng. Ông cũng là người chủ mưu trong việc làm giả di chúc của Tần Thủy Hoàng, dẫn đến cái chết của thái tử Phù Tô và đưa một vị vua tàn bạo như Tần Nhị Thế lên ngôi. Đặc biệt, Lý Tư đóng vai trò trung tâm trong sự kiện Đốt sách chôn nho, tiêu hủy một lượng lớn sách vở quý giá và đàn áp giới trí thức, gây ra sự mất mát lớn về văn hóa và tư tưởng. Cuối đời, vì ham muốn duy trì quyền lực, ông đã a dua, nịnh bợ Tần Nhị Thế, góp phần vào sự suy thoái của nhà Tần.
Tư Mã Thiên trong Sử ký đã đưa ra một đánh giá rất khách quan về Lý Tư:
"Lý Tư xuất thân là kẻ áo vải nơi làng xóm, đi khắp các nước chư hầu, vào thờ Tần, nhân cơ hội các nước có chỗ hở có thể lợi dụng, nên giúp Thủy Hoàng làm nên nghiệp đế. Tư làm tam công, có thể gọi là địa vị cao và được trọng dụng. Tư biết đạo của lục kinh nhưng không lo làm cho chính sự được sáng suốt để bổ cứu những thiếu sót của nhà vua; trái lại lo giữ tước cao, lộc hậu, a dua cẩu hợp, làm cho uy thêm nghiêm, hình phạt thêm tàn khốc, nghe theo lời tà thuyết của Cao, bỏ con trưởng lập con thứ. Đến khi chư hầu đã làm phản rồi Tư mới muốn can ngăn thì chẳng phải muộn rồi sao? Người ta đều cho Tư tận trung mà bị ngũ hình chết, nhưng xét cho cùng thì không phải như lời thế tục thường bàn. Nếu không thế hóa ra công của Tư có thể sánh ngang với Chu Công, Thiệu Công vậy." (Lời của Tư Mã Thiên)
Mặc dù có những hành động bị lên án, vai trò của Lý Tư trong việc kiến tạo một đế chế thống nhất và tập quyền vẫn được công nhận là một trong những thành tựu vĩ đại nhất thời bấy giờ, định hình tương lai của Trung Quốc.
5.2. Thành tựu văn học
Ngoài vai trò chính trị, Lý Tư còn là một nhà thư pháp và tác gia có tài. Ông được biết đến là một thư pháp gia, góp phần vào sự phát triển của thư pháp Trung Quốc thông qua việc chuẩn hóa tiểu triện.
Về văn học, Lý Tư nổi tiếng với tài hùng biện và khả năng viết lách sắc sảo. Bài Gián trục khách thư của ông là một kiệt tác văn xuôi thời Tần, được Lỗ Tấn ca ngợi là "Văn chương đời Tần chỉ có mỗi mình Lý Tư". Ngoài ra, ông còn là tác giả của Thương Hiệt Thiên (蒼頡篇Chinese), một trong những sách giáo khoa tiếng Trung đầu tiên, mặc dù chỉ còn các mảnh vỡ tồn tại đến ngày nay.
6. Tác phẩm
Các tác phẩm chính được ghi nhận của Lý Tư bao gồm:
- Gián trục khách thư (諫逐客書Chinese)
- Các bài văn khắc trên bia đá (một phần của bảy tấm bia đá của Tần Thủy Hoàng):
- Thái Sơn khắc thạch (泰山刻石Chinese)
- Lang Gia khắc thạch (琅邪刻石Chinese)
- Nghi Sơn khắc thạch (嶧山刻石Chinese)
- Hội Kê khắc thạch (會稽刻石Chinese)
- Tần Lượng (秦量Chinese), các văn bản liên quan đến chuẩn hóa cân đo
- Thương Hiệt Thiên (蒼頡篇Chinese), một cuốn từ điển hay sách giáo khoa ngôn ngữ.