1. Thông tin cá nhân
1.1. Nguồn gốc và thời thơ ấu
Kurisawa sinh ngày 5 tháng 9 năm 1982 tại Matsudo, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Anh cao 170 cm và nặng 64 kg. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ năm 6 tuổi, chịu ảnh hưởng từ người anh trai. Sau khi tốt nghiệp tiểu học, anh đã cố gắng gia nhập đội trẻ của Kashiwa Reysol nhưng không được chọn. Trong suốt thời gian học cấp hai, anh không nhận được sự huấn luyện chuyên sâu nào. Tuy nhiên, tài năng của anh đã được công nhận tại một trung tâm đào tạo.
Các câu lạc bộ trẻ mà anh từng tham gia bao gồm:
- 1989-1991: Kashiwa Eagles (khi học tại Trường tiểu học Shinmatsudo Kita)
- 1992-1994: Shinmatsudo SC (khi học tại Trường tiểu học Shinmatsudo Kita)
- 1995-1997: Trường trung học cơ sở Shinmatsudo Kita (nay là Trường trung học cơ sở Kogane)
1.2. Học vấn
Năm 1998, Kurisawa nhập học Trường trung học Narashino, một trường trung học nổi tiếng về bóng đá ở tỉnh Chiba. Mặc dù thi đấu cho một đội bóng mạnh, anh không đạt được thành tích đáng kể nào tại các giải đấu quốc gia, và đội tuyển Chiba mà anh tham gia tại Đại hội Thể thao Quốc gia Nhật Bản cũng bị loại ở vòng loại khu vực, khiến anh vẫn còn là một cái tên tương đối vô danh trên toàn quốc.
Năm 2001, anh vào Đại học Ryutsu Keizai. Vào thời điểm đó, chương trình bóng đá của trường còn khá mới mẻ và thi đấu tại Giải bóng đá Đại học tỉnh Ibaraki. Kurisawa đã được truyền cảm hứng rất nhiều từ sự cống hiến của đàn anh, tiền đạo Yoshio Abe, và sự phối hợp ăn ý giữa họ đã giúp anh trau dồi kỹ năng chơi bóng của mình.
Vào năm thứ ba đại học (2003), Đại học Ryutsu Keizai đã giành chức vô địch Giải bóng đá Đại học Kanto Hạng 2, và Kurisawa được chọn vào Đội hình tiêu biểu cùng với các đàn anh Hitoshi Shiota và Masahiro Ikeda. Trong thời gian học đại học, vào năm 2004, anh đã gia nhập FC Tokyo với tư cách là một cầu thủ được chỉ định đặc biệt. Anh tốt nghiệp Khoa Luật của Đại học Ryutsu Keizai.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Trước khi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp, Kurisawa đã thi đấu ở cấp độ trẻ cho Trường trung học Narashino từ năm 1998 đến 2000. Sau đó, anh tiếp tục phát triển tài năng tại Đại học Ryutsu Keizai từ năm 2001 đến 2004. Trong giai đoạn này, anh đã được công nhận là một tài năng triển vọng và có cơ hội gia nhập FC Tokyo với tư cách cầu thủ được chỉ định đặc biệt vào năm 2004.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Kurisawa chủ yếu gắn liền với hai câu lạc bộ FC Tokyo và Kashiwa Reysol.
2.2.1. FC Tokyo
Sau khi tốt nghiệp đại học, Kurisawa chính thức gia nhập FC Tokyo vào năm 2005. Anh nhanh chóng giành được vị trí trong đội hình chính, tận dụng các cơ hội từ những chấn thương của các cầu thủ chủ chốt như tiền vệ Kelly. Anh được đánh giá cao nhờ khả năng kiểm soát bóng khéo léo và kỹ thuật cơ bản vững chắc. Lối chơi của anh tập trung vào những đường chuyền đơn giản cho đồng đội để tạo nhịp điệu tấn công, kết hợp với cường độ làm việc cao và những pha xử lý đáng tin cậy, ít mắc lỗi.
Là một tân binh, anh đã ra sân trong tất cả các trận đấu ở giải vô địch quốc gia năm 2005. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League là một pha lập công quyết định mang về chiến thắng quý giá trước Júbilo Iwata ở vòng 4 J1 League, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của FC Tokyo trước Iwata sau 5 năm.
Năm 2006, số lần ra sân của anh bị giảm sút do chấn thương. Mặc dù vậy, anh vẫn nhận được sự tin tưởng cao nhờ tinh thần "vì đội bóng". Cầu thủ sắp giải nghệ Fumitake Miura thậm chí còn chỉ định Kurisawa là người kế nhiệm, mong muốn anh sẽ thừa kế chiếc áo số 10 (mặc dù điều này không thành hiện thực vì Paulo Wanchope đã mặc áo số 10 vào năm 2007).
Sau khi bình phục chấn thương, Kurisawa tiếp tục là một "chất xúc tác" quan trọng cho đội bóng, duy trì sự cân bằng giữa tấn công và phòng ngự. Tuy nhiên, vào năm 2008, thời gian thi đấu của anh giảm đáng kể do sự xuất hiện của tiền vệ mới Naotake Hanyu, người có vai trò trùng lặp với anh.
Tháng 8 năm 2008, Kurisawa được cho mượn đến Kashiwa Reysol trong một thỏa thuận trao đổi cầu thủ với Tatsuya Suzuki. Tại Kashiwa, anh khoác áo số 28, số áo mà đàn anh Keiji Tamada (người từng học cùng trường trung học Narashino với anh) từng mặc. Anh chuyển đổi từ vai trò tiền vệ tấn công tại FC Tokyo sang vị trí tiền vệ phòng ngự (volante) và nhanh chóng trở thành một cầu thủ đá chính thường xuyên. Hợp đồng cho mượn của anh được gia hạn cho mùa giải 2009. Tuy nhiên, đội bóng đã gặp khó khăn với số bàn thua tăng lên, dẫn đến việc Kashiwa Reysol bị xuống hạng J2 League, đây là lần xuống hạng đầu tiên trong sự nghiệp của Kurisawa.
2.2.2. Kashiwa Reysol
Năm 2010, Kurisawa chính thức chuyển đến Kashiwa Reysol theo hợp đồng vĩnh viễn. Anh đóng vai trò quan trọng trong hàng phòng ngự của đội, thường xuyên sẵn sàng nhận thẻ vàng để phá vỡ các đợt tấn công của đối phương (anh đã nhận 11 thẻ vàng trong mùa giải đó, nhiều nhất trong đội). Những đóng góp của anh đã giúp Kashiwa đạt được số bàn thua ít nhất tại J2 và giành quyền thăng hạng trở lại J1 League.
Năm 2011, thi đấu ở vị trí tiền vệ phải, anh đã hỗ trợ đắc lực cho hàng công cánh phải do Leandro Domingues và Hiroki Sakai dẫn dắt, góp phần đáng kể vào chức vô địch J1 League lịch sử của Kashiwa Reysol. Anh cũng tham dự FIFA Club World Cup 2011, nơi Kashiwa Reysol lọt vào bán kết. Trong trận tứ kết gặp Monterrey, anh đã thực hiện thành công quả phạt đền trong loạt sút luân lưu, giúp đội bóng của mình tiến vào vòng trong.
Kurisawa tiếp tục là một nhân tố trung tâm ở hàng tiền vệ, xuất sắc trong việc phán đoán bóng bật ra và giành lại bóng hai ở khu vực giữa sân. Anh thường xuyên đảm nhiệm vai trò đội trưởng tạm thời khi đội trưởng chính thức Hidekazu Otani vắng mặt. Năm 2013, anh vinh dự tự tay nâng cao chiếc cúp J.League Cup sau chiến thắng của Kashiwa Reysol.
Từ năm 2014, sau sự ra đi của Jorge Wagner, Kurisawa trở thành cầu thủ lớn tuổi nhất trong đội hình. Mặc dù cơ hội đá chính của anh ít đi, anh vẫn là một cầu thủ có giá trị nhờ cường độ làm việc không suy giảm và sự đáng tin cậy.
Ngày 1 tháng 12 năm 2018, Ryoichi Kurisawa đã tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
2.3. Phong cách và đặc điểm thi đấu
Kurisawa là một tiền vệ thuận chân phải, nổi tiếng với khả năng kiểm soát bóng đặc biệt và kỹ thuật cơ bản vững chắc. Anh có lối chơi đơn giản nhưng hiệu quả, thường xuyên sử dụng đồng đội để tạo nhịp điệu tấn công. Phong cách của anh được đặc trưng bởi cường độ làm việc cao, ít mắc lỗi và khả năng đóng góp nhất quán cho cả tấn công lẫn phòng ngự, hoạt động như một "chất xúc tác" cho lối chơi của đội.
Anh đặc biệt giỏi trong việc phán đoán bóng bật ra và giành lại bóng hai ở khu vực giữa sân. Sự tận tâm trong phòng ngự của anh rất đáng chú ý, thậm chí sẵn sàng phạm lỗi chiến thuật, dù có thể phải nhận thẻ vàng, để bảo vệ khung thành đội nhà.
Kurisawa còn có biệt danh "Sát thủ Iwata" do thành tích ghi bàn ấn tượng của anh trước Júbilo Iwata, ghi 3 bàn thắng trong 3 trận đấu gặp đội bóng này.
2.4. Các cột mốc sự nghiệp chính
- Ngày 4月3日3 tháng 4Japanese năm 2004: Ra mắt J.League trong trận đấu vòng 3 giai đoạn 1 J1 League gặp Tokyo Verdy 1969 tại Sân vận động Ajinomoto. (Với tư cách cầu thủ được chỉ định đặc biệt)
- Ngày 7月17日17 tháng 7Japanese năm 2004: Ghi bàn thắng chính thức đầu tiên trong trận đấu vòng 5 bảng D J.League Cup gặp Vissel Kobe tại Sân vận động Kobe Wing.
- Ngày 4月10日10 tháng 4Japanese năm 2005: Ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League trong trận đấu vòng 4 J1 League gặp Júbilo Iwata tại Sân vận động Ajinomoto.
- Ngày 5月5日5 tháng 5Japanese năm 2009: Đạt cột mốc 100 trận thi đấu tại J1 League trong trận đấu vòng 10 J1 League gặp Urawa Red Diamonds tại Sân vận động Quốc gia.
- Ngày 10月19日19 tháng 10Japanese năm 2013: Đạt cột mốc 200 trận thi đấu tại J1 League trong trận đấu vòng 29 J1 League gặp Ventforet Kofu tại Sân vận động Hitachi Kashiwa Soccer.
2.5. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ của Ryoichi Kurisawa tính đến ngày 23 tháng 2 năm 2019:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác (Gồm Siêu cúp Nhật Bản và Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới) | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | AFC | Khác | Tổng cộng | ||||||||
2004 | FC Tokyo | J1 League | 6 | 0 | - | 3 | 1 | - | - | 9 | 1 | |||
2005 | 34 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | - | - | 41 | 4 | ||||
2006 | 13 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | 16 | 1 | ||||
2007 | 22 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | - | 30 | 0 | ||||
2008 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | - | - | 6 | 0 | |||||
2008 | Kashiwa Reysol | 11 | 1 | 5 | 0 | - | - | - | 16 | 1 | ||||
2009 | 32 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | - | 38 | 0 | ||||
2010 | J2 League | 31 | 0 | 3 | 0 | - | - | - | 34 | 0 | ||||
2011 | J1 League | 31 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 3 | 0 | 39 | 0 | ||
2012 | 26 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | - | 37 | 0 | |||
2013 | 26 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 10 | 2 | - | 44 | 2 | |||
2014 | 14 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||||
2015 | 19 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 25 | 0 | |||
2016 | 18 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 22 | 1 | ||||
2017 | 7 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | - | 15 | 0 | ||||
2018 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | |||
Tổng cộng | 296 | 6 | 34 | 0 | 45 | 2 | 17 | 2 | 3 | 0 | 395 | 10 |
3. Sự nghiệp huấn luyện
3.1. Khởi đầu sự nghiệp huấn luyện
Sau khi tuyên bố giải nghệ với tư cách cầu thủ vào ngày 1 tháng 12 năm 2018, Ryoichi Kurisawa đã chuyển sang sự nghiệp huấn luyện. Năm 2019, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên cho Kashiwa Reysol, câu lạc bộ mà anh đã gắn bó trong giai đoạn cuối sự nghiệp cầu thủ của mình.
3.2. Sự nghiệp huấn luyện chính
Từ năm 2019 đến 2024, Kurisawa giữ vai trò huấn luyện viên đội một cho Kashiwa Reysol. Vào tháng 7 năm 2024, anh tạm thời đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên trưởng tạm quyền trong trận đấu vòng 22 J1 League gặp FC Tokyo, do huấn luyện viên trưởng Masami Ihara bị ốm. Bắt đầu từ năm 2025, anh sẽ đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên phó cho đội một của Kashiwa Reysol.
4. Đời sống cá nhân
4.1. Hôn nhân
Ryoichi Kurisawa đã kết hôn với nữ nghệ sĩ Yayoi Sato vào tháng 3 năm 2013.
4.2. Mối quan hệ cá nhân
Trong thời gian thi đấu cho FC Tokyo, Kurisawa duy trì tình bạn đặc biệt thân thiết với các đồng đội Yasuyuki Konno và Yuta Baba, họ thường xuyên qua lại phòng của nhau. Anh vẫn giữ mối quan hệ thân thiết với Baba ngay cả sau khi chuyển đến Kashiwa Reysol.
4.3. Tính cách và biệt danh
Kurisawa được biết đến với biệt danh thân mật là "Kuri". Phong cách chơi bóng của anh thể hiện tinh thần "vì đội bóng" mạnh mẽ, và anh nổi tiếng là người sẵn sàng phạm lỗi chiến thuật, ngay cả khi phải nhận thẻ vàng, để bảo vệ đội bóng của mình. Ví dụ, trong mùa giải 2010, anh đã nhận 11 thẻ vàng, nhiều nhất trong đội. Anh cũng có biệt danh đặc biệt là "Sát thủ Iwata" do thành tích ghi bàn ấn tượng của anh trong các trận đấu với Júbilo Iwata.
5. Thành tựu và giải thưởng chính
- Với tư cách cầu thủ:
- Đại học Ryutsu Keizai:
- Vô địch Giải bóng đá Đại học Kanto Hạng 2: 2003
- Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá Đại học Kanto Hạng 2: 2003
- Kashiwa Reysol:
- Vô địch J2 League: 2010
- Vô địch J1 League: 2011
- Vô địch J.League Cup: 2013
- Hạng tư Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới: 2011
- Đại học Ryutsu Keizai:
6. Các mục liên quan
- Danh sách cầu thủ được đăng ký đặc biệt tại các câu lạc bộ J.League
- Danh sách cầu thủ FC Tokyo
- Danh sách cầu thủ Kashiwa Reysol